Rad Belgrade vs Tre Penne
30-6-2011 22h:30″
6 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân FK Obilić, trọng tài Petur Reinert
Đội hình Rad Belgrade
Thủ môn | Branislav Danilovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/24/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 77cm
|
1 |
Hậu vệ | Aleksandar Pantic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/1/1978 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Andrej Mrkela | 7 | |
Milan Prso | 11 | |
Hậu vệ | Tomislav Pajovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 3/15/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
15 |
Tiền vệ | Luka Milivojevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/7/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Tiền vệ | Nemanja Andric [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/13/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 71cm
|
22 |
Hậu vệ | Milan Mitrovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/2/1988 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 85cm
|
25 |
Tiền đạo | Nemanja Kojic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 2/3/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Marko Stanojevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/22/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Hậu vệ | Nikola Lekovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 12/19/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
30 |
Dusan Pantelic | 4 | |
Marko Randjelovic | 6 | |
Milos Stepandic | 12 | |
Sasa Varga | 14 | |
Uros Djurdjevic | 17 | |
Nikola Raspopovic | 21 | |
Filip Malbasic | 29 |
Đội hình Tre Penne
Thủ môn | Federico Valentini [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 1/22/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Matteo Zavoli | 2 | |
Tiền vệ | Matteo Rossi [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 7/9/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Simone Valentini [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 12/24/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Osman Raggini | 6 | |
Hậu vệ | Enrico Cibelli [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 7/14/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Gabriele Cardini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/21/1973 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Daniele Pignieri [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/14/1975 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Mirko Palazzi | 11 | |
Manuel Francesconi | 13 | |
Tiền vệ | Giovanni Bonini [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 9/5/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Maurizio Di Giuli | 10 | |
Hậu vệ | Nicola Chiaruzzi [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 12/25/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Alex Gasperoni [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 6/30/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Matteo Valli [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 9/11/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
16 |
Alex Olivieri | 17 | |
Tiền vệ | Federico Nanni [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 9/22/1981 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Thủ môn | Alfredo Chierighini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/7/1966 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
45 |
Tường thuật Rad Belgrade vs Tre Penne
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
6″ | 1:0 Vào! Stanojević (Rad Belgrade) – Đá phạt 11m | |
9″ | 2:0 Vào! Kojić (Rad Belgrade) | |
13″ | 3:0 Vào! Stanojević (Rad Belgrade) | |
24″ | 4:0 Vào! Mrkela (Rad Belgrade) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Rad Belgrade – 4:0 – Tre Penne | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rad Belgrade – 4:0 – Tre Penne | |
48″ | 5:0 Vào! Kojić (Rad Belgrade) | |
51″ | Thay người bên phía đội Tre Penne:Gasperoni vào thay Valentini | |
52″ | Francesconi (Tre Penne) nhận thẻ vàng | |
53″ | Francesconi (Tre Penne) nhận thẻ vàng thứ hai | |
59″ | Thay người bên phía đội Tre Penne:Chiaruzzi vào thay Rossi | |
66″ | 6:0 Vào! Pršo (Rad Belgrade) | |
69″ | Thay người bên phía đội Rad Belgrade:Varga vào thay Kojić | |
72″ | Thay người bên phía đội Tre Penne:Valli vào thay Pignieri | |
74″ | Thay người bên phía đội Rad Belgrade:Malbašić vào thay Andrić | |
79″ | Thay người bên phía đội Rad Belgrade:Raspopović vào thay Milivojević | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Rad Belgrade – 6:0 – Tre Penne | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rad Belgrade – 6:0 – Tre Penne | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
6″ | 1:0 Vào! Stanojević (Rad Belgrade) – Đá phạt 11m | |
9″ | 2:0 Vào! Kojić (Rad Belgrade) | |
13″ | 3:0 Vào! Stanojević (Rad Belgrade) | |
24″ | 4:0 Vào! Mrkela (Rad Belgrade) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Rad Belgrade – 4:0 – Tre Penne | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rad Belgrade – 4:0 – Tre Penne | |
48″ | 5:0 Vào! Kojić (Rad Belgrade) | |
51″ | Thay người bên phía đội Tre Penne:Gasperoni vào thay Valentini | |
52″ | Francesconi (Tre Penne) nhận thẻ vàng | |
53″ | Francesconi (Tre Penne) nhận thẻ vàng thứ hai | |
59″ | Thay người bên phía đội Tre Penne:Chiaruzzi vào thay Rossi | |
66″ | 6:0 Vào! Pršo (Rad Belgrade) | |
69″ | Thay người bên phía đội Rad Belgrade:Varga vào thay Kojić | |
72″ | Thay người bên phía đội Tre Penne:Valli vào thay Pignieri | |
74″ | Thay người bên phía đội Rad Belgrade:Malbašić vào thay Andrić | |
79″ | Thay người bên phía đội Rad Belgrade:Raspopović vào thay Milivojević | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Rad Belgrade – 6:0 – Tre Penne | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rad Belgrade – 6:0 – Tre Penne |
Thống kê chuyên môn trận Rad Belgrade – Tre Penne
Chỉ số quan trọng | Rad Belgrade | Tre Penne |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rad Belgrade vs Tre Penne
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 1/2 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/2 | 0.67 | -0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.02 | 12 | 21 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.03 | 11 | 21 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Rad Belgrade thắng: 2, hòa: 0, Tre Penne thắng: 0
Sân nhà Rad Belgrade: 1, sân nhà Tre Penne: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Tre Penne | Rad Belgrade | 1-3 | 0%-0% | Europa League |
2011 | Rad Belgrade | Tre Penne | 6-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Rad Belgrade thắng: 2, hòa: 1, thua: 1
Tre Penne thắng: 1, hòa: 0, thua: 10
Tre Penne thắng: 1, hòa: 0, thua: 10
Phong độ 15 trận gần nhất của Rad Belgrade
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2011 | Olympiakos Volou | 1-1 | Rad Belgrade | 0%-0% |
2011 | Rad Belgrade | 0-1 | Olympiakos Volou | 0%-0% |
2011 | Tre Penne | 1-3 | Rad Belgrade | 0%-0% |
2011 | Rad Belgrade | 6-0 | Tre Penne | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Tre Penne
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Rabotnicki | 6-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2017 | Tre Penne | 0-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2016 | Tre Penne | 0-3 | TNS | 0%-0% |
2013 | Tre Penne | 1-0 | Shirak | 0%-0% |
2013 | Shirak | 3-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2012 | Tre Penne | 0-4 | Dudelange | 0%-0% |
2012 | Dudelange | 7-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2011 | Tre Penne | 1-3 | Rad Belgrade | 0%-0% |
2011 | Rad Belgrade | 6-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2010 | Tre Penne | 2-9 | Zrinjski | 0%-0% |
2010 | Zrinjski | 4-1 | Tre Penne | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |