Montenegro vs Bulgaria
5-6-2011 1h:30″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu
Sân Stadion Pod Goricom, trọng tài Alon Yefet
Tường thuật Montenegro vs Bulgaria
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Montenegro – 0:0 – Bulgaria | |
46″ | Thay người bên phía đội Bulgaria:Tiền vệ Chavdar Yankov vào thay Stilian Petrov | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Montenegro – 0:0 – Bulgaria | |
52″ | 1:0 Vàooo!! Radomir Djalovic (Montenegro) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Vladimir Bozovic | |
55″ | Vladimir Bozovic (Montenegro) nhận thẻ vàng | |
55″ | Marquinhos (Bulgaria) nhận thẻ vàng | |
66″ | 1:1 Vàooo!! Ivelin Popov (Bulgaria) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Petar Zanev | |
70″ | Savo Pavicevic (Montenegro) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
72″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Tiền đạo Stevan Jovetic vào thay Elsad Zverotic | |
76″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Hậu vệ Ivan Fatic vào thay Vladimir Bozovic | |
78″ | Milorad Pekovic (Montenegro) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
82″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Tiền vệ Mladen Kascelan vào thay Savo Pavicevic | |
84″ | Thay người bên phía đội Bulgaria:Tiền đạo Tsvetan Genkov vào thay Hristo Yanev | |
89″ | Thay người bên phía đội Bulgaria:Tiền đạo Spas Delev vào thay Martin Petrov | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Montenegro – 1:1 – Bulgaria | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Montenegro – 1:1 – Bulgaria |
Thống kê chuyên môn trận Montenegro – Bulgaria
Chỉ số quan trọng | Montenegro | Bulgaria |
Tỷ lệ cầm bóng | 64% | 36% |
Sút cầu môn | 5 | 4 |
Sút bóng | 17 | 11 |
Thủ môn cản phá | 5 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 7 | 6 |
Phạt góc | 6 | 2 |
Việt vị | 3 | 4 |
Phạm lỗi | 29 | 15 |
Thẻ vàng | 3 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Montenegro vs Bulgaria
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.17 | 3.16 | 3.46 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.91 | 2.9 | 4 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 5 tính từ năm 2008
Montenegro thắng: 1, hòa: 3, Bulgaria thắng: 1
Sân nhà Montenegro: 2, sân nhà Bulgaria: 3
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2019 | Bulgaria | Montenegro | 1-1 | 62%-38% | Vòng loại Euro |
2011 | Montenegro | Bulgaria | 1-1 | 64%-36% | Vòng loại Euro |
2010 | Bulgaria | Montenegro | 0-1 | 65.1%-34.9% | Vòng loại Euro |
2009 | Bulgaria | Montenegro | 4-1 | 62.7%-37.3% | Vòng loại World Cup |
2008 | Montenegro | Bulgaria | 2-2 | 0%-0% | Vòng loại World Cup |
Phong độ gần đây
Montenegro thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Bulgaria thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Bulgaria thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Montenegro
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | CH Séc | 3-0 | Montenegro | 50%-50% |
2019 | Montenegro | 1-1 | Kosovo | 47%-53% |
2019 | Montenegro | 1-5 | Anh | 27%-73% |
2019 | Bulgaria | 1-1 | Montenegro | 62%-38% |
2018 | Montenegro | 0-1 | Romania | 51%-49% |
2018 | Serbia | 2-1 | Montenegro | 54%-46% |
2018 | Lithuania | 1-4 | Montenegro | 50%-50% |
2018 | Montenegro | 0-2 | Serbia | 57%-43% |
2018 | Montenegro | 2-0 | Lithuania | 58%-42% |
2018 | Romania | 0-0 | Montenegro | 62%-38% |
2017 | Ba Lan | 4-2 | Montenegro | 54%-46% |
2017 | Montenegro | 0-1 | Đan Mạch | 48%-52% |
2017 | Montenegro | 1-0 | Romania | 47%-53% |
2017 | Kazakhstan | 0-3 | Montenegro | 58%-42% |
2017 | Montenegro | 4-1 | Armenia | 38%-62% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Bulgaria
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Bulgaria | 2-3 | Kosovo | 44%-56% |
2019 | CH Séc | 2-1 | Bulgaria | 51%-49% |
2019 | Kosovo | 1-1 | Bulgaria | 63%-37% |
2019 | Bulgaria | 1-1 | Montenegro | 62%-38% |
2018 | Bulgaria | 1-1 | Slovenia | 53%-47% |
2018 | Đảo Síp | 1-1 | Bulgaria | 31%-69% |
2018 | Na Uy | 1-0 | Bulgaria | 49%-51% |
2018 | Bulgaria | 2-1 | Đảo Síp | 64%-36% |
2018 | Bulgaria | 1-0 | Na Uy | 49%-51% |
2018 | Slovenia | 1-2 | Bulgaria | 56%-44% |
2017 | Luxembourg | 1-1 | Bulgaria | 31%-69% |
2017 | Bulgaria | 0-1 | Pháp | 46%-54% |
2017 | Hà Lan | 3-1 | Bulgaria | 65%-35% |
2017 | Bulgaria | 3-2 | Thụy Điển | 41%-59% |
2017 | Belarus | 2-1 | Bulgaria | 34%-66% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | CH Séc | 3-0 | Montenegro | 50%-50% |
2019 | CH Séc | 2-1 | Bulgaria | 51%-49% |
2019 | Montenegro | 1-1 | Kosovo | 47%-53% |
2019 | Bulgaria | 2-3 | Kosovo | 44%-56% |
2019 | Montenegro | 1-5 | Anh | 27%-73% |
2011 | Bulgaria | 0-3 | Anh | 46.4%-53.6% |
2018 | Montenegro | 0-1 | Romania | 51%-49% |
2007 | Bulgaria | 1-0 | Romania | 51%-49% |
2018 | Romania | 0-0 | Montenegro | 62%-38% |
2007 | Bulgaria | 1-0 | Romania | 51%-49% |
2017 | Montenegro | 0-1 | Đan Mạch | 48%-52% |
2013 | Đan Mạch | 1-1 | Bulgaria | 0%-0% |
2017 | Montenegro | 1-0 | Romania | 47%-53% |
2007 | Bulgaria | 1-0 | Romania | 51%-49% |
2017 | Montenegro | 4-1 | Armenia | 38%-62% |
2013 | Armenia | 2-1 | Bulgaria | 55%-44% |
2016 | Armenia | 3-2 | Montenegro | 61%-39% |
2013 | Armenia | 2-1 | Bulgaria | 55%-44% |
2016 | Đan Mạch | 0-1 | Montenegro | 69%-31% |
2013 | Đan Mạch | 1-1 | Bulgaria | 0%-0% |
2016 | Romania | 1-1 | Montenegro | 56%-44% |
2007 | Bulgaria | 1-0 | Romania | 51%-49% |
2015 | Thụy Điển | 3-1 | Montenegro | 50%-50% |
2017 | Bulgaria | 3-2 | Thụy Điển | 41%-59% |
2014 | Montenegro | 1-1 | Thụy Điển | 43%-57% |
2017 | Bulgaria | 3-2 | Thụy Điển | 41%-59% |
2013 | Anh | 4-1 | Montenegro | 60.6%-39.4% |
2011 | Bulgaria | 0-3 | Anh | 46.4%-53.6% |
2013 | Montenegro | 1-1 | Anh | 0%-0% |
2011 | Bulgaria | 0-3 | Anh | 46.4%-53.6% |
2011 | Montenegro | 0-1 | CH Séc | 57.5%-42.5% |
2019 | CH Séc | 2-1 | Bulgaria | 51%-49% |
2011 | CH Séc | 2-0 | Montenegro | 57%-43% |
2019 | CH Séc | 2-1 | Bulgaria | 51%-49% |
2011 | Thụy Sỹ | 2-0 | Montenegro | 46%-54% |
2011 | Thụy Sỹ | 3-1 | Bulgaria | 65%-35% |
2011 | Montenegro | 2-2 | Anh | 42.4%-57.6% |
2011 | Bulgaria | 0-3 | Anh | 46.4%-53.6% |
2011 | Wales | 2-1 | Montenegro | 57%-43% |
2011 | Bulgaria | 0-1 | Wales | 45%-55% |
2010 | Anh | 0-0 | Montenegro | 65.4%-34.6% |
2011 | Bulgaria | 0-3 | Anh | 46.4%-53.6% |
2010 | Montenegro | 1-0 | Thụy Sỹ | 41.4%-58.7% |
2011 | Thụy Sỹ | 3-1 | Bulgaria | 65%-35% |
2010 | Montenegro | 1-0 | Wales | 42.1%-57.9% |
2011 | Bulgaria | 0-1 | Wales | 45%-55% |
2009 | CH Ailen | 0-0 | Montenegro | 55.2%-44.8% |
2009 | Bulgaria | 1-1 | CH Ailen | 67.2%-32.8% |
2009 | Montenegro | 2-1 | Gruzia | 0%-0% |
2009 | Bulgaria | 6-2 | Gruzia | 0%-0% |
2009 | Montenegro | 1-1 | Đảo Síp | 0%-0% |
2018 | Đảo Síp | 1-1 | Bulgaria | 31%-69% |
2009 | Đảo Síp | 2-2 | Montenegro | 0%-0% |
2018 | Đảo Síp | 1-1 | Bulgaria | 31%-69% |
2009 | Gruzia | 0-0 | Montenegro | 45.2%-54.8% |
2009 | Bulgaria | 6-2 | Gruzia | 0%-0% |
2009 | Montenegro | 0-2 | Ý | 51%-49% |
2015 | Ý | 1-0 | Bulgaria | 62%-38% |
2008 | Ý | 2-1 | Montenegro | 60.1%-39.9% |
2015 | Ý | 1-0 | Bulgaria | 62%-38% |
2008 | Montenegro | 0-0 | CH Ailen | 48.2%-51.8% |
2009 | Bulgaria | 1-1 | CH Ailen | 67.2%-32.8% |