Villarreal vs Twente
8-4-2011 2h:5″
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân El Madrigal, trọng tài Aleksei Nikolaev
Đội hình Villarreal
Hậu vệ | Mateo Musacchio [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 8/26/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
4 |
Hậu vệ | Carlos Marchena [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/30/1979 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
5 |
Hậu vệ | Angel Lopez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/9/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
6 |
Tiền vệ | Santiago Cazorla (aka Santi Cazorla) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/12/1984 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 66cm
|
8 |
Tiền vệ | Ruben Cani [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/2/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
10 |
Hậu vệ | Joan Capdevila [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/2/1978 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
11 |
Thủ môn | Diego Lopez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/2/1981 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 87cm
|
13 |
Tiền vệ | Marcos Senna [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/16/1976 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Tiền vệ | Borja Valero Iglesias (aka Borja Valero) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/11/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Tiền vệ | Soriano Bruno [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/11/1984 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 77cm
|
21 |
Tiền đạo | Giuseppe Rossi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/31/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
22 |
Tiền đạo | Honorato da Silva Nilmar (aka Nilmar) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/14/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền đạo | Jozy Altidore [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 11/6/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 72cm
|
12 |
Hậu vệ | Jose Manuel Catala (aka Catala) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/1/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
15 |
Tiền vệ | Cristobal Marquez (aka Cristobal) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/21/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
18 |
Hậu vệ | Jefferson Montero [+]
Quốc tịch: Ecuador Ngày sinh: 9/1/1989 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 69cm
|
23 |
Thủ môn | Juan Carlos [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/27/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
25 |
Đội hình Twente
Hậu vệ | Oguchi Onyewu [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 5/13/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 91cm
|
2 |
Hậu vệ | Peter Wisgerhof [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/18/1979 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 84cm
|
4 |
Tiền vệ | Wout Brama [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/20/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền vệ | Denny Landzaat [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/5/1976 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 62cm
|
7 |
Tiền vệ | Theo Janssen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/26/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
8 |
Tiền đạo | Luuk de Jong [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/27/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền đạo | Bryan Ruiz [+]
Quốc tịch: Costa Rica Ngày sinh: 8/18/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Thủ môn | Nikolay Mihaylov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/27/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
13 |
Hậu vệ | Roberto Rosales [+]
Quốc tịch: Venezuela Ngày sinh: 11/20/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
15 |
Hậu vệ | Douglas Franco (aka Douglas) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Tiền vệ | Nacer Chadli [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/2/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Thủ môn | Sander Boschker [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/19/1970 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Rasmus Bengtsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/26/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Tiền đạo | Emir Bajrami [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/6/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Tiền vệ | Arnold Bruggink [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/23/1977 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
17 |
Hậu vệ | Bart Buysse [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 10/16/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Hậu vệ | Thilo Leugers [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/9/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Tiền đạo | Ola John [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
44 |
Tường thuật Villarreal vs Twente
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
22″ | 1:0 Vàooo!! Carlos Marchena (Villarreal) – Đánh đầu vào góc thấp bên phải khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng bằng đầu sau quả phạt góc của Catalá | |
32″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền đạo Marc Janko vào thay Luuk de Jong bị chấn thương | |
43″ | 2:0 Vàooo!! Borja Valero (Villarreal) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Santiago Cazorla | |
45″+1″ | 3:0 Vàooo!! Nilmar (Villarreal) – Đánh đầu vào chính giữa khung thành | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Villarreal – 3:0 – Twente | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Villarreal – 3:0 – Twente | |
55″ | 4:0 Vàooo!! Giuseppe Rossi (Villarreal) sút chân trái vào góc cao bên trái khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Bruno | |
58″ | Oguchi Onyewu (Twente) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
58″ | Roberto Rosales (Twente) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
60″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền vệ Nacer Chadli vào thay Bryan Ruiz | |
70″ | Marc Janko (Twente) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
71″ | Thay người bên phía đội Villarreal:Hậu vệ Joan Capdevila vào thay Gonzalo bị chấn thương | |
77″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền vệ Denny Landzaat vào thay Wout Brama | |
79″ | Thay người bên phía đội Villarreal:Tiền vệ Cani vào thay Borja Valero | |
80″ | 5:0 Vàooo!! Nilmar (Villarreal) sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Giuseppe Rossi | |
82″ | Thay người bên phía đội Villarreal:Hậu vệ Kiko vào thay Catalá | |
84″ | Santiago Cazorla (Villarreal) nhận thẻ vàng | |
88″ | Nilmar (Villarreal) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | 5:1 Vàooo!! Marc Janko (Twente) – Đánh đầu vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Peter Wisgerhof | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Villarreal – 5:1 – Twente | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Villarreal – 5:1 – Twente |
Thống kê chuyên môn trận Villarreal – Twente
Chỉ số quan trọng | Villarreal | Twente |
Tỷ lệ cầm bóng | 51.9% | 48.1% |
Sút cầu môn | 8 | 2 |
Sút bóng | 12 | 7 |
Thủ môn cản phá | 1 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 3 | 4 |
Phạt góc | 6 | 4 |
Việt vị | 0 | 5 |
Phạm lỗi | 7 | 17 |
Thẻ vàng | 2 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Villarreal vs Twente
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | -0.93 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.68 | 3.67 | 5.22 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 46 | 71 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
5-1 | 13 |
5-2 | 51 |
5-3 | 71 |
6-1 | 41 |
6-2 | 51 |
7-1 | 46 |
7-2 | 71 |
8-1 | 71 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Villarreal thắng: 2, hòa: 0, Twente thắng: 0
Sân nhà Villarreal: 1, sân nhà Twente: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Twente | Villarreal | 1-3 | 50%-50% | Europa League |
2011 | Villarreal | Twente | 5-1 | 51.9%-48.1% | Europa League |
Phong độ gần đây
Villarreal thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Twente thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Twente thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Villarreal
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Valencia | 2-0 | Villarreal | 39%-61% |
2019 | Villarreal | 1-3 | Valencia | 59%-41% |
2019 | Villarreal | 2-1 | Zenit | 42%-58% |
2019 | Zenit | 1-3 | Villarreal | 40%-60% |
2019 | Espanyol | 3-1 | Villarreal | 60%-40% |
2019 | Villarreal | 2-2 | Espanyol | 49%-51% |
2019 | Villarreal | 1-1 | Sporting CP | 59%-41% |
2019 | Sporting CP | 0-1 | Villarreal | 54%-46% |
2018 | Villarreal | 8-0 | Almeria | 0%-0% |
2018 | Almeria | 3-3 | Villarreal | 43%-57% |
2018 | Bremen | 2-3 | Villarreal | 50%-50% |
2018 | Villarreal | 1-1 | Zaragoza | 0%-0% |
2018 | Angers | 0-0 | Villarreal | 0%-0% |
2019 | Getafe | 2-2 | Villarreal | 41%-59% |
2019 | Villarreal | 1-0 | Eibar | 42%-58% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Twente
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Twente | 1-1 | Karabakh | 56%-43% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Twente | 61%-39% |
2014 | Twente | 2-0 | Sporting CP | 0%-0% |
2012 | Twente | 1-3 | Helsingborg | 64.1%-35.9% |
2012 | Hannover 96 | 0-0 | Twente | 31.9%-68.1% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2012 | Levante | 3-0 | Twente | 23.9%-76.1% |
2012 | Helsingborg | 2-2 | Twente | 24.3%-75.7% |
2012 | Twente | 2-2 | Hannover 96 | 46.2%-53.8% |
2012 | Twente | 4-1 | Bursaspor | 0%-0% |
2012 | Bursaspor | 3-1 | Twente | 0%-0% |
2012 | Mlada Boleslav | 0-2 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 2-0 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2012 | UE Santa Coloma | 0-3 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 6-0 | UE Santa Coloma | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Villarreal | 2-1 | Zenit | 42%-58% |
2011 | Zenit | 2-0 | Twente | 63.2%-36.8% |
2019 | Zenit | 1-3 | Villarreal | 40%-60% |
2011 | Zenit | 2-0 | Twente | 63.2%-36.8% |
2019 | Villarreal | 1-1 | Sporting CP | 59%-41% |
2014 | Twente | 2-0 | Sporting CP | 0%-0% |
2019 | Sporting CP | 0-1 | Villarreal | 54%-46% |
2014 | Twente | 2-0 | Sporting CP | 0%-0% |
2018 | Bremen | 2-3 | Villarreal | 50%-50% |
2010 | Bremen | 0-2 | Twente | 56.4%-43.6% |
2019 | Getafe | 2-2 | Villarreal | 41%-59% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2019 | Levante | 0-2 | Villarreal | 51.5%-48.5% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2019 | Villarreal | 1-2 | Getafe | 59%-41% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2018 | Villarreal | 1-1 | Levante | 58%-42% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2018 | Marseille | 1-1 | Villarreal | 0%-0% |
2009 | Marseille | 0-1 | Twente | 55.5%-44.5% |
2017 | Inter Milan | 3-1 | Villarreal | 52%-48% |
2010 | Inter Milan | 1-0 | Twente | 51.1%-48.9% |
2018 | Villarreal | 1-0 | Getafe | 54%-46% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2018 | Villarreal | 2-1 | Levante | 58.2%-41.8% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2017 | Getafe | 4-0 | Villarreal | 40%-60% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2017 | Levante | 1-0 | Villarreal | 42%-58% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2017 | Villarreal | 3-1 | Levante | 0%-0% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2016 | Villarreal | 2-1 | Steaua | 51%-49% |
2012 | Twente | 1-0 | Steaua | 46.8%-53.2% |
2016 | Steaua | 1-1 | Villarreal | 50.1%-49.9% |
2012 | Twente | 1-0 | Steaua | 46.8%-53.2% |
2016 | Villarreal | 2-0 | Getafe | 52.9%-47.1% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2016 | Villarreal | 3-0 | Levante | 50.5%-49.5% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2015 | Getafe | 2-0 | Villarreal | 42%-58% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2015 | Levante | 1-0 | Villarreal | 48%-52% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2015 | Getafe | 0-1 | Villarreal | 0%-0% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2015 | Villarreal | 1-0 | Getafe | 0%-0% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2015 | Getafe | 1-1 | Villarreal | 55.7%-44.3% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2015 | Villarreal | 1-0 | Levante | 56%-43% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2014 | Villarreal | 2-1 | Getafe | 53.1%-46.9% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2014 | Levante | 0-2 | Villarreal | 53.6%-46.4% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2014 | Villarreal | 1-0 | Levante | 66%-33% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2014 | Getafe | 0-1 | Villarreal | 63.4%-36.6% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2013 | Levante | 0-3 | Villarreal | 37%-62% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2013 | Villarreal | 0-2 | Getafe | 58%-41% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2011 | Villarreal | 0-3 | Man City | 35%-65% |
2008 | Man City | 3-2 | Twente | 42.8%-57.2% |
2011 | Man City | 2-1 | Villarreal | 61.5%-38.5% |
2008 | Man City | 3-2 | Twente | 42.8%-57.2% |
2011 | Villarreal | 3-0 | Odense | 58.8%-41.2% |
2011 | Twente | 3-2 | Odense | 64.4%-35.6% |
2011 | Odense | 1-0 | Villarreal | 33.3%-66.7% |
2011 | Twente | 3-2 | Odense | 64.4%-35.6% |
2012 | Villarreal | 1-1 | Santander | 56.9%-43.1% |
2008 | Twente | 1-0 | Santander | 54.4%-45.6% |
2012 | Levante | 1-0 | Villarreal | 47%-53% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2012 | Villarreal | 1-2 | Getafe | 67.5%-32.5% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2011 | Santander | 1-0 | Villarreal | 37.8%-62.2% |
2008 | Twente | 1-0 | Santander | 54.4%-45.6% |
2011 | Villarreal | 0-3 | Levante | 62%-38% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2011 | Getafe | 0-0 | Villarreal | 49%-51% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2010 | Tottenham | 1-4 | Villarreal | 0%-0% |
2010 | Twente | 3-3 | Tottenham | 55.8%-44.2% |
2011 | Villarreal | 2-1 | Getafe | 52%-48% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2011 | Santander | 2-2 | Villarreal | 38%-62% |
2008 | Twente | 1-0 | Santander | 54.4%-45.6% |
2011 | Villarreal | 0-1 | Levante | 62%-38% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2010 | Getafe | 1-0 | Villarreal | 33.7%-66.3% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2010 | Villarreal | 2-0 | Santander | 46.2%-53.8% |
2008 | Twente | 1-0 | Santander | 54.4%-45.6% |
2010 | Levante | 1-2 | Villarreal | 46%-54% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2010 | Santander | 1-2 | Villarreal | 44.2%-55.8% |
2008 | Twente | 1-0 | Santander | 54.4%-45.6% |
2010 | Getafe | 3-0 | Villarreal | 42.5%-57.5% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2009 | Villarreal | 2-0 | Santander | 55.6%-44.4% |
2008 | Twente | 1-0 | Santander | 54.4%-45.6% |
2009 | Villarreal | 3-2 | Getafe | 51.3%-48.7% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2009 | Arsenal | 3-0 | Villarreal | 48%-52% |
2008 | Arsenal | 4-0 | Twente | 0%-0% |
2009 | Villarreal | 1-1 | Arsenal | 53.5%-46.5% |
2008 | Arsenal | 4-0 | Twente | 0%-0% |
2009 | Getafe | 1-2 | Villarreal | 57.1%-42.9% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2009 | Santander | 1-1 | Villarreal | 41.1%-58.9% |
2008 | Twente | 1-0 | Santander | 54.4%-45.6% |
2008 | Villarreal | 3-3 | Getafe | 55.8%-44.2% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2008 | Villarreal | 2-0 | Santander | 0%-0% |
2008 | Twente | 1-0 | Santander | 54.4%-45.6% |
2008 | Villarreal | 2-1 | Zenit | 52%-48% |
2011 | Zenit | 2-0 | Twente | 63.2%-36.8% |
2008 | Zenit | 1-0 | Villarreal | 49%-51% |
2011 | Zenit | 2-0 | Twente | 63.2%-36.8% |
2007 | Mlada Boleslav | 1-2 | Villarreal | 50%-50% |
2012 | Mlada Boleslav | 0-2 | Twente | 0%-0% |
2008 | Villarreal | 2-0 | Getafe | 47%-53% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2008 | Levante | 1-2 | Villarreal | 40%-60% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2008 | Villarreal | 0-0 | Santander | 69%-31% |
2008 | Twente | 1-0 | Santander | 54.4%-45.6% |
2007 | Getafe | 1-3 | Villarreal | 52%-48% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2007 | Villarreal | 3-0 | Levante | 64%-36% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2007 | Santander | 0-2 | Villarreal | 46%-54% |
2008 | Twente | 1-0 | Santander | 54.4%-45.6% |
2007 | Villarreal | 2-1 | Santander | 48.1%-51.9% |
2008 | Twente | 1-0 | Santander | 54.4%-45.6% |
2007 | Getafe | 3-0 | Villarreal | 58.1%-41.9% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2007 | Levante | 0-2 | Villarreal | 48.4%-51.6% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2006 | Santander | 2-1 | Villarreal | 37.9%-62.1% |
2008 | Twente | 1-0 | Santander | 54.4%-45.6% |
2006 | Villarreal | 1-0 | Getafe | 46%-54% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2006 | Villarreal | 1-1 | Levante | 64.1%-35.9% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2006 | Villarreal | 0-0 | Arsenal | 61.9%-38.1% |
2008 | Arsenal | 4-0 | Twente | 0%-0% |
2006 | Arsenal | 1-0 | Villarreal | 54.4%-45.6% |
2008 | Arsenal | 4-0 | Twente | 0%-0% |
2006 | Villarreal | 1-0 | Inter Milan | 51.5%-48.5% |
2010 | Inter Milan | 1-0 | Twente | 51.1%-48.9% |
2006 | Inter Milan | 2-1 | Villarreal | 51.9%-48.1% |
2010 | Inter Milan | 1-0 | Twente | 51.1%-48.9% |
2005 | Benfica | 0-1 | Villarreal | 49.8%-50.2% |
2011 | Benfica | 3-1 | Twente | 47.6%-52.4% |
2005 | Villarreal | 1-1 | Benfica | 53.7%-46.3% |
2011 | Benfica | 3-1 | Twente | 47.6%-52.4% |
2006 | Villarreal | 2-0 | Santander | 66.1%-33.9% |
2008 | Twente | 1-0 | Santander | 54.4%-45.6% |
2006 | Getafe | 1-1 | Villarreal | 51%-49% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2006 | Santander | 1-0 | Villarreal | 27.2%-72.8% |
2008 | Twente | 1-0 | Santander | 54.4%-45.6% |
2005 | Villarreal | 2-1 | Getafe | 45%-55% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |