Twente vs Villarreal
15-4-2011 2h:5″
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Arke Stadion, trọng tài William Collum
Đội hình Twente
Hậu vệ | Oguchi Onyewu [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 5/13/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 91cm
|
2 |
Hậu vệ | Peter Wisgerhof [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/18/1979 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 84cm
|
4 |
Tiền vệ | Wout Brama [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/20/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền vệ | Denny Landzaat [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/5/1976 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 62cm
|
7 |
Tiền vệ | Theo Janssen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/26/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
8 |
Tiền đạo | Luuk de Jong [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/27/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền đạo | Bryan Ruiz [+]
Quốc tịch: Costa Rica Ngày sinh: 8/18/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Thủ môn | Nikolay Mihaylov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/27/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
13 |
Hậu vệ | Roberto Rosales [+]
Quốc tịch: Venezuela Ngày sinh: 11/20/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
15 |
Hậu vệ | Douglas Franco (aka Douglas) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Tiền vệ | Nacer Chadli [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/2/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Thủ môn | Sander Boschker [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/19/1970 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Rasmus Bengtsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/26/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Tiền đạo | Emir Bajrami [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/6/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Tiền vệ | Arnold Bruggink [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/23/1977 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
17 |
Hậu vệ | Bart Buysse [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 10/16/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Hậu vệ | Thilo Leugers [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/9/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Tiền đạo | Ola John [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
44 |
Đội hình Villarreal
Hậu vệ | Mateo Musacchio [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 8/26/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
4 |
Hậu vệ | Carlos Marchena [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/30/1979 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
5 |
Hậu vệ | Angel Lopez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/9/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
6 |
Tiền vệ | Santiago Cazorla (aka Santi Cazorla) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/12/1984 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 66cm
|
8 |
Tiền vệ | Ruben Cani [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/2/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
10 |
Hậu vệ | Joan Capdevila [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/2/1978 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
11 |
Thủ môn | Diego Lopez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/2/1981 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 87cm
|
13 |
Tiền vệ | Marcos Senna [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/16/1976 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Tiền vệ | Borja Valero Iglesias (aka Borja Valero) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/11/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Tiền vệ | Soriano Bruno [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/11/1984 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 77cm
|
21 |
Tiền đạo | Giuseppe Rossi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/31/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
22 |
Tiền đạo | Honorato da Silva Nilmar (aka Nilmar) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/14/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền đạo | Jozy Altidore [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 11/6/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 72cm
|
12 |
Hậu vệ | Jose Manuel Catala (aka Catala) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/1/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
15 |
Tiền vệ | Cristobal Marquez (aka Cristobal) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/21/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
18 |
Hậu vệ | Jefferson Montero [+]
Quốc tịch: Ecuador Ngày sinh: 9/1/1989 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 69cm
|
23 |
Thủ môn | Juan Carlos [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/27/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
25 |
Tường thuật Twente vs Villarreal
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
32″ | 1:0 Vào! Emir Bajrami (Twente) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Bryan Ruiz | |
39″ | Catalá (Villarreal) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Twente – 1:0 – Villarreal | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Twente – 1:0 – Villarreal | |
53″ | Thilo Leugers (Twente) nhận thẻ vàng | |
57″ | Bị phạt đền 11m: Dwight Tiendalli (Twente) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
58″ | Dwight Tiendalli (Twente) nhận thẻ đỏ trực tiếp vì phạm lỗi chơi xấu | |
59″ | 1:1 Vào! Giuseppe Rossi (Villarreal) – Đá phạt 11m sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành | |
60″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền vệ Denny Landzaat vào thay Wout Brama | |
62″ | Thay người bên phía đội Villarreal:Tiền vệ Cani vào thay Borja Valero | |
71″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền đạo Ola John vào thay Marc Janko | |
73″ | Thay người bên phía đội Villarreal:Tiền vệ Hernán Pérez vào thay Giuseppe Rossi | |
75″ | Thay người bên phía đội Villarreal:Hậu vệ Joan Oriol vào thay Carlos Marchena | |
77″ | Thay người bên phía đội Twente:Hậu vệ Alexander Bannink vào thay Bryan Ruiz | |
83″ | Bị phạt đền 11m: Bart Buysse (Twente) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
83″ | 1:2 Vào! Marco Ruben (Villarreal) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
83″ | Bart Buysse (Twente) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
89″ | 1:3 Vào! Cani (Villarreal) sút chân trái vào góc cao bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Marco Ruben | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Twente – 1:3 – Villarreal | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Twente – 1:3 – Villarreal |
Thống kê chuyên môn trận Twente – Villarreal
Chỉ số quan trọng | Twente | Villarreal |
Tỷ lệ cầm bóng | 50% | 50% |
Sút cầu môn | 2 | 7 |
Sút bóng | 11 | 13 |
Thủ môn cản phá | 7 | 2 |
Sút ngoài cầu môn | 2 | 4 |
Phạt góc | 0 | 3 |
Việt vị | 6 | 0 |
Phạm lỗi | 12 | 11 |
Thẻ vàng | 2 | 1 |
Thẻ đỏ | 1 | 0 |
Kèo nhà cái trận Twente vs Villarreal
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | -0.93 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.93 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.07 | 3.55 | 3.4 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.25 | 5 | 15 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-3 | 101 |
3-3 | 71 |
4-4 | 151 |
1-3 | 51 |
1-4 | 81 |
1-5 | 251 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 61 |
2-4 | 81 |
2-5 | 251 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Twente thắng: 0, hòa: 0, Villarreal thắng: 2
Sân nhà Twente: 1, sân nhà Villarreal: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Twente | Villarreal | 1-3 | 50%-50% | Europa League |
2011 | Villarreal | Twente | 5-1 | 51.9%-48.1% | Europa League |
Phong độ gần đây
Twente thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Villarreal thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Villarreal thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Twente
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Twente | 1-1 | Karabakh | 56%-43% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Twente | 61%-39% |
2014 | Twente | 2-0 | Sporting CP | 0%-0% |
2012 | Twente | 1-3 | Helsingborg | 64.1%-35.9% |
2012 | Hannover 96 | 0-0 | Twente | 31.9%-68.1% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2012 | Levante | 3-0 | Twente | 23.9%-76.1% |
2012 | Helsingborg | 2-2 | Twente | 24.3%-75.7% |
2012 | Twente | 2-2 | Hannover 96 | 46.2%-53.8% |
2012 | Twente | 4-1 | Bursaspor | 0%-0% |
2012 | Bursaspor | 3-1 | Twente | 0%-0% |
2012 | Mlada Boleslav | 0-2 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 2-0 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2012 | UE Santa Coloma | 0-3 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 6-0 | UE Santa Coloma | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Villarreal
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Valencia | 2-0 | Villarreal | 39%-61% |
2019 | Villarreal | 1-3 | Valencia | 59%-41% |
2019 | Villarreal | 2-1 | Zenit | 42%-58% |
2019 | Zenit | 1-3 | Villarreal | 40%-60% |
2019 | Espanyol | 3-1 | Villarreal | 60%-40% |
2019 | Villarreal | 2-2 | Espanyol | 49%-51% |
2019 | Villarreal | 1-1 | Sporting CP | 59%-41% |
2019 | Sporting CP | 0-1 | Villarreal | 54%-46% |
2018 | Villarreal | 8-0 | Almeria | 0%-0% |
2018 | Almeria | 3-3 | Villarreal | 43%-57% |
2018 | Bremen | 2-3 | Villarreal | 50%-50% |
2018 | Villarreal | 1-1 | Zaragoza | 0%-0% |
2018 | Angers | 0-0 | Villarreal | 0%-0% |
2019 | Getafe | 2-2 | Villarreal | 41%-59% |
2019 | Villarreal | 1-0 | Eibar | 42%-58% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | Twente | 2-0 | Sporting CP | 0%-0% |
2019 | Villarreal | 1-1 | Sporting CP | 59%-41% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2019 | Levante | 0-2 | Villarreal | 51.5%-48.5% |
2012 | Levante | 3-0 | Twente | 23.9%-76.1% |
2019 | Levante | 0-2 | Villarreal | 51.5%-48.5% |
2012 | Mlada Boleslav | 0-2 | Twente | 0%-0% |
2007 | Mlada Boleslav | 1-2 | Villarreal | 50%-50% |
2012 | Twente | 2-0 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2007 | Mlada Boleslav | 1-2 | Villarreal | 50%-50% |
2012 | Twente | 1-0 | Steaua | 46.8%-53.2% |
2016 | Villarreal | 2-1 | Steaua | 51%-49% |
2012 | Steaua | 0-1 | Twente | 50%-50% |
2016 | Villarreal | 2-1 | Steaua | 51%-49% |
2011 | Twente | 3-2 | Odense | 64.4%-35.6% |
2011 | Villarreal | 3-0 | Odense | 58.8%-41.2% |
2011 | Odense | 1-4 | Twente | 37.8%-62.2% |
2011 | Villarreal | 3-0 | Odense | 58.8%-41.2% |
2011 | Benfica | 3-1 | Twente | 47.6%-52.4% |
2005 | Benfica | 0-1 | Villarreal | 49.8%-50.2% |
2011 | Twente | 2-2 | Benfica | 56.5%-43.5% |
2005 | Benfica | 0-1 | Villarreal | 49.8%-50.2% |
2011 | Zenit | 2-0 | Twente | 63.2%-36.8% |
2019 | Villarreal | 2-1 | Zenit | 42%-58% |
2011 | Twente | 3-0 | Zenit | 40.1%-59.9% |
2019 | Villarreal | 2-1 | Zenit | 42%-58% |
2010 | Twente | 3-3 | Tottenham | 55.8%-44.2% |
2010 | Tottenham | 1-4 | Villarreal | 0%-0% |
2010 | Inter Milan | 1-0 | Twente | 51.1%-48.9% |
2017 | Inter Milan | 3-1 | Villarreal | 52%-48% |
2010 | Bremen | 0-2 | Twente | 56.4%-43.6% |
2018 | Bremen | 2-3 | Villarreal | 50%-50% |
2010 | Twente | 1-1 | Bremen | 49.8%-50.2% |
2018 | Bremen | 2-3 | Villarreal | 50%-50% |
2010 | Tottenham | 4-1 | Twente | 50.1%-49.9% |
2010 | Tottenham | 1-4 | Villarreal | 0%-0% |
2010 | Twente | 2-2 | Inter Milan | 45%-55% |
2017 | Inter Milan | 3-1 | Villarreal | 52%-48% |
2010 | Bremen | 4-1 | Twente | 47.7%-52.3% |
2018 | Bremen | 2-3 | Villarreal | 50%-50% |
2010 | Twente | 1-0 | Bremen | 45.8%-54.2% |
2018 | Bremen | 2-3 | Villarreal | 50%-50% |
2009 | Steaua | 1-1 | Twente | 31.3%-68.7% |
2016 | Villarreal | 2-1 | Steaua | 51%-49% |
2009 | Twente | 0-0 | Steaua | 67.4%-32.6% |
2016 | Villarreal | 2-1 | Steaua | 51%-49% |
2009 | Twente | 1-1 | Sporting CP | 0%-0% |
2019 | Villarreal | 1-1 | Sporting CP | 59%-41% |
2009 | Sporting CP | 0-0 | Twente | 0%-0% |
2019 | Villarreal | 1-1 | Sporting CP | 59%-41% |
2009 | Marseille | 0-1 | Twente | 55.5%-44.5% |
2018 | Marseille | 1-1 | Villarreal | 0%-0% |
2008 | Man City | 3-2 | Twente | 42.8%-57.2% |
2011 | Villarreal | 0-3 | Man City | 35%-65% |
2008 | Twente | 1-0 | Santander | 54.4%-45.6% |
2012 | Villarreal | 1-1 | Santander | 56.9%-43.1% |
2008 | Arsenal | 4-0 | Twente | 0%-0% |
2009 | Arsenal | 3-0 | Villarreal | 48%-52% |
2008 | Twente | 0-2 | Arsenal | 0%-0% |
2009 | Arsenal | 3-0 | Villarreal | 48%-52% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2019 | Getafe | 2-2 | Villarreal | 41%-59% |
2007 | Getafe | 1-0 | Twente | 0%-0% |
2019 | Getafe | 2-2 | Villarreal | 41%-59% |