Twente vs Zenit
11-3-2011 3h:5″
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Arke Stadion, trọng tài Mark Clattenburg
Đội hình Twente
Hậu vệ | Oguchi Onyewu [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 5/13/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 91cm
|
2 |
Hậu vệ | Peter Wisgerhof [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/18/1979 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 84cm
|
4 |
Tiền vệ | Wout Brama [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/20/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền vệ | Denny Landzaat [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/5/1976 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 62cm
|
7 |
Tiền vệ | Theo Janssen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/26/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
8 |
Tiền đạo | Luuk de Jong [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/27/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền đạo | Bryan Ruiz [+]
Quốc tịch: Costa Rica Ngày sinh: 8/18/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Thủ môn | Nikolay Mihaylov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/27/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
13 |
Hậu vệ | Roberto Rosales [+]
Quốc tịch: Venezuela Ngày sinh: 11/20/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
15 |
Hậu vệ | Douglas Franco (aka Douglas) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Tiền vệ | Nacer Chadli [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/2/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Thủ môn | Sander Boschker [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/19/1970 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Rasmus Bengtsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/26/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Tiền đạo | Emir Bajrami [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/6/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Tiền vệ | Arnold Bruggink [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/23/1977 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
17 |
Hậu vệ | Bart Buysse [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 10/16/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Hậu vệ | Thilo Leugers [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/9/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Tiền đạo | Ola John [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
44 |
Đội hình Zenit
Hậu vệ | Eduardo Bruno Alves [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 11/26/1981 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
3 |
Hậu vệ | Nicolas Lombaerts [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 3/19/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 73cm
|
6 |
Tiền đạo | Danko Lazovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/16/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
8 |
Tiền vệ | Danny Miguel Alves (aka Danny) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/6/1983 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 62cm
|
10 |
Tiền đạo | Aleksandr Kerzhakov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 11/26/1982 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
11 |
Tiền vệ | Roman Shirokov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/6/1981 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
15 |
Tiền vệ | Konstantin Zyryanov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 10/4/1977 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Hậu vệ | Aleksander Lukovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/22/1982 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 73cm
|
24 |
Tiền vệ | Sergei Semak [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 2/27/1976 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
25 |
Tiền vệ | Igor Denisov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/16/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
27 |
Thủ môn | Yuri Zhevnov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 4/17/1981 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 81cm
|
30 |
Hậu vệ | Ivica Krizanac [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 4/12/1979 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Tiền vệ | Viktor Fayzulin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 4/22/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
20 |
Thủ môn | Dmitri Borodin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 10/8/1977 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
22 |
Tiền đạo | Szabolcs Huszti [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/17/1983 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Tiền vệ | Vladimir Bystrov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/30/1984 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
34 |
Tiền vệ | Aleksei Ionov (aka Alexey Ionov) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 2/18/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
57 |
Tiền đạo | Maxim Kanunnikov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/14/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
99 |
Tường thuật Twente vs Zenit
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
25″ | 1:0 Vàoo! Luuk de Jong (Twente) – Đánh đầu vào góc thấp bên phải khung thành sau một pha phản công | |
38″ | Bruno Alves (Zenit) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Twente – 1:0 – Zenit | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Twente – 1:0 – Zenit | |
55″ | Fernando Meira (Zenit) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
56″ | 2:0 Vàoo! Denny Landzaat (Twente) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ ngoài vòng 16m50 | |
57″ | Douglas (Twente) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
69″ | Thay người bên phía đội Zenit:Tiền vệ Viktor Faizulin vào thay Roman Shirokov | |
69″ | Thay người bên phía đội Zenit:Tiền vệ Szabolcs Huszti vào thay Konstantin Zyryanov | |
70″ | Bart Buysse (Twente) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
76″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền đạo Ola John vào thay Emir Bajrami | |
86″ | Thay người bên phía đội Zenit:Tiền đạo Alexander Kerzhakov vào thay Aleksey Ionov | |
90″+2″ | 3:0 Vàoo! Luuk de Jong (Twente) – Đánh đầu vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Theo Janssen | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Twente – 3:0 – Zenit | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Twente – 3:0 – Zenit |
Thống kê chuyên môn trận Twente – Zenit
Chỉ số quan trọng | Twente | Zenit |
Tỷ lệ cầm bóng | 40.1% | 59.9% |
Sút cầu môn | 5 | 7 |
Sút bóng | 11 | 13 |
Thủ môn cản phá | 0 | 4 |
Sút ngoài cầu môn | 6 | 2 |
Phạt góc | 2 | 8 |
Việt vị | 2 | 2 |
Phạm lỗi | 17 | 13 |
Thẻ vàng | 2 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Twente vs Zenit
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.8 | -0.91 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.47 | 3.25 | 2.84 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.4 | 4.2 | 9.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-0 | 5 |
3-1 | 11 |
3-2 | 29 |
4-0 | 19 |
4-1 | 36 |
4-2 | 101 |
4-3 | 126 |
5-0 | 91 |
5-1 | 101 |
5-2 | 126 |
6-0 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Twente thắng: 1, hòa: 0, Zenit thắng: 1
Sân nhà Twente: 1, sân nhà Zenit: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Zenit | Twente | 2-0 | 63.2%-36.8% | Europa League |
2011 | Twente | Zenit | 3-0 | 40.1%-59.9% | Europa League |
Phong độ gần đây
Twente thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Zenit thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Zenit thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Twente
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Twente | 1-1 | Karabakh | 56%-43% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Twente | 61%-39% |
2014 | Twente | 2-0 | Sporting CP | 0%-0% |
2012 | Twente | 1-3 | Helsingborg | 64.1%-35.9% |
2012 | Hannover 96 | 0-0 | Twente | 31.9%-68.1% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2012 | Levante | 3-0 | Twente | 23.9%-76.1% |
2012 | Helsingborg | 2-2 | Twente | 24.3%-75.7% |
2012 | Twente | 2-2 | Hannover 96 | 46.2%-53.8% |
2012 | Twente | 4-1 | Bursaspor | 0%-0% |
2012 | Bursaspor | 3-1 | Twente | 0%-0% |
2012 | Mlada Boleslav | 0-2 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 2-0 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2012 | UE Santa Coloma | 0-3 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 6-0 | UE Santa Coloma | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Zenit
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Villarreal | 2-1 | Zenit | 42%-58% |
2019 | Zenit | 1-3 | Villarreal | 40%-60% |
2019 | Zenit | 3-1 | Fenerbahce | 39.9%-60.1% |
2019 | Fenerbahce | 1-0 | Zenit | 56%-44% |
2018 | Slavia Praha | 2-0 | Zenit | 46.5%-53.5% |
2018 | Zenit | 1-0 | Kobenhavn | 39.3%-60.7% |
2018 | Bordeaux | 1-1 | Zenit | 57.2%-42.8% |
2018 | Zenit | 2-1 | Bordeaux | 55%-45% |
2018 | Zenit | 1-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2018 | Kobenhavn | 1-1 | Zenit | 53.8%-46.2% |
2018 | Molde | 2-1 | Zenit | 0%-0% |
2018 | Zenit | 3-1 | Molde | 0%-0% |
2018 | Zenit | 8-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2018 | Dinamo Minsk | 4-0 | Zenit | 0%-0% |
2018 | Inter Milan | 3-3 | Zenit | 47%-53% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2011 | Benfica | 3-1 | Twente | 47.6%-52.4% |
2016 | Zenit | 1-2 | Benfica | 56.5%-43.5% |
2011 | Twente | 2-2 | Benfica | 56.5%-43.5% |
2016 | Zenit | 1-2 | Benfica | 56.5%-43.5% |
2011 | Twente | 1-3 | Villarreal | 50%-50% |
2019 | Villarreal | 2-1 | Zenit | 42%-58% |
2011 | Villarreal | 5-1 | Twente | 51.9%-48.1% |
2019 | Villarreal | 2-1 | Zenit | 42%-58% |
2010 | Inter Milan | 1-0 | Twente | 51.1%-48.9% |
2018 | Inter Milan | 3-3 | Zenit | 47%-53% |
2010 | Twente | 2-2 | Inter Milan | 45%-55% |
2018 | Inter Milan | 3-3 | Zenit | 47%-53% |
2009 | Twente | 0-1 | Fenerbahce | 62%-38% |
2019 | Zenit | 3-1 | Fenerbahce | 39.9%-60.1% |
2009 | Fenerbahce | 1-2 | Twente | 53.4%-46.6% |
2019 | Zenit | 3-1 | Fenerbahce | 39.9%-60.1% |
2009 | Marseille | 0-1 | Twente | 55.5%-44.5% |
2008 | Zenit | 2-0 | Marseille | 44%-56% |