Twente vs Rubin
25-2-2011 3h:5″
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Arke Stadion, trọng tài Marcin Borski
Đội hình Twente
Hậu vệ | Oguchi Onyewu [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 5/13/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 91cm
|
2 |
Hậu vệ | Peter Wisgerhof [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/18/1979 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 84cm
|
4 |
Tiền vệ | Wout Brama [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/20/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền vệ | Denny Landzaat [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/5/1976 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 62cm
|
7 |
Tiền vệ | Theo Janssen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/26/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
8 |
Tiền đạo | Luuk de Jong [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/27/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền đạo | Bryan Ruiz [+]
Quốc tịch: Costa Rica Ngày sinh: 8/18/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Thủ môn | Nikolay Mihaylov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/27/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
13 |
Hậu vệ | Roberto Rosales [+]
Quốc tịch: Venezuela Ngày sinh: 11/20/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
15 |
Hậu vệ | Douglas Franco (aka Douglas) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Tiền vệ | Nacer Chadli [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/2/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Thủ môn | Sander Boschker [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/19/1970 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Rasmus Bengtsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/26/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Tiền đạo | Emir Bajrami [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/6/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Tiền vệ | Arnold Bruggink [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/23/1977 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
17 |
Hậu vệ | Bart Buysse [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 10/16/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Hậu vệ | Thilo Leugers [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/9/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Tiền đạo | Ola John [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
44 |
Đội hình Rubin
Hậu vệ | Oleg Kuzmin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/9/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
2 |
Hậu vệ | Cristian Ansaldi [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 9/20/1986 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
3 |
Hậu vệ | Gonzalez Cesar Navas [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/13/1980 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 89cm
|
4 |
Tiền vệ | Pyotr Bystrov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/15/1979 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
5 |
Tiền vệ | Igor Lebedenko [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/27/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Tiền vệ | Christian Noboa [+]
Quốc tịch: Ecuador Ngày sinh: 4/8/1985 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
16 |
Tiền đạo | Vladimir Dyadyun [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/11/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
25 |
Hậu vệ | Salvatore Bocchetti [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 11/30/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
27 |
Thủ môn | Giedrius Arlauskis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 12/1/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
44 |
Tiền vệ | Gokdeniz Karadeniz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/10/1980 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 64cm
|
61 |
Tiền vệ | Bebars Natcho [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/18/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
66 |
Tiền vệ | Alan Kasaev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 4/8/1986 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 67cm
|
14 |
Hậu vệ | Vitali Kaleshin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 10/3/1980 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 67cm
|
19 |
Tiền vệ | Yevgeny Balyaykin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/18/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
23 |
Tiền đạo | Aleksey Medvedev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/4/1977 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
26 |
Hậu vệ | Maxim Zhestokov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 6/19/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 72cm
|
65 |
Thủ môn | Sergey Ryzhikov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 9/19/1980 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 83cm
|
77 |
Tiền vệ | Alisher Dzhalilov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 8/29/1993 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 57cm
|
95 |
Tường thuật Twente vs Rubin
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
22″ | 0:1 Vàoooo!! Cristian Ansaldi (Rubin) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ xa từ đường chuyền bóng của César Navas | |
24″ | 0:2 Vàoooo!! Christian Noboa (Rubin) sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Vitaliy Kaleshin | |
38″ | César Navas (Rubin) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+1″ | 1:2 Vàoooo!! Theo Janssen (Twente) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Denny Landzaat | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Twente – 1:2 – Rubin | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Twente – 1:2 – Rubin | |
47″ | 2:2 Vàoooo!! Douglas (Twente) – Đánh đầu vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau quả phạt góc của Theo Janssen | |
53″ | Christian Noboa (Rubin) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
59″ | Karadeniz Gökdeniz (Rubin) nhận thẻ vàng | |
62″ | Sergei Ryzhikov (Rubin) nhận thẻ vàng vì đánh nhau | |
62″ | Wout Brama (Twente) nhận thẻ vàng vì đánh nhau | |
69″ | Thay người bên phía đội Rubin:Tiền vệ Bebars Natcho vào thay Petr Bystrov | |
73″ | Igor Lebedenko (Rubin) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
73″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền vệ Emir Bajrami vào thay Bryan Ruiz | |
75″ | Thay người bên phía đội Rubin:Tiền vệ Alan Kasaev vào thay Karadeniz Gökdeniz | |
80″ | Thay người bên phía đội Rubin:Hậu vệ Oleg Kuzmin vào thay Cristian Ansaldi | |
84″ | Nikolay Mihaylov (Twente) nhận thẻ vàng | |
87″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền đạo Marc Janko vào thay Nacer Chadli | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền vệ Bart Buysse vào thay Luuk de Jong | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Twente – 2:2 – Rubin | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Twente – 2:2 – Rubin |
Thống kê chuyên môn trận Twente – Rubin
Chỉ số quan trọng | Twente | Rubin |
Tỷ lệ cầm bóng | 35% | 65% |
Sút cầu môn | 4 | 2 |
Sút bóng | 9 | 7 |
Thủ môn cản phá | 4 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 1 | 2 |
Phạt góc | 5 | 0 |
Việt vị | 1 | 0 |
Phạm lỗi | 8 | 12 |
Thẻ vàng | 1 | 5 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Twente vs Rubin
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.98 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.87 | 3.42 | 3.88 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
6.5 | 3.4 | 1.61 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 3.75 |
4-2 | 11 |
4-3 | 23 |
5-2 | 34 |
5-3 | 67 |
6-2 | 101 |
2-2 | 2.1 |
3-3 | 9.5 |
4-4 | 91 |
2-3 | 6 |
2-4 | 23 |
2-5 | 101 |
2-6 | 501 |
3-4 | 34 |
3-5 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Twente thắng: 1, hòa: 1, Rubin thắng: 0
Sân nhà Twente: 1, sân nhà Rubin: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Twente | Rubin | 2-2 | 35%-65% | Europa League |
2011 | Rubin | Twente | 0-2 | 66.2%-33.8% | Europa League |
Phong độ gần đây
Twente thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Rubin thắng: 5, hòa: 7, thua: 3
Rubin thắng: 5, hòa: 7, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Twente
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Twente | 1-1 | Karabakh | 56%-43% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Twente | 61%-39% |
2014 | Twente | 2-0 | Sporting CP | 0%-0% |
2012 | Twente | 1-3 | Helsingborg | 64.1%-35.9% |
2012 | Hannover 96 | 0-0 | Twente | 31.9%-68.1% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2012 | Levante | 3-0 | Twente | 23.9%-76.1% |
2012 | Helsingborg | 2-2 | Twente | 24.3%-75.7% |
2012 | Twente | 2-2 | Hannover 96 | 46.2%-53.8% |
2012 | Twente | 4-1 | Bursaspor | 0%-0% |
2012 | Bursaspor | 3-1 | Twente | 0%-0% |
2012 | Mlada Boleslav | 0-2 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 2-0 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2012 | UE Santa Coloma | 0-3 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 6-0 | UE Santa Coloma | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Rubin
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Bordeaux | 2-2 | Rubin | 50%-50% |
2015 | Rubin | 2-0 | FC Sion | 71%-29% |
2015 | Rubin | 0-1 | Liverpool | 33%-67% |
2015 | Liverpool | 1-1 | Rubin | 73%-27% |
2015 | Rubin | 0-0 | Bordeaux | 47%-53% |
2015 | FC Sion | 2-1 | Rubin | 47%-53% |
2015 | Rubin | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-1 | Rubin | 0%-0% |
2015 | Rubin | 1-1 | Sturm | 0%-0% |
2015 | Sturm | 2-3 | Rubin | 0%-0% |
2014 | Rubin | 0-2 | Betis | 44.6%-55.4% |
2014 | Betis | 1-1 | Rubin | |
2013 | Zulte Waregem | 0-2 | Rubin | |
2013 | Rubin | 1-1 | Maribor | 50.5%-49.5% |
2013 | Rubin | 1-0 | Wigan | 60.3%-39.7% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2013 | Rubin | 2-0 | Levante | 65.9%-34.1% |
2012 | Levante | 3-0 | Twente | 23.9%-76.1% |
2013 | Rubin | 2-0 | Levante | 65.9%-34.1% |
2010 | Twente | 3-3 | Tottenham | 55.8%-44.2% |
2011 | Rubin | 1-0 | Tottenham | 43.5%-56.5% |
2010 | Inter Milan | 1-0 | Twente | 51.1%-48.9% |
2012 | Rubin | 3-0 | Inter Milan | 48%-52% |
2010 | Tottenham | 4-1 | Twente | 50.1%-49.9% |
2011 | Rubin | 1-0 | Tottenham | 43.5%-56.5% |
2010 | Twente | 2-2 | Inter Milan | 45%-55% |
2012 | Rubin | 3-0 | Inter Milan | 48%-52% |