Metalist Kharkiv vs Leverkusen
17-2-2011 23h:0″
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Metalist Stadium, trọng tài Serge Gumienny
Đội hình Metalist Kharkiv
Hậu vệ | Oleksandr Romanchuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 10/21/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Hậu vệ | Cristian Villagra [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 12/27/1985 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 72cm
|
3 |
Hậu vệ | Andriy Berezovchuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/16/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
4 |
Tiền vệ | Oleg Shelayev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/5/1976 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
5 |
Tiền vệ | Serhiy Valyayev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 9/16/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền vệ | Edmar Aparecida (aka Edmar) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/16/1980 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
8 |
Tiền vệ | Cleiton Xavier [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/23/1983 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Hậu vệ | Fininho [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/2/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Thủ môn | Maxym Startsev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/20/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
20 |
Hậu vệ | Milan Obradovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/3/1977 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Tiền đạo | Marko Devic [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 10/27/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 66cm
|
33 |
Thủ môn | Dmytro Zhdankov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/18/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền đạo | Andriy Vorobey [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/29/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Hậu vệ | Serhiy Pshenychnykh [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/19/1981 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Serhiy Barylko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/5/1987 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 68cm
|
19 |
Tiền đạo | Serhiy Davydov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 12/16/1984 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 65cm
|
27 |
Hậu vệ | Papa Gueye [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 6/7/1984 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
30 |
Hậu vệ | Vitalie Bordian [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 8/11/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
37 |
Đội hình Leverkusen
Thủ môn | Rene Adler [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/14/1985 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Hậu vệ | Daniel Schwaab [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 8/22/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
2 |
Tiền vệ | Stefan Reinartz [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/1/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Hậu vệ | Manuel Friedrich [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 9/12/1979 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
5 |
Tiền vệ | Lars Bender [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/26/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền đạo | Patrick Helmes [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 2/29/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Tiền vệ | Renato Augusto [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/8/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
10 |
Tiền đạo | Stefan Kiessling [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/24/1984 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 78cm
|
11 |
Tiền vệ | Sidney Sam [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/31/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 66cm
|
18 |
Tiền vệ | Arturo Vidal [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 5/21/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
23 |
Hậu vệ | Michal Kadlec [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/12/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
24 |
Tiền vệ | Tranquillo Barnetta [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 5/21/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 62cm
|
7 |
Tiền vệ | Michael Ballack [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 9/25/1976 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
13 |
Hậu vệ | Domagoj Vida [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 4/29/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 71cm
|
17 |
Tiền đạo | Eren Derdiyok [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 6/11/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
19 |
Thủ môn | Benedikt Fernandez [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/7/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Tiền vệ | Gonzalo Castro [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 6/10/1987 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 71cm
|
27 |
Tiền vệ | Burak Kaplan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 2/1/1990 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 64cm
|
28 |
Tường thuật Metalist Kharkiv vs Leverkusen
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Hậu vệ Andriy Berezovchuk vào thay Serhiy Pshenychnykh | |
23″ | 0:1 Vàoooo!! Eren Derdiyok (Leverkusen) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Hanno Balitsch | |
23″ | Milan Obradovic (Metalist Kharkiv) nhận thẻ vàng | |
29″ | Manuel Friedrich (Leverkusen) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | Sidney Sam (Leverkusen) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Metalist Kharkiv – 0:1 – Leverkusen | |
46″ | Thay người bên phía đội Leverkusen:Hậu vệ Gonzalo Castro vào thay Hanno Balitsch | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Metalist Kharkiv – 0:1 – Leverkusen | |
47″ | Taison (Metalist Kharkiv) nhận thẻ vàng vì chơi bóng bằng tay | |
47″ | Taison (Metalist Kharkiv) nhận thẻ vàng | |
60″ | Arturo Vidal (Leverkusen) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
68″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Tiền đạo Volodymyr Lysenko vào thay Jonathan Cristaldo | |
72″ | 0:2 Vàoooo!! Gonzalo Castro (Leverkusen) sút chân trái vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
75″ | Thay người bên phía đội Leverkusen:Tiền vệ Simon Rolfes vào thay Renato Augusto | |
79″ | Thay người bên phía đội Leverkusen:Tiền đạo Stefan Kießling vào thay Eren Derdiyok | |
89″ | Gonzalo Castro (Leverkusen) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″ | 0:3 Vàoooo!! Sidney Sam (Leverkusen) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Simon Rolfes | |
90″+2″ | 0:4 Vàoooo!! Sidney Sam (Leverkusen) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Lars Bender | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Metalist Kharkiv – 0:4 – Leverkusen | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Metalist Kharkiv – 0:4 – Leverkusen |
Thống kê chuyên môn trận Metalist Kharkiv – Leverkusen
Chỉ số quan trọng | Metalist Kharkiv | Leverkusen |
Tỷ lệ cầm bóng | 43.9% | 56.1% |
Sút cầu môn | 1 | 11 |
Sút bóng | 7 | 19 |
Thủ môn cản phá | 3 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 3 | 7 |
Phạt góc | 2 | 5 |
Việt vị | 1 | 1 |
Phạm lỗi | 16 | 21 |
Thẻ vàng | 2 | 4 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Metalist Kharkiv vs Leverkusen
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.95 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.42 | 3.27 | 2.04 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
15 | 4.75 | 1.28 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-4 | 201 |
0-4 | 21 |
0-5 | 91 |
0-6 | 501 |
0-7 | 501 |
0-8 | 501 |
0-9 | 501 |
1-4 | 81 |
1-5 | 126 |
1-6 | 301 |
1-7 | 501 |
2-4 | 101 |
2-5 | 126 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2011
Metalist Kharkiv thắng: 1, hòa: 1, Leverkusen thắng: 2
Sân nhà Metalist Kharkiv: 2, sân nhà Leverkusen: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Metalist Kharkiv | Leverkusen | 2-0 | 41%-59% | Europa League |
2012 | Leverkusen | Metalist Kharkiv | 0-0 | 59.4%-40.6% | Europa League |
2011 | Leverkusen | Metalist Kharkiv | 2-0 | 56.2%-43.8% | Europa League |
2011 | Metalist Kharkiv | Leverkusen | 0-4 | 43.9%-56.1% | Europa League |
Phong độ gần đây
Metalist Kharkiv thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Leverkusen thắng: 9, hòa: 4, thua: 2
Leverkusen thắng: 9, hòa: 4, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của Metalist Kharkiv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Lokeren | 62.8%-37.2% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Legia | 56%-44% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Metalist Kharkiv | 48.4%-51.6% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-0 | Ruch | 0%-0% |
2014 | Ruch | 0-0 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2014 | Dinamo Moskva | 2-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2013 | PAOK | 0-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Newcastle | 59%-41% |
2013 | Newcastle | 0-0 | Metalist Kharkiv | 57.4%-42.6% |
2012 | Rapid Wien | 1-0 | Metalist Kharkiv | 35.6%-64.4% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Leverkusen | 41%-59% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Leverkusen
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Leverkusen | 1-1 | FC Krasnodar | 65%-35% |
2019 | FC Krasnodar | 0-0 | Leverkusen | 30%-70% |
2018 | Gladbach | 0-5 | Leverkusen | 62%-38% |
2018 | AEK Larnaca | 1-5 | Leverkusen | 40.9%-59.1% |
2018 | Leverkusen | 1-1 | Ludogorets | 60.9%-39.1% |
2018 | Leverkusen | 1-0 | Zurich | 65.7%-34.3% |
2018 | Zurich | 3-2 | Leverkusen | 40.4%-59.6% |
2018 | Leverkusen | 4-2 | AEK Larnaca | 54%-46% |
2018 | Ludogorets | 2-3 | Leverkusen | 43%-57% |
2018 | Leverkusen | 0-3 | Valencia | 0%-0% |
2019 | Hertha Berlin | 1-5 | Leverkusen | 36%-64% |
2019 | Leverkusen | 1-1 | Schalke 04 | 75%-25% |
2019 | Leverkusen | 6-1 | Frankfurt | 82%-18% |
2019 | Augsburg | 1-4 | Leverkusen | 26%-74% |
2019 | Leverkusen | 2-0 | Nurnberg | 64%-36% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2012 | Rapid Wien | 1-0 | Metalist Kharkiv | 35.6%-64.4% |
2012 | Leverkusen | 3-0 | Rapid Wien | 58%-42% |
2012 | Metalist Kharkiv | 3-1 | Rosenborg | 62.7%-37.3% |
2012 | Leverkusen | 1-0 | Rosenborg | 41%-59% |
2012 | Rosenborg | 1-2 | Metalist Kharkiv | 50%-50% |
2012 | Leverkusen | 1-0 | Rosenborg | 41%-59% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Rapid Wien | 62%-38% |
2012 | Leverkusen | 3-0 | Rapid Wien | 58%-42% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-1 | Dinamo Bucuresti | 0%-0% |
2006 | Dinamo Bucuresti | 2-1 | Leverkusen | 51%-49% |
2012 | Dinamo Bucuresti | 0-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2006 | Dinamo Bucuresti | 2-1 | Leverkusen | 51%-49% |
2012 | Metalist Kharkiv | 1-1 | Sporting CP | 64.5%-35.5% |
2016 | Leverkusen | 3-1 | Sporting CP | 45.2%-54.8% |
2012 | Sporting CP | 2-1 | Metalist Kharkiv | 46%-54% |
2016 | Leverkusen | 3-1 | Sporting CP | 45.2%-54.8% |
2008 | Benfica | 0-1 | Metalist Kharkiv | 50%-50% |
2014 | Benfica | 0-0 | Leverkusen | 47.9%-52.1% |
2008 | Galatasaray | 0-1 | Metalist Kharkiv | 47%-53% |
2008 | Leverkusen | 5-1 | Galatasaray | 63%-37% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2019 | Hertha Berlin | 1-5 | Leverkusen | 36%-64% |
2008 | Metalist Kharkiv | 4-1 | Besiktas | 0%-0% |
2006 | Leverkusen | 2-1 | Besiktas | 51%-49% |
2008 | Besiktas | 1-0 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2006 | Leverkusen | 2-1 | Besiktas | 51%-49% |