Wisla vs Twente
15-12-2011 3h:5″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Reymana Stadium, trọng tài Vladislav Bezborodov
Đội hình Wisla
Hậu vệ | Kew Jaliens [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/14/1978 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 68cm
|
2 |
Hậu vệ | Osman Chavez [+]
Quốc tịch: Honduras Ngày sinh: 7/29/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 86cm
|
4 |
Tiền vệ | Maor Melikson [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 10/30/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
5 |
Tiền vệ | Radoslaw Sobolewski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/13/1976 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
7 |
Tiền vệ | Gervasio Nunez [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/29/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
11 |
Tiền vệ | Dragan Paljic [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/8/1983 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
13 |
Tiền vệ | Andraz Kirm [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 9/6/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Tiền đạo | David Biton (aka Dudu) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 3/1/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
20 |
Thủ môn | Sergei Pareiko [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 1/31/1977 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
25 |
Hậu vệ | Michael Lamey [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/28/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
31 |
Tiền đạo | Ivica Iliev [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/27/1979 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
77 |
Thủ môn | Milan Jovanic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/31/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Tiền vệ | Lukasz Gargula [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 2/25/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền vệ | Junior Diaz [+]
Quốc tịch: Costa Rica Ngày sinh: 9/12/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
15 |
Tiền vệ | Tomas Jirsak [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/29/1984 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
16 |
Tiền vệ | Patryk Malecki [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
19 |
Hậu vệ | Marko Jovanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/23/1988 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 76cm
|
22 |
Tiền vệ | Cezary Wilk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 2/12/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
28 |
Đội hình Twente
Hậu vệ | Tim Cornelisse [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/2/1978 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Hậu vệ | Peter Wisgerhof [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/18/1979 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 84cm
|
4 |
Tiền vệ | Wout Brama [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/20/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền vệ | Leroy Fer [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/5/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
8 |
Tiền đạo | Luuk de Jong [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/27/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Thủ môn | Nikolay Mihaylov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/27/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
13 |
Tiền vệ | Willem Janssen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/3/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
14 |
Hậu vệ | Roberto Rosales [+]
Quốc tịch: Venezuela Ngày sinh: 11/20/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
15 |
Hậu vệ | Douglas Franco (aka Douglas) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Hậu vệ | Dwight Tiendalli [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/20/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 67cm
|
20 |
Tiền đạo | Ola John [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Thủ môn | Sander Boschker [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/19/1970 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Tiền vệ | Denny Landzaat [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/5/1976 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 62cm
|
7 |
Tiền đạo | Emir Bajrami [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/6/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Tiền vệ | Steven Berghuis [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 12/19/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Thilo Leugers [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/9/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền đạo | Marc Janko [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 6/25/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
21 |
Hậu vệ | Bart Buysse [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 10/16/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Tường thuật Wisla vs Twente
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | 1:0 Vàoo! Lukasz Gargula (Wisla) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
39″ | 1:1 Vàoo! Luuk de Jong (Twente) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau một tình huống cố định của Denny Landzaat | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Wisla – 1:1 – Twente | |
46″ | Thay người bên phía đội Twente:Ola John vào thay Nacer Chadli | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Wisla – 1:1 – Twente | |
46″ | 2:1 Vàoo! Tsvetan Genkov (Wisla) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Sergei Pareiko | |
55″ | Willem Janssen (Twente) nhận thẻ vàng | |
61″ | Thay người bên phía đội Wisla:Patryk Malecki vào thay Rafal Boguski | |
66″ | Thay người bên phía đội Twente:Steven Berghuis vào thay Marc Janko | |
77″ | Thay người bên phía đội Twente:Ninos Gouriye vào thay Luuk de Jong | |
86″ | Ninos Gouriye (Twente) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
89″ | Thay người bên phía đội Wisla:Andraz Kirm vào thay Maor Melikson | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Wisla:Daniel Brud vào thay Tomás Jirsák | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Wisla – 2:1 – Twente | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Wisla – 2:1 – Twente |
Thống kê chuyên môn trận Wisla – Twente
Chỉ số quan trọng | Wisla | Twente |
Tỷ lệ cầm bóng | 50% | 50% |
Sút cầu môn | 7 | 6 |
Sút bóng | 16 | 16 |
Thủ môn cản phá | 6 | 6 |
Sút ngoài cầu môn | 3 | 4 |
Phạt góc | 10 | 2 |
Việt vị | 1 | 1 |
Phạm lỗi | 10 | 8 |
Thẻ vàng | 0 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Wisla vs Twente
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.85 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.55 | 3.32 | 2.66 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.5 | 2.5 | 2.7 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 3.7 |
3-1 | 6 |
3-2 | 7 |
4-1 | 17 |
4-2 | 19 |
4-3 | 36 |
5-1 | 46 |
5-2 | 51 |
5-3 | 67 |
6-1 | 81 |
6-2 | 81 |
7-1 | 501 |
2-2 | 3.8 |
3-3 | 13 |
4-4 | 61 |
2-3 | 9.5 |
2-4 | 26 |
2-5 | 61 |
2-6 | 301 |
3-4 | 36 |
3-5 | 67 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Wisla thắng: 1, hòa: 0, Twente thắng: 1
Sân nhà Wisla: 1, sân nhà Twente: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Wisla | Twente | 2-1 | 50%-50% | Europa League |
2011 | Twente | Wisla | 4-1 | 56%-44% | Europa League |
Phong độ gần đây
Wisla thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Twente thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Twente thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Wisla
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2012 | Standard | 0-0 | Wisla | 38.3%-61.7% |
2012 | Wisla | 1-1 | Standard | 62.6%-37.4% |
2011 | Wisla | 2-1 | Twente | 50%-50% |
2011 | Odense | 1-2 | Wisla | 47.8%-52.2% |
2011 | Fulham | 4-1 | Wisla | 50%-50% |
2011 | Wisla | 1-0 | Fulham | 46.8%-53.2% |
2011 | Twente | 4-1 | Wisla | 56%-44% |
2011 | Wisla | 1-3 | Odense | 50%-50% |
2011 | APOEL Nicosia | 3-1 | Wisla | 66.3%-33.7% |
2011 | Wisla | 1-0 | APOEL Nicosia | 42.7%-57.3% |
2011 | Wisla | 3-1 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Lovech | 1-2 | Wisla | 0%-0% |
2011 | Wisla | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2011 | Skonto | 0-1 | Wisla | 0%-0% |
2010 | Karabakh | 3-2 | Wisla | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Twente
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Twente | 1-1 | Karabakh | 56%-43% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Twente | 61%-39% |
2014 | Twente | 2-0 | Sporting CP | 0%-0% |
2012 | Twente | 1-3 | Helsingborg | 64.1%-35.9% |
2012 | Hannover 96 | 0-0 | Twente | 31.9%-68.1% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2012 | Levante | 3-0 | Twente | 23.9%-76.1% |
2012 | Helsingborg | 2-2 | Twente | 24.3%-75.7% |
2012 | Twente | 2-2 | Hannover 96 | 46.2%-53.8% |
2012 | Twente | 4-1 | Bursaspor | 0%-0% |
2012 | Bursaspor | 3-1 | Twente | 0%-0% |
2012 | Mlada Boleslav | 0-2 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 2-0 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2012 | UE Santa Coloma | 0-3 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 6-0 | UE Santa Coloma | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2011 | Odense | 1-2 | Wisla | 47.8%-52.2% |
2011 | Twente | 3-2 | Odense | 64.4%-35.6% |
2011 | Fulham | 4-1 | Wisla | 50%-50% |
2011 | Twente | 1-0 | Fulham | 62%-38% |
2011 | Wisla | 1-0 | Fulham | 46.8%-53.2% |
2011 | Twente | 1-0 | Fulham | 62%-38% |
2011 | Wisla | 1-3 | Odense | 50%-50% |
2011 | Twente | 3-2 | Odense | 64.4%-35.6% |
2010 | Karabakh | 3-2 | Wisla | 0%-0% |
2014 | Twente | 1-1 | Karabakh | 56%-43% |
2010 | Wisla | 0-1 | Karabakh | 0%-0% |
2014 | Twente | 1-1 | Karabakh | 56%-43% |
2009 | Levadia Tallinn | 1-0 | Wisla | 0%-0% |
2006 | Levadia Tallinn | 1-0 | Twente | 0%-0% |
2009 | Wisla | 1-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2006 | Levadia Tallinn | 1-0 | Twente | 0%-0% |
2008 | Wisla | 1-1 | Tottenham | 52.2%-47.8% |
2010 | Twente | 3-3 | Tottenham | 55.8%-44.2% |
2008 | Tottenham | 2-1 | Wisla | 51.7%-48.3% |
2010 | Twente | 3-3 | Tottenham | 55.8%-44.2% |