Twente vs Fulham
2-12-2011 1h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân FC Twente Stadion, trọng tài Marijo Strahonja
Đội hình Twente
Hậu vệ | Tim Cornelisse [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/2/1978 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Hậu vệ | Peter Wisgerhof [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/18/1979 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 84cm
|
4 |
Tiền vệ | Wout Brama [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/20/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền vệ | Leroy Fer [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/5/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
8 |
Tiền đạo | Luuk de Jong [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/27/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Thủ môn | Nikolay Mihaylov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/27/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
13 |
Tiền vệ | Willem Janssen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/3/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
14 |
Hậu vệ | Roberto Rosales [+]
Quốc tịch: Venezuela Ngày sinh: 11/20/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
15 |
Hậu vệ | Douglas Franco (aka Douglas) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Hậu vệ | Dwight Tiendalli [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/20/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 67cm
|
20 |
Tiền đạo | Ola John [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Thủ môn | Sander Boschker [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/19/1970 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Tiền vệ | Denny Landzaat [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/5/1976 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 62cm
|
7 |
Tiền đạo | Emir Bajrami [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/6/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Tiền vệ | Steven Berghuis [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 12/19/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Thilo Leugers [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/9/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền đạo | Marc Janko [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 6/25/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
21 |
Hậu vệ | Bart Buysse [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 10/16/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Đội hình Fulham
Thủ môn | Mark Schwarzer [+]
Quốc tịch: Úc Ngày sinh: 10/5/1972 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 90cm
|
1 |
Hậu vệ | Brede Hangeland [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/19/1981 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 83cm
|
5 |
Hậu vệ | Chris Baird [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 2/24/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
6 |
Tiền đạo | Andrew Johnson [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 2/9/1981 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 64cm
|
8 |
Tiền vệ | Danny Murphy [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/17/1977 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 80cm
|
13 |
Tiền vệ | Damien Duff [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/1/1979 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 81cm
|
16 |
Hậu vệ | Aaron Hughes [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 11/7/1979 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Tiền vệ | Dickson Etuhu [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 6/7/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
20 |
Tiền đạo | Bobby Zamora [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/15/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
25 |
Hậu vệ | Matthew Briggs [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/8/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
28 |
Tiền vệ | Simon Davies [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 10/22/1979 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
29 |
Tiền vệ | Stephen Kelly [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/5/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 82cm
|
2 |
Tiền vệ | Steve Sidwell [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/13/1982 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
4 |
Thủ môn | David Stockdale [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/20/1985 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 84cm
|
12 |
Hậu vệ | Philippe Senderos [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/13/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
14 |
Tiền vệ | Bjorn Riise [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/21/1983 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Tường thuật Twente vs Fulham
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
34″ | Thay người bên phía đội Fulham:Kerim Frei vào thay Damien Duff bị chấn thương | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Twente – 0:0 – Fulham | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Twente – 0:0 – Fulham | |
46″ | Thay người bên phía đội Twente:Ola John vào thay Leroy Fer | |
63″ | Andrew Johnson (Fulham) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
79″ | Thay người bên phía đội Twente:Marc Janko vào thay Nacer Chadli | |
83″ | Thay người bên phía đội Fulham:Pajtim Kasami vào thay Moussa Dembélé | |
87″ | Thay người bên phía đội Fulham:Orlando Sá vào thay Bobby Zamora | |
89″ | 1:0 Vàooo!! Marc Janko (Twente) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng chéo cánh của Roberto Rosales | |
90″+2″ | Andrew Johnson (Fulham) nhận thẻ vàng thứ hai | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Twente – 1:0 – Fulham | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Twente – 1:0 – Fulham |
Thống kê chuyên môn trận Twente – Fulham
Chỉ số quan trọng | Twente | Fulham |
Tỷ lệ cầm bóng | 62% | 38% |
Sút cầu môn | 4 | 0 |
Sút bóng | 13 | 4 |
Thủ môn cản phá | 4 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 3 |
Phạt góc | 6 | 0 |
Việt vị | 3 | 1 |
Phạm lỗi | 13 | 13 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 1 |
Kèo nhà cái trận Twente vs Fulham
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | -0.98 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.01 | 3.22 | 3.74 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.1 | 1.75 | 6 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 7 |
2-0 | 36 |
2-1 | 34 |
3-0 | 46 |
3-1 | 61 |
3-2 | 67 |
4-0 | 61 |
4-1 | 71 |
4-2 | 67 |
4-3 | 126 |
5-0 | 126 |
5-1 | 126 |
5-2 | 201 |
6-0 | 301 |
6-1 | 251 |
6-2 | 501 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
10-0 | 501 |
1-1 | 41 |
2-2 | 61 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
1-2 | 46 |
1-3 | 61 |
1-4 | 81 |
1-5 | 251 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 71 |
2-4 | 101 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Twente thắng: 1, hòa: 1, Fulham thắng: 0
Sân nhà Twente: 1, sân nhà Fulham: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Twente | Fulham | 1-0 | 62%-38% | Europa League |
2011 | Fulham | Twente | 1-1 | 50%-50% | Europa League |
Phong độ gần đây
Twente thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Fulham thắng: 4, hòa: 0, thua: 11
Fulham thắng: 4, hòa: 0, thua: 11
Phong độ 15 trận gần nhất của Twente
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Twente | 1-1 | Karabakh | 56%-43% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Twente | 61%-39% |
2014 | Twente | 2-0 | Sporting CP | 0%-0% |
2012 | Twente | 1-3 | Helsingborg | 64.1%-35.9% |
2012 | Hannover 96 | 0-0 | Twente | 31.9%-68.1% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2012 | Levante | 3-0 | Twente | 23.9%-76.1% |
2012 | Helsingborg | 2-2 | Twente | 24.3%-75.7% |
2012 | Twente | 2-2 | Hannover 96 | 46.2%-53.8% |
2012 | Twente | 4-1 | Bursaspor | 0%-0% |
2012 | Bursaspor | 3-1 | Twente | 0%-0% |
2012 | Mlada Boleslav | 0-2 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 2-0 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2012 | UE Santa Coloma | 0-3 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 6-0 | UE Santa Coloma | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Fulham
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Man City | 2-0 | Fulham | 65%-35% |
2018 | Millwall | 1-3 | Fulham | 40%-60% |
2018 | Fulham | 0-1 | Sampdoria | 0%-0% |
2018 | Lyon | 4-0 | Fulham | 0%-0% |
2019 | Fulham | 0-4 | Newcastle | 68%-32% |
2019 | Wolverhampton | 1-0 | Fulham | 39%-61% |
2019 | Fulham | 1-0 | Cardiff City | 73%-27% |
2019 | Bournemouth | 0-1 | Fulham | 49%-51% |
2019 | Fulham | 2-0 | Everton | 41%-59% |
2019 | Watford | 4-1 | Fulham | 46%-54% |
2019 | Fulham | 0-2 | Man City | 35%-65% |
2019 | Fulham | 1-2 | Liverpool | 37%-63% |
2019 | Leicester City | 3-1 | Fulham | 53%-47% |
2019 | Fulham | 1-2 | Chelsea | 36.1%-63.9% |
2019 | Southampton | 2-0 | Fulham | 41%-59% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2011 | Wisla | 2-1 | Twente | 50%-50% |
2011 | Fulham | 4-1 | Wisla | 50%-50% |
2011 | Twente | 3-2 | Odense | 64.4%-35.6% |
2011 | Fulham | 2-2 | Odense | 50.3%-49.7% |
2011 | Odense | 1-4 | Twente | 37.8%-62.2% |
2011 | Fulham | 2-2 | Odense | 50.3%-49.7% |
2011 | Twente | 4-1 | Wisla | 56%-44% |
2011 | Fulham | 4-1 | Wisla | 50%-50% |
2010 | Twente | 3-3 | Tottenham | 55.8%-44.2% |
2019 | Fulham | 1-2 | Tottenham | 27%-73% |
2010 | Tottenham | 4-1 | Twente | 50.1%-49.9% |
2019 | Fulham | 1-2 | Tottenham | 27%-73% |
2008 | Man City | 3-2 | Twente | 42.8%-57.2% |
2018 | Man City | 2-0 | Fulham | 65%-35% |
2008 | Arsenal | 4-0 | Twente | 0%-0% |
2019 | Arsenal | 4-1 | Fulham | 59%-41% |
2008 | Twente | 0-2 | Arsenal | 0%-0% |
2019 | Arsenal | 4-1 | Fulham | 59%-41% |