Slovan vs Salzburg
15-12-2011 1h:0″
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Tehelné Pole, trọng tài Stefan Johannesson
Đội hình Slovan
Hậu vệ | Erik Cikos [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/31/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Martin Dobrotka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/22/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
6 |
Tiền vệ | Igor Zofcak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/9/1983 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
10 |
Tiền vệ | Marko Milinkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/16/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Jiri Kladrubsky [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/18/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
17 |
Mamadou Bagayoko | 18 | |
Hậu vệ | Lukas Pauschek [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/9/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Hậu vệ | Marian Had [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/15/1982 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 75cm
|
28 |
Thủ môn | Matus Putnocky [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 11/1/1984 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 91cm
|
30 |
Tiền đạo | Milos Lacny [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 3/8/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 82cm
|
31 |
Tiền đạo | Filip Sebo [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 2/23/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 82cm
|
33 |
Thủ môn | Peter Bartalsky [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/26/1978 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 71cm
|
1 |
Tiền vệ | Radoslav Augustin [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/5/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền đạo | Marek Kuzma [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 6/22/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
14 |
Tiền đạo | Kresimir Kordic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/3/1981 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Kristian Kolcak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/30/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 79cm
|
23 |
Hậu vệ | Peter Janosik [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/2/1988 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 79cm
|
24 |
Tiền đạo | Akos Szarka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 11/24/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Đội hình Salzburg
Thủ môn | Eddie Gustafsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/31/1977 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Hậu vệ | Christian Schwegler [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 6/5/1984 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Hậu vệ | Petri Pasanen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 9/23/1980 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 86cm
|
8 |
Tiền đạo | Gonzalo Zarate [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 8/6/1984 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 71cm
|
11 |
Tiền vệ | Jakob Jantscher [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 1/8/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
14 |
Tiền vệ | Dusan Svento [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/31/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 63cm
|
18 |
Tiền vệ | Simon Cziommer [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/5/1980 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
19 |
Tiền vệ | Rasmus Lindgren [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 11/28/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
21 |
Tiền vệ | Christoph Leitgeb [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 4/14/1985 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 67cm
|
24 |
Tiền đạo | Alan [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/10/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 71cm
|
27 |
Hậu vệ | Martin Hinteregger [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 9/7/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 73cm
|
36 |
Tiền đạo | Roman Wallner [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 2/4/1982 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 79cm
|
7 |
Hậu vệ | Andreas Ulmer [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 10/30/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Tiền vệ | Stefan Hierlander [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 2/3/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
22 |
Hậu vệ | Ibrahim Sekagya [+]
Quốc tịch: Uganda Ngày sinh: 12/19/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
23 |
Tiền đạo | Leonardo Santiago (aka Leonardo) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/8/1983 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
30 |
Thủ môn | Alexander Walke [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 6/5/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
33 |
Tiền đạo | Joaquin Boghossian [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 6/19/1987 Chiều cao: 197cm Cân nặng: -1cm
|
43 |
Tường thuật Slovan vs Salzburg
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
3″ | 1:0 Vàoooo!! Milos Lacny (Slovan) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Igor Zofcák | |
6″ | 2:0 Vàoooo!! Milos Lacny (Slovan) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng lật cánh của Marian Had | |
18″ | Bị phạt đền 11m: Karim Guédé (Slovan) do chơi bóng bằng tay trong vòng 16m50! | |
19″ | Jiri Kladrubsky (Slovan) nhận thẻ vàng | |
19″ | 2:1 Vàoooo!! Jakob Jantscher (Salzburg) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
24″ | 2:2 Vàoooo!! Leonardo (Salzburg) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 | |
38″ | Karim Guédé (Slovan) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
39″ | Martin Dobrotka (Slovan) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Slovan – 2:2 – Salzburg | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Slovan – 2:2 – Salzburg | |
52″ | 2:3 Marian Had (Slovan) – Phản lưới nhà! | |
60″ | Stephan Hierländer (Salzburg) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
71″ | Thay người bên phía đội Slovan:Ivo Taborsky vào thay Kristian Kolcak | |
76″ | Filip Sebo (Slovan) nhận thẻ vàng | |
80″ | Thay người bên phía đội Slovan:Erik Grendel vào thay Igor Zofcák | |
82″ | Thay người bên phía đội Salzburg:Ibrahim Sekagya vào thay Rasmus Lindgren | |
84″ | Thay người bên phía đội Salzburg:Franz Schiemer vào thay Andreas Ulmer | |
85″ | Thay người bên phía đội Slovan:Lukás Hartig vào thay Karim Guédé | |
89″ | Stefan Maierhofer (Salzburg) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội Salzburg:Roman Wallner vào thay Stefan Maierhofer | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Slovan – 2:3 – Salzburg | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Slovan – 2:3 – Salzburg |
Thống kê chuyên môn trận Slovan – Salzburg
Chỉ số quan trọng | Slovan | Salzburg |
Tỷ lệ cầm bóng | 50% | 50% |
Sút cầu môn | 4 | 3 |
Sút bóng | 9 | 11 |
Thủ môn cản phá | 1 | 2 |
Sút ngoài cầu môn | 4 | 6 |
Phạt góc | 6 | 7 |
Việt vị | 3 | 3 |
Phạm lỗi | 11 | 6 |
Thẻ vàng | 4 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Slovan vs Salzburg
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | -0.93 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
5.25 | 3.78 | 1.62 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
41 | 7 | 1.12 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-3 | 26 |
5-3 | 66 |
5-4 | 71 |
6-3 | 81 |
6-4 | 81 |
3-3 | 7 |
4-4 | 34 |
5-5 | 81 |
2-3 | 3.8 |
2-4 | 6.5 |
2-5 | 15 |
2-6 | 36 |
2-7 | 67 |
2-8 | 91 |
3-4 | 12 |
3-5 | 26 |
3-6 | 51 |
3-7 | 81 |
4-5 | 56 |
4-6 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Slovan thắng: 0, hòa: 0, Salzburg thắng: 2
Sân nhà Slovan: 1, sân nhà Salzburg: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Slovan | Salzburg | 2-3 | 50%-50% | Europa League |
2011 | Salzburg | Slovan | 3-0 | 52.7%-47.3% | Europa League |
Phong độ gần đây
Slovan thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Salzburg thắng: 11, hòa: 2, thua: 2
Salzburg thắng: 11, hòa: 2, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của Slovan
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Rapid Wien | 4-0 | Slovan | 50%-50% |
2018 | Slovan | 2-1 | Rapid Wien | 0%-0% |
2018 | Slovan | 3-1 | Balzan | 0%-0% |
2018 | Balzan | 2-1 | Slovan | 0%-0% |
2018 | Slovan | 5-0 | Milsami | 0%-0% |
2018 | Milsami | 2-4 | Slovan | 0%-0% |
2017 | Lyngby | 2-1 | Slovan | 0%-0% |
2017 | Slovan | 0-1 | Lyngby | 0%-0% |
2017 | Slovan | 5-0 | Pyunik | 0%-0% |
2017 | Pyunik | 1-4 | Slovan | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 3-0 | Slovan | 0%-0% |
2016 | Slovan | 0-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Partizani Tirana | 0-0 | Slovan | 0%-0% |
2015 | Slovan | 3-3 | FC Krasnodar | 0%-0% |
2015 | FC Krasnodar | 2-0 | Slovan | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Salzburg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Salzburg | 3-1 | Napoli | 57%-43% |
2019 | Napoli | 3-0 | Salzburg | 53%-47% |
2019 | Salzburg | 4-0 | Club Brugge | 40%-60% |
2019 | Club Brugge | 2-1 | Salzburg | 54%-46% |
2018 | Celtic | 1-2 | Salzburg | 48.4%-51.6% |
2018 | Salzburg | 1-0 | Leipzig | 54%-46% |
2018 | Rosenborg | 2-5 | Salzburg | 41.4%-58.6% |
2018 | Salzburg | 3-0 | Rosenborg | 61.6%-38.4% |
2018 | Salzburg | 3-1 | Celtic | 65%-35% |
2018 | Leipzig | 2-3 | Salzburg | 55.6%-44.4% |
2018 | Salzburg | 2-2 | Crvena Zvezda | 66.3%-33.7% |
2018 | Crvena Zvezda | 0-0 | Salzburg | 32%-68% |
2018 | Skendija | 0-1 | Salzburg | 59%-41% |
2018 | Salzburg | 3-0 | Skendija | 56%-44% |
2018 | Salzburg | 2-1 | Marseille | 53.7%-46.3% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2016 | Partizani Tirana | 0-0 | Slovan | 0%-0% |
2016 | Salzburg | 2-0 | Partizani Tirana | |
2015 | Slovan | 3-3 | FC Krasnodar | 0%-0% |
2016 | FC Krasnodar | 1-1 | Salzburg | 56.2%-43.8% |
2015 | FC Krasnodar | 2-0 | Slovan | 0%-0% |
2016 | FC Krasnodar | 1-1 | Salzburg | 56.2%-43.8% |
2014 | Napoli | 3-0 | Slovan | 64.4%-35.6% |
2019 | Salzburg | 3-1 | Napoli | 57%-43% |
2014 | Slovan | 0-2 | Napoli | 47.7%-52.3% |
2019 | Salzburg | 3-1 | Napoli | 57%-43% |
2011 | Athletic Bilbao | 2-1 | Slovan | 50%-50% |
2011 | Salzburg | 0-1 | Athletic Bilbao | 38.1%-61.9% |
2011 | Paris SG | 1-0 | Slovan | 50%-50% |
2011 | Salzburg | 2-0 | Paris SG | 59%-41% |
2011 | Slovan | 0-0 | Paris SG | 44.9%-55.1% |
2011 | Salzburg | 2-0 | Paris SG | 59%-41% |
2011 | Slovan | 1-2 | Athletic Bilbao | 38%-62% |
2011 | Salzburg | 0-1 | Athletic Bilbao | 38.1%-61.9% |
2010 | Slovan | 1-1 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2018 | Salzburg | 2-2 | Crvena Zvezda | 66.3%-33.7% |
2010 | Crvena Zvezda | 1-2 | Slovan | 0%-0% |
2018 | Salzburg | 2-2 | Crvena Zvezda | 66.3%-33.7% |
2009 | Slovan | 1-2 | Ajax | 0%-0% |
2014 | Salzburg | 3-1 | Ajax | 21%-79% |
2009 | Ajax | 5-0 | Slovan | 0%-0% |
2014 | Salzburg | 3-1 | Ajax | 21%-79% |