Rubin vs Shamrock Rovers
1-12-2011 0h:0″
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Centralni, trọng tài Harald Lechner
Đội hình Rubin
Thủ môn | Sergey Ryzhikov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 9/19/1980 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Hậu vệ | Gonzalez Cesar Navas [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/13/1980 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 89cm
|
4 |
Tiền đạo | Obafemi Martins [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 10/27/1984 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
5 |
Tiền vệ | Aleksandr Ryazantsev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 9/4/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền vệ | Christian Noboa [+]
Quốc tịch: Ecuador Ngày sinh: 4/8/1985 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
16 |
Tiền đạo | Nelson Haedo Valdez (aka Nelson Valdez) [+]
Quốc tịch: Paraguay Ngày sinh: 11/27/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
18 |
Hậu vệ | Vitali Kaleshin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 10/3/1980 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 67cm
|
19 |
Hậu vệ | Salvatore Bocchetti [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 11/30/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
27 |
Tiền vệ | Gokdeniz Karadeniz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/10/1980 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 64cm
|
61 |
Tiền vệ | Bebars Natcho [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/18/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
66 |
Hậu vệ | Roman Sharonov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 9/8/1976 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
76 |
Hậu vệ | Cristian Ansaldi [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 9/20/1986 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
3 |
Tiền vệ | Pyotr Bystrov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/15/1979 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền vệ | Alan Kasaev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 4/8/1986 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 67cm
|
10 |
Tiền vệ | Alexei Eremenko [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 3/24/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
20 |
Thủ môn | Giedrius Arlauskis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 12/1/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
24 |
Tiền đạo | Vladimir Dyadyun [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/11/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
25 |
Hậu vệ | Solomon Kverkvelia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 2/6/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
67 |
Đội hình Shamrock Rovers
Hậu vệ | Pat Sullivan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 10/30/1982 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
2 |
Hậu vệ | Enda Stevens [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/9/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
3 |
Hậu vệ | Craig Sives [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 5/9/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Hậu vệ | Dan Murray [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 5/16/1982 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 91cm
|
5 |
Hậu vệ | Stephen Rice [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 10/6/1984 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 82cm
|
6 |
Tiền đạo | Gary McCabe [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền đạo | Gary Twigg [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 3/19/1984 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Thủ môn | Ryan Thompson [+]
Quốc tịch: Jamaica Ngày sinh: 1/7/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 92cm
|
16 |
Tiền vệ | Billy Dennehy [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 2/17/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
20 |
Tiền vệ | Ronan Finn [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/21/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
21 |
Tiền vệ | Conor McCormack [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/18/1990 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 67cm
|
22 |
Thủ môn | Richard Brush [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/26/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
1 |
Tiền đạo | Karl Sheppard [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 2/14/1991 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 80cm
|
10 |
Tiền đạo | Ciaran Kilduff [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/29/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 82cm
|
11 |
Hậu vệ | Patrick Flynn [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 1/13/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
13 |
Tiền vệ | Chris Turner [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 1/3/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
18 |
Gary O’Neill | 19 | |
Tiền vệ | Karl Moore [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/18/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tường thuật Rubin vs Shamrock Rovers
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
10″ | 1:0 Vàooo!! Nelson Valdez (Rubin) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Christian Noboa | |
11″ | César Navas (Rubin) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
12″ | 1:1 Vàooo!! Ken Oman (Shamrock Rovers) – Đánh đầu vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau một tình huống cố định của Billy Dennehy | |
36″ | 2:1 Vàooo!! Bebars Natcho (Rubin) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Obafemi Martins | |
39″ | Aleksandr Ryazantsev (Rubin) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Rubin – 2:1 – Shamrock Rovers | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rubin – 2:1 – Shamrock Rovers | |
51″ | 3:1 Vàooo!! Nelson Valdez (Rubin) sút chân trái vào góc cao bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Christian Noboa | |
61″ | Thay người bên phía đội Rubin:Alan Kasaev vào thay Nelson Valdez | |
62″ | 4:1 Vàooo!! Obafemi Martins (Rubin) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
63″ | Pat Sullivan (Shamrock Rovers) nhận thẻ vàng | |
65″ | Dan Murray (Shamrock Rovers) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
69″ | Karadeniz Gökdeniz (Rubin) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
69″ | Thay người bên phía đội Rubin:Cristian Ansaldi vào thay Karadeniz Gökdeniz | |
70″ | Thay người bên phía đội Shamrock Rovers:Stephen O’Donnell vào thay Ronan Finn | |
70″ | Thay người bên phía đội Shamrock Rovers:Ciarán Kilduff vào thay Jim Paterson | |
71″ | Thay người bên phía đội Rubin:Vladimir Dyadyun vào thay Aleksandr Ryazantsev | |
75″ | Stephen O’Donnell (Shamrock Rovers) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội Shamrock Rovers:Gary Twigg vào thay Chris Turner | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Rubin – 4:1 – Shamrock Rovers | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rubin – 4:1 – Shamrock Rovers |
Thống kê chuyên môn trận Rubin – Shamrock Rovers
Chỉ số quan trọng | Rubin | Shamrock Rovers |
Tỷ lệ cầm bóng | 50% | 50% |
Sút cầu môn | 7 | 2 |
Sút bóng | 13 | 7 |
Thủ môn cản phá | 2 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 4 | 2 |
Phạt góc | 2 | 3 |
Việt vị | 0 | 1 |
Phạm lỗi | 8 | 5 |
Thẻ vàng | 2 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rubin vs Shamrock Rovers
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 1/2 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/4 | -0.93 | 0.83 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.1 | 8.82 | 25.8 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 41 | 71 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-1 | 1.25 |
4-2 | 12 |
4-3 | 56 |
5-1 | 4.8 |
5-2 | 29 |
5-3 | 51 |
6-1 | 26 |
6-2 | 56 |
6-3 | 67 |
7-1 | 56 |
7-2 | 56 |
8-1 | 61 |
8-2 | 81 |
4-4 | 71 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Rubin thắng: 2, hòa: 0, Shamrock Rovers thắng: 0
Sân nhà Rubin: 1, sân nhà Shamrock Rovers: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Rubin | Shamrock Rovers | 4-1 | 50%-50% | Europa League |
2011 | Shamrock Rovers | Rubin | 0-3 | 48.4%-51.6% | Europa League |
Phong độ gần đây
Rubin thắng: 5, hòa: 7, thua: 3
Shamrock Rovers thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Shamrock Rovers thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Rubin
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Bordeaux | 2-2 | Rubin | 50%-50% |
2015 | Rubin | 2-0 | FC Sion | 71%-29% |
2015 | Rubin | 0-1 | Liverpool | 33%-67% |
2015 | Liverpool | 1-1 | Rubin | 73%-27% |
2015 | Rubin | 0-0 | Bordeaux | 47%-53% |
2015 | FC Sion | 2-1 | Rubin | 47%-53% |
2015 | Rubin | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-1 | Rubin | 0%-0% |
2015 | Rubin | 1-1 | Sturm | 0%-0% |
2015 | Sturm | 2-3 | Rubin | 0%-0% |
2014 | Rubin | 0-2 | Betis | 44.6%-55.4% |
2014 | Betis | 1-1 | Rubin | |
2013 | Zulte Waregem | 0-2 | Rubin | |
2013 | Rubin | 1-1 | Maribor | 50.5%-49.5% |
2013 | Rubin | 1-0 | Wigan | 60.3%-39.7% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Shamrock Rovers
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AIK Solna | 1-1 | Shamrock Rovers | 50%-50% |
2018 | Shamrock Rovers | 0-1 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | Mlada Boleslav | 2-0 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2017 | Shamrock Rovers | 2-3 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2017 | Shamrock Rovers | 1-0 | Stjarnan | 0%-0% |
2017 | Stjarnan | 0-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2016 | RoPS | 1-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2016 | Shamrock Rovers | 0-2 | RoPS | 0%-0% |
2015 | Odds BK | 2-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2015 | Shamrock Rovers | 0-2 | Odds BK | 0%-0% |
2015 | Shamrock Rovers | 3-0 | Progres Niederkorn | 0%-0% |
2015 | Progres Niederkorn | 0-0 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2012 | Ekranas | 2-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2012 | Shamrock Rovers | 0-0 | Ekranas | 0%-0% |
2011 | Shamrock Rovers | 0-4 | Tottenham | 50%-50% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2012 | Partizan Belgrade | 1-1 | Rubin | 52%-48% |
2011 | Partizan Belgrade | 1-2 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2012 | Rubin | 2-0 | Partizan Belgrade | 60.6%-39.4% |
2011 | Partizan Belgrade | 1-2 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2011 | PAOK | 1-1 | Rubin | 68.1%-31.9% |
2011 | Shamrock Rovers | 1-3 | PAOK | 45.6%-54.4% |
2011 | Rubin | 1-0 | Tottenham | 43.5%-56.5% |
2011 | Shamrock Rovers | 0-4 | Tottenham | 50%-50% |
2011 | Tottenham | 1-0 | Rubin | 48%-52% |
2011 | Shamrock Rovers | 0-4 | Tottenham | 50%-50% |
2011 | Rubin | 2-2 | PAOK | 54.6%-45.4% |
2011 | Shamrock Rovers | 1-3 | PAOK | 45.6%-54.4% |
2010 | Rubin | 1-0 | Kobenhavn | 45.1%-54.9% |
2011 | Shamrock Rovers | 0-2 | Kobenhavn | 0%-0% |
2010 | Kobenhavn | 1-0 | Rubin | 53.2%-46.8% |
2011 | Shamrock Rovers | 0-2 | Kobenhavn | 0%-0% |