Plzen vs AC Milan
7-12-2011 2h:45″
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Eden, trọng tài István Vad
Đội hình Plzen
Tiền vệ | Vaclav Pilar [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/13/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 69cm
|
6 |
Tiền vệ | Petr Trapp [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/6/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
7 |
Tiền vệ | Pavel Horvath [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/21/1975 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
10 |
Tiền vệ | Milan Petrzela [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/18/1983 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Hậu vệ | David Bystron [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/18/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
18 |
Tiền vệ | Petr Jiracek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/2/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
20 |
Tiền đạo | Marek Bakos [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/15/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
23 |
Tiền vệ | Daniel Kolar [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/26/1985 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 76cm
|
26 |
Hậu vệ | Frantisek Rajtoral [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/11/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
27 |
Hậu vệ | Marian Cisovsky [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 11/2/1979 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
28 |
Thủ môn | Roman Pavlik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/17/1976 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
33 |
Hậu vệ | Milos Brezinsky [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/1/1984 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 81cm
|
3 |
Tiền đạo | Michal Duris [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 6/1/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
5 |
Tiền đạo | Martin Fillo [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/7/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Hậu vệ | Frantisek Sevinsky [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/30/1979 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
15 |
Tiền vệ | Vladimir Darida [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/8/1990 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 64cm
|
16 |
Tiền vệ | Jakub Hora [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/23/1991 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Thủ môn | Michal Danek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/6/1983 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 88cm
|
25 |
Đội hình AC Milan
Tiền vệ | Mark Van Bommel [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/21/1977 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 84cm
|
4 |
Tiền đạo | Alexandre Pato [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/1/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
7 |
Tiền vệ | Clarence Seedorf [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 3/31/1976 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Hậu vệ | Alessandro Nesta [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 3/18/1976 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 79cm
|
13 |
Hậu vệ | Gianluca Zambrotta [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/18/1977 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Ignazio Abate | 20 | |
Tiền vệ | Antonio Nocerino [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 4/8/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Tiền vệ | Kevin-Prince Boateng [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 3/5/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
27 |
Thủ môn | Christian Abbiati [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 7/7/1977 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 91cm
|
32 |
Hậu vệ | Thiago Silva (aka Thiaguinho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/22/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
33 |
Tiền đạo | Antonio Cassano [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 7/11/1982 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
99 |
Thủ môn | Marco Amelia [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 4/1/1982 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 78cm
|
1 |
Tiền vệ | Alberto Aquilani [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 7/6/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
18 |
Tiền vệ | Massimo Ambrosini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/28/1977 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
23 |
Hậu vệ | Daniele Bonera [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/30/1981 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
25 |
Hậu vệ | Urby Emanuelson [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/15/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 66cm
|
28 |
Hậu vệ | Mario Yepes [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 1/12/1976 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
76 |
Hậu vệ | Luca Antonini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 8/3/1982 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
77 |
Tường thuật Plzen vs AC Milan
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
11″ | Massimo Ambrosini (AC Milan) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
28″ | Thay người bên phía đội Plzen:Vladimir Darida vào thay Petr Jiracek bị chấn thương | |
40″ | Thay người bên phía đội AC Milan:Thiago Silva vào thay Antonio Nocerino bị chấn thương | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Plzen – 0:0 – AC Milan | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Plzen – 0:0 – AC Milan | |
47″ | 0:1 Vàoooo!! Alexandre Pato (AC Milan) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Robinho | |
48″ | 0:2 Vàoooo!! Robinho (AC Milan) sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Alexandre Pato sau một pha phản công | |
67″ | Thay người bên phía đội Plzen:Michal Duris vào thay Daniel Kolár | |
81″ | Thay người bên phía đội AC Milan:Bryan Cristante vào thay Robinho | |
84″ | Thay người bên phía đội Plzen:Jakub Hora vào thay Vaclav Pilar | |
86″ | Michal Duris (Plzen) nhận thẻ vàng | |
89″ | 1:2 Vàoooo!! David Bystron (Plzen) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Marek Bakos | |
90″ | Thay người bên phía đội AC Milan:Gianluca Zambrotta vào thay Taye Taiwo | |
90″+1″ | Marek Bakos (Plzen) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | 2:2 Vàoooo!! Michal Duris (Plzen) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Marian Cisovsky | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Plzen – 2:2 – AC Milan | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Plzen – 2:2 – AC Milan |
Thống kê chuyên môn trận Plzen – AC Milan
Chỉ số quan trọng | Plzen | AC Milan |
Tỷ lệ cầm bóng | 41% | 59% |
Sút cầu môn | 5 | 6 |
Sút bóng | 23 | 16 |
Thủ môn cản phá | 4 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 14 | 7 |
Phạt góc | 8 | 2 |
Việt vị | 5 | 1 |
Phạm lỗi | 18 | 9 |
Thẻ vàng | 2 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Plzen vs AC Milan
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.88 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.23 | 3.2 | 2.29 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
41 | 13 | 1.04 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 61 |
4-2 | 81 |
4-3 | 126 |
5-2 | 301 |
6-2 | 501 |
2-2 | 21 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
2-3 | 41 |
2-4 | 66 |
2-5 | 201 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Plzen thắng: 0, hòa: 1, AC Milan thắng: 1
Sân nhà Plzen: 1, sân nhà AC Milan: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Plzen | AC Milan | 2-2 | 41%-59% | Champions League |
2011 | AC Milan | Plzen | 2-0 | 62.1%-37.9% | Champions League |
Phong độ gần đây
Plzen thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
AC Milan thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
AC Milan thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Plzen
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Dinamo Zagreb | 3-0 | Plzen | 37%-63% |
2019 | Plzen | 2-1 | Dinamo Zagreb | 54.9%-45.1% |
2018 | Plzen | 2-1 | Roma | 37.8%-62.2% |
2018 | CSKA Moskva | 1-2 | Plzen | 53%-47% |
2018 | Plzen | 0-5 | Real Madrid | 37.9%-62.1% |
2018 | Real Madrid | 2-1 | Plzen | 68%-32% |
2018 | Roma | 5-0 | Plzen | 65%-35% |
2018 | Plzen | 2-2 | CSKA Moskva | 42%-58% |
2018 | Plzen | 2-1 | Sporting CP | 43.2%-56.8% |
2018 | Sporting CP | 2-0 | Plzen | 61.2%-38.8% |
2018 | Plzen | 2-0 | Partizan Belgrade | 49.4%-50.6% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-1 | Plzen | 43%-57% |
2017 | Hapoel Beer Sheva | 0-2 | Plzen | 60%-40% |
2017 | Plzen | 2-0 | Steaua | 57.3%-42.7% |
2017 | Plzen | 4-1 | Lugano | 47%-53% |
Phong độ 15 trận gần nhất của AC Milan
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | AC Milan | 0-1 | Lazio | 0%-0% |
2019 | Lazio | 0-0 | AC Milan | 0%-0% |
2019 | AC Milan | 2-0 | Napoli | 0%-0% |
2019 | Juventus | 1-0 | AC Milan | 62%-38% |
2019 | Sampdoria | 0-2 | AC Milan | 0%-0% |
2018 | Betis | 1-1 | AC Milan | 64.1%-35.9% |
2018 | AC Milan | 3-1 | Olympiacos | 52%-48% |
2018 | Dudelange | 0-1 | AC Milan | 42%-58% |
2018 | Real Madrid | 3-1 | AC Milan | 62%-38% |
2019 | SPAL | 2-3 | AC Milan | 58%-42% |
2019 | AC Milan | 2-0 | Frosinone | 60.2%-39.8% |
2019 | Fiorentina | 0-1 | AC Milan | 50%-50% |
2019 | AC Milan | 2-1 | Bologna | 51%-49% |
2019 | Torino | 2-0 | AC Milan | 42%-58% |
2019 | Parma | 1-1 | AC Milan | 42%-58% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Plzen | 2-1 | Roma | 37.8%-62.2% |
2019 | Roma | 1-1 | AC Milan | 44%-56% |
2018 | Plzen | 0-5 | Real Madrid | 37.9%-62.1% |
2018 | Real Madrid | 3-1 | AC Milan | 62%-38% |
2018 | Real Madrid | 2-1 | Plzen | 68%-32% |
2018 | Real Madrid | 3-1 | AC Milan | 62%-38% |
2018 | Roma | 5-0 | Plzen | 65%-35% |
2019 | Roma | 1-1 | AC Milan | 44%-56% |
2016 | Plzen | 3-2 | Austria Wien | 43%-57% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2016 | Roma | 4-1 | Plzen | 60.6%-39.4% |
2019 | Roma | 1-1 | AC Milan | 44%-56% |
2016 | Austria Wien | 0-0 | Plzen | 49.8%-50.2% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2016 | Plzen | 1-1 | Roma | 34.7%-65.3% |
2019 | Roma | 1-1 | AC Milan | 44%-56% |
2016 | Plzen | 2-2 | Ludogorets | 58%-42% |
2018 | AC Milan | 1-0 | Ludogorets | 45.9%-54.1% |
2016 | Ludogorets | 2-0 | Plzen | 67%-33% |
2018 | AC Milan | 1-0 | Ludogorets | 45.9%-54.1% |
2014 | Plzen | 2-1 | Lyon | 58.8%-41.2% |
2015 | Lyon | 2-1 | AC Milan | 0%-0% |
2014 | Lyon | 4-1 | Plzen | 61.9%-38.1% |
2015 | Lyon | 2-1 | AC Milan | 0%-0% |
2014 | Shakhtar | 1-2 | Plzen | 57%-43% |
2007 | Shakhtar | 0-3 | AC Milan | 39%-61% |
2014 | Plzen | 1-1 | Shakhtar | 41.2%-58.8% |
2007 | Shakhtar | 0-3 | AC Milan | 39%-61% |
2013 | Man City | 4-2 | Plzen | 53.7%-46.3% |
2014 | Man City | 5-1 | AC Milan | 52%-48% |
2013 | Plzen | 0-1 | Bayern Munchen | 27.6%-72.4% |
2017 | Bayern Munchen | 0-4 | AC Milan | 62%-38% |
2013 | Bayern Munchen | 5-0 | Plzen | |
2017 | Bayern Munchen | 0-4 | AC Milan | 62%-38% |
2013 | Plzen | 0-3 | Man City | 57.1%-42.9% |
2014 | Man City | 5-1 | AC Milan | 52%-48% |
2013 | Fenerbahce | 1-1 | Plzen | 48.4%-51.6% |
2005 | Fenerbahce | 0-4 | AC Milan | 50.5%-49.5% |
2013 | Plzen | 0-1 | Fenerbahce | 35.4%-64.6% |
2005 | Fenerbahce | 0-4 | AC Milan | 50.5%-49.5% |
2013 | Plzen | 2-0 | Napoli | 42.4%-57.6% |
2019 | AC Milan | 2-0 | Napoli | 0%-0% |
2013 | Napoli | 0-3 | Plzen | 55.4%-44.6% |
2019 | AC Milan | 2-0 | Napoli | 0%-0% |
2012 | Plzen | 1-0 | Atletico Madrid | 36.9%-63.1% |
2014 | Atletico Madrid | 4-1 | AC Milan | 46.8%-53.2% |
2012 | Atletico Madrid | 1-0 | Plzen | 61.9%-38.1% |
2014 | Atletico Madrid | 4-1 | AC Milan | 46.8%-53.2% |
2012 | Schalke 04 | 3-1 | Plzen | 59.5%-40.5% |
2012 | Schalke 04 | 0-1 | AC Milan | 0%-0% |
2012 | Plzen | 1-1 | Schalke 04 | 43.1%-56.9% |
2012 | Schalke 04 | 0-1 | AC Milan | 0%-0% |
2011 | BATE Borisov | 0-1 | Plzen | 61.6%-38.4% |
2011 | BATE Borisov | 1-1 | AC Milan | 35.1%-64.9% |
2011 | Plzen | 0-4 | Barcelona | 25%-75% |
2018 | AC Milan | 1-0 | Barcelona | 31%-69% |
2011 | Barcelona | 2-0 | Plzen | 77%-23% |
2018 | AC Milan | 1-0 | Barcelona | 31%-69% |
2011 | Plzen | 1-1 | BATE Borisov | 53.9%-46.1% |
2011 | BATE Borisov | 1-1 | AC Milan | 35.1%-64.9% |