Lille vs Trabzonspor
8-12-2011 2h:45″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Lille Métropole, trọng tài Pedro Proença
Đội hình Lille
Thủ môn | Mickael Landreau [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 5/13/1979 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Hậu vệ | Mathieu Debuchy [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/27/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
2 |
Tiền vệ | Florent Balmont [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/1/1980 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 64cm
|
4 |
Tiền đạo | Moussa Sow [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 1/19/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Eden Hazard [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/7/1991 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 63cm
|
10 |
Tiền đạo | Ludovic Obraniak [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 11/9/1984 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 68cm
|
11 |
Hậu vệ | David Rozehnal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/4/1980 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 80cm
|
14 |
Tiền vệ | Benoit Pedretti [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/11/1980 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
17 |
Hậu vệ | Franck Beria [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 5/22/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Tiền vệ | Antonio Mavuba [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/7/1984 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 68cm
|
24 |
Hậu vệ | Marko Basa [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 12/28/1982 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 79cm
|
25 |
Tiền vệ | Idrissa Gueye [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 9/26/1989 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 64cm
|
5 |
Pape Souare | 6 | |
Thủ môn | Vincent Enyeama [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 8/29/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 79cm
|
16 |
Tiền đạo | Ronny Rodelin [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/18/1989 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 72cm
|
20 |
Hậu vệ | Laurent Bonnart [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/24/1979 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 62cm
|
21 |
Tiền vệ | Joe Cole [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/7/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 63cm
|
26 |
Tiền đạo | Ireneusz Jelen [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 4/8/1981 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
27 |
Đội hình Trabzonspor
Hậu vệ | Arkadiusz Glowacki [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 3/13/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
6 |
Tiền vệ | Adrian Mierzejewski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 11/6/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền đạo | Paulo Henrique [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/13/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
12 |
Tiền vệ | Didier Zokora [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 12/13/1980 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
15 |
Tiền đạo | Burak Yilmaz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/14/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
17 |
Tiền vệ | Gustavo Colman [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 4/18/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
20 |
Hậu vệ | Giray Kacar [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 3/14/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
23 |
Tiền vệ | Alan Carlos Gomes da Costa (aka Alanzinho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/22/1983 Chiều cao: 164cm Cân nặng: 62cm
|
25 |
Hậu vệ | Ondrej Celustka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/18/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Thủ môn | Tolga Zengin [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 10/9/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 81cm
|
29 |
Hậu vệ | Serkan Balci [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/21/1983 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
30 |
Tiền vệ | Engin Baytar [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/11/1983 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
5 |
Tiền đạo | Halil Altintop [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 12/7/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
9 |
Hậu vệ | Mustafa Yumlu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/25/1987 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 77cm
|
22 |
Tiền vệ | Aykut Akgun [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/18/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 76cm
|
24 |
Tiền đạo | Pawel Brozek [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 4/21/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Hậu vệ | Ferhat Oztorun [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 5/7/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 66cm
|
66 |
Thủ môn | Bora Sevim [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 2/17/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 84cm
|
91 |
Tường thuật Lille vs Trabzonspor
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
34″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Adrian Mierzejewski vào thay Ondrej Celustka bị chấn thương | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Lille – 0:0 – Trabzonspor | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Lille – 0:0 – Trabzonspor | |
61″ | Florent Balmont (Lille) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
61″ | Aurélien Chedjou (Lille) nhận thẻ vàng | |
62″ | Didier Zokora (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
65″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Paulo Henrique vào thay Alanzinho | |
69″ | Thay người bên phía đội Lille:Ludovic Obraniak vào thay Joe Cole | |
74″ | Franck Beria (Lille) nhận thẻ vàng vì chơi bóng bằng tay | |
76″ | Adrian Mierzejewski (Trabzonspor) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
76″ | Adrian Mierzejewski (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
84″ | Thay người bên phía đội Lille:Laurent Bonnart vào thay Franck Beria | |
89″ | Thay người bên phía đội Lille:Ronny Rodelin vào thay Dimitri Payet | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Mustafa Yumlu vào thay Burak Yilmaz | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Lille – 0:0 – Trabzonspor | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Lille – 0:0 – Trabzonspor |
Thống kê chuyên môn trận Lille – Trabzonspor
Chỉ số quan trọng | Lille | Trabzonspor |
Tỷ lệ cầm bóng | 67.1% | 32.9% |
Sút cầu môn | 4 | 2 |
Sút bóng | 22 | 5 |
Thủ môn cản phá | 10 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 8 | 3 |
Phạt góc | 10 | 1 |
Việt vị | 2 | 1 |
Phạm lỗi | 12 | 13 |
Thẻ vàng | 3 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Lille vs Trabzonspor
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | -0.95 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.42 | 4.49 | 8 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.2 | 1.95 | 11 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 3.4 |
2-0 | 5.8 |
2-1 | 13 |
3-0 | 13 |
3-1 | 29 |
3-2 | 66 |
4-0 | 34 |
4-1 | 56 |
4-2 | 61 |
4-3 | 91 |
5-0 | 61 |
5-1 | 81 |
5-2 | 81 |
6-0 | 71 |
6-1 | 81 |
6-2 | 251 |
7-0 | 91 |
7-1 | 251 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
0-0 | 3.7 |
1-1 | 8 |
2-2 | 41 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
0-1 | 10 |
0-2 | 36 |
0-3 | 81 |
0-4 | 201 |
0-5 | 501 |
1-2 | 34 |
1-3 | 71 |
1-4 | 91 |
1-5 | 501 |
2-3 | 67 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Lille thắng: 0, hòa: 2, Trabzonspor thắng: 0
Sân nhà Lille: 1, sân nhà Trabzonspor: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Lille | Trabzonspor | 0-0 | 67.1%-32.9% | Champions League |
2011 | Trabzonspor | Lille | 1-1 | 53.7%-46.3% | Champions League |
Phong độ gần đây
Lille thắng: 7, hòa: 6, thua: 2
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Lille
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Betis | 2-2 | Lille | 0%-0% |
2019 | Rennes | 3-1 | Lille | 43.6%-56.4% |
2019 | Lille | 5-0 | Angers | 49%-51% |
2019 | Lille | 1-0 | Bordeaux | 48%-52% |
2019 | Lyon | 2-2 | Lille | 60.8%-39.2% |
2019 | Lille | 5-0 | Nimes | 59%-41% |
2019 | Toulouse | 0-0 | Lille | 49%-51% |
2019 | Lille | 5-1 | Paris SG | 44%-56% |
2019 | Reims | 1-1 | Lille | 42%-58% |
2019 | Nantes | 2-3 | Lille | 51%-49% |
2019 | Lille | 0-1 | Monaco | 66%-34% |
2019 | St.Etienne | 0-1 | Lille | 55%-45% |
2019 | Lille | 1-0 | Dijon | 57%-43% |
2019 | Strasbourg | 1-1 | Lille | 51%-49% |
2019 | Lille | 0-0 | Montpellier | 62.4%-37.6% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Trabzonspor
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Differdange | 1-2 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-0 | Differdange | 0%-0% |
2015 | Napoli | 1-0 | Trabzonspor | 55%-44% |
2015 | Trabzonspor | 0-4 | Napoli | 48.7%-51.3% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Lokeren | 1-1 | Trabzonspor | 50.1%-49.9% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Lokeren | 50.5%-49.5% |
2014 | Trabzonspor | 0-1 | Legia | 66.5%-33.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Rostov | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Rostov | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 0-2 | Juventus | 41%-59% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Toulouse | 0-0 | Lille | 49%-51% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2018 | Lille | 1-2 | Toulouse | 57.9%-42.1% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2018 | Toulouse | 2-3 | Lille | 31%-69% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2017 | Lille | 1-0 | Toulouse | 49%-51% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2017 | Toulouse | 1-1 | Lille | 35.5%-64.5% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2016 | Lille | 1-2 | Toulouse | 67.2%-32.8% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2016 | Lille | 1-0 | Toulouse | 52.1%-47.9% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Toulouse | 1-1 | Lille | 38%-62% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Toulouse | 3-2 | Lille | 35.7%-64.3% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2014 | Lille | 3-0 | Toulouse | 65%-34% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2014 | Toulouse | 1-2 | Lille | 56.5%-43.5% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2013 | Lille | 1-0 | Toulouse | 55%-44% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2013 | Toulouse | 4-2 | Lille | 49.3%-50.7% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2012 | Lille | 2-0 | Toulouse | 49%-51% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2011 | CSKA Moskva | 0-2 | Lille | 41.6%-58.4% |
2011 | Trabzonspor | 0-0 | CSKA Moskva | 46%-54% |
2011 | Inter Milan | 2-1 | Lille | 46.9%-53.1% |
2011 | Trabzonspor | 1-1 | Inter Milan | 52.4%-47.6% |
2011 | Lille | 0-1 | Inter Milan | 61.9%-38.1% |
2011 | Trabzonspor | 1-1 | Inter Milan | 52.4%-47.6% |
2011 | Lille | 2-2 | CSKA Moskva | 62.7%-37.3% |
2011 | Trabzonspor | 0-0 | CSKA Moskva | 46%-54% |
2012 | Lille | 2-1 | Toulouse | 46%-54% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2011 | Toulouse | 0-0 | Lille | 48.7%-51.3% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2011 | PSV | 3-1 | Lille | 68%-32% |
2012 | PSV | 4-1 | Trabzonspor | 69.1%-30.9% |
2011 | Lille | 2-2 | PSV | 53%-47% |
2012 | PSV | 4-1 | Trabzonspor | 69.1%-30.9% |
2011 | Lille | 2-0 | Toulouse | 49%-52% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2010 | Toulouse | 1-1 | Lille | 60.8%-39.2% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2010 | Liverpool | 3-0 | Lille | 49.1%-50.9% |
2010 | Trabzonspor | 1-2 | Liverpool | 52.9%-47.1% |
2010 | Lille | 1-0 | Liverpool | 58.3%-41.7% |
2010 | Trabzonspor | 1-2 | Liverpool | 52.9%-47.1% |
2010 | Toulouse | 0-2 | Lille | 44.4%-55.6% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2009 | Lille | 1-1 | Toulouse | 58.9%-41.1% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2009 | Toulouse | 0-0 | Lille | 39.9%-60.1% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2008 | Lille | 1-1 | Toulouse | 51.9%-48.1% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2008 | Lille | 3-2 | Toulouse | 46%-54% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2007 | Toulouse | 1-0 | Lille | 48%-52% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2006 | Rabotnicki | 0-1 | Lille | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2006 | Lille | 3-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2007 | Toulouse | 1-0 | Lille | 44.1%-55.9% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2006 | Lille | 1-3 | Toulouse | 57%-43% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2005 | Lille | 0-0 | Benfica | 59.6%-40.4% |
2011 | Trabzonspor | 1-1 | Benfica | 0%-0% |
2005 | Benfica | 1-0 | Lille | 52.4%-47.6% |
2011 | Trabzonspor | 1-1 | Benfica | 0%-0% |
2006 | Toulouse | 0-0 | Lille | 0%-0% |
2009 | Toulouse | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |