Metalist Kharkiv vs Malmo
4-11-2011 3h:5″
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Metalist Stadion, trọng tài Matej Jug
Đội hình Metalist Kharkiv
Hậu vệ | Cristian Villagra [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 12/27/1985 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 72cm
|
3 |
Hậu vệ | Marco Torsiglieri [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
6 |
Tiền vệ | Edmar Aparecida (aka Edmar) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/16/1980 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
8 |
Tiền vệ | Cleiton Xavier [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/23/1983 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Tiền vệ | Jose Sosa [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/18/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Hậu vệ | Fininho [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/2/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Tiền vệ | Juan Manuel Torres [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/20/1985 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Jonathan Cristaldo [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 3/5/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
21 |
Thủ môn | Oleksandr Goryainov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/29/1975 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
29 |
Hậu vệ | Papa Gueye [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 6/7/1984 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
30 |
Tiền đạo | Taison Barcellos Freda [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/17/1988 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 64cm
|
77 |
Thủ môn | Maxym Startsev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/20/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Hậu vệ | Oleksandr Romanchuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 10/21/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Tiền vệ | Oleg Shelayev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/5/1976 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
5 |
Tiền vệ | Serhiy Valyayev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 9/16/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Hậu vệ | Milan Obradovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/3/1977 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Tiền đạo | Marko Devic [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 10/27/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 66cm
|
33 |
Tiền đạo | Sergei Tkachev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/19/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
71 |
Đội hình Malmo
Hậu vệ | Ulrich Vinzents [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 11/3/1976 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 80cm
|
2 |
Hậu vệ | Daniel Andersson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/27/1977 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 78cm
|
4 |
Tiền đạo | Daniel Larsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/25/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền đạo | Wilton Figueiredo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/16/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Tiền vệ | Jiloan Hamad [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 11/6/1990 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 66cm
|
10 |
Tiền đạo | Mathias Ranegie [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/13/1984 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 88cm
|
13 |
Hậu vệ | Pontus Jansson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/13/1991 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 90cm
|
15 |
Tiền vệ | Ivo Pekalski [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 11/3/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
17 |
Hậu vệ | Ricardinho [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/9/1984 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Tiền vệ | Jimmy Durmaz [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/22/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 65cm
|
21 |
Thủ môn | Johan Dahlin [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/8/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 90cm
|
27 |
Tiền vệ | Miljan Mutavadzic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 2/3/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Tiền vệ | Jeffrey Aubynn [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/12/1977 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
11 |
Hậu vệ | Miiko Albornoz [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 11/30/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
14 |
Hậu vệ | Yago Fernandez [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/5/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
16 |
Tiền đạo | Dardan Rexhepi [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/16/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
19 |
Tiền đạo | Agon Mehmeti [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 11/20/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
24 |
Thủ môn | Dusan Melicharek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/29/1983 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 92cm
|
25 |
Tường thuật Metalist Kharkiv vs Malmo
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
44″ | Ricardinho (Malmo) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Metalist Kharkiv – 0:0 – Malmo | |
46″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Fininho vào thay Oleg Shelayev | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Metalist Kharkiv – 0:0 – Malmo | |
46″ | 1:0 Vàoooo!! Taison (Metalist Kharkiv) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Sebastián Blanco | |
56″ | Ivo Pekalski (Malmo) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
56″ | 2:0 Vàoooo!! Taison (Metalist Kharkiv) từ một pha đá phạt sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
65″ | 2:1 Vàoooo!! Mathias Ranégie (Malmo) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng sau một tình huống cố định của Ivo Pekalski | |
71″ | Thay người bên phía đội Malmo:Agon Mehmeti vào thay Daniel Larsson | |
72″ | Thay người bên phía đội Malmo:Jeffrey Aubynn vào thay Ivo Pekalski | |
81″ | Thay người bên phía đội Malmo:Tobias Malm vào thay Jimmy Durmaz | |
90″ | 3:1 Vàoooo!! Fininho (Metalist Kharkiv) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Taison | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Sergiy Valyayev vào thay Marko Devic | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Metalist Kharkiv – 3:1 – Malmo | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Metalist Kharkiv – 3:1 – Malmo |
Thống kê chuyên môn trận Metalist Kharkiv – Malmo
Chỉ số quan trọng | Metalist Kharkiv | Malmo |
Tỷ lệ cầm bóng | 57.1% | 42.9% |
Sút cầu môn | 7 | 3 |
Sút bóng | 14 | 7 |
Thủ môn cản phá | 3 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 4 | 3 |
Phạt góc | 3 | 5 |
Việt vị | 3 | 0 |
Phạm lỗi | 14 | 25 |
Thẻ vàng | 0 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Metalist Kharkiv vs Malmo
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | -0.95 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.28 | 5.28 | 10.16 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.05 | 11 | 61 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-1 | 10 |
3-2 | 41 |
4-1 | 23 |
4-2 | 61 |
4-3 | 91 |
5-1 | 51 |
5-2 | 71 |
6-1 | 71 |
6-2 | 251 |
7-1 | 251 |
3-3 | 71 |
4-4 | 201 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Metalist Kharkiv thắng: 2, hòa: 0, Malmo thắng: 0
Sân nhà Metalist Kharkiv: 1, sân nhà Malmo: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Metalist Kharkiv | Malmo | 3-1 | 57.1%-42.9% | Europa League |
2011 | Malmo | Metalist Kharkiv | 1-4 | 50%-50% | Europa League |
Phong độ gần đây
Metalist Kharkiv thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Malmo thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Malmo thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Metalist Kharkiv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Lokeren | 62.8%-37.2% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Legia | 56%-44% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Metalist Kharkiv | 48.4%-51.6% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-0 | Ruch | 0%-0% |
2014 | Ruch | 0-0 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2014 | Dinamo Moskva | 2-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2013 | PAOK | 0-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Newcastle | 59%-41% |
2013 | Newcastle | 0-0 | Metalist Kharkiv | 57.4%-42.6% |
2012 | Rapid Wien | 1-0 | Metalist Kharkiv | 35.6%-64.4% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Leverkusen | 41%-59% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Malmo
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Chelsea | 3-0 | Malmo | 72.3%-27.7% |
2019 | Malmo | 1-2 | Chelsea | 26.7%-73.3% |
2018 | Malmo | 2-0 | Besiktas | 44.3%-55.7% |
2018 | Midtjylland | 0-2 | Malmo | 0%-0% |
2018 | Malmo | 2-2 | Midtjylland | 50%-50% |
2018 | Videoton | 0-0 | Malmo | 0%-0% |
2018 | Malmo | 1-1 | Videoton | 0%-0% |
2018 | Malmo | 1-1 | CFR Cluj | 50%-50% |
2018 | CFR Cluj | 0-1 | Malmo | 0%-0% |
2018 | Malmo | 2-0 | Drita | 0%-0% |
2018 | Drita | 0-3 | Malmo | 0%-0% |
2017 | Vardar | 3-1 | Malmo | 0%-0% |
2017 | Malmo | 1-1 | Vardar | 0%-0% |
2015 | Real Madrid | 8-0 | Malmo | 60%-40% |
2015 | Malmo | 0-5 | Paris SG | 34%-66% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2012 | Olympiacos | 1-2 | Metalist Kharkiv | 43.3%-56.7% |
2014 | Olympiacos | 4-2 | Malmo | 53.4%-46.6% |
2012 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Olympiacos | 65.8%-34.2% |
2014 | Olympiacos | 4-2 | Malmo | 53.4%-46.6% |
2012 | Metalist Kharkiv | 4-1 | Salzburg | 53%-47% |
2015 | Malmo | 3-0 | Salzburg | 0%-0% |
2012 | Salzburg | 0-4 | Metalist Kharkiv | 45.2%-54.8% |
2015 | Malmo | 3-0 | Salzburg | 0%-0% |
2011 | AZ Alkmaar | 1-1 | Metalist Kharkiv | 70.8%-29.2% |
2011 | Malmo | 0-0 | AZ Alkmaar | 46%-54% |
2011 | Metalist Kharkiv | 4-1 | Austria Wien | 50%-50% |
2011 | Austria Wien | 2-0 | Malmo | 54.7%-45.3% |
2011 | Metalist Kharkiv | 1-1 | AZ Alkmaar | 43.6%-56.4% |
2011 | Malmo | 0-0 | AZ Alkmaar | 46%-54% |
2011 | Austria Wien | 1-2 | Metalist Kharkiv | 51%-49% |
2011 | Austria Wien | 2-0 | Malmo | 54.7%-45.3% |
2008 | Metalist Kharkiv | 1-0 | Olympiacos | 50%-50% |
2014 | Olympiacos | 4-2 | Malmo | 53.4%-46.6% |
2008 | Metalist Kharkiv | 4-1 | Besiktas | 0%-0% |
2018 | Malmo | 2-0 | Besiktas | 44.3%-55.7% |
2008 | Besiktas | 1-0 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2018 | Malmo | 2-0 | Besiktas | 44.3%-55.7% |