Wisla vs Fulham
21-10-2011 0h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Reymana Stadium, trọng tài Martin Hansson
Đội hình Wisla
Hậu vệ | Kew Jaliens [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/14/1978 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 68cm
|
2 |
Hậu vệ | Osman Chavez [+]
Quốc tịch: Honduras Ngày sinh: 7/29/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 86cm
|
4 |
Tiền vệ | Maor Melikson [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 10/30/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
5 |
Tiền vệ | Radoslaw Sobolewski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/13/1976 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
7 |
Tiền vệ | Gervasio Nunez [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/29/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
11 |
Tiền vệ | Dragan Paljic [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/8/1983 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
13 |
Tiền vệ | Andraz Kirm [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 9/6/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Tiền đạo | David Biton (aka Dudu) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 3/1/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
20 |
Thủ môn | Sergei Pareiko [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 1/31/1977 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
25 |
Hậu vệ | Michael Lamey [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/28/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
31 |
Tiền đạo | Ivica Iliev [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/27/1979 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
77 |
Thủ môn | Milan Jovanic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/31/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Tiền vệ | Lukasz Gargula [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 2/25/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền vệ | Junior Diaz [+]
Quốc tịch: Costa Rica Ngày sinh: 9/12/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
15 |
Tiền vệ | Tomas Jirsak [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/29/1984 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
16 |
Tiền vệ | Patryk Malecki [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
19 |
Hậu vệ | Marko Jovanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/23/1988 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 76cm
|
22 |
Tiền vệ | Cezary Wilk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 2/12/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
28 |
Đội hình Fulham
Thủ môn | Mark Schwarzer [+]
Quốc tịch: Úc Ngày sinh: 10/5/1972 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 90cm
|
1 |
Hậu vệ | Brede Hangeland [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/19/1981 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 83cm
|
5 |
Hậu vệ | Chris Baird [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 2/24/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
6 |
Tiền đạo | Andrew Johnson [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 2/9/1981 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 64cm
|
8 |
Tiền vệ | Danny Murphy [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/17/1977 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 80cm
|
13 |
Tiền vệ | Damien Duff [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/1/1979 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 81cm
|
16 |
Hậu vệ | Aaron Hughes [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 11/7/1979 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Tiền vệ | Dickson Etuhu [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 6/7/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
20 |
Tiền đạo | Bobby Zamora [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/15/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
25 |
Hậu vệ | Matthew Briggs [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/8/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
28 |
Tiền vệ | Simon Davies [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 10/22/1979 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
29 |
Tiền vệ | Stephen Kelly [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/5/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 82cm
|
2 |
Tiền vệ | Steve Sidwell [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/13/1982 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
4 |
Thủ môn | David Stockdale [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/20/1985 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 84cm
|
12 |
Hậu vệ | Philippe Senderos [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/13/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
14 |
Tiền vệ | Bjorn Riise [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/21/1983 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Tường thuật Wisla vs Fulham
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
2″ | Ivica Iliev (Wisla) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
28″ | Osman Chavez (Wisla) nhận thẻ vàng | |
29″ | Moussa Dembélé (Fulham) nhận thẻ đỏ trực tiếp vì đánh nhau | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Wisla – 0:0 – Fulham | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Wisla – 0:0 – Fulham | |
58″ | Thay người bên phía đội Fulham:Pajtim Kasami vào thay Orlando Sá bị chấn thương | |
60″ | 1:0 Vàooo!! Dudu Biton (Wisla) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Gervasio Núñez | |
75″ | Thay người bên phía đội Fulham:Steve Sidwell vào thay Marcel Gecov | |
80″ | Thay người bên phía đội Wisla:Daniel Brud vào thay Lukasz Gargula | |
86″ | Thay người bên phía đội Wisla:Rafal Boguski vào thay Ivica Iliev | |
87″ | Osman Chavez (Wisla) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
88″ | Thay người bên phía đội Fulham:Kerim Frei vào thay Matthew Briggs | |
90″ | Thay người bên phía đội Wisla:Michal Czekaj vào thay Andraz Kirm | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Wisla – 1:0 – Fulham | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Wisla – 1:0 – Fulham |
Thống kê chuyên môn trận Wisla – Fulham
Chỉ số quan trọng | Wisla | Fulham |
Tỷ lệ cầm bóng | 46.8% | 53.2% |
Sút cầu môn | 9 | 3 |
Sút bóng | 21 | 9 |
Thủ môn cản phá | 7 | 4 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 2 |
Phạt góc | 4 | 4 |
Việt vị | 0 | 2 |
Phạm lỗi | 15 | 7 |
Thẻ vàng | 1 | 0 |
Thẻ đỏ | 1 | 1 |
Kèo nhà cái trận Wisla vs Fulham
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.83 | -0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.61 | 3.34 | 2.03 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.18 | 5.5 | 26 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 1.44 |
2-0 | 4.6 |
2-1 | 19 |
3-0 | 21 |
3-1 | 46 |
3-2 | 61 |
4-0 | 56 |
4-1 | 61 |
4-2 | 81 |
4-3 | 151 |
5-0 | 501 |
5-1 | 301 |
5-2 | 501 |
6-0 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
10-0 | 501 |
1-1 | 7 |
2-2 | 56 |
3-3 | 71 |
4-4 | 201 |
1-2 | 36 |
1-3 | 61 |
1-4 | 51 |
1-5 | 81 |
1-6 | 301 |
1-7 | 501 |
2-3 | 67 |
2-4 | 71 |
2-5 | 201 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Wisla thắng: 1, hòa: 0, Fulham thắng: 1
Sân nhà Wisla: 1, sân nhà Fulham: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Fulham | Wisla | 4-1 | 50%-50% | Europa League |
2011 | Wisla | Fulham | 1-0 | 46.8%-53.2% | Europa League |
Phong độ gần đây
Wisla thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Fulham thắng: 4, hòa: 0, thua: 11
Fulham thắng: 4, hòa: 0, thua: 11
Phong độ 15 trận gần nhất của Wisla
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2012 | Standard | 0-0 | Wisla | 38.3%-61.7% |
2012 | Wisla | 1-1 | Standard | 62.6%-37.4% |
2011 | Wisla | 2-1 | Twente | 50%-50% |
2011 | Odense | 1-2 | Wisla | 47.8%-52.2% |
2011 | Fulham | 4-1 | Wisla | 50%-50% |
2011 | Wisla | 1-0 | Fulham | 46.8%-53.2% |
2011 | Twente | 4-1 | Wisla | 56%-44% |
2011 | Wisla | 1-3 | Odense | 50%-50% |
2011 | APOEL Nicosia | 3-1 | Wisla | 66.3%-33.7% |
2011 | Wisla | 1-0 | APOEL Nicosia | 42.7%-57.3% |
2011 | Wisla | 3-1 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Lovech | 1-2 | Wisla | 0%-0% |
2011 | Wisla | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2011 | Skonto | 0-1 | Wisla | 0%-0% |
2010 | Karabakh | 3-2 | Wisla | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Fulham
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Man City | 2-0 | Fulham | 65%-35% |
2018 | Millwall | 1-3 | Fulham | 40%-60% |
2018 | Fulham | 0-1 | Sampdoria | 0%-0% |
2018 | Lyon | 4-0 | Fulham | 0%-0% |
2019 | Fulham | 0-4 | Newcastle | 68%-32% |
2019 | Wolverhampton | 1-0 | Fulham | 39%-61% |
2019 | Fulham | 1-0 | Cardiff City | 73%-27% |
2019 | Bournemouth | 0-1 | Fulham | 49%-51% |
2019 | Fulham | 2-0 | Everton | 41%-59% |
2019 | Watford | 4-1 | Fulham | 46%-54% |
2019 | Fulham | 0-2 | Man City | 35%-65% |
2019 | Fulham | 1-2 | Liverpool | 37%-63% |
2019 | Leicester City | 3-1 | Fulham | 53%-47% |
2019 | Fulham | 1-2 | Chelsea | 36.1%-63.9% |
2019 | Southampton | 2-0 | Fulham | 41%-59% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2011 | Wisla | 2-1 | Twente | 50%-50% |
2011 | Twente | 1-0 | Fulham | 62%-38% |
2011 | Odense | 1-2 | Wisla | 47.8%-52.2% |
2011 | Fulham | 2-2 | Odense | 50.3%-49.7% |
2011 | Twente | 4-1 | Wisla | 56%-44% |
2011 | Twente | 1-0 | Fulham | 62%-38% |
2011 | Wisla | 1-3 | Odense | 50%-50% |
2011 | Fulham | 2-2 | Odense | 50.3%-49.7% |
2008 | Wisla | 1-1 | Tottenham | 52.2%-47.8% |
2019 | Fulham | 1-2 | Tottenham | 27%-73% |
2008 | Tottenham | 2-1 | Wisla | 51.7%-48.3% |
2019 | Fulham | 1-2 | Tottenham | 27%-73% |
2006 | Wisla | 3-1 | FC Basel | 49%-51% |
2009 | FC Basel | 2-3 | Fulham | 54%-46% |
2006 | Wisla | 1-2 | Blackburn | 50%-50% |
2017 | Fulham | 2-2 | Blackburn | 59.8%-40.2% |