PAOK vs Shamrock Rovers
21-10-2011 2h:5″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Toumbas Stadium, trọng tài Tony Asumaa
Đội hình PAOK
Tiền vệ | Perez Pablo Garcia [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 5/10/1977 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 73cm
|
5 |
Hậu vệ | Bruno Cirillo [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 3/20/1977 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Hậu vệ | Stilianos Malezas [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 3/10/1985 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 81cm
|
13 |
Hậu vệ | Dorvalino Lino [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/31/1977 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
16 |
Tiền vệ | Georgios Fotakis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 10/28/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
18 |
Hậu vệ | Adelino De Freitas (aka Vieirinha) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/23/1986 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 66cm
|
20 |
Tiền vệ | Costin Lazar [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 4/24/1981 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 67cm
|
25 |
Tiền đạo | Stefanos Athanasiadis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 12/24/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 72cm
|
33 |
Hậu vệ | Oeliton Araujo dos Santos (aka Etto) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/8/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
77 |
Tiền vệ | Diego Arias [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 6/15/1985 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 74cm
|
85 |
Thủ môn | Dario Kresic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 1/10/1984 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 89cm
|
91 |
Thủ môn | Konstantinos Chalkias [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 5/29/1974 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Tiền đạo | Georgios Georgiadis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 3/7/1972 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
7 |
Hậu vệ | Bertrand Robert [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/15/1983 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 68cm
|
11 |
Tiền đạo | Athanasios Papazoglou [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 3/29/1988 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 82cm
|
14 |
Hậu vệ | Miroslaw Sznaucner [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/8/1979 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 67cm
|
27 |
Tiền vệ | Stavros Tsoukalas [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 5/28/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Hậu vệ | Mirko Savini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 3/10/1979 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
36 |
Đội hình Shamrock Rovers
Hậu vệ | Pat Sullivan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 10/30/1982 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
2 |
Hậu vệ | Enda Stevens [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/9/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
3 |
Hậu vệ | Craig Sives [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 5/9/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Hậu vệ | Dan Murray [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 5/16/1982 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 91cm
|
5 |
Hậu vệ | Stephen Rice [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 10/6/1984 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 82cm
|
6 |
Tiền đạo | Gary McCabe [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền đạo | Gary Twigg [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 3/19/1984 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Thủ môn | Ryan Thompson [+]
Quốc tịch: Jamaica Ngày sinh: 1/7/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 92cm
|
16 |
Tiền vệ | Billy Dennehy [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 2/17/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
20 |
Tiền vệ | Ronan Finn [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/21/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
21 |
Tiền vệ | Conor McCormack [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/18/1990 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 67cm
|
22 |
Thủ môn | Richard Brush [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/26/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
1 |
Tiền đạo | Karl Sheppard [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 2/14/1991 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 80cm
|
10 |
Tiền đạo | Ciaran Kilduff [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/29/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 82cm
|
11 |
Hậu vệ | Patrick Flynn [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 1/13/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
13 |
Tiền vệ | Chris Turner [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 1/3/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
18 |
Gary O’Neill | 19 | |
Tiền vệ | Karl Moore [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/18/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tường thuật PAOK vs Shamrock Rovers
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | 1:0 Vào! Costin Lazar (PAOK) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ ngoài vòng 16m50 | |
29″ | Thay người bên phía đội PAOK:Miroslaw Sznaucner vào thay Lino bị chấn thương | |
43″ | Stephen O’Donnell (Shamrock Rovers) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! PAOK – 1:0 – Shamrock Rovers | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! PAOK – 1:0 – Shamrock Rovers | |
47″ | Miroslaw Sznaucner (PAOK) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
48″ | 1:1 Vào! Karl Sheppard (Shamrock Rovers) – Đánh đầu vào góc cao bên trái khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau một tình huống cố định của Billy Dennehy | |
57″ | Enda Stevens (Shamrock Rovers) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
62″ | Thay người bên phía đội PAOK:Georgios Georgiadis vào thay Stefanos Athanasiadis bị chấn thương | |
63″ | 2:1 Vào! Vieirinha (PAOK) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Vladimir Ivic | |
65″ | Karl Sheppard (Shamrock Rovers) nhận thẻ vàng | |
74″ | Thay người bên phía đội Shamrock Rovers:Ciarán Kilduff vào thay Chris Turner | |
74″ | Thay người bên phía đội Shamrock Rovers:Ronan Finn vào thay Jim Paterson | |
76″ | Billy Dennehy (Shamrock Rovers) nhận thẻ vàng | |
84″ | Thay người bên phía đội Shamrock Rovers:Gary McCabe vào thay Karl Sheppard | |
88″ | Thay người bên phía đội PAOK:Athanasios Papazoglou vào thay Dimitrios Salpingidis | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! PAOK – 2:1 – Shamrock Rovers | |
0″ | Trận đấu kết thúc! PAOK – 2:1 – Shamrock Rovers |
Thống kê chuyên môn trận PAOK – Shamrock Rovers
Chỉ số quan trọng | PAOK | Shamrock Rovers |
Tỷ lệ cầm bóng | 61.2% | 38.8% |
Sút cầu môn | 4 | 1 |
Sút bóng | 23 | 3 |
Thủ môn cản phá | 9 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 10 | 1 |
Phạt góc | 6 | 2 |
Việt vị | 2 | 1 |
Phạm lỗi | 9 | 10 |
Thẻ vàng | 1 | 4 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận PAOK vs Shamrock Rovers
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.98 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.29 | 5.19 | 10.19 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.05 | 11 | 56 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 2.15 |
3-1 | 3.1 |
3-2 | 12 |
4-1 | 8.5 |
4-2 | 26 |
4-3 | 61 |
5-1 | 26 |
5-2 | 51 |
6-1 | 56 |
6-2 | 81 |
7-1 | 81 |
2-2 | 8.5 |
3-3 | 46 |
4-4 | 201 |
2-3 | 41 |
2-4 | 201 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
PAOK thắng: 2, hòa: 0, Shamrock Rovers thắng: 0
Sân nhà PAOK: 1, sân nhà Shamrock Rovers: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Shamrock Rovers | PAOK | 1-3 | 45.6%-54.4% | Europa League |
2011 | PAOK | Shamrock Rovers | 2-1 | 61.2%-38.8% | Europa League |
Phong độ gần đây
PAOK thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Shamrock Rovers thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Shamrock Rovers thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của PAOK
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | PAOK | 1-4 | Benfica | 52.2%-47.8% |
2018 | Benfica | 1-1 | PAOK | 64%-36% |
2018 | Spartak Moskva | 0-0 | PAOK | 0%-0% |
2018 | PAOK | 3-2 | Spartak Moskva | 0%-0% |
2018 | FC Basel | 0-3 | PAOK | 0%-0% |
2018 | PAOK | 2-1 | FC Basel | 0%-0% |
2017 | Ostersunds | 2-0 | PAOK | 0%-0% |
2017 | PAOK | 3-1 | Ostersunds | 0%-0% |
2017 | PAOK | 2-0 | Olimpik Donetsk | 0%-0% |
2017 | Olimpik Donetsk | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2017 | Schalke 04 | 1-1 | PAOK | 52%-48% |
2017 | PAOK | 0-3 | Schalke 04 | 40.2%-59.8% |
2016 | PAOK | 2-0 | Liberec | 46.5%-53.5% |
2016 | Fiorentina | 2-3 | PAOK | 71.6%-28.4% |
2016 | PAOK | 0-1 | Karabakh | 54.9%-45.1% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Shamrock Rovers
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AIK Solna | 1-1 | Shamrock Rovers | 50%-50% |
2018 | Shamrock Rovers | 0-1 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | Mlada Boleslav | 2-0 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2017 | Shamrock Rovers | 2-3 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2017 | Shamrock Rovers | 1-0 | Stjarnan | 0%-0% |
2017 | Stjarnan | 0-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2016 | RoPS | 1-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2016 | Shamrock Rovers | 0-2 | RoPS | 0%-0% |
2015 | Odds BK | 2-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2015 | Shamrock Rovers | 0-2 | Odds BK | 0%-0% |
2015 | Shamrock Rovers | 3-0 | Progres Niederkorn | 0%-0% |
2015 | Progres Niederkorn | 0-0 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2012 | Ekranas | 2-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2012 | Shamrock Rovers | 0-0 | Ekranas | 0%-0% |
2011 | Shamrock Rovers | 0-4 | Tottenham | 50%-50% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2012 | PAOK | 4-1 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
2010 | Bnei Yehuda | 0-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2012 | Bnei Yehuda | 0-2 | PAOK | 0%-0% |
2010 | Bnei Yehuda | 0-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2011 | PAOK | 1-1 | Rubin | 68.1%-31.9% |
2011 | Rubin | 4-1 | Shamrock Rovers | 50%-50% |
2011 | Tottenham | 1-2 | PAOK | 68.9%-31.1% |
2011 | Shamrock Rovers | 0-4 | Tottenham | 50%-50% |
2011 | Rubin | 2-2 | PAOK | 54.6%-45.4% |
2011 | Rubin | 4-1 | Shamrock Rovers | 50%-50% |
2011 | PAOK | 0-0 | Tottenham | 47.7%-52.3% |
2011 | Shamrock Rovers | 0-4 | Tottenham | 50%-50% |