Montenegro vs Anh
8-10-2011 2h:0″
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu
Sân Stadion Pod Goricom, trọng tài Wolfgang Stark
Tường thuật Montenegro vs Anh
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
10″ | 0:1 Vàoo! Ashley Young (Anh) – Đánh đầu vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng chéo cánh của Theo Walcott | |
31″ | 0:2 Vàoo! Darren Bent (Anh) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng của Ashley Young | |
45″ | 1:2 Vàoo! Elsad Zverotic (Montenegro) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Fatos Beqiraj | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Montenegro – 1:2 – Anh | |
46″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Milan Jovanovic vào thay Mladen Kascelan | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Montenegro – 1:2 – Anh | |
60″ | Milan Jovanovic (Montenegro) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
60″ | Thay người bên phía đội Anh:Stewart Downing vào thay Ashley Young | |
64″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Dejan Damjanovic vào thay Fatos Beqiraj | |
64″ | Thay người bên phía đội Anh:Frank Lampard vào thay Darren Bent | |
73″ | Wayne Rooney (Anh) nhận thẻ đỏ trực tiếp vì phạm lỗi chơi xấu | |
76″ | Thay người bên phía đội Anh:Danny Welbeck vào thay Theo Walcott | |
80″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Andrija Delibasic vào thay Vladimir Bozovic | |
88″ | Stevan Jovetic (Montenegro) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | 2:2 Vàoo! Andrija Delibasic (Montenegro) – Đánh đầu vào góc cao bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng chéo cánh của Stefan Savic | |
90″+2″ | Andrija Delibasic (Montenegro) nhận thẻ vàng vì kiểu ăn mừng bàn thắng quá lố | |
90″+2″ | Milorad Pekovic (Montenegro) nhận thẻ vàng vì kiểu ăn mừng bàn thắng quá lố | |
90″+3″ | Mirko Vucinic (Montenegro) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Montenegro – 2:2 – Anh | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Montenegro – 2:2 – Anh |
Thống kê chuyên môn trận Montenegro – Anh
Chỉ số quan trọng | Montenegro | Anh |
Tỷ lệ cầm bóng | 42.4% | 57.6% |
Sút cầu môn | 4 | 3 |
Sút bóng | 12 | 9 |
Thủ môn cản phá | 2 | 4 |
Sút ngoài cầu môn | 6 | 2 |
Phạt góc | 2 | 8 |
Việt vị | 2 | 4 |
Phạm lỗi | 18 | 12 |
Thẻ vàng | 5 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 1 |
Kèo nhà cái trận Montenegro vs Anh
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
3/4:0 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
6.02 | 3.5 | 1.64 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
29 | 6.5 | 1.14 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 5 tính từ năm 2010
Montenegro thắng: 0, hòa: 3, Anh thắng: 2
Sân nhà Montenegro: 3, sân nhà Anh: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2019 | Montenegro | Anh | 1-5 | 27%-73% | Vòng loại Euro |
2013 | Anh | Montenegro | 4-1 | 60.6%-39.4% | Vòng loại World Cup |
2013 | Montenegro | Anh | 1-1 | 0%-0% | Vòng loại World Cup |
2011 | Montenegro | Anh | 2-2 | 42.4%-57.6% | Vòng loại Euro |
2010 | Anh | Montenegro | 0-0 | 65.4%-34.6% | Vòng loại Euro |
Phong độ gần đây
Montenegro thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Anh thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Anh thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Montenegro
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | CH Séc | 3-0 | Montenegro | 50%-50% |
2019 | Montenegro | 1-1 | Kosovo | 47%-53% |
2019 | Montenegro | 1-5 | Anh | 27%-73% |
2019 | Bulgaria | 1-1 | Montenegro | 62%-38% |
2018 | Montenegro | 0-1 | Romania | 51%-49% |
2018 | Serbia | 2-1 | Montenegro | 54%-46% |
2018 | Lithuania | 1-4 | Montenegro | 50%-50% |
2018 | Montenegro | 0-2 | Serbia | 57%-43% |
2018 | Montenegro | 2-0 | Lithuania | 58%-42% |
2018 | Romania | 0-0 | Montenegro | 62%-38% |
2017 | Ba Lan | 4-2 | Montenegro | 54%-46% |
2017 | Montenegro | 0-1 | Đan Mạch | 48%-52% |
2017 | Montenegro | 1-0 | Romania | 47%-53% |
2017 | Kazakhstan | 0-3 | Montenegro | 58%-42% |
2017 | Montenegro | 4-1 | Armenia | 38%-62% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Anh
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Croatia | 3-3 | Anh | |
2019 | Anh | 2-4 | Romania | |
2019 | Anh | 1-2 | Pháp | |
2019 | Montenegro | 1-5 | Anh | 27%-73% |
2019 | Anh | 5-0 | CH Séc | 66%-34% |
2019 | Hà Lan | 3-1 | Anh | 56%-44% |
2018 | Anh | 2-1 | Croatia | 62%-38% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-3 | Anh | 73%-27% |
2018 | Croatia | 0-0 | Anh | 46%-54% |
2018 | Anh | 1-2 | Tây Ban Nha | 45%-55% |
2018 | Bỉ | 2-0 | Anh | 43%-57% |
2018 | Croatia | 2-1 | Anh | 55%-45% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2018 | Anh | 0-1 | Bỉ | 46.8%-53.2% |
2018 | Anh | 6-1 | Panama | 59.3%-40.7% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | CH Séc | 3-0 | Montenegro | 50%-50% |
2019 | Anh | 5-0 | CH Séc | 66%-34% |
2019 | Bulgaria | 1-1 | Montenegro | 62%-38% |
2011 | Bulgaria | 0-3 | Anh | 46.4%-53.6% |
2018 | Montenegro | 0-1 | Romania | 51%-49% |
2019 | Anh | 2-4 | Romania | |
2018 | Lithuania | 1-4 | Montenegro | 50%-50% |
2017 | Lithuania | 0-1 | Anh | 29%-71% |
2018 | Montenegro | 2-0 | Lithuania | 58%-42% |
2017 | Lithuania | 0-1 | Anh | 29%-71% |
2018 | Romania | 0-0 | Montenegro | 62%-38% |
2019 | Anh | 2-4 | Romania | |
2017 | Ba Lan | 4-2 | Montenegro | 54%-46% |
2017 | Anh | 3-0 | Ba Lan | 52%-48% |
2017 | Montenegro | 1-0 | Romania | 47%-53% |
2019 | Anh | 2-4 | Romania | |
2017 | Kazakhstan | 0-3 | Montenegro | 58%-42% |
2009 | Kazakhstan | 0-4 | Anh | 34.5%-65.5% |
2017 | Montenegro | 1-2 | Ba Lan | 35%-65% |
2017 | Anh | 3-0 | Ba Lan | 52%-48% |
2016 | Montenegro | 5-0 | Kazakhstan | 46%-54% |
2009 | Kazakhstan | 0-4 | Anh | 34.5%-65.5% |
2016 | Romania | 1-1 | Montenegro | 56%-44% |
2019 | Anh | 2-4 | Romania | |
2015 | Nga | 2-0 | Montenegro | 69%-31% |
2016 | Anh | 1-1 | Nga | 52.6%-47.4% |
2015 | Moldova | 0-2 | Montenegro | 51%-49% |
2013 | Anh | 4-0 | Moldova | 68%-31% |
2015 | Thụy Điển | 3-1 | Montenegro | 50%-50% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2015 | Montenegro | 0-3 | Nga | 59%-41% |
2016 | Anh | 1-1 | Nga | 52.6%-47.4% |
2014 | Montenegro | 1-1 | Thụy Điển | 43%-57% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2014 | Montenegro | 2-0 | Moldova | 47%-53% |
2013 | Anh | 4-0 | Moldova | 68%-31% |
2013 | Montenegro | 2-5 | Moldova | 57%-42% |
2013 | Anh | 4-0 | Moldova | 68%-31% |
2013 | Ba Lan | 1-1 | Montenegro | 65%-34% |
2017 | Anh | 3-0 | Ba Lan | 52%-48% |
2013 | Montenegro | 0-4 | Ukraine | 0%-0% |
2013 | Ukraine | 0-0 | Anh | 53.4%-46.6% |
2013 | Moldova | 0-1 | Montenegro | 0%-0% |
2013 | Anh | 4-0 | Moldova | 68%-31% |
2012 | Montenegro | 3-0 | San Marino | 60%-40% |
2015 | San Marino | 0-6 | Anh | 62%-38% |
2012 | Ukraine | 0-1 | Montenegro | 45%-55% |
2013 | Ukraine | 0-0 | Anh | 53.4%-46.6% |
2012 | San Marino | 0-6 | Montenegro | 37%-63% |
2015 | San Marino | 0-6 | Anh | 62%-38% |
2012 | Montenegro | 2-2 | Ba Lan | 50%-50% |
2017 | Anh | 3-0 | Ba Lan | 52%-48% |
2011 | Montenegro | 0-1 | CH Séc | 57.5%-42.5% |
2019 | Anh | 5-0 | CH Séc | 66%-34% |
2011 | CH Séc | 2-0 | Montenegro | 57%-43% |
2019 | Anh | 5-0 | CH Séc | 66%-34% |
2011 | Thụy Sỹ | 2-0 | Montenegro | 46%-54% |
2015 | Anh | 2-0 | Thụy Sỹ | 60%-40% |
2011 | Wales | 2-1 | Montenegro | 57%-43% |
2016 | Anh | 2-1 | Wales | 69.2%-30.8% |
2011 | Montenegro | 1-1 | Bulgaria | 64%-36% |
2011 | Bulgaria | 0-3 | Anh | 46.4%-53.6% |
2010 | Montenegro | 1-0 | Thụy Sỹ | 41.4%-58.7% |
2015 | Anh | 2-0 | Thụy Sỹ | 60%-40% |
2010 | Bulgaria | 0-1 | Montenegro | 65.1%-34.9% |
2011 | Bulgaria | 0-3 | Anh | 46.4%-53.6% |
2010 | Montenegro | 1-0 | Wales | 42.1%-57.9% |
2016 | Anh | 2-1 | Wales | 69.2%-30.8% |
2009 | Bulgaria | 4-1 | Montenegro | 62.7%-37.3% |
2011 | Bulgaria | 0-3 | Anh | 46.4%-53.6% |
2009 | Montenegro | 0-2 | Ý | 51%-49% |
2017 | Ý | 1-3 | Anh | 38%-62% |
2008 | Ý | 2-1 | Montenegro | 60.1%-39.9% |
2017 | Ý | 1-3 | Anh | 38%-62% |
2008 | Montenegro | 2-2 | Bulgaria | 0%-0% |
2011 | Bulgaria | 0-3 | Anh | 46.4%-53.6% |