CSKA Moskva vs Trabzonspor
18-10-2011 23h:0″
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Luzhniki Stadion, trọng tài Mark Clattenburg
Đội hình CSKA Moskva
Hậu vệ | Sergei Ignashevitch [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/13/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Hậu vệ | Alexei Berezoutski (aka Aleksei Berezutski) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 6/19/1982 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
6 |
Seydou Doumbia | 8 | |
Tiền đạo | Silva Vagner Love [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/10/1984 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Tiền vệ | Alan Dzagoev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 6/17/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Hậu vệ | Kirill Nababkin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 9/8/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
14 |
Tiền vệ | Aleksandrs Cauna [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/19/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Zoran Tosic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/28/1987 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 69cm
|
21 |
Tiền vệ | Eugeni Aldonin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/21/1980 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
22 |
Hậu vệ | Vassili Berezoutski (aka Vasily Berezutskiy) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 6/19/1982 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 83cm
|
24 |
Thủ môn | Vladimir Gabulov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 10/19/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
30 |
Thủ môn | Sergey Chepchugov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/15/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Deividas Semberas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 8/1/1978 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Tiền vệ | Pavel Mamayev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 9/16/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
17 |
Tiền vệ | Elvir Rahimic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 4/3/1976 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 80cm
|
25 |
Tiền vệ | Sekou Oliseh [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 6/5/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 70cm
|
26 |
Hậu vệ | Semen Fedotov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 3/2/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 74cm
|
59 |
Tiền đạo | Serder Serderov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 3/10/1994 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
61 |
Đội hình Trabzonspor
Hậu vệ | Arkadiusz Glowacki [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 3/13/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
6 |
Tiền vệ | Adrian Mierzejewski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 11/6/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền đạo | Paulo Henrique [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/13/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
12 |
Tiền vệ | Didier Zokora [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 12/13/1980 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
15 |
Tiền đạo | Burak Yilmaz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/14/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
17 |
Tiền vệ | Gustavo Colman [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 4/18/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
20 |
Hậu vệ | Giray Kacar [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 3/14/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
23 |
Tiền vệ | Alan Carlos Gomes da Costa (aka Alanzinho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/22/1983 Chiều cao: 164cm Cân nặng: 62cm
|
25 |
Hậu vệ | Ondrej Celustka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/18/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Thủ môn | Tolga Zengin [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 10/9/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 81cm
|
29 |
Hậu vệ | Serkan Balci [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/21/1983 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
30 |
Tiền vệ | Engin Baytar [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/11/1983 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
5 |
Tiền đạo | Halil Altintop [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 12/7/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
9 |
Hậu vệ | Mustafa Yumlu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/25/1987 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 77cm
|
22 |
Tiền vệ | Aykut Akgun [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/18/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 76cm
|
24 |
Tiền đạo | Pawel Brozek [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 4/21/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Hậu vệ | Ferhat Oztorun [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 5/7/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 66cm
|
66 |
Thủ môn | Bora Sevim [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 2/17/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 84cm
|
91 |
Tường thuật CSKA Moskva vs Trabzonspor
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
15″ | Pavel Mamayev (CSKA Moskva) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
22″ | Arkadiusz Glowacki (Trabzonspor) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
29″ | 1:0 Vàoo! Seydou Doumbia (CSKA Moskva) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Vagner Love | |
42″ | Didier Zokora (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! CSKA Moskva – 1:0 – Trabzonspor | |
46″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Pawel Brozek vào thay Alanzinho | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! CSKA Moskva – 1:0 – Trabzonspor | |
62″ | Thay người bên phía đội CSKA Moskva:Aleksandrs Cauna vào thay Zoran Tosic | |
70″ | Thay người bên phía đội CSKA Moskva:Deividas Semberas vào thay Pavel Mamayev | |
74″ | Gustavo Colman (Trabzonspor) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
75″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Marek Sapara vào thay Marek Cech | |
76″ | 2:0 Vàoo! Aleksandrs Cauna (CSKA Moskva) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Vagner Love | |
86″ | 3:0 Vàoo! Seydou Doumbia (CSKA Moskva) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Alan Dzagoev sau một pha phản công | |
88″ | Thay người bên phía đội CSKA Moskva:Elvir Rahimic vào thay Seydou Doumbia | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Aykut Akgun vào thay Halil Altintop | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! CSKA Moskva – 3:0 – Trabzonspor | |
0″ | Trận đấu kết thúc! CSKA Moskva – 3:0 – Trabzonspor |
Thống kê chuyên môn trận CSKA Moskva – Trabzonspor
Chỉ số quan trọng | CSKA Moskva | Trabzonspor |
Tỷ lệ cầm bóng | 43% | 57% |
Sút cầu môn | 4 | 2 |
Sút bóng | 15 | 17 |
Thủ môn cản phá | 2 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 9 | 14 |
Phạt góc | 1 | 9 |
Việt vị | 0 | 10 |
Phạm lỗi | 15 | 17 |
Thẻ vàng | 1 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận CSKA Moskva vs Trabzonspor
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.8 | -0.91 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.93 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.6 | 3.64 | 5.92 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.2 | 5.5 | 19 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-0 | 15 |
3-1 | 34 |
3-2 | 61 |
4-0 | 46 |
4-1 | 61 |
4-2 | 66 |
4-3 | 81 |
5-0 | 61 |
5-1 | 67 |
5-2 | 81 |
6-0 | 81 |
6-1 | 91 |
6-2 | 301 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
3-4 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
CSKA Moskva thắng: 1, hòa: 1, Trabzonspor thắng: 0
Sân nhà CSKA Moskva: 1, sân nhà Trabzonspor: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Trabzonspor | CSKA Moskva | 0-0 | 46%-54% | Champions League |
2011 | CSKA Moskva | Trabzonspor | 3-0 | 43%-57% | Champions League |
Phong độ gần đây
CSKA Moskva thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của CSKA Moskva
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Real Madrid | 0-3 | CSKA Moskva | 68.5%-31.5% |
2018 | CSKA Moskva | 1-2 | Plzen | 53%-47% |
2018 | CSKA Moskva | 1-2 | Roma | 51%-49% |
2018 | Roma | 3-0 | CSKA Moskva | 53%-47% |
2018 | CSKA Moskva | 1-0 | Real Madrid | 27.7%-72.3% |
2018 | Plzen | 2-2 | CSKA Moskva | 42%-58% |
2018 | CSKA Moskva | 2-2 | Arsenal | 52.7%-47.3% |
2018 | Arsenal | 4-1 | CSKA Moskva | 57%-43% |
2018 | Lyon | 2-3 | CSKA Moskva | 53.9%-46.1% |
2018 | CSKA Moskva | 0-1 | Lyon | 57.6%-42.4% |
2018 | CSKA Moskva | 1-0 | Crvena Zvezda | 55.6%-44.4% |
2018 | Crvena Zvezda | 0-0 | CSKA Moskva | 35.1%-64.9% |
2017 | Man Utd | 2-1 | CSKA Moskva | 56.5%-43.5% |
2017 | CSKA Moskva | 2-0 | Benfica | 38.5%-61.5% |
2017 | FC Basel | 1-2 | CSKA Moskva | 48%-52% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Trabzonspor
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Differdange | 1-2 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-0 | Differdange | 0%-0% |
2015 | Napoli | 1-0 | Trabzonspor | 55%-44% |
2015 | Trabzonspor | 0-4 | Napoli | 48.7%-51.3% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Lokeren | 1-1 | Trabzonspor | 50.1%-49.9% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Lokeren | 50.5%-49.5% |
2014 | Trabzonspor | 0-1 | Legia | 66.5%-33.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Rostov | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Rostov | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 0-2 | Juventus | 41%-59% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | CSKA Moskva | 2-0 | Benfica | 38.5%-61.5% |
2011 | Trabzonspor | 1-1 | Benfica | 0%-0% |
2017 | Benfica | 1-2 | CSKA Moskva | 73.2%-26.8% |
2011 | Trabzonspor | 1-1 | Benfica | 0%-0% |
2015 | PSV | 2-1 | CSKA Moskva | 52%-48% |
2012 | PSV | 4-1 | Trabzonspor | 69.1%-30.9% |
2015 | CSKA Moskva | 3-2 | PSV | 37%-63% |
2012 | PSV | 4-1 | Trabzonspor | 69.1%-30.9% |
2011 | Inter Milan | 1-2 | CSKA Moskva | 49%-51% |
2011 | Trabzonspor | 1-1 | Inter Milan | 52.4%-47.6% |
2011 | CSKA Moskva | 0-2 | Lille | 41.6%-58.4% |
2011 | Lille | 0-0 | Trabzonspor | 67.1%-32.9% |
2011 | CSKA Moskva | 2-3 | Inter Milan | 62%-38% |
2011 | Trabzonspor | 1-1 | Inter Milan | 52.4%-47.6% |
2011 | Lille | 2-2 | CSKA Moskva | 62.7%-37.3% |
2011 | Lille | 0-0 | Trabzonspor | 67.1%-32.9% |
2010 | Anorthosis | 1-2 | CSKA Moskva | 0%-0% |
2005 | Trabzonspor | 1-0 | Anorthosis Famagusta | 0%-0% |
2010 | CSKA Moskva | 4-0 | Anorthosis | 0%-0% |
2005 | Trabzonspor | 1-0 | Anorthosis Famagusta | 0%-0% |
2010 | CSKA Moskva | 0-1 | Inter Milan | 49.5%-50.5% |
2011 | Trabzonspor | 1-1 | Inter Milan | 52.4%-47.6% |
2010 | Inter Milan | 1-0 | CSKA Moskva | 56.4%-43.6% |
2011 | Trabzonspor | 1-1 | Inter Milan | 52.4%-47.6% |
2007 | CSKA Moskva | 0-1 | PSV | 59%-41% |
2012 | PSV | 4-1 | Trabzonspor | 69.1%-30.9% |
2007 | Inter Milan | 4-2 | CSKA Moskva | 47%-53% |
2011 | Trabzonspor | 1-1 | Inter Milan | 52.4%-47.6% |
2007 | CSKA Moskva | 1-2 | Inter Milan | 52.4%-47.6% |
2011 | Trabzonspor | 1-1 | Inter Milan | 52.4%-47.6% |
2007 | PSV | 2-1 | CSKA Moskva | 47%-53% |
2012 | PSV | 4-1 | Trabzonspor | 69.1%-30.9% |