Twente vs Wisla
30-9-2011 0h:0″
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân FC Twente Stadion, trọng tài Duarte Gomes
Đội hình Twente
Hậu vệ | Tim Cornelisse [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/2/1978 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Hậu vệ | Peter Wisgerhof [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/18/1979 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 84cm
|
4 |
Tiền vệ | Wout Brama [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/20/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền vệ | Leroy Fer [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/5/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
8 |
Tiền đạo | Luuk de Jong [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/27/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Thủ môn | Nikolay Mihaylov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/27/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
13 |
Tiền vệ | Willem Janssen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/3/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
14 |
Hậu vệ | Roberto Rosales [+]
Quốc tịch: Venezuela Ngày sinh: 11/20/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
15 |
Hậu vệ | Douglas Franco (aka Douglas) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Hậu vệ | Dwight Tiendalli [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/20/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 67cm
|
20 |
Tiền đạo | Ola John [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Thủ môn | Sander Boschker [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/19/1970 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Tiền vệ | Denny Landzaat [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/5/1976 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 62cm
|
7 |
Tiền đạo | Emir Bajrami [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/6/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Tiền vệ | Steven Berghuis [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 12/19/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Thilo Leugers [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/9/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền đạo | Marc Janko [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 6/25/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
21 |
Hậu vệ | Bart Buysse [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 10/16/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Đội hình Wisla
Hậu vệ | Kew Jaliens [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/14/1978 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 68cm
|
2 |
Hậu vệ | Osman Chavez [+]
Quốc tịch: Honduras Ngày sinh: 7/29/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 86cm
|
4 |
Tiền vệ | Maor Melikson [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 10/30/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
5 |
Tiền vệ | Radoslaw Sobolewski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/13/1976 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
7 |
Tiền vệ | Gervasio Nunez [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/29/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
11 |
Tiền vệ | Dragan Paljic [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/8/1983 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
13 |
Tiền vệ | Andraz Kirm [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 9/6/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Tiền đạo | David Biton (aka Dudu) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 3/1/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
20 |
Thủ môn | Sergei Pareiko [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 1/31/1977 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
25 |
Hậu vệ | Michael Lamey [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/28/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
31 |
Tiền đạo | Ivica Iliev [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/27/1979 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
77 |
Thủ môn | Milan Jovanic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/31/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Tiền vệ | Lukasz Gargula [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 2/25/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền vệ | Junior Diaz [+]
Quốc tịch: Costa Rica Ngày sinh: 9/12/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
15 |
Tiền vệ | Tomas Jirsak [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/29/1984 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
16 |
Tiền vệ | Patryk Malecki [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
19 |
Hậu vệ | Marko Jovanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/23/1988 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 76cm
|
22 |
Tiền vệ | Cezary Wilk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 2/12/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
28 |
Tường thuật Twente vs Wisla
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
9″ | 0:1 Vàoooo!! Dudu Biton (Wisla) sút chân trái vào góc cao bên trái khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Radislaw Sobolewski | |
22″ | Radislaw Sobolewski (Wisla) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
32″ | 1:1 Vàoooo!! Luuk de Jong (Twente) – Đánh đầu vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau một tình huống cố định của Ola John | |
45″+1″ | 2:1 Vàoooo!! Marc Janko (Twente) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Ola John | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Twente – 2:1 – Wisla | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Twente – 2:1 – Wisla | |
56″ | Osman Chavez (Wisla) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
57″ | 3:1 Vàoooo!! Marc Janko (Twente) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Peter Wisgerhof | |
60″ | Junior Díaz (Wisla) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
67″ | Thay người bên phía đội Wisla:Dragan Paljic vào thay Ivica Iliev | |
68″ | Thay người bên phía đội Wisla:Cezary Wilk vào thay Tomás Jirsák | |
68″ | Thay người bên phía đội Twente:Willem Janssen vào thay Marc Janko | |
80″ | 4:1 Vàoooo!! Willem Janssen (Twente) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Roberto Rosales | |
84″ | Thay người bên phía đội Twente:Leroy Fer vào thay Denny Landzaat | |
85″ | Thay người bên phía đội Wisla:Daniel Brud vào thay Gervasio Núñez | |
86″ | Thay người bên phía đội Twente:Steven Berghuis vào thay Ola John | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Twente – 4:1 – Wisla | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Twente – 4:1 – Wisla |
Thống kê chuyên môn trận Twente – Wisla
Chỉ số quan trọng | Twente | Wisla |
Tỷ lệ cầm bóng | 56% | 44% |
Sút cầu môn | 12 | 5 |
Sút bóng | 23 | 22 |
Thủ môn cản phá | 4 | 10 |
Sút ngoài cầu môn | 7 | 7 |
Phạt góc | 3 | 3 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 7 | 15 |
Thẻ vàng | 0 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Twente vs Wisla
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.29 | 4.9 | 10.34 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.08 | 9 | 34 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-1 | 1.4 |
4-2 | 9.5 |
4-3 | 46 |
5-1 | 4.33 |
5-2 | 23 |
5-3 | 61 |
6-1 | 21 |
6-2 | 51 |
7-1 | 56 |
7-2 | 81 |
4-4 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Twente thắng: 1, hòa: 0, Wisla thắng: 1
Sân nhà Twente: 1, sân nhà Wisla: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Wisla | Twente | 2-1 | 50%-50% | Europa League |
2011 | Twente | Wisla | 4-1 | 56%-44% | Europa League |
Phong độ gần đây
Twente thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Wisla thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Wisla thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Twente
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Twente | 1-1 | Karabakh | 56%-43% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Twente | 61%-39% |
2014 | Twente | 2-0 | Sporting CP | 0%-0% |
2012 | Twente | 1-3 | Helsingborg | 64.1%-35.9% |
2012 | Hannover 96 | 0-0 | Twente | 31.9%-68.1% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2012 | Levante | 3-0 | Twente | 23.9%-76.1% |
2012 | Helsingborg | 2-2 | Twente | 24.3%-75.7% |
2012 | Twente | 2-2 | Hannover 96 | 46.2%-53.8% |
2012 | Twente | 4-1 | Bursaspor | 0%-0% |
2012 | Bursaspor | 3-1 | Twente | 0%-0% |
2012 | Mlada Boleslav | 0-2 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 2-0 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2012 | UE Santa Coloma | 0-3 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 6-0 | UE Santa Coloma | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Wisla
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2012 | Standard | 0-0 | Wisla | 38.3%-61.7% |
2012 | Wisla | 1-1 | Standard | 62.6%-37.4% |
2011 | Wisla | 2-1 | Twente | 50%-50% |
2011 | Odense | 1-2 | Wisla | 47.8%-52.2% |
2011 | Fulham | 4-1 | Wisla | 50%-50% |
2011 | Wisla | 1-0 | Fulham | 46.8%-53.2% |
2011 | Twente | 4-1 | Wisla | 56%-44% |
2011 | Wisla | 1-3 | Odense | 50%-50% |
2011 | APOEL Nicosia | 3-1 | Wisla | 66.3%-33.7% |
2011 | Wisla | 1-0 | APOEL Nicosia | 42.7%-57.3% |
2011 | Wisla | 3-1 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Lovech | 1-2 | Wisla | 0%-0% |
2011 | Wisla | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2011 | Skonto | 0-1 | Wisla | 0%-0% |
2010 | Karabakh | 3-2 | Wisla | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | Twente | 1-1 | Karabakh | 56%-43% |
2010 | Karabakh | 3-2 | Wisla | 0%-0% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Twente | 61%-39% |
2010 | Karabakh | 3-2 | Wisla | 0%-0% |
2011 | Twente | 1-0 | Fulham | 62%-38% |
2011 | Fulham | 4-1 | Wisla | 50%-50% |
2011 | Twente | 3-2 | Odense | 64.4%-35.6% |
2011 | Odense | 1-2 | Wisla | 47.8%-52.2% |
2011 | Odense | 1-4 | Twente | 37.8%-62.2% |
2011 | Odense | 1-2 | Wisla | 47.8%-52.2% |
2011 | Fulham | 1-1 | Twente | 50%-50% |
2011 | Fulham | 4-1 | Wisla | 50%-50% |
2010 | Twente | 3-3 | Tottenham | 55.8%-44.2% |
2008 | Wisla | 1-1 | Tottenham | 52.2%-47.8% |
2010 | Tottenham | 4-1 | Twente | 50.1%-49.9% |
2008 | Wisla | 1-1 | Tottenham | 52.2%-47.8% |
2009 | Karabakh | 0-0 | Twente | 0%-0% |
2010 | Karabakh | 3-2 | Wisla | 0%-0% |
2009 | Twente | 3-1 | Karabakh | 0%-0% |
2010 | Karabakh | 3-2 | Wisla | 0%-0% |
2006 | Levadia Tallinn | 1-0 | Twente | 0%-0% |
2009 | Levadia Tallinn | 1-0 | Wisla | 0%-0% |
2006 | Twente | 1-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2009 | Levadia Tallinn | 1-0 | Wisla | 0%-0% |