Rabotnicki vs Anorthosis
5-8-2011 1h:0″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân National Arena Filip II Macedonian, trọng tài Nikolay Yordanov
Đội hình Rabotnicki
Thủ môn | Stole Dimitrievski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 12/25/1993 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Goran Bogdanovich | 5 | |
Tiền vệ | Blagoja Todorovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 6/11/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Krste Velkoski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 2/20/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Vlatko Grozdanoski | 9 | |
Tiền vệ | Borce Manevski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/5/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Shtephan Vujchich | 11 | |
Milovan Petrovich | 17 | |
Igorche Stojanov | 23 | |
Panche Kumbev | 26 | |
Hậu vệ | Dimitrija Lazarevski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 9/23/1982 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
29 |
Kiril Trajkovski | 13 | |
Tiền vệ | Darko Micevski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 4/12/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Edin Skenderovich | 18 | |
Tiền đạo | Viktor Angelov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 3/27/1994 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Filip Petkovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 5/24/1990 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Filip Gligorov | 22 | |
Damjan Shishkovski | 25 |
Đội hình Anorthosis
Thủ môn | Matus Kozacik [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/27/1983 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 94cm
|
1 |
Hậu vệ | Igor Tomasic [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 12/14/1976 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
3 |
Tiền đạo | Ioannis Okkas [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 2/11/1977 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 74cm
|
9 |
Tiền vệ | Nemanja Vucicevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/10/1979 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền đạo | Evandro Roncatto [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/23/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
11 |
Hậu vệ | Jeffrey Leiwakabessy [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/23/1981 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 62cm
|
12 |
Tiền đạo | Jan Rezek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/4/1982 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
17 |
Tiền vệ | Ricardo Laborde [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 2/16/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
21 |
Hậu vệ | Janicio Martins [+]
Quốc tịch: Cape Verde Ngày sinh: 11/29/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Hậu vệ | Jurgen Colin [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/19/1981 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 76cm
|
44 |
Hậu vệ | Civard Sprockel [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/9/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 79cm
|
83 |
Hậu vệ | Marko Andic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 12/14/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Tiền vệ | Christos Marangos [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 5/9/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Constandinos Mintikkis [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/14/1989 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Vincent Laban [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 9/9/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
20 |
Hậu vệ | Valentinos Sielis [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 3/1/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
23 |
Thủ môn | Dimitar Ivankov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 10/29/1975 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
27 |
Hậu vệ | Adamos Chatzigeorgiou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 9/18/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
37 |
Tường thuật Rabotnicki vs Anorthosis
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
19″ | Laborde (Anorthosis) nhận thẻ vàng | |
24″ | Petrovic (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Rabotnicki – 0:0 – Anorthosis | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rabotnicki – 0:0 – Anorthosis | |
50″ | 0:1 Vàoooo!! Rezek (Anorthosis) | |
50″ | Rezek (Anorthosis) nhận thẻ vàng | |
57″ | Thay người bên phía đội Anorthosis:Marquinhos vào thay Vučićević | |
60″ | Kumbev (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
61″ | Dimitrievski (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
64″ | 0:2 Vàoooo!! Cristovão (Anorthosis) | |
70″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Micevski vào thay Velkoski | |
72″ | Thay người bên phía đội Anorthosis:E. Angelov vào thay Laborde | |
73″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Petkovski vào thay Bogdanovic | |
76″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Gligorov vào thay Nastevski | |
87″ | 1:2 Vàoooo!! Kumbev (Rabotnicki) | |
90″+6″ | Manevski (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
90″+7″ | Hiệp hai kết thúc! Rabotnicki – 1:2 – Anorthosis | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rabotnicki – 1:2 – Anorthosis |
Thống kê chuyên môn trận Rabotnicki – Anorthosis
Chỉ số quan trọng | Rabotnicki | Anorthosis |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rabotnicki vs Anorthosis
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1:0 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.37 | 3.5 | 1.7 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
4.6 | 3.6 | 1.6 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 51 |
4-2 | 101 |
4-3 | 126 |
5-2 | 301 |
6-2 | 501 |
2-2 | 17 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
1-2 | 8 |
1-3 | 13 |
1-4 | 26 |
1-5 | 67 |
1-6 | 151 |
1-7 | 301 |
2-3 | 26 |
2-4 | 51 |
2-5 | 126 |
2-6 | 251 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Rabotnicki thắng: 1, hòa: 0, Anorthosis thắng: 1
Sân nhà Rabotnicki: 1, sân nhà Anorthosis: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Rabotnicki | Anorthosis | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
2011 | Anorthosis | Rabotnicki | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Rabotnicki thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Anorthosis thắng: 7, hòa: 0, thua: 8
Anorthosis thắng: 7, hòa: 0, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Rabotnicki
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Honved | 4-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2018 | Rabotnicki | 2-1 | Honved | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 3-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 6-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2017 | Tre Penne | 0-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2016 | Buducnost Podgorica | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rubin | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-1 | Rubin | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2015 | Flora | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Anorthosis
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Laci | 1-0 | Anorthosis | 0%-0% |
2018 | Anorthosis | 2-1 | Laci | 0%-0% |
2013 | Gefle | 4-0 | Anorthosis | 0%-0% |
2013 | Anorthosis | 3-0 | Gefle | 0%-0% |
2012 | Anorthosis | 0-3 | Dila Gori | 0%-0% |
2012 | Dila Gori | 0-1 | Anorthosis | 0%-0% |
2011 | Rabotnicki | 1-2 | Anorthosis | 0%-0% |
2011 | Anorthosis | 0-2 | Rabotnicki | 0%-0% |
2011 | Gagra | 2-0 | Anorthosis | 0%-0% |
2011 | Anorthosis | 3-0 | Gagra | 0%-0% |
2010 | Anorthosis | 1-2 | CSKA Moskva | 0%-0% |
2010 | CSKA Moskva | 4-0 | Anorthosis | 0%-0% |
2010 | Anorthosis | 3-1 | Cercle Brugge | 0%-0% |
2010 | Cercle Brugge | 1-0 | Anorthosis | 0%-0% |
2010 | Sibenik | 0-3 | Anorthosis | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Dinamo Minsk | 3-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2005 | Anorthosis Famagusta | 1-0 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2005 | Anorthosis Famagusta | 1-0 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2005 | Trabzonspor | 1-0 | Anorthosis Famagusta | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2005 | Trabzonspor | 1-0 | Anorthosis Famagusta | 0%-0% |