Lazio vs Rabotnicki
19-8-2011 2h:0″
6 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadio Olimpico, trọng tài Sergei Karasev
Đội hình Lazio
Hậu vệ | Andre Dias [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/15/1979 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
3 |
Hậu vệ | Lionel Scaloni [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 5/15/1978 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Tiền vệ | Stefano Mauri [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/7/1980 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
6 |
Tiền vệ | Hernanes [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/29/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
8 |
Hậu vệ | Giuseppe Biava [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/7/1977 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Tiền vệ | Cristian Ledesma [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 9/23/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
24 |
Tiền đạo | Miroslav Klose [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 6/8/1978 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
25 |
Hậu vệ | Stefan Radu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 10/22/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
26 |
Tiền vệ | Cristian Brocchi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/29/1976 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 70cm
|
32 |
Thủ môn | Federico Marchetti [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/7/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
83 |
Tiền đạo | Djibril Cisse [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/11/1981 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
99 |
Thủ môn | Albano Bizarri [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 11/8/1977 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 75cm
|
1 |
Tiền đạo | Tommaso Rocchi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 9/18/1977 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
9 |
Tiền vệ | Francelino Matuzalem (aka Matuzalem) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/9/1980 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Tiền đạo | Libor Kozak [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/30/1989 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
18 |
Hậu vệ | Senad Lulic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 1/18/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Hậu vệ | Modibo Diakite [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/1/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
21 |
Tiền vệ | Lorik Cana [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 7/26/1983 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
27 |
Đội hình Rabotnicki
Thủ môn | Stole Dimitrievski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 12/25/1993 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Goran Bogdanovich | 5 | |
Tiền vệ | Blagoja Todorovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 6/11/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Krste Velkoski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 2/20/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Vlatko Grozdanoski | 9 | |
Tiền vệ | Borce Manevski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/5/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Shtephan Vujchich | 11 | |
Milovan Petrovich | 17 | |
Igorche Stojanov | 23 | |
Panche Kumbev | 26 | |
Hậu vệ | Dimitrija Lazarevski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 9/23/1982 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
29 |
Kiril Trajkovski | 13 | |
Tiền vệ | Darko Micevski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 4/12/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Edin Skenderovich | 18 | |
Tiền đạo | Viktor Angelov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 3/27/1994 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Filip Petkovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 5/24/1990 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Filip Gligorov | 22 | |
Damjan Shishkovski | 25 |
Tường thuật Lazio vs Rabotnicki
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
10″ | Najdoski (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
20″ | 1:0 Vàooo!! Hernanes (Lazio) | |
39″ | 2:0 Vàooo!! Mauri (Lazio) | |
43″ | D. Velkoski (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
43″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:I. Nastevski vào thay Micevski | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Lazio – 2:0 – Rabotnicki | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Lazio – 2:0 – Rabotnicki | |
51″ | 3:0 Vàooo!! Cissé (Lazio) | |
63″ | Thay người bên phía đội Lazio:Matuzalem vào thay Brocchi | |
65″ | 4:0 Vàooo!! Cissé (Lazio) | |
72″ | Thay người bên phía đội Lazio:Lulić vào thay Mauri | |
77″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Gligorov vào thay Muarem | |
85″ | Thay người bên phía đội Lazio:Rocchi vào thay Cissé | |
85″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Petkovski vào thay Manevski | |
87″ | 5:0 Vàooo!! Rocchi (Lazio) | |
90″ | 6:0 Vàooo!! Klose (Lazio) | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Lazio – 6:0 – Rabotnicki | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Lazio – 6:0 – Rabotnicki | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
10″ | Najdoski (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
20″ | 1:0 Vàooo!! Hernanes (Lazio) | |
39″ | 2:0 Vàooo!! Mauri (Lazio) | |
43″ | D. Velkoski (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
43″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:I. Nastevski vào thay Micevski | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Lazio – 2:0 – Rabotnicki | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Lazio – 2:0 – Rabotnicki | |
51″ | 3:0 Vàooo!! Cissé (Lazio) | |
63″ | Thay người bên phía đội Lazio:Matuzalem vào thay Brocchi | |
65″ | 4:0 Vàooo!! Cissé (Lazio) | |
72″ | Thay người bên phía đội Lazio:Lulić vào thay Mauri | |
77″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Gligorov vào thay Muarem | |
85″ | Thay người bên phía đội Lazio:Rocchi vào thay Cissé | |
85″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Petkovski vào thay Manevski | |
87″ | 5:0 Vàooo!! Rocchi (Lazio) | |
90″ | 6:0 Vàooo!! Klose (Lazio) | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Lazio – 6:0 – Rabotnicki | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Lazio – 6:0 – Rabotnicki |
Thống kê chuyên môn trận Lazio – Rabotnicki
Chỉ số quan trọng | Lazio | Rabotnicki |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Lazio vs Rabotnicki
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 1/4 | 0.73 | -0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/2 | -0.98 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.15 | 6.31 | 15.16 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 71 | 81 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
6-0 | 17 |
6-1 | 41 |
6-2 | 71 |
7-0 | 36 |
7-1 | 61 |
8-0 | 66 |
8-1 | 81 |
9-0 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Lazio thắng: 2, hòa: 0, Rabotnicki thắng: 0
Sân nhà Lazio: 1, sân nhà Rabotnicki: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Rabotnicki | Lazio | 1-3 | 0%-0% | Europa League |
2011 | Lazio | Rabotnicki | 6-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Lazio thắng: 5, hòa: 2, thua: 8
Rabotnicki thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Rabotnicki thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Lazio
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Lazio | 0-2 | Atalanta | 0%-0% |
2019 | AC Milan | 0-1 | Lazio | 0%-0% |
2019 | Lazio | 0-0 | AC Milan | 0%-0% |
2019 | Lazio | 4-1 | Novara | 0%-0% |
2019 | Sevilla | 2-0 | Lazio | 48%-52% |
2019 | Lazio | 0-1 | Sevilla | 46%-54% |
2018 | Lazio | 2-1 | Apollon | 50%-50% |
2018 | Dortmund | 1-0 | Lazio | 58%-42% |
2018 | Arsenal | 2-0 | Lazio | 0%-0% |
2019 | Torino | 3-1 | Lazio | 59%-41% |
2019 | Lazio | 3-3 | Bologna | 52%-48% |
2019 | Cagliari | 1-2 | Lazio | 48.8%-51.2% |
2019 | Lazio | 1-3 | Atalanta | 55.6%-44.4% |
2019 | Sampdoria | 1-2 | Lazio | 55%-45% |
2019 | Lazio | 1-2 | Chievo | 54%-46% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Rabotnicki
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Honved | 4-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2018 | Rabotnicki | 2-1 | Honved | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 3-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 6-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2017 | Tre Penne | 0-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2016 | Buducnost Podgorica | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rubin | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-1 | Rubin | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2015 | Flora | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2013 | Lazio | 0-0 | Trabzonspor | |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2013 | Trabzonspor | 3-3 | Lazio | 40.1%-59.9% |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2008 | Liverpool | 1-0 | Lazio | 62.3%-37.7% |
2010 | Liverpool | 2-0 | Rabotnicki | 0%-0% |