AZ Alkmaar vs Aalesunds
26-8-2011 1h:45″
6 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân AZ Stadion, trọng tài Alan Kelly
Đội hình AZ Alkmaar
Hậu vệ | Dirk Marcellis [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/12/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
3 |
Hậu vệ | Nick Viergever (aka Viergever) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/3/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền đạo | Ruud Boymans [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/24/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 86cm
|
9 |
Tiền vệ | Maarten Martens [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 7/1/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 59cm
|
11 |
Hậu vệ | Simon Poulsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/6/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 76cm
|
15 |
Tiền vệ | Pontus Wernbloom [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/24/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 85cm
|
16 |
Tiền vệ | Rasmus Elm [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/17/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
20 |
Hậu vệ | Niklas Moisander [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 9/29/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
25 |
Tiền vệ | Brett Holman [+]
Quốc tịch: Úc Ngày sinh: 3/26/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 75cm
|
27 |
Thủ môn | Esteban Alvarado [+]
Quốc tịch: Costa Rica Ngày sinh: 4/28/1989 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
34 |
Tiền đạo | Charlison Benschop [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/21/1989 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 89cm
|
35 |
Hậu vệ | Etienne Reijnen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/5/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
6 |
Tiền đạo | Johann Gudmundsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 10/27/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
7 |
Tiền vệ | Adam Maher [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/20/1993 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Erik Falkenburg [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/5/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 84cm
|
10 |
Hậu vệ | Ragnar Klavan [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 10/30/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
14 |
Thủ môn | Erik Heijblok [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/29/1978 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 93cm
|
21 |
Tiền vệ | Celso Ortiz [+]
Quốc tịch: Paraguay Ngày sinh: 1/26/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Đội hình Aalesunds
Jonathan Tollas | 4 | |
Magnus Sylling Olsen | 6 | |
Tiền vệ | Jason Morrison [+]
Quốc tịch: Jamaica Ngày sinh: 6/7/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Hậu vệ | Jonathan Parr [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 10/21/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
14 |
Tiền vệ | Daniel Arnefjord [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/20/1979 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
15 |
Hậu vệ | Enar Jaager [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 11/18/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
16 |
Tiền vệ | Fredrik Ulvestad [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 5/19/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
23 |
Lars Fuhre | 25 | |
Tiền vệ | Solomon Okoronkwo [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 3/1/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
30 |
Tiền vệ | Michael Barrantes [+]
Quốc tịch: Costa Rica Ngày sinh: 10/4/1983 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
31 |
Thủ môn | Jonas Sandqvist [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/5/1981 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 85cm
|
35 |
Amund Skiri | 2 | |
Edvard Skagestad | 3 | |
Peter Orry Larsen | 10 | |
Thủ môn | Sten Grytebust [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 10/25/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 86cm
|
13 |
Tiền vệ | Demar Phillips [+]
Quốc tịch: Jamaica Ngày sinh: 9/22/1983 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 59cm
|
17 |
Tiền đạo | Kjell Rune Sellin [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/1/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Didrik Flotre | 20 |
Tường thuật AZ Alkmaar vs Aalesunds
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
7″ | 1:0 Vàooo!! Wernbloom (AZ Alkmaar) | |
19″ | Okoronkwo (Aalesunds) nhận thẻ vàng | |
25″ | 2:0 Vàooo!! Altidore (AZ Alkmaar) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! AZ Alkmaar – 2:0 – Aalesunds | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! AZ Alkmaar – 2:0 – Aalesunds | |
46″ | Thay người bên phía đội Aalesunds:Sellin vào thay Matland | |
54″ | 3:0 Vàooo!! Martens (AZ Alkmaar) | |
57″ | Barrantes (Aalesunds) nhận thẻ vàng | |
58″ | Thay người bên phía đội AZ Alkmaar:Maher vào thay Martens | |
59″ | Jääger (Aalesunds) nhận thẻ vàng | |
59″ | 4:0 Vàooo!! Altidore (AZ Alkmaar) | |
62″ | Phillips (Aalesunds) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
63″ | Thay người bên phía đội AZ Alkmaar:Benschop vào thay Altidore | |
66″ | Thay người bên phía đội AZ Alkmaar:Klavan vào thay R. Elm | |
67″ | Thay người bên phía đội Aalesunds:Orry Larsen vào thay Barrantes | |
68″ | 5:0 Vàooo!! Holman (AZ Alkmaar) | |
72″ | Jalasto (Aalesunds) nhận thẻ vàng | |
74″ | Thay người bên phía đội Aalesunds:Skagestad vào thay Tollås | |
90″ | 6:0 Vàooo!! Moisander (AZ Alkmaar) – Đá phạt 11m | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! AZ Alkmaar – 6:0 – Aalesunds | |
0″ | Trận đấu kết thúc! AZ Alkmaar – 6:0 – Aalesunds |
Thống kê chuyên môn trận AZ Alkmaar – Aalesunds
Chỉ số quan trọng | AZ Alkmaar | Aalesunds |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận AZ Alkmaar vs Aalesunds
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.83 | -0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.28 | 5.2 | 9.61 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 36 | 71 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
6-0 | 4.8 |
6-1 | 26 |
6-2 | 71 |
7-0 | 12 |
7-1 | 46 |
8-0 | 34 |
8-1 | 66 |
9-0 | 61 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
AZ Alkmaar thắng: 1, hòa: 0, Aalesunds thắng: 1
Sân nhà AZ Alkmaar: 1, sân nhà Aalesunds: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | AZ Alkmaar | Aalesunds | 6-0 | 0%-0% | Europa League |
2011 | Aalesunds | AZ Alkmaar | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
AZ Alkmaar thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Aalesunds thắng: 5, hòa: 2, thua: 5
Aalesunds thắng: 5, hòa: 2, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của AZ Alkmaar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AZ Alkmaar | 2-1 | Kairat | 75.8%-24.2% |
2018 | Kairat | 2-0 | AZ Alkmaar | 25.2%-74.8% |
2017 | Lyon | 7-1 | AZ Alkmaar | 57.2%-42.8% |
2017 | AZ Alkmaar | 1-4 | Lyon | 51%-49% |
2016 | AZ Alkmaar | 3-2 | Zenit | 41.7%-58.3% |
2016 | Dundalk | 0-1 | AZ Alkmaar | 52.6%-47.4% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 0-0 | AZ Alkmaar | 51.1%-48.9% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-2 | Maccabi Tel-Aviv | 46.1%-53.9% |
2016 | Zenit | 5-0 | AZ Alkmaar | 61.2%-38.8% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-1 | Dundalk | 55.8%-44.2% |
2016 | AZ Alkmaar | 0-0 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 0-3 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2016 | PAS Giannina | 1-2 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-0 | PAS Giannina | 0%-0% |
2015 | Athletic Bilbao | 2-2 | AZ Alkmaar | 61%-39% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Aalesunds
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2012 | Aalesunds | 0-1 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2012 | APOEL Nicosia | 2-1 | Aalesunds | 0%-0% |
2011 | AZ Alkmaar | 6-0 | Aalesunds | 0%-0% |
2011 | Aalesunds | 2-1 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2011 | Elfsborg | 1-1 | Aalesunds | 0%-0% |
2011 | Aalesunds | 4-0 | Elfsborg | 0%-0% |
2011 | Aalesunds | 3-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2011 | Ferencvaros | 2-1 | Aalesunds | 0%-0% |
2011 | Neath | 0-2 | Aalesunds | 0%-0% |
2011 | Aalesunds | 4-1 | Neath | 0%-0% |
2010 | Motherwell | 3-0 | Aalesunds | 0%-0% |
2010 | Aalesunds | 1-1 | Motherwell | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |