Sant Julia vs Bnei Yehuda
14-7-2011 23h:30″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Estadi Comunal, trọng tài Ghennadi Sidenco
Đội hình Sant Julia
Ivan Perianes | 1 | |
Hậu vệ | Walter Wagner [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 1/12/1981 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Miguel Ruiz | 3 | |
Tiền vệ | Francisco Rodriguez [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 9/14/1995 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
7 |
Marcelo Iguacel | 9 | |
Tiền vệ | Edu Peppe [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 1/28/1983 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 69cm
|
10 |
Tiền đạo | Joaquim Salvat [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 12/18/1980 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Carlos Jacques | 15 | |
Vicente Munoz | 20 | |
Gabi Riera | 21 | |
Sebastian Varela | 23 | |
Xavier Moreno | 4 | |
Josep Matamala | 5 | |
Albert Acosta | 12 | |
Friday Goldswill | 13 | |
Tiền vệ | Sebastian Gomez [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 11/1/1983 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Rafael Martins [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/17/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Carlos Reboredo | 31 |
Đội hình Bnei Yehuda
Thủ môn | Dele Aiyenugba [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 11/20/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Tiền vệ | Dean Mori [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 11/8/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Oz Raly | 7 | |
Tiền đạo | Pini Balili [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 6/18/1979 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 67cm
|
11 |
Tiền vệ | Kestutis Ivaskevicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 4/16/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
16 |
Hậu vệ | Itzik Azuz [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 11/30/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Tiền vệ | Nenad Marinkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 9/28/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 68cm
|
19 |
Pedro Galvan | 20 | |
Aviv Hadad | 21 | |
Kfir Edri | 23 | |
Shalev Menashe | 26 | |
George Imses | 9 | |
Ben Yosef Zairi | 10 | |
Nitzan Aharonovich | 13 | |
Amir Agajev | 14 | |
Tiền vệ | Hasan Abu Zaid [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/4/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
15 |
Lior Bargig | 18 | |
Ran Kadoch | 22 |
Tường thuật Sant Julia vs Bnei Yehuda
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
6″ | 0:1 Vào! Balili (Bnei Yehuda) | |
25″ | Balili (Bnei Yehuda) nhận thẻ vàng | |
27″ | Jacques (Sant Julia) nhận thẻ vàng | |
27″ | Edri (Bnei Yehuda) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Sant Julia – 0:1 – Bnei Yehuda | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sant Julia – 0:1 – Bnei Yehuda | |
54″ | Thay người bên phía đội Sant Julia:Gómez vào thay Riera | |
56″ | 0:2 Vào! Marinković (Bnei Yehuda) | |
63″ | Thay người bên phía đội Bnei Yehuda:Agajev vào thay Balili | |
68″ | Azuz (Bnei Yehuda) nhận thẻ vàng | |
70″ | Thay người bên phía đội Sant Julia:Martins vào thay Iguacel | |
72″ | Thay người bên phía đội Bnei Yehuda:Abu Zaid vào thay Raly | |
77″ | Thay người bên phía đội Sant Julia:Acosta vào thay Muñoz | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Sant Julia – 0:2 – Bnei Yehuda | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sant Julia – 0:2 – Bnei Yehuda | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
6″ | 0:1 Vào! Balili (Bnei Yehuda) | |
25″ | Balili (Bnei Yehuda) nhận thẻ vàng | |
27″ | Jacques (Sant Julia) nhận thẻ vàng | |
27″ | Edri (Bnei Yehuda) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Sant Julia – 0:1 – Bnei Yehuda | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sant Julia – 0:1 – Bnei Yehuda | |
54″ | Thay người bên phía đội Sant Julia:Gómez vào thay Riera | |
56″ | 0:2 Vào! Marinković (Bnei Yehuda) | |
63″ | Thay người bên phía đội Bnei Yehuda:Agajev vào thay Balili | |
68″ | Azuz (Bnei Yehuda) nhận thẻ vàng | |
70″ | Thay người bên phía đội Sant Julia:Martins vào thay Iguacel | |
72″ | Thay người bên phía đội Bnei Yehuda:Abu Zaid vào thay Raly | |
77″ | Thay người bên phía đội Sant Julia:Acosta vào thay Muñoz | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Sant Julia – 0:2 – Bnei Yehuda | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sant Julia – 0:2 – Bnei Yehuda |
Thống kê chuyên môn trận Sant Julia – Bnei Yehuda
Chỉ số quan trọng | Sant Julia | Bnei Yehuda |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Sant Julia vs Bnei Yehuda
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
2:0 | -0.87 | 0.65 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.8 | 0.8 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
10 | 6 | 1.18 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
11 | 5.5 | 1.18 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 126 |
4-2 | 201 |
4-3 | 201 |
5-2 | 501 |
6-2 | 501 |
2-2 | 51 |
3-3 | 126 |
4-4 | 201 |
0-2 | 5.5 |
0-3 | 6 |
0-4 | 8 |
0-5 | 15 |
0-6 | 34 |
0-7 | 81 |
0-8 | 201 |
0-9 | 301 |
1-2 | 12 |
1-3 | 15 |
1-4 | 19 |
1-5 | 41 |
1-6 | 81 |
1-7 | 201 |
2-3 | 51 |
2-4 | 67 |
2-5 | 151 |
2-6 | 251 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Sant Julia thắng: 0, hòa: 0, Bnei Yehuda thắng: 2
Sân nhà Sant Julia: 1, sân nhà Bnei Yehuda: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Bnei Yehuda | Sant Julia | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2011 | Sant Julia | Bnei Yehuda | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Sant Julia thắng: 0, hòa: 2, thua: 13
Bnei Yehuda thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Bnei Yehuda thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Sant Julia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Gzira United | 2-1 | Sant Julia | 50%-50% |
2018 | Sant Julia | 0-2 | Gzira United | 0%-0% |
2017 | Sant Julia | 0-5 | Skenderbeu | 0%-0% |
2017 | Skenderbeu | 1-0 | Sant Julia | 0%-0% |
2015 | Sant Julia | 0-1 | Randers | 0%-0% |
2014 | Sant Julia | 0-0 | Cukaricki | 0%-0% |
2014 | Cukaricki | 4-0 | Sant Julia | 0%-0% |
2011 | Bnei Yehuda | 2-0 | Sant Julia | 0%-0% |
2011 | Sant Julia | 0-2 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
2010 | Sant Julia | 0-5 | MyPa | 0%-0% |
2010 | MyPa | 3-0 | Sant Julia | 0%-0% |
2009 | Sant Julia | 0-5 | Levski | 0%-0% |
2009 | Levski | 4-0 | Sant Julia | 0%-0% |
2009 | Tre Fiori | 1-1 | Sant Julia | 0%-0% |
2008 | Sant Julia | 0-5 | Cherno More | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Bnei Yehuda
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Zenit | 0-1 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
2017 | Bnei Yehuda | 0-2 | Zenit | 0%-0% |
2017 | Bnei Yehuda | 2-0 | Trencin | 0%-0% |
2017 | Trencin | 1-1 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
2012 | PAOK | 4-1 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
2012 | Bnei Yehuda | 0-2 | PAOK | 0%-0% |
2011 | Helsingborg | 3-0 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
2011 | Bnei Yehuda | 1-0 | Helsingborg | 0%-0% |
2011 | Bnei Yehuda | 2-0 | Sant Julia | 0%-0% |
2011 | Sant Julia | 0-2 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
2010 | Bnei Yehuda | 0-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2010 | Shamrock Rovers | 1-1 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
2010 | Bnei Yehuda | 1-0 | Ulisses | 0%-0% |
2010 | Ulisses | 0-0 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
2009 | PSV | 1-0 | Bnei Yehuda | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |