Rad Belgrade vs Olympiakos Volou
14-7-2011 22h:0″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân FK Obilić, trọng tài Babak Rafati
Đội hình Rad Belgrade
Thủ môn | Branislav Danilovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/24/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 77cm
|
1 |
Hậu vệ | Aleksandar Pantic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/1/1978 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Andrej Mrkela | 7 | |
Milan Prso | 11 | |
Hậu vệ | Tomislav Pajovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 3/15/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
15 |
Tiền vệ | Luka Milivojevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/7/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Tiền vệ | Nemanja Andric [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/13/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 71cm
|
22 |
Hậu vệ | Milan Mitrovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/2/1988 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 85cm
|
25 |
Tiền đạo | Nemanja Kojic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 2/3/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Marko Stanojevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/22/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Hậu vệ | Nikola Lekovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 12/19/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
30 |
Dusan Pantelic | 4 | |
Marko Randjelovic | 6 | |
Milos Stepandic | 12 | |
Sasa Varga | 14 | |
Uros Djurdjevic | 17 | |
Nikola Raspopovic | 21 | |
Filip Malbasic | 29 |
Đội hình Olympiakos Volou
Thủ môn | Eldin Jakupovic [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 10/1/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
1 |
Xavier Tomas | 4 | |
Tiền vệ | Javier Umbides [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 2/9/1982 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Mario Breska [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/26/1979 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Leandro Alvarez | 13 | |
Hậu vệ | Khalifa Sankare [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 8/15/1984 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
19 |
Efstathios Rokas | 21 | |
Hậu vệ | Zoltan Szelesi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/21/1981 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
25 |
Vicente Monje | 26 | |
Pavlos Mitropoulos | 30 | |
Tiền đạo | Juan Martin [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 4/27/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
41 |
Hậu vệ | Peter Dolezaj [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/5/1981 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 86cm
|
3 |
Tiền vệ | Stephane Darbion [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/21/1984 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 66cm
|
7 |
Noe Acosta | 11 | |
Jose Manuel Roca | 22 | |
Tiền đạo | Andre Schembri [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 5/26/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Hậu vệ | Giannis Zaradoukas [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 12/12/1985 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 66cm
|
31 |
Elias Solakis | 77 |
Tường thuật Rad Belgrade vs Olympiakos Volou
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Rad Belgrade – 0:0 – Olympiakos Volou | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rad Belgrade – 0:0 – Olympiakos Volou | |
48″ | Milivojević (Rad Belgrade) nhận thẻ vàng | |
51″ | Martín (Olympiakos Volou) nhận thẻ vàng | |
68″ | Thay người bên phía đội Rad Belgrade:Malbašić vào thay Andrić | |
80″ | Thay người bên phía đội Rad Belgrade:Pršo vào thay B. Jovanović | |
80″ | Thay người bên phía đội Olympiakos Volou:Acosta vào thay Monje | |
87″ | 0:1 Vàoooo!! Martín (Olympiakos Volou) | |
89″ | Thay người bên phía đội Olympiakos Volou:Schembri vào thay Breška | |
90″+3″ | Stanojević (Rad Belgrade) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Rad Belgrade:Kosorić vào thay Mrkela | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Olympiakos Volou:Darbion vào thay Martín | |
90″+7″ | Hiệp hai kết thúc! Rad Belgrade – 0:1 – Olympiakos Volou | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rad Belgrade – 0:1 – Olympiakos Volou | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Rad Belgrade – 0:0 – Olympiakos Volou | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rad Belgrade – 0:0 – Olympiakos Volou | |
48″ | Milivojević (Rad Belgrade) nhận thẻ vàng | |
51″ | Martín (Olympiakos Volou) nhận thẻ vàng | |
68″ | Thay người bên phía đội Rad Belgrade:Malbašić vào thay Andrić | |
80″ | Thay người bên phía đội Rad Belgrade:Pršo vào thay B. Jovanović | |
80″ | Thay người bên phía đội Olympiakos Volou:Acosta vào thay Monje | |
87″ | 0:1 Vàoooo!! Martín (Olympiakos Volou) | |
89″ | Thay người bên phía đội Olympiakos Volou:Schembri vào thay Breška | |
90″+3″ | Stanojević (Rad Belgrade) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Rad Belgrade:Kosorić vào thay Mrkela | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Olympiakos Volou:Darbion vào thay Martín | |
90″+7″ | Hiệp hai kết thúc! Rad Belgrade – 0:1 – Olympiakos Volou | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rad Belgrade – 0:1 – Olympiakos Volou |
Thống kê chuyên môn trận Rad Belgrade – Olympiakos Volou
Chỉ số quan trọng | Rad Belgrade | Olympiakos Volou |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rad Belgrade vs Olympiakos Volou
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.8 | -0.91 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.95 | 0.75 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.2 | 3.2 | 2.9 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Rad Belgrade thắng: 0, hòa: 1, Olympiakos Volou thắng: 1
Sân nhà Rad Belgrade: 1, sân nhà Olympiakos Volou: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Olympiakos Volou | Rad Belgrade | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2011 | Rad Belgrade | Olympiakos Volou | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Rad Belgrade thắng: 2, hòa: 1, thua: 1
Olympiakos Volou thắng: 3, hòa: 1, thua: 0
Olympiakos Volou thắng: 3, hòa: 1, thua: 0
Phong độ 15 trận gần nhất của Rad Belgrade
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2011 | Olympiakos Volou | 1-1 | Rad Belgrade | 0%-0% |
2011 | Rad Belgrade | 0-1 | Olympiakos Volou | 0%-0% |
2011 | Tre Penne | 1-3 | Rad Belgrade | 0%-0% |
2011 | Rad Belgrade | 6-0 | Tre Penne | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Olympiakos Volou
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2011 | Olympiakos Volou | 3-0 | Differdange | 0%-0% |
2011 | Differdange | 0-3 | Olympiakos Volou | 0%-0% |
2011 | Olympiakos Volou | 1-1 | Rad Belgrade | 0%-0% |
2011 | Rad Belgrade | 0-1 | Olympiakos Volou | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |