Plzen vs Pyunik
20-7-2011 1h:15″
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Stadion města Plzně, trọng tài Antti Munukka
Đội hình Plzen
Tiền vệ | Vaclav Pilar [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/13/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 69cm
|
6 |
Tiền vệ | Petr Trapp [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/6/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
7 |
Tiền vệ | Pavel Horvath [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/21/1975 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
10 |
Tiền vệ | Milan Petrzela [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/18/1983 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Hậu vệ | David Bystron [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/18/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
18 |
Tiền vệ | Petr Jiracek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/2/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
20 |
Tiền đạo | Marek Bakos [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/15/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
23 |
Tiền vệ | Daniel Kolar [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/26/1985 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 76cm
|
26 |
Hậu vệ | Frantisek Rajtoral [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/11/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
27 |
Hậu vệ | Marian Cisovsky [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 11/2/1979 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
28 |
Thủ môn | Roman Pavlik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/17/1976 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
33 |
Hậu vệ | Milos Brezinsky [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/1/1984 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 81cm
|
3 |
Tiền đạo | Michal Duris [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 6/1/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
5 |
Tiền đạo | Martin Fillo [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/7/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Hậu vệ | Frantisek Sevinsky [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/30/1979 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
15 |
Tiền vệ | Vladimir Darida [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/8/1990 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 64cm
|
16 |
Tiền vệ | Jakub Hora [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/23/1991 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Thủ môn | Michal Danek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/6/1983 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 88cm
|
25 |
Đội hình Pyunik
Hậu vệ | Varazdat Haroyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 8/24/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Sargis Hovsepyan | 4 | |
Tiền vệ | Kamo Hovhannisyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 10/15/1992 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 73cm
|
5 |
Tiền vệ | Edgar Malakyan (aka Edgar Malaqyan) [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 9/22/1990 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 67cm
|
9 |
Tiền vệ | Ghukas Poghosyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 2/6/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Artur Yuspashyan (aka Artur Yusbashyan) [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 9/7/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Artak Yedigaryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 3/18/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Artak Aleksanyan | 19 | |
Tiền đạo | Hovhannes Hovhannisyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 10/5/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Karen Israelyan | 31 | |
Tiền vệ | Taron Voskanyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 2/22/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
33 |
Hậu vệ | Arman Hovhannisyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 7/7/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền vệ | Davit Manoyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 7/5/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Davit Minasyan | 16 | |
Tiền đạo | Edgar Manucharyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 1/18/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Thủ môn | Arsen Petrosyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 9/27/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền đạo | Vardan Bakalyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 4/4/1995 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
88 |
Gagik Poghosyan | 99 |
Tường thuật Plzen vs Pyunik
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
38″ | 1:0 Vàoooo!! Bakoš (Plzen) | |
42″ | 2:0 Vàoooo!! Bakoš (Plzen) | |
45″+1″ | 3:0 Vàoooo!! Kolář (Plzen) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Plzen – 3:0 – Pyunik | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Plzen – 3:0 – Pyunik | |
49″ | 3:1 Vàoooo!! E. Malakyan (Pyunik) | |
54″ | Thay người bên phía đội Pyunik:Ghukas Poghosyan vào thay H. Hovhannisyan | |
58″ | 4:1 Vàoooo!! Kolář (Plzen) | |
59″ | Thay người bên phía đội Pyunik:Gagik Poghosyan vào thay K. Hovhannisyan | |
65″ | Thay người bên phía đội Plzen:Ďuriš vào thay Petržela | |
74″ | Thay người bên phía đội Plzen:Hora vào thay Bakoš | |
79″ | Thay người bên phía đội Pyunik:Bakalyan vào thay Manoyan | |
81″ | Thay người bên phía đội Plzen:Darida vào thay Kolář | |
90″+2″ | 5:1 Vàoooo!! Pilař (Plzen) | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Plzen – 5:1 – Pyunik | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Plzen – 5:1 – Pyunik |
Thống kê chuyên môn trận Plzen – Pyunik
Chỉ số quan trọng | Plzen | Pyunik |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Plzen vs Pyunik
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.5 | -0.77 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.23 | 5.66 | 8.79 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 67 | 81 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
5-1 | 3.1 |
5-2 | 19 |
5-3 | 61 |
6-1 | 10 |
6-2 | 41 |
7-1 | 34 |
7-2 | 66 |
8-1 | 61 |
9-1 | 71 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Plzen thắng: 2, hòa: 0, Pyunik thắng: 0
Sân nhà Plzen: 1, sân nhà Pyunik: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Plzen | Pyunik | 5-1 | 0%-0% | Champions League |
2011 | Pyunik | Plzen | 0-4 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Plzen thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Pyunik thắng: 7, hòa: 1, thua: 7
Pyunik thắng: 7, hòa: 1, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Plzen
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Dinamo Zagreb | 3-0 | Plzen | 37%-63% |
2019 | Plzen | 2-1 | Dinamo Zagreb | 54.9%-45.1% |
2018 | Plzen | 2-1 | Roma | 37.8%-62.2% |
2018 | CSKA Moskva | 1-2 | Plzen | 53%-47% |
2018 | Plzen | 0-5 | Real Madrid | 37.9%-62.1% |
2018 | Real Madrid | 2-1 | Plzen | 68%-32% |
2018 | Roma | 5-0 | Plzen | 65%-35% |
2018 | Plzen | 2-2 | CSKA Moskva | 42%-58% |
2018 | Plzen | 2-1 | Sporting CP | 43.2%-56.8% |
2018 | Sporting CP | 2-0 | Plzen | 61.2%-38.8% |
2018 | Plzen | 2-0 | Partizan Belgrade | 49.4%-50.6% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-1 | Plzen | 43%-57% |
2017 | Hapoel Beer Sheva | 0-2 | Plzen | 60%-40% |
2017 | Plzen | 2-0 | Steaua | 57.3%-42.7% |
2017 | Plzen | 4-1 | Lugano | 47%-53% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Pyunik
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Pyunik | 0%-0% |
2018 | Pyunik | 0-0 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Pyunik | 1-0 | Tobol | 0%-0% |
2018 | Tobol | 2-1 | Pyunik | 0%-0% |
2018 | Vardar | 0-2 | Pyunik | 0%-0% |
2018 | Pyunik | 1-0 | Vardar | 0%-0% |
2017 | Slovan | 5-0 | Pyunik | 0%-0% |
2017 | Pyunik | 1-4 | Slovan | 0%-0% |
2016 | Pyunik | 2-1 | Europa FC | 0%-0% |
2015 | Pyunik | 1-0 | Molde | 0%-0% |
2015 | Molde | 5-0 | Pyunik | 0%-0% |
2015 | Folgore | 1-2 | Pyunik | 0%-0% |
2015 | Pyunik | 2-1 | Folgore | 0%-0% |
2014 | FC Astana | 2-0 | Pyunik | 0%-0% |
2014 | Pyunik | 1-4 | FC Astana | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Dinamo Zagreb | 3-0 | Plzen | 37%-63% |
2009 | Dinamo Zagreb | 3-0 | Pyunik | 0%-0% |
2019 | Plzen | 2-1 | Dinamo Zagreb | 54.9%-45.1% |
2009 | Dinamo Zagreb | 3-0 | Pyunik | 0%-0% |
2018 | Plzen | 2-0 | Partizan Belgrade | 49.4%-50.6% |
2010 | Pyunik | 0-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-1 | Plzen | 43%-57% |
2010 | Pyunik | 0-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2015 | Plzen | 0-2 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Pyunik | 0%-0% |
2015 | Maccabi Tel-Aviv | 1-2 | Plzen | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Pyunik | 0%-0% |
2014 | Shakhtar | 1-2 | Plzen | 57%-43% |
2007 | Shakhtar | 2-1 | Pyunik | 0%-0% |
2014 | Plzen | 1-1 | Shakhtar | 41.2%-58.8% |
2007 | Shakhtar | 2-1 | Pyunik | 0%-0% |