Partizan Belgrade vs Skendija
14-7-2011 1h:45″
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân FK Partizan, trọng tài Artyom Kuchin
Đội hình Partizan Belgrade
Hậu vệ | Vladimir Volkov [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/6/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
3 |
Tiền vệ | Mohamed Kamara (aka Medo) [+]
Quốc tịch: Sierra Leone Ngày sinh: 11/16/1987 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
4 |
Hậu vệ | Aleksandar Rankovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/31/1978 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
5 |
Tiền đạo | Eduardo Ferreira Abdo Pacheco (aka Eduardo) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/22/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Tiền vệ | Zvonimir Vukic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/19/1979 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
10 |
Tiền vệ | Nikola Aksentijevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 3/9/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Ivan Ivanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/25/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
15 |
Tiền vệ | Sasa Ilic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 12/30/1977 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
22 |
Tiền vệ | Stefan Babovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/7/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 62cm
|
25 |
Tiền đạo | Marko Scepovic (aka Marko Epovi) [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/23/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 78cm
|
31 |
Thủ môn | Vladimir Stojkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/27/1983 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 85cm
|
88 |
Hậu vệ | Vojislav Stankovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 9/22/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
6 |
Tiền vệ | Nemanja Tomic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/21/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Vladimir Jovancic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/31/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
19 |
Tiền vệ | Sasa Markovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 3/13/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
21 |
Tiền vệ | Aleksandar Davidov [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/7/1983 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Thủ môn | Radisa Ilic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 9/20/1977 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
33 |
Tiền vệ | Lazar Markovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 3/2/1994 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 66cm
|
50 |
Đội hình Skendija
Tiền vệ | Nebi Mustafi [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 8/21/1976 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
4 |
Hậu vệ | Ardian Cuculi [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/19/1987 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 73cm
|
6 |
Eljmedin Redzepi | 7 | |
Feran Hasani | 10 | |
Ersan Sali | 11 | |
Suat Zendeli | 12 | |
Ilir Elmazovski | 17 | |
Tiền đạo | Izair Emini [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/4/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Vladimir Nikitovic | 21 | |
Tiền vệ | Muhamed Huseini [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 11/21/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Sedat Berisha [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 9/23/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Thủ môn | Hadis Velii [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 5/20/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Abdula Dzelil | 3 | |
Medzit Neziri | 5 | |
Marjan Bilbilovski | 8 | |
Tiền vệ | Jasir Selmani [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 1/21/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Nenad Miskovski | 18 | |
Valjmir Nafiu | 19 |
Tường thuật Partizan Belgrade vs Skendija
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
5″ | Berisha (Skendija) nhận thẻ vàng | |
11″ | Babović (Partizan Belgrade) nhận thẻ vàng | |
12″ | Đá hỏng phạt đền 11m: Hasani (Skendija)! | |
16″ | Sali (Skendija) nhận thẻ vàng | |
20″ | Vukić (Partizan Belgrade) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Partizan Belgrade – 0:0 – Skendija | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Partizan Belgrade – 0:0 – Skendija | |
48″ | 1:0 Vàoooo!! Vukić (Partizan Belgrade) | |
58″ | 2:0 Vàoooo!! Eduardo (Partizan Belgrade) | |
67″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:Tomić vào thay S. Ilić | |
67″ | Thay người bên phía đội Skendija:Nafiu vào thay Redzepi | |
74″ | 3:0 Vàoooo!! Šćepović (Partizan Belgrade) | |
76″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:Jovančić vào thay Eduardo | |
76″ | 4:0 Emini (Skendija) – Phản lưới nhà! | |
84″ | Thay người bên phía đội Skendija:Neziri vào thay Elmazovski | |
87″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:L. Marković vào thay Šćepović | |
88″ | Thay người bên phía đội Skendija:Selmani vào thay Huseini | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Partizan Belgrade – 4:0 – Skendija | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Partizan Belgrade – 4:0 – Skendija | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
5″ | Berisha (Skendija) nhận thẻ vàng | |
11″ | Babović (Partizan Belgrade) nhận thẻ vàng | |
12″ | Đá hỏng phạt đền 11m: Hasani (Skendija)! | |
16″ | Sali (Skendija) nhận thẻ vàng | |
20″ | Vukić (Partizan Belgrade) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Partizan Belgrade – 0:0 – Skendija | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Partizan Belgrade – 0:0 – Skendija | |
48″ | 1:0 Vàoooo!! Vukić (Partizan Belgrade) | |
58″ | 2:0 Vàoooo!! Eduardo (Partizan Belgrade) | |
67″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:Tomić vào thay S. Ilić | |
67″ | Thay người bên phía đội Skendija:Nafiu vào thay Redzepi | |
74″ | 3:0 Vàoooo!! Šćepović (Partizan Belgrade) | |
76″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:Jovančić vào thay Eduardo | |
76″ | 4:0 Emini (Skendija) – Phản lưới nhà! | |
84″ | Thay người bên phía đội Skendija:Neziri vào thay Elmazovski | |
87″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:L. Marković vào thay Šćepović | |
88″ | Thay người bên phía đội Skendija:Selmani vào thay Huseini | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Partizan Belgrade – 4:0 – Skendija | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Partizan Belgrade – 4:0 – Skendija |
Thống kê chuyên môn trận Partizan Belgrade – Skendija
Chỉ số quan trọng | Partizan Belgrade | Skendija |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Partizan Belgrade vs Skendija
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 0.8 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.16 | 6.5 | 10 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.18 | 5.5 | 11 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-0 | 9.5 |
4-2 | 41 |
4-3 | 126 |
5-0 | 19 |
5-1 | 29 |
5-2 | 81 |
6-0 | 41 |
6-1 | 67 |
6-2 | 151 |
7-0 | 101 |
7-1 | 126 |
8-0 | 201 |
9-0 | 501 |
4-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Partizan Belgrade thắng: 2, hòa: 0, Skendija thắng: 0
Sân nhà Partizan Belgrade: 1, sân nhà Skendija: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Skendija | Partizan Belgrade | 0-1 | 0%-0% | Champions League |
2011 | Partizan Belgrade | Skendija | 4-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Partizan Belgrade thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Skendija thắng: 5, hòa: 2, thua: 8
Skendija thắng: 5, hòa: 2, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Partizan Belgrade
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Besiktas | 3-0 | Partizan Belgrade | 63.7%-36.3% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-1 | Besiktas | 45.3%-54.7% |
2018 | Partizan Belgrade | 3-2 | Nordsjaelland | 0%-0% |
2018 | Nordsjaelland | 1-2 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2018 | Trakai | 1-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-0 | Trakai | 0%-0% |
2018 | Partizan Belgrade | 3-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2018 | Rudar Pljevlja | 0-3 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2018 | Plzen | 2-0 | Partizan Belgrade | 49.4%-50.6% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-1 | Plzen | 43%-57% |
2017 | Dinamo Kyiv | 4-1 | Partizan Belgrade | 49%-51% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-1 | Young Boys | 40%-60% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-0 | Skenderbeu | 38.2%-61.8% |
2017 | Skenderbeu | 0-0 | Partizan Belgrade | 51.3%-48.7% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-3 | Dinamo Kyiv | 43.5%-56.5% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Skendija
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Skendija | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-1 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Skendija | 0-1 | Salzburg | 59%-41% |
2018 | Salzburg | 3-0 | Skendija | 56%-44% |
2018 | Sheriff | 0-0 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Skendija | 1-0 | Sheriff | 0%-0% |
2018 | TNS | 4-0 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Skendija | 5-0 | TNS | 0%-0% |
2017 | Skendija | 0-1 | AC Milan | 37.1%-62.9% |
2017 | AC Milan | 6-0 | Skendija | 66.1%-33.9% |
2017 | Skendija | 3-0 | Trakai | 0%-0% |
2017 | Trakai | 2-1 | Skendija | 0%-0% |
2017 | HJK Helsinki | 1-1 | Skendija | 0%-0% |
2017 | Skendija | 3-1 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2017 | Dacia | 0-4 | Skendija | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Trakai | 1-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2017 | Skendija | 3-0 | Trakai | 0%-0% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-0 | Trakai | 0%-0% |
2017 | Skendija | 3-0 | Trakai | 0%-0% |
2014 | Partizan Belgrade | 3-2 | Neftchi | 0%-0% |
2016 | Skendija | 1-0 | Neftchi | 0%-0% |
2014 | Neftchi | 1-2 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2016 | Skendija | 1-0 | Neftchi | 0%-0% |
2012 | Neftchi | 1-1 | Partizan Belgrade | 50%-50% |
2016 | Skendija | 1-0 | Neftchi | 0%-0% |
2012 | Partizan Belgrade | 0-0 | Neftchi | 63.9%-36.1% |
2016 | Skendija | 1-0 | Neftchi | 0%-0% |
2010 | HJK Helsinki | 1-2 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2017 | HJK Helsinki | 1-1 | Skendija | 0%-0% |
2010 | Partizan Belgrade | 3-0 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2017 | HJK Helsinki | 1-1 | Skendija | 0%-0% |
2005 | Sheriff | 0-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2018 | Sheriff | 0-0 | Skendija | 0%-0% |
2005 | Partizan Belgrade | 1-0 | Sheriff | 0%-0% |
2018 | Sheriff | 0-0 | Skendija | 0%-0% |