Olimpija Ljubljana vs Siroki Brijeg
8-7-2011 1h:0″
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân ŠRC Stožice, trọng tài Yevhen Aranovskiy
Đội hình Olimpija Ljubljana
Erik Salkic | 8 | |
Davor Skerjanc | 9 | |
Tiền đạo | Filip Valencic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 1/7/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Milan Andjelkovic | 13 | |
Tiền vệ | Matic Fink [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 2/27/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Djordje Ivelja | 19 | |
Tiền vệ | Dare Vrsic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 9/26/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
22 |
Tiền vệ | Dalibor Radujko [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 6/17/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Anej Lovrecic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 5/9/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
25 |
Hậu vệ | Sreten Sretenovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/12/1985 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 92cm
|
26 |
Thủ môn | Elvis Dzafic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 12/19/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Kristian Lipovac | 1 | |
David Kasnik | 4 | |
Enes Rujovic | 10 | |
Adnan Besic | 15 | |
Tiền vệ | Blaz Bozic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 10/23/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Stefan Smiljanic | 18 | |
Nik Omladic | 21 |
Đội hình Siroki Brijeg
Boris Bacak | 1 | |
Renato | 3 | |
Hậu vệ | Mateo Bertosa [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 8/19/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Hậu vệ | Dalibor Silic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 1/23/1979 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền vệ | Wagner [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/29/1985 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
15 |
Hậu vệ | Dino Coric [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 6/30/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Ante Serdarusic | 17 | |
Tiền vệ | Jure Ivankovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 11/15/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Mateo Roskam | 19 | |
Tiền vệ | Goran Zakaric [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 11/7/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Ivica Dzidic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 2/8/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
33 |
Marciano | 2 | |
Tiền vệ | Danijel Kozul [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Ante Pinjuh | 9 | |
Thủ môn | Nikola Maric [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/29/1979 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Diogo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/4/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
13 |
Juan Manuel Varea | 14 | |
Hrvoje Misic | 20 |
Tường thuật Olimpija Ljubljana vs Siroki Brijeg
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
10″ | Škerjanc (Olimpija Ljubljana) nhận thẻ vàng | |
15″ | 1:0 Vàooo!! Radujko (Olimpija Ljubljana) | |
18″ | 2:0 Vàooo!! Radujko (Olimpija Ljubljana) | |
26″ | Bertoša (Siroki Brijeg) nhận thẻ vàng | |
27″ | Salkić (Olimpija Ljubljana) nhận thẻ vàng | |
31″ | Fink (Olimpija Ljubljana) nhận thẻ vàng | |
44″ | Šilić (Siroki Brijeg) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Olimpija Ljubljana – 2:0 – Siroki Brijeg | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Olimpija Ljubljana – 2:0 – Siroki Brijeg | |
46″ | Thay người bên phía đội Siroki Brijeg:Pinjuh vào thay Mišić | |
46″ | Thay người bên phía đội Olimpija Ljubljana:Omladič vào thay Fink | |
47″ | Šilić (Siroki Brijeg) nhận thẻ vàng thứ hai | |
49″ | 3:0 Vàooo!! Vršič (Olimpija Ljubljana) | |
64″ | Zakarić (Siroki Brijeg) nhận thẻ vàng | |
72″ | Thay người bên phía đội Olimpija Ljubljana:Ranič vào thay Lovrečič | |
76″ | Ćorić (Siroki Brijeg) nhận thẻ vàng | |
79″ | Roskam (Siroki Brijeg) nhận thẻ vàng | |
85″ | Thay người bên phía đội Olimpija Ljubljana:Smiljanič vào thay Valenčić | |
90″+2″ | Ivanković (Siroki Brijeg) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Olimpija Ljubljana – 3:0 – Siroki Brijeg | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Olimpija Ljubljana – 3:0 – Siroki Brijeg |
Thống kê chuyên môn trận Olimpija Ljubljana – Siroki Brijeg
Chỉ số quan trọng | Olimpija Ljubljana | Siroki Brijeg |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Olimpija Ljubljana vs Siroki Brijeg
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.8 | -0.91 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 1 | 0.72 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.65 | 3.6 | 5 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 71 | 81 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-0 | 1.75 |
3-1 | 17 |
3-2 | 66 |
4-0 | 2.8 |
4-1 | 23 |
4-2 | 41 |
4-3 | 81 |
5-0 | 8.5 |
5-1 | 46 |
5-2 | 51 |
5-3 | 91 |
6-0 | 29 |
6-1 | 66 |
6-2 | 67 |
7-0 | 56 |
7-1 | 56 |
8-0 | 61 |
8-1 | 81 |
9-0 | 501 |
3-3 | 66 |
4-4 | 201 |
3-4 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2010
Olimpija Ljubljana thắng: 1, hòa: 1, Siroki Brijeg thắng: 2
Sân nhà Olimpija Ljubljana: 2, sân nhà Siroki Brijeg: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Olimpija Ljubljana | Siroki Brijeg | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
2011 | Siroki Brijeg | Olimpija Ljubljana | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
2010 | Siroki Brijeg | Olimpija Ljubljana | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
2010 | Olimpija Ljubljana | Siroki Brijeg | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Olimpija Ljubljana thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Siroki Brijeg thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Siroki Brijeg thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Olimpija Ljubljana
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Spartak Trnava | 1-1 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | HJK Helsinki | 1-4 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 3-0 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2018 | Crusaders | 1-1 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 5-1 | Crusaders | 0%-0% |
2018 | Karabakh | 0-0 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 0-1 | Karabakh | 0%-0% |
2017 | Olimpija Ljubljana | 0-1 | VPS | 0%-0% |
2017 | VPS | 1-0 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2016 | Trencin | 2-3 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2016 | Olimpija Ljubljana | 3-4 | Trencin | 0%-0% |
2014 | Olimpija Ljubljana | 1-3 | Chelsea | 0%-0% |
2013 | Zilina | 2-0 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2013 | Olimpija Ljubljana | 3-1 | Zilina | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Siroki Brijeg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Domzale | 1-1 | Siroki Brijeg | 50%-50% |
2018 | Siroki Brijeg | 2-2 | Domzale | 50%-50% |
2017 | Siroki Brijeg | 0-2 | Aberdeen | 0%-0% |
2017 | Aberdeen | 1-1 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2017 | Ordabasy | 0-0 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2017 | Siroki Brijeg | 2-0 | Ordabasy | 0%-0% |
2016 | Birkirkara | 2-0 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2014 | Siroki Brijeg | 0-4 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2014 | Mlada Boleslav | 2-1 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2014 | Siroki Brijeg | 3-0 | Gabala | 0%-0% |
2014 | Gabala | 0-2 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2013 | Udinese | 4-0 | Siroki Brijeg | 59%-40% |
2013 | Siroki Brijeg | 1-3 | Udinese | 0%-0% |
2013 | Siroki Brijeg | 2-0 | Irtysh | 0%-0% |
2013 | Irtysh | 3-2 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2011 | Austria Wien | 3-2 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2010 | Siroki Brijeg | 0-1 | Austria Wien | 0%-0% |
2011 | Olimpija Ljubljana | 1-1 | Austria Wien | 0%-0% |
2010 | Siroki Brijeg | 0-1 | Austria Wien | 0%-0% |