Olimpija Ljubljana vs Austria Wien
29-7-2011 0h:0″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân ŠRC Stožice, trọng tài Stanislav Todorov
Đội hình Olimpija Ljubljana
Erik Salkic | 8 | |
Davor Skerjanc | 9 | |
Tiền đạo | Filip Valencic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 1/7/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Milan Andjelkovic | 13 | |
Tiền vệ | Matic Fink [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 2/27/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Djordje Ivelja | 19 | |
Tiền vệ | Dare Vrsic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 9/26/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
22 |
Tiền vệ | Dalibor Radujko [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 6/17/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Anej Lovrecic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 5/9/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
25 |
Hậu vệ | Sreten Sretenovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/12/1985 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 92cm
|
26 |
Thủ môn | Elvis Dzafic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 12/19/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Kristian Lipovac | 1 | |
David Kasnik | 4 | |
Enes Rujovic | 10 | |
Adnan Besic | 15 | |
Tiền vệ | Blaz Bozic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 10/23/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Stefan Smiljanic | 18 | |
Nik Omladic | 21 |
Đội hình Austria Wien
Thủ môn | Pascal Grunwald [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 11/13/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
1 |
Hậu vệ | Kaja Rogulj [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 6/15/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 87cm
|
4 |
Hậu vệ | Florian Klein [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 11/17/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Roland Linz [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 8/8/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
9 |
Hậu vệ | Manuel Ortlechner [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 3/4/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
14 |
Tiền vệ | Zlatko Junuzovic [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 9/26/1987 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 65cm
|
16 |
Tiền vệ | Michael Liendl [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 10/25/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Tiền đạo | Marko Stankovic [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 12/17/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
19 |
Hậu vệ | Marin Leovac [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 8/7/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 69cm
|
22 |
Hậu vệ | Markus Suttner [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 4/16/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
29 |
Tiền vệ | Nacer Barazite [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/27/1990 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 91cm
|
39 |
Tiền vệ | Peter Hlinka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/5/1978 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
6 |
Tiền đạo | Tomas Jun [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/16/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
11 |
Thủ môn | Heinza Lindner [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 7/17/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
13 |
Tiền vệ | Alexander Gorgon [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 10/28/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
20 |
Thủ môn | Gunther Arnberger [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 4/17/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 81cm
|
21 |
Tiền đạo | Dario Tadic [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 5/11/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 75cm
|
28 |
Hậu vệ | Fabian Koch [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 6/24/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
30 |
Tường thuật Olimpija Ljubljana vs Austria Wien
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | Thay người bên phía đội Olimpija Ljubljana:Delamea-Mlinar vào thay Sretenović | |
33″ | 0:1 Vàoo! Linz (Austria Wien) | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Olimpija Ljubljana – 0:1 – Austria Wien | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Olimpija Ljubljana – 0:1 – Austria Wien | |
46″ | Stanković (Austria Wien) nhận thẻ vàng | |
56″ | Thay người bên phía đội Austria Wien:Leovac vào thay A. Grünwald | |
57″ | Klein (Austria Wien) nhận thẻ vàng | |
58″ | Thay người bên phía đội Olimpija Ljubljana:Čadikovski vào thay Bešić | |
60″ | 1:1 Vàoo! Vršič (Olimpija Ljubljana) | |
69″ | Thay người bên phía đội Austria Wien:Jun vào thay Linz | |
75″ | P. Grünwald (Austria Wien) nhận thẻ vàng | |
77″ | Škerjanc (Olimpija Ljubljana) nhận thẻ vàng | |
77″ | Thay người bên phía đội Olimpija Ljubljana:Božič vào thay Lovrečič | |
82″ | Hlinka (Austria Wien) nhận thẻ vàng | |
84″ | Delamea-Mlinar (Olimpija Ljubljana) nhận thẻ vàng | |
89″ | Thay người bên phía đội Austria Wien:Koch vào thay Stanković | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Olimpija Ljubljana – 1:1 – Austria Wien | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Olimpija Ljubljana – 1:1 – Austria Wien |
Thống kê chuyên môn trận Olimpija Ljubljana – Austria Wien
Chỉ số quan trọng | Olimpija Ljubljana | Austria Wien |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Olimpija Ljubljana vs Austria Wien
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.98 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.39 | 3.27 | 2.03 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
10 | 4 | 1.4 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 6 |
3-1 | 34 |
3-2 | 56 |
4-1 | 71 |
4-2 | 71 |
4-3 | 91 |
5-1 | 91 |
5-2 | 251 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
1-1 | 1.28 |
2-2 | 23 |
3-3 | 71 |
4-4 | 201 |
1-2 | 7 |
1-3 | 36 |
1-4 | 56 |
1-5 | 71 |
1-6 | 301 |
1-7 | 501 |
2-3 | 56 |
2-4 | 71 |
2-5 | 201 |
2-6 | 501 |
3-4 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Olimpija Ljubljana thắng: 0, hòa: 1, Austria Wien thắng: 1
Sân nhà Olimpija Ljubljana: 1, sân nhà Austria Wien: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Austria Wien | Olimpija Ljubljana | 3-2 | 0%-0% | Europa League |
2011 | Olimpija Ljubljana | Austria Wien | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Olimpija Ljubljana thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Austria Wien thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Austria Wien thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Olimpija Ljubljana
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Spartak Trnava | 1-1 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | HJK Helsinki | 1-4 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 3-0 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2018 | Crusaders | 1-1 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 5-1 | Crusaders | 0%-0% |
2018 | Karabakh | 0-0 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 0-1 | Karabakh | 0%-0% |
2017 | Olimpija Ljubljana | 0-1 | VPS | 0%-0% |
2017 | VPS | 1-0 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2016 | Trencin | 2-3 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2016 | Olimpija Ljubljana | 3-4 | Trencin | 0%-0% |
2014 | Olimpija Ljubljana | 1-3 | Chelsea | 0%-0% |
2013 | Zilina | 2-0 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2013 | Olimpija Ljubljana | 3-1 | Zilina | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Austria Wien
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Austria Wien | 0-1 | Dortmund | 39%-61% |
2017 | Austria Wien | 0-0 | AEK Athens | 61.4%-38.6% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2017 | Rijeka | 1-4 | Austria Wien | 46.3%-53.7% |
2017 | Austria Wien | 1-3 | Rijeka | 59%-41% |
2017 | AEK Athens | 2-2 | Austria Wien | 53.3%-46.7% |
2017 | Austria Wien | 1-5 | AC Milan | 40.3%-59.7% |
2017 | Austria Wien | 0-1 | Osijek | 50%-100% |
2017 | Osijek | 1-2 | Austria Wien | 50%-50% |
2017 | AEL Limassol | 1-2 | Austria Wien | 0%-0% |
2017 | Austria Wien | 0-0 | AEL Limassol | 0%-0% |
2016 | Plzen | 3-2 | Austria Wien | 43%-57% |
2016 | Austria Wien | 1-2 | Astra Giurgiu | 62%-38% |
2016 | Austria Wien | 2-4 | Roma | 48.8%-51.2% |
2016 | Roma | 3-3 | Austria Wien | 60.5%-39.5% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Spartak Trnava | 1-1 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2016 | Austria Wien | 0-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2016 | Austria Wien | 0-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2013 | Zilina | 2-0 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2005 | Austria Wien | 2-2 | Zilina | 0%-0% |
2013 | Olimpija Ljubljana | 3-1 | Zilina | 0%-0% |
2005 | Austria Wien | 2-2 | Zilina | 0%-0% |
2011 | Olimpija Ljubljana | 3-0 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2010 | Siroki Brijeg | 0-1 | Austria Wien | 0%-0% |
2011 | Siroki Brijeg | 0-0 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2010 | Siroki Brijeg | 0-1 | Austria Wien | 0%-0% |
2010 | Siroki Brijeg | 3-0 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2010 | Siroki Brijeg | 0-1 | Austria Wien | 0%-0% |
2010 | Olimpija Ljubljana | 0-2 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2010 | Siroki Brijeg | 0-1 | Austria Wien | 0%-0% |