Llanelli vs Dinamo Tbilisi
15-7-2011 0h:50″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Parc Y Scarlets, trọng tài Mattias Gestranius
Đội hình Llanelli
Thủ môn | Ashley Morris [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 7/31/1984 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Christopher Thomas | 2 | |
Stuart Jones | 5 | |
Lee Surman | 6 | |
Jason Bowen | 7 | |
Tiền vệ | Antonio Corbisiero [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/17/1984 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Jordan Follows | 14 | |
Ashley Evans | 15 | |
Tiền vệ | Craig Williams [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 1/28/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 66cm
|
16 |
Lloyd Grist | 17 | |
Tiền đạo | Chad Bond [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 4/20/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Ryan Batley | 18 | |
Craig Richards | 19 | |
Stephen Jenkins | 20 | |
Andy Legg | 21 | |
Ross Jones | 25 | |
Adam Orme | 26 | |
James Secker | 27 |
Đội hình Dinamo Tbilisi
Hậu vệ | Gulverd Tomashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/13/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Jambul Jigauri | 6 | |
Alexandre Koshkadze | 7 | |
Vakhtang Phantskhava | 10 | |
Tiền vệ | David Odikadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 4/14/1981 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Robertinho | 20 | |
Tiền vệ | Irakli Lekvtadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/30/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Giorgi Rekhviashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 2/22/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Levan Kakubava [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/15/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
24 |
Thủ môn | Giorgi Loria [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 1/27/1986 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 85cm
|
27 |
Tiền vệ | Nika Kvekveskiri [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 5/29/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Ioseb Grishikashvili | 1 | |
Hậu vệ | Jiri Homola [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/1/1980 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
4 |
Tiền vệ | Nikoloz Pirtskhalava [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 5/15/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
5 |
Giorgi Tekturmanidze | 13 | |
Lado Akhalaia | 14 | |
Goga Beraia | 17 |
Tường thuật Llanelli vs Dinamo Tbilisi
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
8″ | 1:0 Vàoo! Follows (Llanelli) | |
24″ | Corbisiero (Llanelli) nhận thẻ vàng | |
44″ | Follows (Llanelli) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Llanelli – 1:0 – Dinamo Tbilisi | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Llanelli – 1:0 – Dinamo Tbilisi | |
51″ | 2:0 Vàoo! Follows (Llanelli) | |
53″ | Kakhelishvili (Dinamo Tbilisi) nhận thẻ vàng | |
57″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Lekvtadze vào thay Carles Coto | |
65″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Tekturmanidze vào thay Jigauri | |
67″ | Thay người bên phía đội Llanelli:Legg vào thay Thomas | |
70″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Alberto Yagüe vào thay Kakhelishvili | |
72″ | Thay người bên phía đội Llanelli:R. Jones vào thay Follows | |
77″ | Surman (Llanelli) nhận thẻ vàng | |
81″ | 2:1 Vàoo! Odikadze (Dinamo Tbilisi) – Đá phạt 11m | |
82″ | Lekvtadze (Dinamo Tbilisi) nhận thẻ vàng | |
88″ | Grist (Llanelli) nhận thẻ vàng | |
89″ | Thay người bên phía đội Llanelli:Batley vào thay Grist | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Llanelli – 2:1 – Dinamo Tbilisi | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Llanelli – 2:1 – Dinamo Tbilisi | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
8″ | 1:0 Vàoo! Follows (Llanelli) | |
24″ | Corbisiero (Llanelli) nhận thẻ vàng | |
44″ | Follows (Llanelli) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Llanelli – 1:0 – Dinamo Tbilisi | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Llanelli – 1:0 – Dinamo Tbilisi | |
51″ | 2:0 Vàoo! Follows (Llanelli) | |
53″ | Kakhelishvili (Dinamo Tbilisi) nhận thẻ vàng | |
57″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Lekvtadze vào thay Carles Coto | |
65″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Tekturmanidze vào thay Jigauri | |
67″ | Thay người bên phía đội Llanelli:Legg vào thay Thomas | |
70″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Alberto Yagüe vào thay Kakhelishvili | |
72″ | Thay người bên phía đội Llanelli:R. Jones vào thay Follows | |
77″ | Surman (Llanelli) nhận thẻ vàng | |
81″ | 2:1 Vàoo! Odikadze (Dinamo Tbilisi) – Đá phạt 11m | |
82″ | Lekvtadze (Dinamo Tbilisi) nhận thẻ vàng | |
88″ | Grist (Llanelli) nhận thẻ vàng | |
89″ | Thay người bên phía đội Llanelli:Batley vào thay Grist | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Llanelli – 2:1 – Dinamo Tbilisi | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Llanelli – 2:1 – Dinamo Tbilisi |
Thống kê chuyên môn trận Llanelli – Dinamo Tbilisi
Chỉ số quan trọng | Llanelli | Dinamo Tbilisi |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Llanelli vs Dinamo Tbilisi
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
3/4:0 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.8 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
5 | 3.6 | 1.57 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2 | 3.1 | 4.2 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 3.3 |
3-1 | 17 |
3-2 | 41 |
4-1 | 56 |
4-2 | 71 |
4-3 | 71 |
5-1 | 501 |
5-2 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
2-2 | 11 |
3-3 | 61 |
4-4 | 91 |
2-3 | 36 |
2-4 | 66 |
2-5 | 81 |
2-6 | 81 |
3-4 | 81 |
3-5 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Llanelli thắng: 1, hòa: 0, Dinamo Tbilisi thắng: 1
Sân nhà Llanelli: 1, sân nhà Dinamo Tbilisi: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Dinamo Tbilisi | Llanelli | 5-0 | 0%-0% | Europa League |
2011 | Llanelli | Dinamo Tbilisi | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Llanelli thắng: 4, hòa: 3, thua: 7
Dinamo Tbilisi thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Dinamo Tbilisi thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Phong độ 15 trận gần nhất của Llanelli
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2012 | Llanelli | 1-1 | KuPS | 0%-0% |
2012 | KuPS | 2-1 | Llanelli | 0%-0% |
2011 | Dinamo Tbilisi | 5-0 | Llanelli | 0%-0% |
2011 | Llanelli | 2-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2010 | FK Tauras | 3-2 | Llanelli | 0%-0% |
2010 | Llanelli | 2-2 | FK Tauras | 0%-0% |
2009 | Llanelli | 0-3 | Motherwell | 0%-0% |
2009 | Motherwell | 0-1 | Llanelli | 0%-0% |
2008 | Ventspils | 4-0 | Llanelli | 0%-0% |
2008 | Llanelli | 1-0 | Ventspils | 0%-0% |
2006 | Llanelli | 1-5 | Odense | 0%-0% |
2006 | Odense | 1-0 | Llanelli | 0%-0% |
2006 | Llanelli | 0-0 | Gefle | 0%-0% |
2006 | Gefle | 1-2 | Llanelli | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dinamo Tbilisi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dinamo Tbilisi | 1-2 | DAC Dunajska Streda | 0%-0% |
2018 | DAC Dunajska Streda | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | PAOK | 2-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 0-3 | PAOK | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 0-1 | Dinamo Zagreb | |
2016 | Dinamo Zagreb | 2-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Alashkert | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 2-0 | Alashkert | 0%-0% |
2015 | Gabala | 2-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2015 | Dinamo Tbilisi | 2-1 | Gabala | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 3-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2014 | Dinamo Tbilisi | 0-1 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Tottenham | 3-0 | Dinamo Tbilisi | 68%-31% |
2013 | Dinamo Tbilisi | 0-5 | Tottenham | 35%-64% |
2013 | Steaua | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2006 | Llanelli | 0-0 | Gefle | 0%-0% |
2010 | Dinamo Tbilisi | 2-1 | Gefle | 0%-0% |
2006 | Gefle | 1-2 | Llanelli | 0%-0% |
2010 | Dinamo Tbilisi | 2-1 | Gefle | 0%-0% |