KuPS vs Gaz Metan Medias
14-7-2011 22h:30″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Kuopion Keskuskenttä, trọng tài Anders Hermansen
Đội hình KuPS
Thủ môn | Mika Hilander [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 8/17/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Joni Nissinen | 2 | |
Hậu vệ | Pietari Holopainen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 9/26/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
3 |
Hậu vệ | Pyry Karkkainen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 11/10/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
6 |
Markus Joenmaki | 9 | |
Olajide Williams | 10 | |
Tiền vệ | Balazs Balogh [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 7/21/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
14 |
Tiền vệ | Juho Nykanen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 9/11/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 77cm
|
15 |
Tiền vệ | Miikka Ilo [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 5/9/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
20 |
Tiền đạo | Dickson Nwakaeme [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 4/21/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 85cm
|
26 |
Tiền đạo | Ilja Venalainen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 9/27/1980 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tero Taipale | 4 | |
Tiền vệ | Petri Oravainen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 1/26/1983 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 67cm
|
11 |
Joonas Pontinen | 12 | |
Aleksi Paananen | 13 | |
Samuli Kaivonurmi | 16 | |
Raphael Udah | 28 |
Đội hình Gaz Metan Medias
Alex Muntean | 5 | |
Ionut Buzean | 8 | |
Tiền đạo | Thaer Bawab [+]
Quốc tịch: Jordan Ngày sinh: 3/1/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Razvan Plesca | 12 | |
Hậu vệ | Akaki Khubutia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 3/17/1986 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 70cm
|
13 |
Tiền vệ | Ovidiu Hoban [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/27/1982 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Radu Zaharia | 16 | |
Florin Lazar | 19 | |
Cristian Todea | 21 | |
Tiền vệ | Paul Parvulescu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 8/11/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
22 |
Tiền vệ | Eric Pereira [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/5/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 78cm
|
27 |
Thủ môn | Cosmin Vatca [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 5/12/1982 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
1 |
Ciprian Petre | 2 | |
Andrei Bozesan | 6 | |
Alin Litu | 9 | |
Tiền đạo | Florin Bratu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/2/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
11 |
Tiền vệ | Nicandro Breeveld [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/7/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Dan Roman | 20 |
Tường thuật KuPS vs Gaz Metan Medias
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | 1:0 Vàooo!! Venäläinen (KuPS) | |
36″ | Nykänen (KuPS) nhận thẻ vàng | |
42″ | Thay người bên phía đội Gaz Metan Medias:Breeveld vào thay Khubutia | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! KuPS – 1:0 – Gaz Metan Medias | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! KuPS – 1:0 – Gaz Metan Medias | |
57″ | Thay người bên phía đội KuPS:Oravainen vào thay Williams | |
61″ | Thay người bên phía đội Gaz Metan Medias:Petre vào thay Pârvulescu | |
65″ | Thay người bên phía đội KuPS:Udah vào thay Nwakaeme | |
67″ | Thay người bên phía đội Gaz Metan Medias:Liţu vào thay Todea | |
71″ | Breeveld (Gaz Metan Medias) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! KuPS – 1:0 – Gaz Metan Medias | |
0″ | Trận đấu kết thúc! KuPS – 1:0 – Gaz Metan Medias | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | 1:0 Vàooo!! Venäläinen (KuPS) | |
36″ | Nykänen (KuPS) nhận thẻ vàng | |
42″ | Thay người bên phía đội Gaz Metan Medias:Breeveld vào thay Khubutia | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! KuPS – 1:0 – Gaz Metan Medias | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! KuPS – 1:0 – Gaz Metan Medias | |
57″ | Thay người bên phía đội KuPS:Oravainen vào thay Williams | |
61″ | Thay người bên phía đội Gaz Metan Medias:Petre vào thay Pârvulescu | |
65″ | Thay người bên phía đội KuPS:Udah vào thay Nwakaeme | |
67″ | Thay người bên phía đội Gaz Metan Medias:Liţu vào thay Todea | |
71″ | Breeveld (Gaz Metan Medias) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! KuPS – 1:0 – Gaz Metan Medias | |
0″ | Trận đấu kết thúc! KuPS – 1:0 – Gaz Metan Medias |
Thống kê chuyên môn trận KuPS – Gaz Metan Medias
Chỉ số quan trọng | KuPS | Gaz Metan Medias |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận KuPS vs Gaz Metan Medias
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.95 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.6 | 3.2 | 2.4 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.9 | 3.1 | 2.2 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 1.83 |
2-0 | 6.5 |
2-1 | 13 |
3-0 | 29 |
3-1 | 46 |
3-2 | 66 |
4-0 | 66 |
4-1 | 56 |
4-2 | 67 |
4-3 | 81 |
5-0 | 81 |
5-1 | 81 |
5-2 | 301 |
6-0 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
10-0 | 501 |
1-1 | 3.75 |
2-2 | 34 |
3-3 | 61 |
4-4 | 201 |
1-2 | 15 |
1-3 | 46 |
1-4 | 51 |
1-5 | 81 |
1-6 | 301 |
1-7 | 501 |
2-3 | 61 |
2-4 | 66 |
2-5 | 81 |
2-6 | 501 |
3-4 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
KuPS thắng: 1, hòa: 0, Gaz Metan Medias thắng: 1
Sân nhà KuPS: 1, sân nhà Gaz Metan Medias: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Gaz Metan Medias | KuPS | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2011 | KuPS | Gaz Metan Medias | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
KuPS thắng: 3, hòa: 2, thua: 3
Gaz Metan Medias thắng: 2, hòa: 1, thua: 2
Gaz Metan Medias thắng: 2, hòa: 1, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của KuPS
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 1-1 | KuPS | 50%-50% |
2018 | KuPS | 0-1 | Kobenhavn | 0%-0% |
2012 | Bursaspor | 6-0 | KuPS | 0%-0% |
2012 | KuPS | 1-0 | Bursaspor | 0%-0% |
2012 | Llanelli | 1-1 | KuPS | 0%-0% |
2012 | KuPS | 2-1 | Llanelli | 0%-0% |
2011 | Gaz Metan Medias | 2-0 | KuPS | 0%-0% |
2011 | KuPS | 1-0 | Gaz Metan Medias | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Gaz Metan Medias
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2011 | Gaz Metan Medias | 1-0 | Austria Wien | 0%-0% |
2011 | Austria Wien | 3-1 | Gaz Metan Medias | 0%-0% |
2011 | Mainz 05 | 1-1 | Gaz Metan Medias | 0%-0% |
2011 | Gaz Metan Medias | 2-0 | KuPS | 0%-0% |
2011 | KuPS | 1-0 | Gaz Metan Medias | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |