Kecskemet vs Aktobe
15-7-2011 1h:15″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Széktöi, trọng tài Liran Liany
Đội hình Kecskemet
Hậu vệ | Sinisa Radanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/22/1979 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 89cm
|
4 |
Hậu vệ | Bela Balogh [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 12/29/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
6 |
Tiền vệ | Aleksandar Alempijevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/25/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
7 |
Tiền vệ | Vladan Cukic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/27/1980 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
14 |
Bodiong Ebala | 17 | |
Francis Litsingi | 18 | |
Sindou Dosso | 19 | |
Kethevoama Foxi | 20 | |
Tiền vệ | Gabor Bori [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 1/16/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
21 |
Hậu vệ | David Mohl [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/22/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
22 |
Thủ môn | Gabor Nemeth [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/21/1975 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 85cm
|
33 |
Tiền vệ | Zsolt Patvaros [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/18/1993 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Tiền đạo | Attila Simon [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/4/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Vladan Savic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/26/1979 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 83cm
|
10 |
Hậu vệ | Attila Gyagya [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 3/30/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
15 |
Tiền vệ | Lajos Bertus [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 9/26/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 69cm
|
26 |
Adam Gyurcso | 27 | |
Thủ môn | Ladislav Rybansky [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/19/1984 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 95cm
|
28 |
Đội hình Aktobe
Hậu vệ | Anton Chichulin [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 10/27/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
6 |
Hậu vệ | Samat Smakov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 12/8/1978 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 80cm
|
8 |
Marat Khayrullin | 10 | |
Tiền đạo | Malick Mane [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 10/14/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 83cm
|
11 |
Hậu vệ | Emil Kenzhisariev [+]
Quốc tịch: Kyrgyzstan Ngày sinh: 3/26/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
20 |
Hậu vệ | Robert Primus [+]
Quốc tịch: Trinidad & Tobago Ngày sinh: 11/10/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Yuri Logvinenko [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 7/22/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 67cm
|
23 |
Tiền vệ | Yevgeni Averchenko [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 4/6/1982 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 65cm
|
30 |
Thủ môn | Andrei Sidelnikov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 3/8/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 81cm
|
55 |
Zoran Kostic | 70 | |
Vladimir Djilas | 91 | |
Petr Badlo | 5 | |
Ruslan Sahalbayev | 7 | |
Tiền vệ | Nikita Khokhlov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 10/27/1983 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 76cm
|
9 |
Sergey Lisenkov | 19 | |
Maxim Semyonov | 25 | |
Sergei Boichenko | 29 | |
Tiền vệ | Darko Maletic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 10/20/1980 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
32 |
Tường thuật Kecskemet vs Aktobe
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
23″ | 1:0 Vàoooo!! Radanović (Kecskemet) | |
44″ | Litsingi (Kecskemet) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Kecskemet – 1:0 – Aktobe | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Kecskemet – 1:0 – Aktobe | |
46″ | Thay người bên phía đội Kecskemet:Simon vào thay Dosso | |
48″ | Logvinenko (Aktobe) nhận thẻ vàng | |
54″ | Bori (Kecskemet) nhận thẻ vàng | |
59″ | 1:1 Vàoooo!! Mane (Aktobe) | |
63″ | Thay người bên phía đội Kecskemet:Gyurcsó vào thay Litsingi | |
71″ | Thay người bên phía đội Aktobe:Maletić vào thay Averchenko | |
72″ | Thay người bên phía đội Kecskemet:Savić vào thay Čukić | |
85″ | Thay người bên phía đội Aktobe:Khokhlov vào thay Logvinenko | |
87″ | Thay người bên phía đội Aktobe:Badlo vào thay Kenzhisariev | |
89″ | Badlo (Aktobe) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Kecskemet – 1:1 – Aktobe | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Kecskemet – 1:1 – Aktobe | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
23″ | 1:0 Vàoooo!! Radanović (Kecskemet) | |
44″ | Litsingi (Kecskemet) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Kecskemet – 1:0 – Aktobe | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Kecskemet – 1:0 – Aktobe | |
46″ | Thay người bên phía đội Kecskemet:Simon vào thay Dosso | |
48″ | Logvinenko (Aktobe) nhận thẻ vàng | |
54″ | Bori (Kecskemet) nhận thẻ vàng | |
59″ | 1:1 Vàoooo!! Mane (Aktobe) | |
63″ | Thay người bên phía đội Kecskemet:Gyurcsó vào thay Litsingi | |
71″ | Thay người bên phía đội Aktobe:Maletić vào thay Averchenko | |
72″ | Thay người bên phía đội Kecskemet:Savić vào thay Čukić | |
85″ | Thay người bên phía đội Aktobe:Khokhlov vào thay Logvinenko | |
87″ | Thay người bên phía đội Aktobe:Badlo vào thay Kenzhisariev | |
89″ | Badlo (Aktobe) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Kecskemet – 1:1 – Aktobe | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Kecskemet – 1:1 – Aktobe |
Thống kê chuyên môn trận Kecskemet – Aktobe
Chỉ số quan trọng | Kecskemet | Aktobe |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Kecskemet vs Aktobe
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.85 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.2 | 3.4 | 2.75 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
11 | 1.17 | 9 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 5.8 |
3-1 | 29 |
3-2 | 51 |
4-1 | 61 |
4-2 | 61 |
4-3 | 71 |
5-1 | 71 |
5-2 | 81 |
6-1 | 301 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
1-1 | 1.5 |
2-2 | 15 |
3-3 | 61 |
4-4 | 151 |
1-2 | 5 |
1-3 | 23 |
1-4 | 61 |
1-5 | 91 |
1-6 | 301 |
1-7 | 501 |
2-3 | 46 |
2-4 | 71 |
2-5 | 91 |
2-6 | 501 |
3-4 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Kecskemet thắng: 0, hòa: 2, Aktobe thắng: 0
Sân nhà Kecskemet: 1, sân nhà Aktobe: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Aktobe | Kecskemet | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
2011 | Kecskemet | Aktobe | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Kecskemet thắng: 0, hòa: 2, thua: 0
Aktobe thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Aktobe thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Kecskemet
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2011 | Aktobe | 0-0 | Kecskemet | 0%-0% |
2011 | Kecskemet | 1-1 | Aktobe | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Aktobe
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | MTK Budapest | 2-0 | Aktobe | 0%-0% |
2016 | Aktobe | 1-1 | MTK Budapest | 0%-0% |
2015 | Kalju | 0-0 | Aktobe | 0%-0% |
2015 | Aktobe | 0-1 | Kalju | 0%-0% |
2014 | Legia | 2-0 | Aktobe | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2014 | Steaua | 2-1 | Aktobe | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 2-2 | Steaua | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 3-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2014 | Dinamo Tbilisi | 0-1 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Dinamo Kyiv | 5-1 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Aktobe | 2-3 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2013 | Breidablik | 1-0 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Aktobe | 2-0 | Hodd | 0%-0% |
2013 | Hodd | 1-0 | Aktobe | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |