Flamurtari vs Buducnost Podgorica
7-7-2011 21h:30″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Flamurtari, trọng tài Christopher Lautier
Đội hình Flamurtari
Tiền vệ | Halim Begaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/29/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Lejdi Licaj | 8 | |
Tiền đạo | Ardit Shehaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 9/23/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Franc Veliu [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/11/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Polizoi Arberi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 9/9/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Nijas Lena | 17 | |
Tiền vệ | Taulant Kuqi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/11/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền đạo | Daniel Xhafaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 5/1/1977 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 78cm
|
22 |
Julian Ahmataj | 23 | |
Hậu vệ | Artan Sakaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 12/8/1980 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Shpetim Mocka | 89 | |
Norion Spaho | 3 | |
Elton Grami | 4 | |
Oriad Beqiri | 13 | |
Orges Serjani | 19 | |
Onils Idrizaj | 21 | |
Xhynejt Cutra | 25 | |
Mikel Spaho | 30 |
Đội hình Buducnost Podgorica
Thủ môn | Milos Dragojevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/3/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Risto Radunovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/4/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Ilija Radovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/9/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 81cm
|
4 |
Stefan Cicmil | 5 | |
Tiền đạo | Stefan Mugosa [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/26/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Tiền vệ | Petar Vukcevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 8/15/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Dragan Boskovic | 20 | |
Hậu vệ | Nikola Vukcevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/22/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
23 |
Tiền đạo | Admir Adrovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/8/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Radivoje Golubovic | 26 | |
Franck Onguene | 31 | |
Djordje Djikanovic | 6 | |
Luka Rotkovic | 7 | |
Tiền đạo | Sanibal Orahovac [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 12/11/1978 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 77cm
|
10 |
Nijazim Padovic | 17 | |
Thủ môn | Zoran Banovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/14/1977 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Darko Nikac [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/15/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Flavio Beck Junior | 77 |
Tường thuật Flamurtari vs Buducnost Podgorica
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
20″ | 1:0 Vào! Shehaj (Flamurtari) | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Flamurtari – 1:0 – Buducnost Podgorica | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Flamurtari – 1:0 – Buducnost Podgorica | |
49″ | Ahmataj (Flamurtari) nhận thẻ vàng | |
59″ | Thay người bên phía đội Buducnost Podgorica:Golubović vào thay P. Vukčević | |
59″ | Thay người bên phía đội Flamurtari:Liçaj vào thay Arberi | |
61″ | Thay người bên phía đội Flamurtari:Idrizaj vào thay Shehaj | |
64″ | Thay người bên phía đội Buducnost Podgorica:Beck Júnior vào thay Nikač | |
71″ | Thay người bên phía đội Flamurtari:Grami vào thay Begaj | |
71″ | Thay người bên phía đội Buducnost Podgorica:Adrović vào thay Onguene | |
72″ | 1:1 Vào! Bošković (Buducnost Podgorica) | |
77″ | 1:2 Vào! Bošković (Buducnost Podgorica) – Đá phạt 11m | |
78″ | Brahja (Flamurtari) nhận thẻ vàng | |
85″ | Cicmil (Buducnost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Kuqi (Flamurtari) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Flamurtari – 1:2 – Buducnost Podgorica | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Flamurtari – 1:2 – Buducnost Podgorica |
Thống kê chuyên môn trận Flamurtari – Buducnost Podgorica
Chỉ số quan trọng | Flamurtari | Buducnost Podgorica |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Flamurtari vs Buducnost Podgorica
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | -0.91 | 0.8 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.8 | 0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.4 | 3.4 | 2.7 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.37 | 3.1 | 2.62 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 21 |
4-2 | 41 |
4-3 | 67 |
5-2 | 101 |
6-2 | 251 |
2-2 | 13 |
3-3 | 41 |
1-2 | 11 |
1-3 | 23 |
1-4 | 51 |
1-5 | 201 |
1-6 | 301 |
1-7 | 501 |
2-3 | 26 |
2-4 | 67 |
2-5 | 201 |
2-6 | 501 |
3-4 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Flamurtari thắng: 1, hòa: 0, Buducnost Podgorica thắng: 1
Sân nhà Flamurtari: 1, sân nhà Buducnost Podgorica: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Flamurtari | Buducnost Podgorica | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
2011 | Buducnost Podgorica | Flamurtari | 1-3 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Flamurtari thắng: 3, hòa: 0, thua: 9
Buducnost Podgorica thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Buducnost Podgorica thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Flamurtari
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Flamurtari | 1-3 | Petrolul | 0%-0% |
2014 | Petrolul | 2-0 | Flamurtari | 0%-0% |
2014 | Flamurtari | 1-2 | Sioni | 0%-0% |
2014 | Sioni | 2-3 | Flamurtari | 0%-0% |
2012 | Honved | 2-0 | Flamurtari | 0%-0% |
2012 | Flamurtari | 0-1 | Honved | 0%-0% |
2011 | Jablonec | 5-1 | Flamurtari | 0%-0% |
2011 | Flamurtari | 0-2 | Jablonec | 0%-0% |
2011 | Flamurtari | 1-2 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2011 | Buducnost Podgorica | 1-3 | Flamurtari | 0%-0% |
2009 | Motherwell | 8-1 | Flamurtari | 0%-0% |
2009 | Flamurtari | 1-0 | Motherwell | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Buducnost Podgorica
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Trencin | 1-1 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2018 | Buducnost Podgorica | 0-2 | Trencin | 0%-0% |
2017 | Buducnost Podgorica | 0-0 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-0 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2016 | Genk | 2-0 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2016 | Buducnost Podgorica | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | FK Spartaks | 0-0 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2015 | Buducnost Podgorica | 1-3 | FK Spartaks | 0%-0% |
2014 | Omonia | 0-0 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2014 | Buducnost Podgorica | 0-2 | Omonia | 0%-0% |
2014 | Buducnost Podgorica | 3-0 | Folgore | 0%-0% |
2014 | Folgore | 1-2 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2012 | Slask Wroclaw | 0-1 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2012 | Buducnost Podgorica | 0-2 | Slask Wroclaw | 0%-0% |
2011 | Flamurtari | 1-2 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |