FC Daugava vs Tromso
30-6-2011 23h:0″
0 : 5
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Celtnieks, trọng tài István Kovács
Đội hình FC Daugava
Thủ môn | Maris Eltermanis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/16/1981 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 88cm
|
1 |
Hậu vệ | Olegs Timofejevs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 11/28/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
5 |
Tiền vệ | Andrejs Kovalovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/23/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
6 |
Tiền vệ | Mihails Zizilevs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 12/27/1973 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
9 |
Tiền vệ | Jurijs Sokolovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 9/12/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
11 |
Bidzina Tsintsadze | 13 | |
Yuri Shelenkov | 15 | |
Valērijs Afanasjevs | 19 | |
Jevgēnijs Simonovs | 22 | |
Vadims Logins | 30 | |
Mamuka Gongadze | 33 | |
Yuri Kotyukov | 4 | |
Hậu vệ | Giorgi Chikhradze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/4/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Dmitrijs Vorobjovs | 10 | |
Thủ môn | Jevgenijs Nerugals [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/26/1989 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 86cm
|
12 |
Ēriks Kokins | 16 | |
Georgi Ulyanov | 17 | |
Vladimirs Volkovs | 25 |
Đội hình Tromso
Thủ môn | Marcus Sahlman [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/2/1985 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Tiền vệ | Serigne Kara Mbodji [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 11/11/1989 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 85cm
|
2 |
Hậu vệ | Fredrik Bjorck [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 10/21/1979 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 83cm
|
3 |
Tiền vệ | Ruben Yttergard Jenssen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 5/4/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 71cm
|
11 |
Hậu vệ | Hans Nordbye [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/16/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 76cm
|
14 |
Tiền vệ | Magnus Andersen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 5/28/1986 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
15 |
Tiền đạo | Hans Age Yndestad [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/24/1980 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 72cm
|
16 |
Tiền vệ | Remi Johansen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/4/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Thomas Drage [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/20/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 64cm
|
21 |
Hậu vệ | Saliou Ciss [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 9/15/1989 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền đạo | Mostafa Abdellaoue [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 68cm
|
30 |
Tiền đạo | Dan-Roger Roland [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 8/1/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Steffen Nystrom [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/1/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
9 |
Tiền vệ | William Frantzen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/13/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Mohammed Ahamed Jama [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 8/5/1985 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 65cm
|
20 |
Tiền đạo | Hakon Kjaeve [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/2/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Thủ môn | Robin Malmkvist [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 11/13/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
35 |
Tiền đạo | Simen Moller [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/6/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 87cm
|
99 |
Tường thuật FC Daugava vs Tromso
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
26″ | 0:1 Vàoo! Johansen (Tromso) | |
31″ | 0:2 Vàoo! Andersen (Tromso) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! FC Daugava – 0:2 – Tromso | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! FC Daugava – 0:2 – Tromso | |
47″ | 0:3 Vàoo! Jenssen (Tromso) | |
51″ | Thay người bên phía đội Tromso:Nystrøm vào thay Yndestad | |
53″ | Thay người bên phía đội FC Daugava:Kokins vào thay Gongadze | |
60″ | 0:4 Vàoo! Andersen (Tromso) | |
62″ | Thay người bên phía đội Tromso:Jama vào thay Drage | |
64″ | Thay người bên phía đội FC Daugava:Vorobjovs vào thay Ziziļevs | |
72″ | 0:5 Vàoo! Jama (Tromso) | |
72″ | Thay người bên phía đội FC Daugava:Kotyukov vào thay Logins | |
73″ | Thay người bên phía đội Tromso:Moller vào thay Abdellaoue | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! FC Daugava – 0:5 – Tromso | |
0″ | Trận đấu kết thúc! FC Daugava – 0:5 – Tromso | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
26″ | 0:1 Vàoo! Johansen (Tromso) | |
31″ | 0:2 Vàoo! Andersen (Tromso) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! FC Daugava – 0:2 – Tromso | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! FC Daugava – 0:2 – Tromso | |
47″ | 0:3 Vàoo! Jenssen (Tromso) | |
51″ | Thay người bên phía đội Tromso:Nystrøm vào thay Yndestad | |
53″ | Thay người bên phía đội FC Daugava:Kokins vào thay Gongadze | |
60″ | 0:4 Vàoo! Andersen (Tromso) | |
62″ | Thay người bên phía đội Tromso:Jama vào thay Drage | |
64″ | Thay người bên phía đội FC Daugava:Vorobjovs vào thay Ziziļevs | |
72″ | 0:5 Vàoo! Jama (Tromso) | |
72″ | Thay người bên phía đội FC Daugava:Kotyukov vào thay Logins | |
73″ | Thay người bên phía đội Tromso:Moller vào thay Abdellaoue | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! FC Daugava – 0:5 – Tromso | |
0″ | Trận đấu kết thúc! FC Daugava – 0:5 – Tromso |
Thống kê chuyên môn trận FC Daugava – Tromso
Chỉ số quan trọng | FC Daugava | Tromso |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận FC Daugava vs Tromso
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
3/4:0 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.85 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
5 | 3.5 | 1.6 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
5 | 3.6 | 1.57 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
FC Daugava thắng: 0, hòa: 0, Tromso thắng: 2
Sân nhà FC Daugava: 1, sân nhà Tromso: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Tromso | FC Daugava | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
2011 | FC Daugava | Tromso | 0-5 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
FC Daugava thắng: 1, hòa: 1, thua: 6
Tromso thắng: 5, hòa: 2, thua: 8
Tromso thắng: 5, hòa: 2, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của FC Daugava
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | FC Daugava | 1-1 | Vikingur Gota | 0%-0% |
2014 | Vikingur Gota | 2-1 | FC Daugava | 0%-0% |
2013 | FC Daugava | 0-4 | Elfsborg | 0%-0% |
2013 | Elfsborg | 7-1 | FC Daugava | 0%-0% |
2012 | FC Daugava | 2-3 | Suduva | 0%-0% |
2012 | Suduva | 0-1 | FC Daugava | 0%-0% |
2011 | Tromso | 2-1 | FC Daugava | 0%-0% |
2011 | FC Daugava | 0-5 | Tromso | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Tromso
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Tromso | 1-2 | Vikingur Gota | 0%-0% |
2014 | Vikingur Gota | 0-0 | Tromso | 0%-0% |
2014 | Tromso | 6-1 | Santos Tartu | 0%-0% |
2014 | Santos Tartu | 0-7 | Tromso | 0%-0% |
2013 | Sheriff | 2-0 | Tromso | 44%-56% |
2013 | Tromso | 0-2 | Tottenham | |
2013 | Tromso | 0-1 | Anzhi | |
2013 | Anzhi | 1-0 | Tromso | 62.6%-37.4% |
2013 | Tromso | 1-1 | Sheriff | 55.3%-44.7% |
2013 | Tottenham | 3-0 | Tromso | 71.3%-28.7% |
2013 | Besiktas | 2-0 | Tromso | 0%-0% |
2013 | Tromso | 2-1 | Besiktas | 0%-0% |
2013 | Tromso | 1-0 | Differdange | 0%-0% |
2013 | Inter Baku | 1-0 | Tromso | 0%-0% |
2013 | Tromso | 2-0 | Inter Baku | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | FC Daugava | 1-1 | Vikingur Gota | 0%-0% |
2014 | Tromso | 1-2 | Vikingur Gota | 0%-0% |
2014 | Vikingur Gota | 2-1 | FC Daugava | 0%-0% |
2014 | Tromso | 1-2 | Vikingur Gota | 0%-0% |