Twente vs Inter Milan
15-9-2010 1h:45″
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân FC Twente Stadion, trọng tài Pedro Proença
Đội hình Twente
Hậu vệ | Peter Wisgerhof [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/18/1979 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 84cm
|
4 |
Tiền vệ | Wout Brama [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/20/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền vệ | Theo Janssen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/26/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
8 |
Tiền đạo | Luuk de Jong [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/27/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền đạo | Bryan Ruiz [+]
Quốc tịch: Costa Rica Ngày sinh: 8/18/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Thủ môn | Nikolay Mihaylov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/27/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
13 |
Hậu vệ | Roberto Rosales [+]
Quốc tịch: Venezuela Ngày sinh: 11/20/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
15 |
Hậu vệ | Douglas Franco (aka Douglas) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Tiền đạo | Marc Janko [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 6/25/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
21 |
Tiền vệ | Nacer Chadli [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/2/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Hậu vệ | Dwight Tiendalli [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/20/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 67cm
|
33 |
Thủ môn | Sander Boschker [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/19/1970 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Nicky Kuiper [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/7/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 85cm
|
3 |
Hậu vệ | Rasmus Bengtsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/26/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Tiền vệ | Denny Landzaat [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/5/1976 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 62cm
|
7 |
Tiền đạo | Emir Bajrami [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/6/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Tiền vệ | Bernard Parker [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 3/16/1986 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
14 |
Hậu vệ | Bart Buysse [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 10/16/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Đội hình Inter Milan
Thủ môn | Julio Cesar [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/2/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
1 |
Hậu vệ | Javier Zanetti [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 8/9/1973 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
4 |
Hậu vệ | Ferreira Lucio (aka Lucio) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/7/1978 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
6 |
Samuel Eto’o | 9 | |
Tiền vệ | Wesley Sneijder [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/8/1984 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 67cm
|
10 |
Hậu vệ | Sisenando Maicon (aka Maicon) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/25/1981 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
13 |
Tiền vệ | McDonald Mariga [+]
Quốc tịch: Kenya Ngày sinh: 4/4/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
17 |
Tiền vệ | Esteban Cambiasso [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 8/17/1980 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 78cm
|
19 |
Tiền đạo | Diego Alberto Milito [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/11/1979 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 78cm
|
22 |
Hậu vệ | Walter Samuel [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 3/22/1978 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 83cm
|
25 |
Tiền đạo | Goran Pandev [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/26/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
27 |
Hậu vệ | Ivan Cordoba [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 8/10/1976 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
2 |
Tiền vệ | Sulley Muntari [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 8/26/1984 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 76cm
|
11 |
Thủ môn | Luca Castellazzi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 7/18/1975 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 86cm
|
12 |
Hậu vệ | Marco Materazzi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 8/18/1973 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 92cm
|
23 |
Tiền đạo | Philippe Coutinho [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/12/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 72cm
|
29 |
Hậu vệ | Davide Santon [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/2/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 77cm
|
39 |
Tiền đạo | Jonathan Ludovic Biabiany [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/27/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 73cm
|
88 |
Tường thuật Twente vs Inter Milan
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
13″ | 0:1 Vàoooo!! Wesley Sneijder (Inter Milan) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành | |
19″ | 1:1 Vàoooo!! Theo Janssen (Twente) từ một pha đá phạt sút chân trái vào góc cao bên trái khung thành | |
30″ | 2:1 Diego Milito (Inter Milan) – Phản lưới nhà! | |
41″ | 2:2 Vàoooo!! Samuel Eto’o (Inter Milan) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Goran Pandev | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Twente – 2:2 – Inter Milan | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Twente – 2:2 – Inter Milan | |
48″ | Maicon (Inter Milan) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
61″ | Thay người bên phía đội Inter Milan:Tiền vệ Philippe Coutinho vào thay Goran Pandev bị chấn thương | |
78″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền vệ Emir Bajrami vào thay Marc Janko | |
87″ | Thay người bên phía đội Inter Milan:Tiền vệ Sulley Ali Muntari vào thay Diego Milito | |
89″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền vệ Denny Landzaat vào thay Nacer Chadli | |
90″+3″ | Douglas (Twente) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Twente – 2:2 – Inter Milan | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Twente – 2:2 – Inter Milan | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
13″ | 0:1 Vàoooo!! Wesley Sneijder (Inter Milan) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành | |
19″ | 1:1 Vàoooo!! Theo Janssen (Twente) từ một pha đá phạt sút chân trái vào góc cao bên trái khung thành | |
30″ | 2:1 Diego Milito (Inter Milan) – Phản lưới nhà! | |
41″ | 2:2 Vàoooo!! Samuel Eto’o (Inter Milan) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Goran Pandev | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Twente – 2:2 – Inter Milan | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Twente – 2:2 – Inter Milan | |
48″ | Maicon (Inter Milan) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
61″ | Thay người bên phía đội Inter Milan:Tiền vệ Philippe Coutinho vào thay Goran Pandev bị chấn thương | |
78″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền vệ Emir Bajrami vào thay Marc Janko | |
87″ | Thay người bên phía đội Inter Milan:Tiền vệ Sulley Ali Muntari vào thay Diego Milito | |
89″ | Thay người bên phía đội Twente:Tiền vệ Denny Landzaat vào thay Nacer Chadli | |
90″+3″ | Douglas (Twente) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Twente – 2:2 – Inter Milan | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Twente – 2:2 – Inter Milan |
Thống kê chuyên môn trận Twente – Inter Milan
Chỉ số quan trọng | Twente | Inter Milan |
Tỷ lệ cầm bóng | 45% | 55% |
Sút cầu môn | 5 | 3 |
Sút bóng | 12 | 15 |
Thủ môn cản phá | 0 | 7 |
Sút ngoài cầu môn | 7 | 5 |
Phạt góc | 6 | 4 |
Việt vị | 1 | 0 |
Phạm lỗi | 17 | 7 |
Thẻ vàng | 1 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Twente vs Inter Milan
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.66 | 3.52 | 1.73 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.8 | 2.3 | 2.7 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 7 |
4-2 | 36 |
4-3 | 91 |
5-2 | 46 |
5-3 | 66 |
5-4 | 126 |
6-2 | 126 |
6-3 | 126 |
2-2 | 1.33 |
3-3 | 19 |
4-4 | 41 |
2-3 | 5.5 |
2-4 | 26 |
2-5 | 101 |
2-6 | 101 |
3-4 | 91 |
3-5 | 46 |
3-6 | 126 |
4-5 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Twente thắng: 0, hòa: 1, Inter Milan thắng: 1
Sân nhà Twente: 1, sân nhà Inter Milan: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Inter Milan | Twente | 1-0 | 51.1%-48.9% | Champions League |
2010 | Twente | Inter Milan | 2-2 | 45%-55% | Champions League |
Phong độ gần đây
Twente thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Inter Milan thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Inter Milan thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Twente
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Twente | 1-1 | Karabakh | 56%-43% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Twente | 61%-39% |
2014 | Twente | 2-0 | Sporting CP | 0%-0% |
2012 | Twente | 1-3 | Helsingborg | 64.1%-35.9% |
2012 | Hannover 96 | 0-0 | Twente | 31.9%-68.1% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2012 | Levante | 3-0 | Twente | 23.9%-76.1% |
2012 | Helsingborg | 2-2 | Twente | 24.3%-75.7% |
2012 | Twente | 2-2 | Hannover 96 | 46.2%-53.8% |
2012 | Twente | 4-1 | Bursaspor | 0%-0% |
2012 | Bursaspor | 3-1 | Twente | 0%-0% |
2012 | Mlada Boleslav | 0-2 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 2-0 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2012 | UE Santa Coloma | 0-3 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 6-0 | UE Santa Coloma | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Inter Milan
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Inter Milan | 0-1 | Frankfurt | 54%-46% |
2019 | Frankfurt | 0-0 | Inter Milan | 50%-50% |
2019 | Inter Milan | 6-2 | Benevento | 0%-0% |
2019 | Inter Milan | 4-0 | Rapid Wien | 62.6%-37.4% |
2019 | Rapid Wien | 0-1 | Inter Milan | 37%-63% |
2018 | Inter Milan | 1-1 | PSV | 65%-35% |
2018 | Tottenham | 1-0 | Inter Milan | 51.7%-48.3% |
2018 | Inter Milan | 1-1 | Barcelona | 35%-65% |
2018 | Barcelona | 2-0 | Inter Milan | 67.1%-32.9% |
2018 | PSV | 1-2 | Inter Milan | 41%-59% |
2018 | Inter Milan | 2-1 | Tottenham | 46%-54% |
2019 | Inter Milan | 2-1 | Empoli | 52.8%-47.2% |
2019 | Napoli | 4-1 | Inter Milan | 44%-56% |
2019 | Inter Milan | 2-0 | Chievo | 71.1%-28.9% |
2019 | Udinese | 0-0 | Inter Milan | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | Twente | 1-1 | Karabakh | 56%-43% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Inter Milan | 40.9%-59.1% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Twente | 61%-39% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Inter Milan | 40.9%-59.1% |
2014 | Twente | 2-0 | Sporting CP | 0%-0% |
2006 | Inter Milan | 1-0 | Sporting CP | 50.1%-49.9% |
2012 | Schalke 04 | 4-1 | Twente | 54.6%-45.4% |
2017 | Schalke 04 | 1-1 | Inter Milan | 49%-51% |
2012 | Twente | 1-0 | Schalke 04 | 59.5%-40.5% |
2017 | Schalke 04 | 1-1 | Inter Milan | 49%-51% |
2011 | Vaslui | 0-0 | Twente | 0%-0% |
2012 | Inter Milan | 2-2 | Vaslui | 41.1%-58.9% |
2011 | Twente | 2-0 | Vaslui | 0%-0% |
2012 | Inter Milan | 2-2 | Vaslui | 41.1%-58.9% |
2011 | Twente | 1-3 | Villarreal | 50%-50% |
2017 | Inter Milan | 3-1 | Villarreal | 52%-48% |
2011 | Villarreal | 5-1 | Twente | 51.9%-48.1% |
2017 | Inter Milan | 3-1 | Villarreal | 52%-48% |
2011 | Zenit | 2-0 | Twente | 63.2%-36.8% |
2018 | Inter Milan | 3-3 | Zenit | 47%-53% |
2011 | Twente | 3-0 | Zenit | 40.1%-59.9% |
2018 | Inter Milan | 3-3 | Zenit | 47%-53% |
2011 | Twente | 2-2 | Rubin | 35%-65% |
2012 | Rubin | 3-0 | Inter Milan | 48%-52% |
2011 | Rubin | 0-2 | Twente | 66.2%-33.8% |
2012 | Rubin | 3-0 | Inter Milan | 48%-52% |
2010 | Twente | 3-3 | Tottenham | 55.8%-44.2% |
2018 | Tottenham | 1-0 | Inter Milan | 51.7%-48.3% |
2010 | Bremen | 0-2 | Twente | 56.4%-43.6% |
2010 | Bremen | 3-0 | Inter Milan | 60.2%-39.8% |
2010 | Twente | 1-1 | Bremen | 49.8%-50.2% |
2010 | Bremen | 3-0 | Inter Milan | 60.2%-39.8% |
2010 | Tottenham | 4-1 | Twente | 50.1%-49.9% |
2018 | Tottenham | 1-0 | Inter Milan | 51.7%-48.3% |
2010 | Bremen | 4-1 | Twente | 47.7%-52.3% |
2010 | Bremen | 3-0 | Inter Milan | 60.2%-39.8% |
2010 | Twente | 1-0 | Bremen | 45.8%-54.2% |
2010 | Bremen | 3-0 | Inter Milan | 60.2%-39.8% |
2009 | Twente | 0-1 | Fenerbahce | 62%-38% |
2007 | Inter Milan | 3-0 | Fenerbahce | 55%-45% |
2009 | Fenerbahce | 1-2 | Twente | 53.4%-46.6% |
2007 | Inter Milan | 3-0 | Fenerbahce | 55%-45% |
2009 | Karabakh | 0-0 | Twente | 0%-0% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Inter Milan | 40.9%-59.1% |
2009 | Twente | 3-1 | Karabakh | 0%-0% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Inter Milan | 40.9%-59.1% |
2009 | Twente | 1-1 | Sporting CP | 0%-0% |
2006 | Inter Milan | 1-0 | Sporting CP | 50.1%-49.9% |
2009 | Sporting CP | 0-0 | Twente | 0%-0% |
2006 | Inter Milan | 1-0 | Sporting CP | 50.1%-49.9% |
2009 | Marseille | 0-1 | Twente | 55.5%-44.5% |
2012 | Inter Milan | 2-1 | Marseille | 48%-52% |
2008 | Paris SG | 4-0 | Twente | 28%-72% |
2016 | Inter Milan | 1-3 | Paris SG | 34%-66% |
2008 | Twente | 2-1 | Schalke 04 | 43.2%-56.8% |
2017 | Schalke 04 | 1-1 | Inter Milan | 49%-51% |
2008 | Man City | 3-2 | Twente | 42.8%-57.2% |
2011 | Inter Milan | 0-3 | Man City | 57.8%-42.2% |