Montenegro vs Wales
4-9-2010 0h:30″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu
Sân Pod Goricom – Gradski, trọng tài Anastassios Kakos
Tường thuật Montenegro vs Wales
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
8″ | Savo Pavicevic (Montenegro) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
30″ | 1:0 Vàoo! Mirko Vucinic (Montenegro) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ một góc rất hẹp từ đường chuyền bóng của Branko Boskovic sau một pha phản công | |
45″ | Steve Morison (Wales) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Montenegro – 1:0 – Wales | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Montenegro – 1:0 – Wales | |
49″ | Sam Ricketts (Wales) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
53″ | Miodrag Dzudovic (Montenegro) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
57″ | Gareth Bale (Wales) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
68″ | Thay người bên phía đội Wales:Tiền đạo Robert Earnshaw vào thay David Edwards | |
70″ | Milorad Pekovic (Montenegro) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
73″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Hậu vệ Vladimir Bozovic vào thay Branko Boskovic | |
78″ | Thay người bên phía đội Wales:Hậu vệ Craig Morgan vào thay James Collins bị chấn thương | |
78″ | Thay người bên phía đội Wales:Tiền đạo Simon Church vào thay Steve Morison | |
83″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Tiền vệ Mitar Novakovic vào thay Radomir Djalovic | |
88″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Tiền đạo Fatos Beciraj vào thay Simon Vukcevic | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Montenegro – 1:0 – Wales | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Montenegro – 1:0 – Wales |
Thống kê chuyên môn trận Montenegro – Wales
Chỉ số quan trọng | Montenegro | Wales |
Tỷ lệ cầm bóng | 42.1% | 57.9% |
Sút cầu môn | 4 | 5 |
Sút bóng | 21 | 11 |
Thủ môn cản phá | 9 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 8 | 6 |
Phạt góc | 7 | 3 |
Việt vị | 3 | 2 |
Phạm lỗi | 19 | 14 |
Thẻ vàng | 3 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Montenegro vs Wales
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | 0.88 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.87 | 3.37 | 4.19 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.06 | 9 | 67 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Montenegro thắng: 1, hòa: 0, Wales thắng: 1
Sân nhà Montenegro: 1, sân nhà Wales: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Wales | Montenegro | 2-1 | 57%-43% | Vòng loại Euro |
2010 | Montenegro | Wales | 1-0 | 42.1%-57.9% | Vòng loại Euro |
Phong độ gần đây
Montenegro thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Wales thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Wales thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Montenegro
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | CH Séc | 3-0 | Montenegro | 50%-50% |
2019 | Montenegro | 1-1 | Kosovo | 47%-53% |
2019 | Montenegro | 1-5 | Anh | 27%-73% |
2019 | Bulgaria | 1-1 | Montenegro | 62%-38% |
2018 | Montenegro | 0-1 | Romania | 51%-49% |
2018 | Serbia | 2-1 | Montenegro | 54%-46% |
2018 | Lithuania | 1-4 | Montenegro | 50%-50% |
2018 | Montenegro | 0-2 | Serbia | 57%-43% |
2018 | Montenegro | 2-0 | Lithuania | 58%-42% |
2018 | Romania | 0-0 | Montenegro | 62%-38% |
2017 | Ba Lan | 4-2 | Montenegro | 54%-46% |
2017 | Montenegro | 0-1 | Đan Mạch | 48%-52% |
2017 | Montenegro | 1-0 | Romania | 47%-53% |
2017 | Kazakhstan | 0-3 | Montenegro | 58%-42% |
2017 | Montenegro | 4-1 | Armenia | 38%-62% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Wales
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Hungary | 1-0 | Wales | 54%-46% |
2019 | Croatia | 2-1 | Wales | 63%-37% |
2019 | Wales | 1-0 | Slovakia | 42%-58% |
2018 | Wales | 1-2 | Đan Mạch | 53%-47% |
2018 | CH Ailen | 0-1 | Wales | 42%-58% |
2018 | Đan Mạch | 2-0 | Wales | 51%-49% |
2018 | Wales | 4-1 | CH Ailen | 68%-32% |
2017 | Wales | 0-1 | CH Ailen | 71%-29% |
2017 | Gruzia | 0-1 | Wales | 58%-42% |
2017 | Moldova | 0-2 | Wales | 28%-72% |
2017 | Wales | 1-0 | Áo | 48%-52% |
2017 | Serbia | 1-1 | Wales | 57%-43% |
2017 | CH Ailen | 0-0 | Wales | 42%-58% |
2016 | Wales | 1-1 | Serbia | 50%-50% |
2016 | Wales | 1-1 | Gruzia | 51%-49% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | CH Séc | 3-0 | Montenegro | 50%-50% |
2007 | Wales | 0-0 | CH Séc | 47.6%-52.4% |
2019 | Montenegro | 1-5 | Anh | 27%-73% |
2016 | Anh | 2-1 | Wales | 69.2%-30.8% |
2019 | Bulgaria | 1-1 | Montenegro | 62%-38% |
2011 | Bulgaria | 0-1 | Wales | 45%-55% |
2018 | Serbia | 2-1 | Montenegro | 54%-46% |
2017 | Serbia | 1-1 | Wales | 57%-43% |
2018 | Montenegro | 0-2 | Serbia | 57%-43% |
2017 | Serbia | 1-1 | Wales | 57%-43% |
2017 | Montenegro | 0-1 | Đan Mạch | 48%-52% |
2018 | Wales | 1-2 | Đan Mạch | 53%-47% |
2016 | Đan Mạch | 0-1 | Montenegro | 69%-31% |
2018 | Wales | 1-2 | Đan Mạch | 53%-47% |
2015 | Nga | 2-0 | Montenegro | 69%-31% |
2016 | Nga | 0-3 | Wales | 49%-51% |
2015 | Montenegro | 2-3 | Áo | 58%-42% |
2017 | Wales | 1-0 | Áo | 48%-52% |
2015 | Moldova | 0-2 | Montenegro | 51%-49% |
2017 | Moldova | 0-2 | Wales | 28%-72% |
2015 | Montenegro | 2-0 | Liechtenstein | 50%-50% |
2009 | Liechtenstein | 0-2 | Wales | 0%-0% |
2015 | Montenegro | 0-3 | Nga | 59%-41% |
2016 | Nga | 0-3 | Wales | 49%-51% |
2014 | Áo | 1-0 | Montenegro | 61%-39% |
2017 | Wales | 1-0 | Áo | 48%-52% |
2014 | Liechtenstein | 0-0 | Montenegro | 41%-59% |
2009 | Liechtenstein | 0-2 | Wales | 0%-0% |
2014 | Montenegro | 2-0 | Moldova | 47%-53% |
2017 | Moldova | 0-2 | Wales | 28%-72% |
2013 | Montenegro | 2-5 | Moldova | 57%-42% |
2017 | Moldova | 0-2 | Wales | 28%-72% |
2013 | Anh | 4-1 | Montenegro | 60.6%-39.4% |
2016 | Anh | 2-1 | Wales | 69.2%-30.8% |
2013 | Montenegro | 1-1 | Anh | 0%-0% |
2016 | Anh | 2-1 | Wales | 69.2%-30.8% |
2013 | Moldova | 0-1 | Montenegro | 0%-0% |
2017 | Moldova | 0-2 | Wales | 28%-72% |
2012 | Montenegro | 3-0 | San Marino | 60%-40% |
2007 | San Marino | 1-2 | Wales | 23%-77% |
2012 | San Marino | 0-6 | Montenegro | 37%-63% |
2007 | San Marino | 1-2 | Wales | 23%-77% |
2011 | Montenegro | 0-1 | CH Séc | 57.5%-42.5% |
2007 | Wales | 0-0 | CH Séc | 47.6%-52.4% |
2011 | CH Séc | 2-0 | Montenegro | 57%-43% |
2007 | Wales | 0-0 | CH Séc | 47.6%-52.4% |
2011 | Thụy Sỹ | 2-0 | Montenegro | 46%-54% |
2011 | Wales | 2-0 | Thụy Sỹ | 46.8%-53.2% |
2011 | Montenegro | 2-2 | Anh | 42.4%-57.6% |
2016 | Anh | 2-1 | Wales | 69.2%-30.8% |
2011 | Montenegro | 1-1 | Bulgaria | 64%-36% |
2011 | Bulgaria | 0-1 | Wales | 45%-55% |
2010 | Anh | 0-0 | Montenegro | 65.4%-34.6% |
2016 | Anh | 2-1 | Wales | 69.2%-30.8% |
2010 | Montenegro | 1-0 | Thụy Sỹ | 41.4%-58.7% |
2011 | Wales | 2-0 | Thụy Sỹ | 46.8%-53.2% |
2010 | Bulgaria | 0-1 | Montenegro | 65.1%-34.9% |
2011 | Bulgaria | 0-1 | Wales | 45%-55% |
2009 | CH Ailen | 0-0 | Montenegro | 55.2%-44.8% |
2018 | CH Ailen | 0-1 | Wales | 42%-58% |
2009 | Montenegro | 2-1 | Gruzia | 0%-0% |
2017 | Gruzia | 0-1 | Wales | 58%-42% |
2009 | Montenegro | 1-1 | Đảo Síp | 0%-0% |
2015 | Đảo Síp | 0-1 | Wales | 50%-50% |
2009 | Bulgaria | 4-1 | Montenegro | 62.7%-37.3% |
2011 | Bulgaria | 0-1 | Wales | 45%-55% |
2009 | Đảo Síp | 2-2 | Montenegro | 0%-0% |
2015 | Đảo Síp | 0-1 | Wales | 50%-50% |
2009 | Gruzia | 0-0 | Montenegro | 45.2%-54.8% |
2017 | Gruzia | 0-1 | Wales | 58%-42% |
2008 | Montenegro | 0-0 | CH Ailen | 48.2%-51.8% |
2018 | CH Ailen | 0-1 | Wales | 42%-58% |
2008 | Montenegro | 2-2 | Bulgaria | 0%-0% |
2011 | Bulgaria | 0-1 | Wales | 45%-55% |