Villarreal vs Dnepr
20-8-2010 3h:0″
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Estadio El Madrigal, trọng tài Simon Lee Evans
Đội hình Villarreal
Hậu vệ | Mateo Musacchio [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 8/26/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
4 |
Hậu vệ | Carlos Marchena [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/30/1979 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
5 |
Hậu vệ | Angel Lopez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/9/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
6 |
Tiền vệ | Santiago Cazorla (aka Santi Cazorla) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/12/1984 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 66cm
|
8 |
Tiền vệ | Ruben Cani [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/2/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
10 |
Hậu vệ | Joan Capdevila [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/2/1978 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
11 |
Thủ môn | Diego Lopez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/2/1981 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 87cm
|
13 |
Tiền vệ | Marcos Senna [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/16/1976 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Tiền vệ | Borja Valero Iglesias (aka Borja Valero) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/11/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Tiền vệ | Soriano Bruno [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/11/1984 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 77cm
|
21 |
Tiền đạo | Giuseppe Rossi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/31/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
22 |
Tiền đạo | Honorato da Silva Nilmar (aka Nilmar) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/14/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền đạo | Jozy Altidore [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 11/6/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 72cm
|
12 |
Hậu vệ | Jose Manuel Catala (aka Catala) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/1/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
15 |
Tiền vệ | Cristobal Marquez (aka Cristobal) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/21/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
18 |
Hậu vệ | Jefferson Montero [+]
Quốc tịch: Ecuador Ngày sinh: 9/1/1989 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 69cm
|
23 |
Thủ môn | Juan Carlos [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/27/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
25 |
Đội hình Dnepr
Ruslan Kapantsou | 1 | |
Evguenii Kapov | 2 | |
Andrey Gonchar | 3 | |
Vladimir Shuneiko | 6 | |
Aleksandr Bychanok | 7 | |
Tiền vệ | Vladimir Yurchenko [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 1/26/1989 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Dmitri Tereshchenko | 11 | |
Andrei Parivayev | 12 | |
Dmitri Turlin | 14 | |
Aleksey Tupchi | 18 | |
Andriy Raspopov | 24 | |
Denis Obrazov | 4 | |
Maksim Karpovich | 8 | |
Fedro Cernych | 15 | |
Mikhail Kazlou | 20 | |
Ilya Matalyha | 25 |
Tường thuật Villarreal vs Dnepr
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
10″ | 1:0 Vàoooo!! Carlos Marchena (Villarreal) | |
16″ | 2:0 Vàoooo!! Santi Cazorla (Villarreal) | |
35″ | 3:0 Vàoooo!! Borja Valero (Villarreal) | |
38″ | Thay người bên phía đội Dnepr:Andrey Raspopov vào thay Andrey Gonchar | |
44″ | 4:0 Vàoooo!! Cani (Villarreal) | |
45″ | Dzyanis Obrazaw (Dnepr) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Villarreal – 4:0 – Dnepr | |
46″ | Thay người bên phía đội Villarreal:Nilmar vào thay Borja Valero | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Villarreal – 4:0 – Dnepr | |
58″ | Thay người bên phía đội Villarreal:Jefferson Montero vào thay Santi Cazorla | |
64″ | Thay người bên phía đội Dnepr:Viktor Chernykh vào thay Igor Zenkovich | |
67″ | Viktor Chernykh (Dnepr) nhận thẻ vàng | |
73″ | Marcos Senna (Villarreal) nhận thẻ vàng | |
74″ | Thay người bên phía đội Villarreal:Jozy Altidore vào thay Giuseppe Rossi | |
75″ | 5:0 Vàoooo!! Nilmar (Villarreal) | |
76″ | Thay người bên phía đội Dnepr:Aleksey Tupchiy vào thay Vladimir Shuneiko | |
83″ | Andrey Raspopov (Dnepr) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Villarreal – 5:0 – Dnepr | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Villarreal – 5:0 – Dnepr | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
10″ | 1:0 Vàoooo!! Carlos Marchena (Villarreal) | |
16″ | 2:0 Vàoooo!! Santi Cazorla (Villarreal) | |
35″ | 3:0 Vàoooo!! Borja Valero (Villarreal) | |
38″ | Thay người bên phía đội Dnepr:Andrey Raspopov vào thay Andrey Gonchar | |
44″ | 4:0 Vàoooo!! Cani (Villarreal) | |
45″ | Dzyanis Obrazaw (Dnepr) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Villarreal – 4:0 – Dnepr | |
46″ | Thay người bên phía đội Villarreal:Nilmar vào thay Borja Valero | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Villarreal – 4:0 – Dnepr | |
58″ | Thay người bên phía đội Villarreal:Jefferson Montero vào thay Santi Cazorla | |
64″ | Thay người bên phía đội Dnepr:Viktor Chernykh vào thay Igor Zenkovich | |
67″ | Viktor Chernykh (Dnepr) nhận thẻ vàng | |
73″ | Marcos Senna (Villarreal) nhận thẻ vàng | |
74″ | Thay người bên phía đội Villarreal:Jozy Altidore vào thay Giuseppe Rossi | |
75″ | 5:0 Vàoooo!! Nilmar (Villarreal) | |
76″ | Thay người bên phía đội Dnepr:Aleksey Tupchiy vào thay Vladimir Shuneiko | |
83″ | Andrey Raspopov (Dnepr) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Villarreal – 5:0 – Dnepr | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Villarreal – 5:0 – Dnepr |
Thống kê chuyên môn trận Villarreal – Dnepr
Chỉ số quan trọng | Villarreal | Dnepr |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Villarreal vs Dnepr
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 1/2 | 0.85 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/4 | 0.93 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.2 | 5.62 | 11.03 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 19 | 26 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
5-0 | 6 |
5-1 | 12 |
5-2 | 36 |
5-3 | 126 |
6-0 | 5 |
6-1 | 10 |
6-2 | 29 |
6-3 | 126 |
7-0 | 6 |
7-1 | 12 |
7-2 | 34 |
7-3 | 126 |
8-0 | 9 |
8-1 | 17 |
8-2 | 51 |
9-0 | 15 |
9-1 | 26 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Villarreal thắng: 2, hòa: 0, Dnepr thắng: 0
Sân nhà Villarreal: 1, sân nhà Dnepr: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Dnepr | Villarreal | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
2010 | Villarreal | Dnepr | 5-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Villarreal thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Dnepr thắng: 3, hòa: 3, thua: 2
Dnepr thắng: 3, hòa: 3, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của Villarreal
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Valencia | 2-0 | Villarreal | 39%-61% |
2019 | Villarreal | 1-3 | Valencia | 59%-41% |
2019 | Villarreal | 2-1 | Zenit | 42%-58% |
2019 | Zenit | 1-3 | Villarreal | 40%-60% |
2019 | Espanyol | 3-1 | Villarreal | 60%-40% |
2019 | Villarreal | 2-2 | Espanyol | 49%-51% |
2019 | Villarreal | 1-1 | Sporting CP | 59%-41% |
2019 | Sporting CP | 0-1 | Villarreal | 54%-46% |
2018 | Villarreal | 8-0 | Almeria | 0%-0% |
2018 | Almeria | 3-3 | Villarreal | 43%-57% |
2018 | Bremen | 2-3 | Villarreal | 50%-50% |
2018 | Villarreal | 1-1 | Zaragoza | 0%-0% |
2018 | Angers | 0-0 | Villarreal | 0%-0% |
2019 | Getafe | 2-2 | Villarreal | 41%-59% |
2019 | Villarreal | 1-0 | Eibar | 42%-58% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dnepr
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2010 | Dnepr | 1-2 | Villarreal | 0%-0% |
2010 | Villarreal | 5-0 | Dnepr | 0%-0% |
2010 | Banik | 1-2 | Dnepr | 0%-0% |
2010 | Dnepr | 1-0 | Banik | 0%-0% |
2010 | Dnepr | 1-1 | Stabaek | 0%-0% |
2010 | Stabaek | 2-2 | Dnepr | 0%-0% |
2010 | Dnepr | 7-1 | Laci | 0%-0% |
2010 | Laci | 1-1 | Dnepr | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |