Motherwell vs Aalesunds
6-8-2010 1h:45″
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Fir Park Stadium, trọng tài Richard Trutz
Đội hình Motherwell
Thủ môn | Darren Randolph [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/11/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
1 |
Hậu vệ | Steven Hammell [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 2/17/1982 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
3 |
Hậu vệ | Mark Reynolds [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 5/7/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 68cm
|
4 |
Hậu vệ | Stephen Craigan [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 10/29/1976 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 83cm
|
5 |
Tiền vệ | Tom Hateley [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/12/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 68cm
|
6 |
Tiền vệ | Christopher Humphrey [+]
Quốc tịch: Jamaica Ngày sinh: 9/19/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền vệ | Steven Jennings [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/27/1984 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 76cm
|
8 |
Tiền vệ | Jamie Murphy [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 8/28/1989 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 64cm
|
9 |
Tiền đạo | John Sutton [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/25/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
11 |
Tiền vệ | Keith Lasley [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 9/21/1979 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 66cm
|
14 |
Tiền vệ | Ross Forbes [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 3/3/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 66cm
|
18 |
Hậu vệ | Steven Saunders [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 2/23/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Thủ môn | Lee Hollis [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 3/12/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
12 |
Hậu vệ | Shaun Hutchinson [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/23/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
19 |
Hậu vệ | Jonathan Page [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 2/8/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Angelis Charalambous [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 5/31/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 76cm
|
21 |
Tiền vệ | Steven Meechan [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 3/30/1991 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
27 |
Tiền vệ | Darren Smith [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 3/27/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
33 |
Đội hình Aalesunds
Hậu vệ | Ville Jalasto [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/19/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 85cm
|
5 |
Magnus Sylling Olsen | 6 | |
Tor Hogne Aaroy | 8 | |
Tiền vệ | Johan Arneng [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/13/1979 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
10 |
Tiền vệ | Pablo Herrera [+]
Quốc tịch: Costa Rica Ngày sinh: 2/14/1987 Chiều cao: 168cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Anders Lindegaard [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 4/12/1984 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 80cm
|
13 |
Hậu vệ | Jonathan Parr [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 10/21/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
14 |
Tiền vệ | Daniel Arnefjord [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/20/1979 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
15 |
Hậu vệ | Enar Jaager [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 11/18/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
16 |
Tiền vệ | Demar Phillips [+]
Quốc tịch: Jamaica Ngày sinh: 9/22/1983 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 59cm
|
17 |
Peter Orry Larsen | 19 | |
Thủ môn | Sten Grytebust [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 10/25/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Jonathan Tollas | 4 | |
Trond Fredriksen | 7 | |
Didrik Flotre | 20 | |
Tiền đạo | Alexander Mathisen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 11/23/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
21 |
Tiền vệ | Fredrik Carlsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 12/1/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
22 |
Fredrik Ulvestad | 23 |
Tường thuật Motherwell vs Aalesunds
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
3″ | 1:0 Vàoo! Murphy (Motherwell) | |
13″ | 2:0 Vàoo! Sutton (Motherwell) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Motherwell – 2:0 – Aalesunds | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Motherwell – 2:0 – Aalesunds | |
65″ | Herrera (Aalesunds) nhận thẻ vàng | |
65″ | Thay người bên phía đội Aalesunds:Fløtre vào thay Mathisen | |
70″ | Thay người bên phía đội Aalesunds:Carlsen vào thay Orry Larsen | |
74″ | Thay người bên phía đội Motherwell:Fitzpatrick vào thay Lasley | |
80″ | Fitzpatrick (Motherwell) nhận thẻ vàng | |
86″ | Thay người bên phía đội Motherwell:Page vào thay Sutton | |
89″ | 3:0 Vàoo! Page (Motherwell) | |
90″ | Thay người bên phía đội Motherwell:Forbes vào thay Jennings | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Motherwell – 3:0 – Aalesunds | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Motherwell – 3:0 – Aalesunds |
Thống kê chuyên môn trận Motherwell – Aalesunds
Chỉ số quan trọng | Motherwell | Aalesunds |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Motherwell vs Aalesunds
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.81 | 3.36 | 4.1 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.05 | 9 | 23 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-0 | 4.4 |
3-1 | 7.5 |
3-2 | 21 |
4-0 | 12 |
4-1 | 19 |
4-2 | 46 |
4-3 | 126 |
5-0 | 41 |
5-1 | 51 |
5-2 | 126 |
5-3 | 126 |
6-0 | 126 |
6-1 | 81 |
6-2 | 126 |
7-0 | 401 |
7-1 | 401 |
8-0 | 301 |
9-0 | 301 |
3-3 | 66 |
4-4 | 126 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Motherwell thắng: 1, hòa: 1, Aalesunds thắng: 0
Sân nhà Motherwell: 1, sân nhà Aalesunds: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Motherwell | Aalesunds | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
2010 | Aalesunds | Motherwell | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Motherwell thắng: 3, hòa: 2, thua: 10
Aalesunds thắng: 5, hòa: 2, thua: 5
Aalesunds thắng: 5, hòa: 2, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Motherwell
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Stjarnan | 3-2 | Motherwell | 0%-0% |
2014 | Motherwell | 2-2 | Stjarnan | 0%-0% |
2013 | Kuban Krasnodar | 1-0 | Motherwell | 0%-0% |
2013 | Motherwell | 0-2 | Kuban Krasnodar | 0%-0% |
2012 | Levante | 1-0 | Motherwell | 0%-0% |
2012 | Motherwell | 0-2 | Levante | 0%-0% |
2012 | Panathinaikos | 3-0 | Motherwell | 0%-0% |
2012 | Motherwell | 0-2 | Panathinaikos | 0%-0% |
2010 | Motherwell | 0-1 | Odense | 0%-0% |
2010 | Odense | 2-1 | Motherwell | 0%-0% |
2010 | Motherwell | 3-0 | Aalesunds | 0%-0% |
2010 | Aalesunds | 1-1 | Motherwell | 0%-0% |
2010 | Breidablik | 0-1 | Motherwell | 0%-0% |
2010 | Motherwell | 1-0 | Breidablik | 0%-0% |
2009 | Motherwell | 1-3 | Steaua | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Aalesunds
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2012 | Aalesunds | 0-1 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2012 | APOEL Nicosia | 2-1 | Aalesunds | 0%-0% |
2011 | AZ Alkmaar | 6-0 | Aalesunds | 0%-0% |
2011 | Aalesunds | 2-1 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2011 | Elfsborg | 1-1 | Aalesunds | 0%-0% |
2011 | Aalesunds | 4-0 | Elfsborg | 0%-0% |
2011 | Aalesunds | 3-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2011 | Ferencvaros | 2-1 | Aalesunds | 0%-0% |
2011 | Neath | 0-2 | Aalesunds | 0%-0% |
2011 | Aalesunds | 4-1 | Neath | 0%-0% |
2010 | Motherwell | 3-0 | Aalesunds | 0%-0% |
2010 | Aalesunds | 1-1 | Motherwell | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |