Debrecen vs Lovech
20-8-2010 0h:0″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Sóstói út, trọng tài Leontios Trattou
Đội hình Debrecen
Tiền đạo | Peter Kabat [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 9/25/1977 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Hậu vệ | Adam Komlosi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 12/6/1977 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
16 |
Hậu vệ | Csaba Bernath [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 3/26/1979 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
22 |
Hậu vệ | Mirsad Mijadinoski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 9/30/1981 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
24 |
Tiền vệ | Zoltan Kiss [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 8/18/1980 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
30 |
Thủ môn | Mindaugas Malinauskas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 8/11/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 73cm
|
31 |
Tiền vệ | Jozsef Varga [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 6/6/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
33 |
Tiền đạo | Adamo Coulibaly [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/14/1981 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 81cm
|
39 |
Tiền vệ | Peter Szakaly [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 8/17/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
55 |
Tiền vệ | Peter Czvitkovics [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/10/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
77 |
Hậu vệ | Zsolt Laczko [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 12/18/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
86 |
Hậu vệ | Dajan Simac [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/4/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 85cm
|
4 |
Tiền vệ | Tibor Dombi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/11/1973 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền vệ | Balazs Farkas [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/24/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Thủ môn | Djordje Pantic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/27/1980 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 99cm
|
12 |
Tiền vệ | Yannick Mbengono [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 6/11/1987 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 68cm
|
20 |
Hậu vệ | Marcell Fodor [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 10/27/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
21 |
Tiền vệ | Istvan Spitzmuller [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/14/1986 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 72cm
|
29 |
Đội hình Lovech
Thủ môn | Uros Golubovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/19/1976 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Alexander Barthe [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/5/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 80cm
|
2 |
Hậu vệ | Demal Berberovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 11/5/1981 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 72cm
|
4 |
Hậu vệ | Mihail Venkov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 7/28/1983 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 72cm
|
5 |
Hậu vệ | Ivaylo Petkov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 3/24/1976 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 85cm
|
6 |
Tiền vệ | Wellington Brito da Silva (aka Tom) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/23/1985 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 67cm
|
8 |
Tiền vệ | Alessandro Corea (aka Sandrinho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/5/1980 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền vệ | Georgi Milanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/19/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Tiền đạo | Wilfried Niflore [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/12/1981 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 73cm
|
19 |
Tiền vệ | Aleksander Tsvetkov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 8/31/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
21 |
Tiền vệ | Nebojsa Jelenkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/26/1978 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
23 |
Hậu vệ | Petar Zanev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 10/17/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Tiền vệ | Hristo Yanev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/4/1979 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
7 |
Tiền đạo | Svetoslav Todorov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 8/29/1978 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Tiền đạo | Florin Bratu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/2/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
11 |
Hậu vệ | Iliya Milanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/19/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Momchil Cvetanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 3/12/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 63cm
|
27 |
Thủ môn | Barriviera Vinicius [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/19/1985 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 86cm
|
31 |
Tường thuật Debrecen vs Lovech
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
22″ | 1:0 Vàoo! Coulibaly (Debrecen) | |
33″ | 2:0 Vàoo! Z. Laczkó (Debrecen) | |
35″ | Barthe (Lovech) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Debrecen – 2:0 – Lovech | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Debrecen – 2:0 – Lovech | |
66″ | Thay người bên phía đội Lovech:S. Todorov vào thay Sandrinho | |
69″ | Barthe (Lovech) nhận thẻ vàng thứ hai | |
71″ | Thay người bên phía đội Lovech:Yanev vào thay Niflore | |
76″ | Thay người bên phía đội Debrecen:Dombi vào thay Szakály | |
76″ | Bernáth (Debrecen) nhận thẻ vàng | |
78″ | Thay người bên phía đội Lovech:Tsvetanov vào thay Wellington | |
81″ | Thay người bên phía đội Debrecen:Farkas vào thay Kabát | |
86″ | Thay người bên phía đội Debrecen:Mbengono vào thay Coulibaly | |
90″+1″ | Varga (Debrecen) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Debrecen – 2:0 – Lovech | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Debrecen – 2:0 – Lovech | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
22″ | 1:0 Vàoo! Coulibaly (Debrecen) | |
33″ | 2:0 Vàoo! Z. Laczkó (Debrecen) | |
35″ | Barthe (Lovech) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Debrecen – 2:0 – Lovech | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Debrecen – 2:0 – Lovech | |
66″ | Thay người bên phía đội Lovech:S. Todorov vào thay Sandrinho | |
69″ | Barthe (Lovech) nhận thẻ vàng thứ hai | |
71″ | Thay người bên phía đội Lovech:Yanev vào thay Niflore | |
76″ | Thay người bên phía đội Debrecen:Dombi vào thay Szakály | |
76″ | Bernáth (Debrecen) nhận thẻ vàng | |
78″ | Thay người bên phía đội Lovech:Tsvetanov vào thay Wellington | |
81″ | Thay người bên phía đội Debrecen:Farkas vào thay Kabát | |
86″ | Thay người bên phía đội Debrecen:Mbengono vào thay Coulibaly | |
90″+1″ | Varga (Debrecen) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Debrecen – 2:0 – Lovech | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Debrecen – 2:0 – Lovech |
Thống kê chuyên môn trận Debrecen – Lovech
Chỉ số quan trọng | Debrecen | Lovech |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Debrecen vs Lovech
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.83 | -0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.17 | 3.22 | 3.07 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.02 | 11 | 29 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-0 | 2.8 |
2-1 | 5 |
3-0 | 4.2 |
3-1 | 7.5 |
3-2 | 21 |
4-0 | 11 |
4-1 | 17 |
4-2 | 46 |
4-3 | 126 |
5-0 | 34 |
5-1 | 46 |
5-2 | 126 |
5-3 | 126 |
6-0 | 101 |
6-1 | 126 |
6-2 | 126 |
7-0 | 401 |
7-1 | 401 |
2-2 | 15 |
3-3 | 66 |
4-4 | 201 |
2-3 | 46 |
2-4 | 126 |
2-5 | 251 |
2-6 | 401 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Debrecen thắng: 2, hòa: 0, Lovech thắng: 0
Sân nhà Debrecen: 1, sân nhà Lovech: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Lovech | Debrecen | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
2010 | Debrecen | Lovech | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Debrecen thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Lovech thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Lovech thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Debrecen
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Zhodino | 1-0 | Debrecen | 0%-0% |
2016 | Debrecen | 1-2 | Zhodino | 0%-0% |
2016 | Debrecen | 2-0 | Fiorita | 0%-0% |
2016 | Fiorita | 0-5 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Rosenborg | 3-1 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Debrecen | 2-3 | Rosenborg | 0%-0% |
2015 | Debrecen | 9-2 | Skonto | 0%-0% |
2015 | Skonto | 2-2 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Sutjeska | 2-0 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Debrecen | 3-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2014 | Debrecen | 0-0 | Young Boys | 0%-0% |
2014 | Young Boys | 3-1 | Debrecen | 0%-0% |
2014 | BATE Borisov | 3-1 | Debrecen | 0%-0% |
2014 | Debrecen | 1-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
2014 | Debrecen | 2-0 | Cliftonville | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Lovech
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Lovech | 2-2 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-1 | Lovech | 0%-0% |
2014 | Diosgyor | 1-2 | Lovech | 0%-0% |
2014 | Lovech | 0-2 | Diosgyor | 0%-0% |
2014 | Lovech | 3-0 | Veris | 0%-0% |
2014 | Veris | 0-0 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Lovech | 1-2 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2011 | Wisla | 3-1 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Lovech | 1-2 | Wisla | 0%-0% |
2011 | Lovech | 3-0 | Mogren | 0%-0% |
2011 | Mogren | 1-2 | Lovech | 0%-0% |
2010 | Lovech | 1-2 | Debrecen | 0%-0% |
2010 | Debrecen | 2-0 | Lovech | 0%-0% |
2010 | Zilina | 3-1 | Lovech | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | BATE Borisov | 3-1 | Debrecen | 0%-0% |
2009 | Lovech | 0-4 | BATE Borisov | 0%-0% |
2014 | Debrecen | 1-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
2009 | Lovech | 0-4 | BATE Borisov | 0%-0% |
2012 | Debrecen | 0-2 | BATE Borisov | 0%-0% |
2009 | Lovech | 0-4 | BATE Borisov | 0%-0% |
2012 | BATE Borisov | 1-1 | Debrecen | 0%-0% |
2009 | Lovech | 0-4 | BATE Borisov | 0%-0% |