Anderlecht vs TNS
4-8-2010 1h:30″
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Constant Vanden Stock Stadium, trọng tài Pavel Cristian Balaj
Đội hình Anderlecht
Thủ môn | Silvio Proto [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 5/23/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
1 |
Hậu vệ | Ondrej Mazuch [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/14/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 88cm
|
2 |
Hậu vệ | Olivier Deschacht (aka Olivier Descacht) [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/16/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
3 |
Tiền vệ | Lucas Biglia [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/30/1986 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 63cm
|
5 |
Tiền đạo | Matias Suarez [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 5/9/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
9 |
Tiền đạo | Mbark Boussoufa [+]
Quốc tịch: Morocco Ngày sinh: 8/15/1984 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 59cm
|
11 |
Tiền vệ | Jonathan Legear [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 4/13/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
13 |
Hậu vệ | Cheikhou Kouyate [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 12/21/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
16 |
Tiền vệ | Sacha Kljestan [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 9/9/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 70cm
|
19 |
Hậu vệ | Roland Juhasz [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 7/1/1983 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 80cm
|
23 |
Tiền vệ | Guillaume Gillet [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 3/9/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
30 |
Hậu vệ | Jan Lecjaks [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/9/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
7 |
Tiền đạo | Rubenilson dos Santos da Rocha (aka Kanu) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/23/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
10 |
Tiền vệ | Thomas Chatelle [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 3/31/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
12 |
Tiền vệ | Lukas Marecek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/17/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
18 |
Tiền đạo | Tom De Sutter [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 7/3/1985 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 88cm
|
21 |
Thủ môn | Davy Schollen [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/28/1978 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 79cm
|
22 |
Hậu vệ | Nemanja Rnic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 9/30/1984 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
44 |
Đội hình TNS
Thủ môn | Paul Harrison [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/18/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Daniel Holmes | 2 | |
Christopher Marriott | 3 | |
Phillip Baker | 4 | |
Hậu vệ | Steve Evans [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 2/26/1979 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
5 |
Tiền vệ | Scott Ruscoe [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 12/15/1977 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Barry Hogan | 8 | |
Christopher Sharp | 9 | |
Matthew Williams | 10 | |
Craig Jones | 14 | |
Matthew Berkeley | 99 | |
Hậu vệ | Tommy Holmes [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/1/1979 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Christian Seargeant [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/13/1986 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 73cm
|
12 |
John McKenna | 17 | |
Jamie Wood | 18 | |
Tiền đạo | Alex Darlington [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 12/26/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 67cm
|
20 |
Aeron Edwards | 23 | |
Simon Williams | 33 |
Tường thuật Anderlecht vs TNS
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
17″ | 1:0 Vàoooo!! De Sutter (Anderlecht) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Anderlecht – 1:0 – TNS | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Anderlecht – 1:0 – TNS | |
46″ | Thay người bên phía đội Anderlecht:Diandy vào thay Suárez | |
57″ | T. Holmes (TNS) nhận thẻ vàng | |
59″ | Thay người bên phía đội Anderlecht:Lukaku vào thay De Sutter | |
69″ | 2:0 Vàoooo!! Lukaku (Anderlecht) | |
73″ | Thay người bên phía đội Anderlecht:Gillet vào thay Kljestan | |
73″ | Thay người bên phía đội TNS:Edwards vào thay Evans | |
74″ | 3:0 Vàoooo!! Lukaku (Anderlecht) | |
83″ | Thay người bên phía đội TNS:Darlington vào thay Sharp | |
87″ | Thay người bên phía đội TNS:Seargeant vào thay Wood | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Anderlecht – 3:0 – TNS | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Anderlecht – 3:0 – TNS |
Thống kê chuyên môn trận Anderlecht – TNS
Chỉ số quan trọng | Anderlecht | TNS |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Anderlecht vs TNS
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 1/4 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/4 | 0.78 | -0.89 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.09 | 7.73 | 20.5 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.04 | 8.5 | 34 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-0 | 2.8 |
3-1 | 15 |
3-2 | 91 |
4-0 | 6 |
4-1 | 26 |
4-2 | 126 |
4-3 | 126 |
5-0 | 17 |
5-1 | 61 |
5-2 | 126 |
5-3 | 126 |
6-0 | 46 |
6-1 | 81 |
6-2 | 126 |
7-0 | 126 |
7-1 | 101 |
7-2 | 126 |
8-0 | 126 |
8-1 | 126 |
9-0 | 151 |
3-3 | 126 |
4-4 | 151 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Anderlecht thắng: 2, hòa: 0, TNS thắng: 0
Sân nhà Anderlecht: 1, sân nhà TNS: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Anderlecht | TNS | 3-0 | 0%-0% | Champions League |
2010 | TNS | Anderlecht | 1-3 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Anderlecht thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
TNS thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
TNS thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Anderlecht
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Anderlecht | 39%-61% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Anderlecht | 38%-62% |
2018 | Anderlecht | 2-2 | Fenerbahce | 57.3%-42.7% |
2018 | Anderlecht | 0-2 | Dinamo Zagreb | 60%-40% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Anderlecht | 34%-66% |
2018 | Anderlecht | 3-2 | Rennes | 0%-0% |
2018 | Ajax | 1-3 | Anderlecht | 56%-44% |
2017 | Celtic | 0-1 | Anderlecht | 40.4%-59.6% |
2017 | Anderlecht | 1-2 | Bayern Munchen | 39.4%-60.6% |
2017 | Paris SG | 5-0 | Anderlecht | 56.5%-43.5% |
2017 | Anderlecht | 0-4 | Paris SG | 50.2%-49.8% |
2017 | Anderlecht | 0-3 | Celtic | 36.5%-63.5% |
2017 | Bayern Munchen | 3-0 | Anderlecht | 75.9%-24.1% |
2017 | Man Utd | 2-1 | Anderlecht | 60.1%-39.9% |
Phong độ 15 trận gần nhất của TNS
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Midtjylland | 3-1 | TNS | 0%-0% |
2018 | TNS | 0-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2018 | Lincoln | 1-1 | TNS | 0%-0% |
2018 | TNS | 2-1 | Lincoln | 0%-0% |
2018 | TNS | 4-0 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Skendija | 5-0 | TNS | 0%-0% |
2017 | TNS | 1-5 | Rijeka | 0%-0% |
2017 | Rijeka | 2-0 | TNS | 0%-0% |
2017 | Europa FC | 1-3 | TNS | 0%-0% |
2017 | TNS | 1-2 | Europa FC | 0%-0% |
2016 | APOEL Nicosia | 3-0 | TNS | 0%-0% |
2016 | TNS | 0-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2016 | Tre Penne | 0-3 | TNS | 0%-0% |
2015 | Videoton | 1-1 | TNS | 0%-0% |
2015 | TNS | 0-1 | Videoton | 40%-60% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Anderlecht | 1-0 | APOEL Nicosia | 47.2%-52.8% |
2016 | APOEL Nicosia | 3-0 | TNS | 0%-0% |
2017 | APOEL Nicosia | 0-1 | Anderlecht | 53.5%-46.5% |
2016 | APOEL Nicosia | 3-0 | TNS | 0%-0% |
2005 | Liverpool | 3-0 | Anderlecht | 59.3%-40.7% |
2005 | TNS | 0-3 | Liverpool | 0%-0% |
2005 | Anderlecht | 0-1 | Liverpool | 51%-49% |
2005 | TNS | 0-3 | Liverpool | 0%-0% |