Tirana vs Utrecht
23-7-2010 0h:30″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Qemal Stafa, trọng tài Radek Matejek
Đội hình Tirana
Elvis Sina | 2 | |
Entonio Pashaj | 5 | |
Hậu vệ | Andi Lila [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/12/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Blerti Hajdari | 7 | |
Serino Plaku | 9 | |
Tiền vệ | Ilion Lika [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 5/17/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
12 |
Tiền vệ | Erando Karabeci [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 9/6/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Tefik Osmani [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 6/8/1985 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Pero Pejic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/28/1982 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Sabien Lilaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/10/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
23 |
Uhljan Ahmataj | 28 | |
Blendi Nallbani | 1 | |
Ergys Sorra | 11 | |
Tiền đạo | Vilfor Hysa [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 9/9/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Ditmar Bicaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/26/1989 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Enco Malindi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 1/15/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Migel Metani | 25 |
Đội hình Utrecht
Hậu vệ | Tim Cornelisse [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/2/1978 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Hậu vệ | Mihai Nesu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/19/1983 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 63cm
|
3 |
Tiền đạo | Ricky van Wolfswinkel [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/27/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Tiền đạo | Dries Mertens [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 5/6/1987 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 59cm
|
11 |
Hậu vệ | Nana Asare [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 7/11/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
15 |
Hậu vệ | Alje Schut [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/17/1981 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 97cm
|
17 |
Tiền vệ | Barry Maguire [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/27/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Thủ môn | Khalid Sinouh [+]
Quốc tịch: Morocco Ngày sinh: 5/2/1975 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 86cm
|
19 |
Tiền vệ | Jacob Lensky [+]
Quốc tịch: Canada Ngày sinh: 12/15/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 68cm
|
20 |
Tiền đạo | Jacob Mulenga [+]
Quốc tịch: Zambia Ngày sinh: 2/11/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
24 |
Hậu vệ | Jan Wuytens [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 6/9/1985 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 77cm
|
29 |
Tiền đạo | Loic Loval [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/27/1981 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
7 |
Tiền vệ | Thomas Oar (aka Tommy) [+]
Quốc tịch: Úc Ngày sinh: 12/10/1991 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 64cm
|
10 |
Hậu vệ | Mark van der Maarel [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/12/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
14 |
Hậu vệ | Ismo Vorstermans [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 3/30/1989 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 75cm
|
25 |
Tiền vệ | Gianluca Nijholt [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/14/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
27 |
Thủ môn | Andre Krul [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/8/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
28 |
Tiền vệ | Adam Sarota [+]
Quốc tịch: Úc Ngày sinh: 12/28/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
30 |
Tường thuật Tirana vs Utrecht
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
3″ | 0:1 Vàoo! Van Wolfswinkel (Utrecht) | |
11″ | 1:1 Vàoo! Lila (Tirana) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Tirana – 1:1 – Utrecht | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Tirana – 1:1 – Utrecht | |
60″ | Thay người bên phía đội Utrecht:Loval vào thay Mulenga | |
63″ | Thay người bên phía đội Tirana:Malindi vào thay Hysa | |
69″ | Thay người bên phía đội Tirana:Metani vào thay Pashaj | |
70″ | Thay người bên phía đội Utrecht:Sarota vào thay Mertens | |
79″ | Thay người bên phía đội Utrecht:Nijholt vào thay Lensky | |
83″ | Thay người bên phía đội Tirana:Hajdari vào thay Lilaj | |
86″ | Karabeci (Tirana) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Tirana – 1:1 – Utrecht | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Tirana – 1:1 – Utrecht |
Thống kê chuyên môn trận Tirana – Utrecht
Chỉ số quan trọng | Tirana | Utrecht |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Tirana vs Utrecht
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1:0 | -0.83 | 0.7 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.78 | -0.89 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
6.12 | 3.88 | 1.47 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
5.5 | 4 | 1.44 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Tirana thắng: 0, hòa: 1, Utrecht thắng: 1
Sân nhà Tirana: 1, sân nhà Utrecht: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Tirana | Utrecht | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2010 | Utrecht | Tirana | 4-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Tirana thắng: 2, hòa: 5, thua: 8
Utrecht thắng: 2, hòa: 10, thua: 3
Utrecht thắng: 2, hòa: 10, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Tirana
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Tirana | 0-3 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 2-0 | Tirana | 0%-0% |
2012 | Grevenmacher | 0-0 | Tirana | 0%-0% |
2012 | Tirana | 2-0 | Grevenmacher | 0%-0% |
2011 | Spartak Trnava | 3-1 | Tirana | 0%-0% |
2011 | Tirana | 0-0 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2010 | Tirana | 1-1 | Utrecht | 0%-0% |
2010 | Utrecht | 4-0 | Tirana | 0%-0% |
2010 | Zalaegerszeg | 0-1 | Tirana | 0%-0% |
2010 | Tirana | 0-0 | Zalaegerszeg | 0%-0% |
2009 | Stabaek | 4-0 | Tirana | 0%-0% |
2009 | Tirana | 1-1 | Stabaek | 0%-0% |
2007 | Tirana | 1-2 | Domzale | 0%-0% |
2007 | Domzale | 1-0 | Tirana | 0%-0% |
2006 | Kayserispor | 3-1 | Tirana | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Utrecht
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Portsmouth | 1-1 | Utrecht | 0%-0% |
2017 | Utrecht | 1-0 | Zenit | 47.5%-52.5% |
2017 | Zenit | 2-0 | Utrecht | 48.6%-51.4% |
2017 | Lech Poznan | 2-2 | Utrecht | 62.6%-37.4% |
2017 | Utrecht | 0-0 | Lech Poznan | 55.1%-44.9% |
2017 | Utrecht | 3-1 | Valletta | 63.2%-36.8% |
2017 | Valletta | 0-0 | Utrecht | 43.3%-56.7% |
2013 | Utrecht | 3-3 | Differdange | 0%-0% |
2013 | Differdange | 2-1 | Utrecht | 0%-0% |
2010 | Liverpool | 0-0 | Utrecht | 47.5%-52.5% |
2010 | Utrecht | 3-3 | Napoli | 41.2%-58.8% |
2010 | Steaua | 3-1 | Utrecht | 47.4%-52.6% |
2010 | Utrecht | 1-1 | Steaua | 43.6%-56.4% |
2010 | Utrecht | 0-0 | Liverpool | 42.9%-57.1% |
2010 | Napoli | 0-0 | Utrecht | 63.1%-36.9% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |