Salzburg vs HB Torshavn
13-7-2010 23h:0″
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Stadion Salzburg, trọng tài Igor Satchi
Đội hình Salzburg
Tiền vệ | David Mendes da Silva [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/3/1982 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
4 |
Hậu vệ | Christian Schwegler [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 6/5/1984 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền đạo | Roman Wallner [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 2/4/1982 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 79cm
|
7 |
Tiền đạo | Gonzalo Zarate [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 8/6/1984 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 71cm
|
11 |
Tiền vệ | Jakob Jantscher [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 1/8/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
14 |
Hậu vệ | Franz Schiemer [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 3/21/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
15 |
Hậu vệ | Andreas Ulmer [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 10/30/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Tiền vệ | Dusan Svento [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/31/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 63cm
|
18 |
Hậu vệ | Ibrahim Sekagya [+]
Quốc tịch: Uganda Ngày sinh: 12/19/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
23 |
Tiền vệ | Christoph Leitgeb [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 4/14/1985 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 67cm
|
24 |
Thủ môn | Gerhard Tremmel [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/16/1978 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 89cm
|
28 |
Hậu vệ | Milan Dudic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/1/1979 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
3 |
Tiền vệ | Nikola Pokrivac [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/26/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 84cm
|
10 |
Tiền vệ | Simon Cziommer [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/5/1980 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
19 |
Tiền vệ | Stefan Hierlander [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 2/3/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
22 |
Thủ môn | Alexander Walke [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 6/5/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
33 |
Đội hình HB Torshavn
Marcin Dawid | 1 | |
Thordur Hreidarsson | 2 | |
Hans a Lag | 4 | |
Tiền vệ | Frodi Benjaminsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 12/15/1977 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Simun Samuelsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 5/21/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
9 |
Tiền đạo | Andrew Flotum [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 6/13/1979 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 83cm
|
10 |
Tiền đạo | Hendrik Rubeksen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 11/1/1983 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
12 |
Milan Kuljic | 14 | |
Tiền vệ | Rogvi Poulsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 10/31/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Vagnur Mortensen | 20 | |
Paetur Jorgensen | 22 | |
Hậu vệ | Rogvi Holm [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 1/24/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tor-Ingar Akselsen | 6 | |
Levi Hanssen | 11 | |
Kristin Mouritsen | 21 | |
Torur Thomsen | 25 |
Tường thuật Salzburg vs HB Torshavn
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
21″ | 1:0 Vào! Zarate (Salzburg) | |
43″ | 2:0 Vào! Jantscher (Salzburg) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Salzburg – 2:0 – HB Torshavn | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Salzburg – 2:0 – HB Torshavn | |
46″ | 3:0 Vào! Ulmer (Salzburg) | |
59″ | Thay người bên phía đội HB Torshavn:L.Hanssen vào thay Kuljić | |
60″ | Thay người bên phía đội Salzburg:Pokrivač vào thay Mendes da Silva | |
60″ | Thay người bên phía đội Salzburg:Cziommer vào thay Švento | |
64″ | 4:0 Vào! Wallner (Salzburg) | |
74″ | Pokrivač (Salzburg) nhận thẻ vàng | |
75″ | Thay người bên phía đội HB Torshavn:Akselsen vào thay Fløtum | |
75″ | Thay người bên phía đội Salzburg:Hierländer vào thay Wallner | |
77″ | Thay người bên phía đội HB Torshavn:Holm vào thay á Lag | |
82″ | 5:0 Vào! Hierländer (Salzburg) | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Salzburg – 5:0 – HB Torshavn | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Salzburg – 5:0 – HB Torshavn | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
21″ | 1:0 Vào! Zarate (Salzburg) | |
43″ | 2:0 Vào! Jantscher (Salzburg) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Salzburg – 2:0 – HB Torshavn | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Salzburg – 2:0 – HB Torshavn | |
46″ | 3:0 Vào! Ulmer (Salzburg) | |
59″ | Thay người bên phía đội HB Torshavn:L.Hanssen vào thay Kuljić | |
60″ | Thay người bên phía đội Salzburg:Pokrivač vào thay Mendes da Silva | |
60″ | Thay người bên phía đội Salzburg:Cziommer vào thay Švento | |
64″ | 4:0 Vào! Wallner (Salzburg) | |
74″ | Pokrivač (Salzburg) nhận thẻ vàng | |
75″ | Thay người bên phía đội HB Torshavn:Akselsen vào thay Fløtum | |
75″ | Thay người bên phía đội Salzburg:Hierländer vào thay Wallner | |
77″ | Thay người bên phía đội HB Torshavn:Holm vào thay á Lag | |
82″ | 5:0 Vào! Hierländer (Salzburg) | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Salzburg – 5:0 – HB Torshavn | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Salzburg – 5:0 – HB Torshavn |
Thống kê chuyên môn trận Salzburg – HB Torshavn
Chỉ số quan trọng | Salzburg | HB Torshavn |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Salzburg vs HB Torshavn
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 1/2 | -0.98 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.04 | 13.53 | 27.21 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 13 | 41 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
5-0 | 1.53 |
5-1 | 13 |
5-2 | 101 |
5-3 | 151 |
6-0 | 3.4 |
6-1 | 23 |
6-2 | 101 |
7-0 | 12 |
7-1 | 61 |
7-2 | 126 |
8-0 | 41 |
8-1 | 71 |
8-2 | 151 |
9-0 | 51 |
9-1 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Salzburg thắng: 1, hòa: 0, HB Torshavn thắng: 1
Sân nhà Salzburg: 1, sân nhà HB Torshavn: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | HB Torshavn | Salzburg | 1-0 | 0%-0% | Champions League |
2010 | Salzburg | HB Torshavn | 5-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Salzburg thắng: 11, hòa: 2, thua: 2
HB Torshavn thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
HB Torshavn thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Phong độ 15 trận gần nhất của Salzburg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Salzburg | 3-1 | Napoli | 57%-43% |
2019 | Napoli | 3-0 | Salzburg | 53%-47% |
2019 | Salzburg | 4-0 | Club Brugge | 40%-60% |
2019 | Club Brugge | 2-1 | Salzburg | 54%-46% |
2018 | Celtic | 1-2 | Salzburg | 48.4%-51.6% |
2018 | Salzburg | 1-0 | Leipzig | 54%-46% |
2018 | Rosenborg | 2-5 | Salzburg | 41.4%-58.6% |
2018 | Salzburg | 3-0 | Rosenborg | 61.6%-38.4% |
2018 | Salzburg | 3-1 | Celtic | 65%-35% |
2018 | Leipzig | 2-3 | Salzburg | 55.6%-44.4% |
2018 | Salzburg | 2-2 | Crvena Zvezda | 66.3%-33.7% |
2018 | Crvena Zvezda | 0-0 | Salzburg | 32%-68% |
2018 | Skendija | 0-1 | Salzburg | 59%-41% |
2018 | Salzburg | 3-0 | Skendija | 56%-44% |
2018 | Salzburg | 2-1 | Marseille | 53.7%-46.3% |
Phong độ 15 trận gần nhất của HB Torshavn
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | HB Torshavn | 0-2 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2015 | HB Torshavn | 1-4 | Trakai | 0%-0% |
2015 | Trakai | 3-0 | HB Torshavn | 0%-0% |
2014 | HB Torshavn | 1-3 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2014 | Partizan Belgrade | 3-0 | HB Torshavn | 0%-0% |
2014 | HB Torshavn | 5-2 | Lincoln | 0%-0% |
2014 | Lincoln | 1-1 | HB Torshavn | 0%-0% |
2013 | HB Torshavn | 0-1 | IBV Vestmannaeyjar | 0%-0% |
2013 | IBV Vestmannaeyjar | 1-1 | HB Torshavn | 0%-0% |
2011 | HB Torshavn | 1-1 | Malmo | 0%-0% |
2011 | Malmo | 2-0 | HB Torshavn | 0%-0% |
2010 | HB Torshavn | 1-0 | Salzburg | 0%-0% |
2010 | Salzburg | 5-0 | HB Torshavn | 0%-0% |
2009 | HB Torshavn | 1-4 | Omonia | 0%-0% |
2009 | Omonia | 4-0 | HB Torshavn | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | Malmo | 3-0 | Salzburg | 0%-0% |
2011 | HB Torshavn | 1-1 | Malmo | 0%-0% |
2015 | Salzburg | 2-0 | Malmo | 0%-0% |
2011 | HB Torshavn | 1-1 | Malmo | 0%-0% |
2014 | Malmo | 3-0 | Salzburg | 33%-66% |
2011 | HB Torshavn | 1-1 | Malmo | 0%-0% |
2014 | Salzburg | 2-1 | Malmo | 59%-41% |
2011 | HB Torshavn | 1-1 | Malmo | 0%-0% |
2011 | Salzburg | 1-0 | Omonia | 0%-0% |
2009 | HB Torshavn | 1-4 | Omonia | 0%-0% |
2011 | Omonia | 2-1 | Salzburg | 0%-0% |
2009 | HB Torshavn | 1-4 | Omonia | 0%-0% |
2010 | Salzburg | 4-1 | Omonia | 0%-0% |
2009 | HB Torshavn | 1-4 | Omonia | 0%-0% |
2010 | Omonia | 1-1 | Salzburg | 0%-0% |
2009 | HB Torshavn | 1-4 | Omonia | 0%-0% |