Rudar Pljevlja vs Lovech
21-7-2010 1h:30″
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Pod Goricom – Gradski, trọng tài Stanislav Sukhina
Đội hình Rudar Pljevlja
Tiền vệ | Nikola Sekulic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/10/1981 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 72cm
|
5 |
Bojan Ivanovic | 7 | |
Hậu vệ | Blazo Igumanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/19/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Mijusko Bojovic | 10 | |
Nermin Useni | 17 | |
Tiền vệ | Predrag Brnovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/22/1986 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 74cm
|
19 |
Tiền vệ | Danilo Tomic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/23/1986 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
21 |
Predrag Randjelovic | 23 | |
Nedeljko Vlahovic | 24 | |
Thủ môn | Milos Radanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/5/1980 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 88cm
|
25 |
Veselin Bojic | 27 | |
Thủ môn | Milan Mijatovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/26/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Stefan Lutovac | 4 | |
Aleksandar Minic | 8 | |
Hậu vệ | Vladan Adzic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/5/1987 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Dusan Micic | 16 | |
Ferid Idrizovic | 18 | |
Ivica Jovanovic | 22 |
Đội hình Lovech
Hậu vệ | Alexander Barthe [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/5/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 80cm
|
2 |
Hậu vệ | Petar Zanev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 10/17/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Tiền vệ | Wellington Brito da Silva (aka Tom) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/23/1985 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 67cm
|
8 |
Tiền vệ | Alessandro Corea (aka Sandrinho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/5/1980 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền đạo | Francisco Da Silva (aka Doka Madureira) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/11/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Tiền đạo | Wilfried Niflore [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/12/1981 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 73cm
|
19 |
Hậu vệ | Plamen Nikolov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/12/1985 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 78cm
|
22 |
Tiền vệ | Nebojsa Jelenkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/26/1978 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
23 |
Thủ môn | Rodrigo Galatto [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/10/1983 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 86cm
|
31 |
Hậu vệ | Nikolay Bodurov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/30/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
33 |
Tiền vệ | Ivelin Popov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 10/26/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 71cm
|
71 |
Thủ môn | Uros Golubovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/19/1976 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Ivaylo Petkov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 3/24/1976 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 85cm
|
6 |
Tiền vệ | Hristo Yanev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/4/1979 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
7 |
Tiền đạo | Florin Bratu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/2/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
11 |
Tiền vệ | Georgi Milanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/19/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Hậu vệ | Iliya Milanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/19/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Momchil Cvetanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 3/12/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 63cm
|
27 |
Tường thuật Rudar Pljevlja vs Lovech
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
18″ | Adžić (Rudar Pljevlja) nhận thẻ vàng | |
19″ | Wellington (Lovech) nhận thẻ vàng | |
28″ | 0:1 Vàooo!! Niflore (Lovech) | |
38″ | Mićić (Rudar Pljevlja) nhận thẻ vàng | |
39″ | 0:2 Vàooo!! Jelenković (Lovech) | |
45″+1″ | Bodurov (Lovech) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Rudar Pljevlja – 0:2 – Lovech | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rudar Pljevlja – 0:2 – Lovech | |
46″ | Thay người bên phía đội Rudar Pljevlja:Idrizović vào thay Vlahović | |
58″ | Thay người bên phía đội Rudar Pljevlja:Jovanović vào thay Brnović | |
63″ | Thay người bên phía đội Lovech:G. Milanov vào thay Popov | |
72″ | Thay người bên phía đội Lovech:Bratu vào thay Niflore | |
74″ | 0:3 Vàooo!! Bratu (Lovech) | |
76″ | Thay người bên phía đội Lovech:Yanev vào thay Sandrinho | |
78″ | Thay người bên phía đội Rudar Pljevlja:Sekulić vào thay Mićić | |
81″ | Useni (Rudar Pljevlja) nhận thẻ vàng | |
90″ | 0:4 Vàooo!! Bratu (Lovech) | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Rudar Pljevlja – 0:4 – Lovech | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rudar Pljevlja – 0:4 – Lovech |
Thống kê chuyên môn trận Rudar Pljevlja – Lovech
Chỉ số quan trọng | Rudar Pljevlja | Lovech |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rudar Pljevlja vs Lovech
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | -0.82 | 0.68 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.93 | 0.83 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.55 | 3.41 | 1.73 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
4.5 | 3.5 | 1.61 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-4 | 151 |
0-4 | 29 |
0-5 | 81 |
0-6 | 201 |
0-7 | 251 |
0-8 | 251 |
0-9 | 301 |
1-4 | 34 |
1-5 | 101 |
1-6 | 201 |
1-7 | 251 |
2-4 | 67 |
2-5 | 151 |
2-6 | 251 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Rudar Pljevlja thắng: 0, hòa: 0, Lovech thắng: 2
Sân nhà Rudar Pljevlja: 1, sân nhà Lovech: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Rudar Pljevlja | Lovech | 0-4 | 0%-0% | Champions League |
2010 | Lovech | Rudar Pljevlja | 1-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Rudar Pljevlja thắng: 1, hòa: 3, thua: 11
Lovech thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Lovech thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Rudar Pljevlja
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Partizan Belgrade | 3-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2018 | Rudar Pljevlja | 0-3 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2016 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Karabakh | 0%-0% |
2015 | Karabakh | 0-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2013 | Rudar Pljevlja | 1-2 | Slask Wroclaw | 0%-0% |
2013 | Slask Wroclaw | 4-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2013 | MIKA | 1-1 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2013 | Rudar Pljevlja | 1-0 | MIKA | 0%-0% |
2012 | Shirak | 1-1 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2012 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Shirak | 0%-0% |
2011 | Austria Wien | 2-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2011 | Rudar Pljevlja | 0-3 | Austria Wien | 0%-0% |
2010 | Rudar Pljevlja | 0-4 | Lovech | 0%-0% |
2010 | Lovech | 1-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Lovech
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Lovech | 2-2 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-1 | Lovech | 0%-0% |
2014 | Diosgyor | 1-2 | Lovech | 0%-0% |
2014 | Lovech | 0-2 | Diosgyor | 0%-0% |
2014 | Lovech | 3-0 | Veris | 0%-0% |
2014 | Veris | 0-0 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Lovech | 1-2 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2011 | Wisla | 3-1 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Lovech | 1-2 | Wisla | 0%-0% |
2011 | Lovech | 3-0 | Mogren | 0%-0% |
2011 | Mogren | 1-2 | Lovech | 0%-0% |
2010 | Lovech | 1-2 | Debrecen | 0%-0% |
2010 | Debrecen | 2-0 | Lovech | 0%-0% |
2010 | Zilina | 3-1 | Lovech | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2007 | Rudar Pljevlja | 0-2 | Omonia | 0%-0% |
2006 | Lovech | 2-1 | Omonia | 0%-0% |
2007 | Omonia | 2-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2006 | Lovech | 2-1 | Omonia | 0%-0% |