Portadown vs Skonto
2-7-2010 0h:30″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Shamrock Park, trọng tài Domagoj Vuckov
Đội hình Portadown
Hậu vệ | Ross Redman [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 11/23/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 66cm
|
3 |
Keith O’Hara | 4 | |
Christopher Ramsey | 5 | |
Darren Kelly | 6 | |
Wesley Boyle | 7 | |
Hậu vệ | Richard Clarke [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 5/29/1979 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Timothy Mouncey [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 4/27/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Alan Tiggart | 12 | |
Neil Armstrong | 13 | |
Tiền đạo | Richard Lecky [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 5/13/1984 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
18 |
Neil McCaferty | 22 | |
Tiền vệ | Sean Mackle [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 4/9/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 66cm
|
2 |
Jordan Baker | 14 | |
Aaron Haire | 15 | |
Hậu vệ | Mathew Paget [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 9/14/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
David McCullough | 19 |
Đội hình Skonto
Thủ môn | Kaspars Ikstens [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/5/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Hậu vệ | Vitalijs Smirnovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/28/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Juris Laizans [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/6/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
5 |
Nathan Junior | 7 | |
Hậu vệ | Kaspars Dubra [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 12/20/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Renars Rode [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/6/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Aleksandrs Fertovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/15/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 78cm
|
15 |
Hậu vệ | Vitalijs Maksimenko [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 12/8/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
17 |
Tiền vệ | Igors Tarasovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 10/16/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
19 |
Arturs Karasauks | 20 | |
Alans Sineļnikovs | 23 | |
Vitālijs Astafjevs | 3 | |
Armands Pētersons | 8 | |
Tiền đạo | Daniils Turkovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/17/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Germans Mālins | 16 | |
Kirils Seveļovs | 18 |
Tường thuật Portadown vs Skonto
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | Mouncey (Portadown) nhận thẻ vàng | |
16″ | Thay người bên phía đội Skonto:Pētersons vào thay Siņeļņikovs | |
38″ | 1:0 Vào! Lecky (Portadown) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Portadown – 1:0 – Skonto | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Portadown – 1:0 – Skonto | |
46″ | Thay người bên phía đội Skonto:Māliņš vào thay Ikstens | |
65″ | Thay người bên phía đội Skonto:Astafjevs vào thay I. Tarasovs | |
70″ | Ramsey (Portadown) nhận thẻ vàng | |
73″ | Thay người bên phía đội Portadown:Mackle vào thay McCaferty | |
83″ | Thay người bên phía đội Portadown:Haire vào thay Tiggart | |
88″ | Ramsey (Portadown) nhận thẻ vàng thứ hai | |
90″+2″ | Haire (Portadown) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | 1:1 Vào! Laizans (Skonto) | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Portadown – 1:1 – Skonto | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Portadown – 1:1 – Skonto |
Thống kê chuyên môn trận Portadown – Skonto
Chỉ số quan trọng | Portadown | Skonto |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Portadown vs Skonto
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.83 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.95 | 0.75 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.1 | 3.2 | 2.1 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.05 | 2.9 | 3.6 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 19 |
3-1 | 101 |
3-2 | 46 |
4-1 | 101 |
4-2 | 126 |
1-1 | 4 |
2-2 | 56 |
3-3 | 101 |
1-2 | 15 |
1-3 | 61 |
1-4 | 34 |
1-5 | 101 |
2-3 | 26 |
2-4 | 67 |
2-5 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Portadown thắng: 1, hòa: 1, Skonto thắng: 0
Sân nhà Portadown: 1, sân nhà Skonto: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Skonto | Portadown | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
2010 | Portadown | Skonto | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Portadown thắng: 2, hòa: 3, thua: 7
Skonto thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Skonto thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Portadown
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2012 | Portadown | 2-4 | Slaven | 0%-0% |
2012 | Slaven | 6-0 | Portadown | 0%-0% |
2012 | Skendija | 0-0 | Portadown | 0%-0% |
2012 | Portadown | 2-1 | Skendija | 0%-0% |
2010 | Karabakh | 1-1 | Portadown | 0%-0% |
2010 | Portadown | 1-2 | Karabakh | 0%-0% |
2010 | Skonto | 0-1 | Portadown | 0%-0% |
2010 | Portadown | 1-1 | Skonto | 0%-0% |
2005 | Viking | 1-0 | Portadown | 0%-0% |
2005 | Portadown | 1-2 | Viking | 0%-0% |
2006 | Kaunas | 1-0 | Portadown | 0%-0% |
2006 | Portadown | 1-3 | Kaunas | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Skonto
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Debrecen | 9-2 | Skonto | 0%-0% |
2015 | Skonto | 2-2 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Skonto | 2-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2015 | St Patrick’s | 0-2 | Skonto | 0%-0% |
2013 | Liberec | 1-0 | Skonto | 0%-0% |
2013 | Skonto | 2-1 | Liberec | 0%-0% |
2013 | Tiraspol | 0-1 | Skonto | 0%-0% |
2011 | Wisla | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2011 | Skonto | 0-1 | Wisla | 0%-0% |
2010 | Skonto | 0-1 | Portadown | 0%-0% |
2010 | Portadown | 1-1 | Skonto | 0%-0% |
2009 | Derry | 1-0 | Skonto | 0%-0% |
2009 | Skonto | 1-1 | Derry | 0%-0% |
2007 | Dinamo Minsk | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2007 | Skonto | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |