Jelgava vs Molde
22-7-2010 23h:0″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Sloka, trọng tài Thomas Vejlgaard
Đội hình Jelgava
Vitalijs Lapkovskis | 5 | |
Pavels Bormakovs | 6 | |
Hậu vệ | Valerijs Redjko [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/10/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
7 |
Igors Lapkovskis | 17 | |
Vladislav Kozlov | 21 | |
Tiền vệ | Artis Lazdins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 5/3/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 68cm
|
22 |
Hậu vệ | Igors Savcenkovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 11/3/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 88cm
|
25 |
Boris Bogdaskins | 32 | |
Hậu vệ | Aleksandrs Gubins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 5/16/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 71cm
|
77 |
Marks Bogdanovs | 81 | |
Tiền đạo | Olegs Malasenoks [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/27/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
99 |
Oleg Ivanic | 4 | |
Aviars Keris | 10 | |
Vitaly Petkevics | 19 | |
Dimitrijs Medeckis | 20 | |
Aleksandrs Cumakovs | 33 | |
Marcis Savinovs | 69 |
Đội hình Molde
Thủ môn | Knut Dorum Lillebakk [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 4/27/1978 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Hậu vệ | Marcus Andreasson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/13/1978 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 91cm
|
3 |
Tiền vệ | Thomas Holm [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/18/1981 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Tiền vệ | Daniel Berg Hestad (aka Daniel Hestad) [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/30/1975 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
6 |
Tiền đạo | Mattias Mostrom [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/25/1983 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Tiền vệ | Magne Hoseth [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 10/13/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
10 |
Hậu vệ | Emil Johansson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/10/1986 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 66cm
|
17 |
Hậu vệ | Magne Simonsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/13/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Tiền đạo | Baye Djiby Fall [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 4/20/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
19 |
Hậu vệ | Knut Olav Rindaroy [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/17/1985 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 74cm
|
23 |
Hậu vệ | Vegard Forren [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/16/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Hậu vệ | Kristoffer Paulsen Vatshaug [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/3/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
2 |
Hậu vệ | Oyvind Gjerde [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 3/18/1977 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
5 |
Hậu vệ | Makhtar Thioune [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 8/5/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Tiền vệ | Aksel Berget Skjolsvik [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 5/15/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
15 |
Hậu vệ | Jakob Meidell [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 10/11/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
16 |
Thủ môn | Elias Valderhaug [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 4/26/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tường thuật Jelgava vs Molde
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
14″ | 0:1 Vàoo! Fall (Molde) | |
30″ | 1:1 Vàoo! Bormakovs (Jelgava) | |
45″+1″ | 2:1 Vàoo! Bogdaškins (Jelgava) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Jelgava – 2:1 – Molde | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Jelgava – 2:1 – Molde | |
46″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Lapkovskis vào thay Kazura | |
55″ | Thay người bên phía đội Molde:Thioune vào thay T. Holm | |
66″ | Thay người bên phía đội Molde:Andreasson vào thay Gjerde | |
70″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Petkevičs vào thay Bormakovs | |
74″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Hohlovs vào thay Lapkovskis | |
77″ | Thay người bên phía đội Molde:Skjølsvik Berget vào thay Moström | |
79″ | Lapkovskis (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hohlovs (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Jelgava – 2:1 – Molde | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Jelgava – 2:1 – Molde |
Thống kê chuyên môn trận Jelgava – Molde
Chỉ số quan trọng | Jelgava | Molde |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Jelgava vs Molde
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
3/4:0 | -0.83 | 0.7 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.58 | -0.75 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.46 | 3.63 | 1.66 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
4.2 | 3.75 | 1.61 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Jelgava thắng: 1, hòa: 0, Molde thắng: 1
Sân nhà Jelgava: 1, sân nhà Molde: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Jelgava | Molde | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
2010 | Molde | Jelgava | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Jelgava thắng: 3, hòa: 5, thua: 7
Molde thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Molde thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Jelgava
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Jelgava | 0-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2017 | Ferencvaros | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Beitar | 3-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 1-1 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 3-0 | Slovan | 0%-0% |
2016 | Slovan | 0-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 2-2 | Breidablik | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Lovech | 2-2 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-1 | Lovech | 0%-0% |
2014 | Jelgava | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2014 | Rosenborg | 4-0 | Jelgava | 0%-0% |
2010 | Jelgava | 2-1 | Molde | 0%-0% |
2010 | Molde | 1-0 | Jelgava | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Molde
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Molde | 2-1 | Zenit | 0%-0% |
2018 | Zenit | 3-1 | Molde | 0%-0% |
2018 | Molde | 3-0 | Hibernian | 0%-0% |
2018 | Hibernian | 0-0 | Molde | 0%-0% |
2018 | Laci | 0-2 | Molde | 0%-0% |
2018 | Molde | 3-0 | Laci | 0%-0% |
2018 | Molde | 5-1 | Glenavon | 0%-0% |
2018 | Glenavon | 2-1 | Molde | 0%-0% |
2016 | Molde | 1-0 | Sevilla | 47.6%-52.4% |
2016 | Sevilla | 3-0 | Molde | 69.4%-30.6% |
2015 | Ajax | 1-1 | Molde | 68%-32% |
2015 | Molde | 0-2 | Fenerbahce | 41%-59% |
2015 | Celtic | 1-2 | Molde | 52%-48% |
2015 | Molde | 3-1 | Celtic | 31%-69% |
2015 | Molde | 1-1 | Ajax | 35%-65% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |