Gorica vs Randers
15-7-2010 23h:0″
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Športni Park, trọng tài Halis Özkahya
Đội hình Gorica
Hậu vệ | Aris Zarifovic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 6/2/1988 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Hậu vệ | Gregor Balazic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 2/12/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
9 |
Admir Krsic | 10 | |
Tiền đạo | Etien Velikonja [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 12/26/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
11 |
Thủ môn | Vasja Simcic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 7/1/1983 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 81cm
|
12 |
Hậu vệ | Miha Mevlja [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 6/12/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Sebastjan Komel | 19 | |
Dalibor Stojanovic | 20 | |
Matija Sirok | 23 | |
Enes Demirovic | 24 | |
Danjel Rakuscek | 31 | |
Luka Volaric | 8 | |
Dino Martinovic | 15 | |
Hậu vệ | Nejc Mevlja [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 6/12/1990 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Sandi Arcon [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 1/6/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
18 |
Anze Rupnik | 22 | |
Tiền vệ | Dejan Zigon [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 3/30/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Miha Gregoric | 35 |
Đội hình Randers
Thủ môn | David Ousted [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 2/1/1985 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 88cm
|
1 |
Hậu vệ | Anders Egholm [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/15/1983 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 87cm
|
5 |
Tiền vệ | Morten Karlsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 3/24/1979 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền vệ | Kasper Lorentzen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 11/18/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền vệ | Soren Pedersen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 11/1/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
8 |
Tiền đạo | Yura Movsisyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 8/2/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
9 |
Tiền đạo | Soren Berg [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 6/15/1976 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
10 |
Hậu vệ | Mads Fenger [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/10/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Tidiane Sane [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 7/9/1985 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Ricki Olsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/21/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
15 |
Hậu vệ | Alexander Fischer [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/16/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
21 |
Hậu vệ | Issah Ahmed [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 5/23/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Hậu vệ | Robert Arzumanyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 7/24/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
24 |
Thủ môn | Peter Friis [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/2/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền vệ | Mikkel Cramer [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/25/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
39 |
Tiền vệ | Mathias Sorensen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/3/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
41 |
Tiền đạo | Nicolai Brock-Madsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/9/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
44 |
Tường thuật Gorica vs Randers
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Gorica – 0:0 – Randers | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Gorica – 0:0 – Randers | |
51″ | 0:1 Vàoooo!! Lorentzen (Randers) | |
55″ | 0:2 Vàoooo!! Cramer (Randers) | |
60″ | Thay người bên phía đội Gorica:Martinovič vào thay M. Mevlja | |
71″ | 0:3 Vàoooo!! Cramer (Randers) | |
72″ | Thay người bên phía đội Randers:Fischer vào thay Olsen | |
75″ | Thay người bên phía đội Gorica:Arčon vào thay Stojanovič | |
79″ | Thay người bên phía đội Randers:Brock-Madsen vào thay Karlsen | |
81″ | Thay người bên phía đội Randers:Arzumanyan vào thay Egholm | |
90″ | Thay người bên phía đội Gorica:Volarič vào thay Velikonja | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Gorica – 0:3 – Randers | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Gorica – 0:3 – Randers | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Gorica – 0:0 – Randers | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Gorica – 0:0 – Randers | |
51″ | 0:1 Vàoooo!! Lorentzen (Randers) | |
55″ | 0:2 Vàoooo!! Cramer (Randers) | |
60″ | Thay người bên phía đội Gorica:Martinovič vào thay M. Mevlja | |
71″ | 0:3 Vàoooo!! Cramer (Randers) | |
72″ | Thay người bên phía đội Randers:Fischer vào thay Olsen | |
75″ | Thay người bên phía đội Gorica:Arčon vào thay Stojanovič | |
79″ | Thay người bên phía đội Randers:Brock-Madsen vào thay Karlsen | |
81″ | Thay người bên phía đội Randers:Arzumanyan vào thay Egholm | |
90″ | Thay người bên phía đội Gorica:Volarič vào thay Velikonja | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Gorica – 0:3 – Randers | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Gorica – 0:3 – Randers |
Thống kê chuyên môn trận Gorica – Randers
Chỉ số quan trọng | Gorica | Randers |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Gorica vs Randers
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.18 | 3.15 | 2.95 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.4 | 3.1 | 2.6 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Gorica thắng: 0, hòa: 1, Randers thắng: 1
Sân nhà Gorica: 1, sân nhà Randers: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Randers | Gorica | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2010 | Gorica | Randers | 0-3 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Gorica thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Randers thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Randers thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Gorica
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Gorica | 2-3 | Panionios | 0%-0% |
2017 | Panionios | 2-0 | Gorica | 0%-0% |
2017 | Gorica | 2-2 | Shirak | 0%-0% |
2017 | Shirak | 0-2 | Gorica | 0%-0% |
2016 | Gorica | 0-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2014 | Gorica | 1-1 | Molde | 0%-0% |
2014 | Molde | 4-1 | Gorica | 0%-0% |
2010 | Randers | 1-1 | Gorica | 0%-0% |
2010 | Gorica | 0-3 | Randers | 0%-0% |
2009 | Lahti | 2-0 | Gorica | 0%-0% |
2009 | Gorica | 1-0 | Lahti | 0%-0% |
2007 | Rabotnicki | 2-1 | Gorica | 0%-0% |
2007 | Gorica | 1-2 | Rabotnicki | 0%-0% |
2006 | Steaua | 3-0 | Gorica | 0%-0% |
2006 | Gorica | 0-2 | Steaua | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Randers
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Elfsborg | 1-0 | Randers | 0%-0% |
2015 | Randers | 0-0 | Elfsborg | 0%-0% |
2015 | Sant Julia | 0-1 | Randers | 0%-0% |
2013 | Rubin | 2-0 | Randers | 0%-0% |
2013 | Randers | 1-2 | Rubin | 0%-0% |
2010 | Lausanne | 1-1 | Randers | 0%-0% |
2010 | Randers | 2-3 | Lausanne | 0%-0% |
2010 | Randers | 1-1 | Gorica | 0%-0% |
2010 | Gorica | 0-3 | Randers | 0%-0% |
2010 | Dudelange | 2-1 | Randers | 0%-0% |
2010 | Randers | 6-1 | Dudelange | 0%-0% |
2009 | Hamburger | 0-1 | Randers | 0%-0% |
2009 | Randers | 0-4 | Hamburger | 0%-0% |
2009 | Randers | 1-1 | Suduva | 0%-0% |
2009 | Suduva | 0-1 | Randers | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2006 | Gorica | 2-2 | Linfield | 0%-0% |
2009 | Linfield | 0-3 | Randers | 0%-0% |
2006 | Linfield | 1-3 | Gorica | 0%-0% |
2009 | Linfield | 0-3 | Randers | 0%-0% |