Dnepr vs Stabaek
22-7-2010 23h:0″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Spartak, trọng tài Richard Trutz
Đội hình Dnepr
Ruslan Kapantsou | 1 | |
Evguenii Kapov | 2 | |
Andrey Gonchar | 3 | |
Vladimir Shuneiko | 6 | |
Aleksandr Bychanok | 7 | |
Tiền vệ | Vladimir Yurchenko [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 1/26/1989 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Dmitri Tereshchenko | 11 | |
Andrei Parivayev | 12 | |
Dmitri Turlin | 14 | |
Aleksey Tupchi | 18 | |
Andriy Raspopov | 24 | |
Denis Obrazov | 4 | |
Maksim Karpovich | 8 | |
Fedro Cernych | 15 | |
Mikhail Kazlou | 20 | |
Ilya Matalyha | 25 |
Đội hình Stabaek
Hậu vệ | Bjarni Eiriksson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/28/1982 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
2 |
Hậu vệ | Jon Inge Hoiland [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/19/1977 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
3 |
Hậu vệ | Kristian Flittie Onstad [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 5/8/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
5 |
Tiền vệ | Henning Hauger [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/17/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
7 |
Tiền đạo | Espen Hoff [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 11/20/1981 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền đạo | Veigar Gunnarsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/21/1980 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
10 |
Tiền vệ | Mikkel Diskerud [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 10/2/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 69cm
|
21 |
Thủ môn | Iven Austbo [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/22/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Hậu vệ | Vegar Eggen Hedenstad [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/26/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
23 |
Tiền vệ | Jorgen Skjelvik [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/5/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
24 |
Tiền đạo | Jan Tommernes [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/26/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
29 |
Thủ môn | Jon Knudsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 11/20/1974 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Tiền vệ | Tom Stenvoll [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 3/27/1978 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
6 |
Tiền vệ | Palmi Palmason [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 11/9/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
13 |
Tiền vệ | Diogo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/4/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
14 |
Tiền đạo | Bernt Hulsker [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/9/1977 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
18 |
Tường thuật Dnepr vs Stabaek
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
37″ | 0:1 Vào! V. P. Gunnarsson (Stabaek) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Dnepr – 0:1 – Stabaek | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dnepr – 0:1 – Stabaek | |
46″ | Thay người bên phía đội Dnepr:Zenkovich vào thay Kozlov | |
53″ | Diskerud (Stabaek) nhận thẻ vàng | |
59″ | Thay người bên phía đội Stabaek:Farnerud vào thay Stenvoll | |
64″ | Shuneiko (Dnepr) nhận thẻ vàng | |
73″ | Thay người bên phía đội Dnepr:Chernykh vào thay Bychenok | |
79″ | Thay người bên phía đội Stabaek:Pálmason vào thay Diskerud | |
84″ | Zhevnerov (Dnepr) nhận thẻ vàng | |
85″ | 1:1 Vào! Yurchenko (Dnepr) | |
87″ | Thay người bên phía đội Stabaek:Hulsker vào thay Tømmernes | |
88″ | Høiland (Stabaek) nhận thẻ vàng | |
89″ | Thay người bên phía đội Dnepr:Raspopov vào thay Turlin | |
90″+3″ | Pálmason (Stabaek) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hulsker (Stabaek) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Dnepr – 1:1 – Stabaek | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dnepr – 1:1 – Stabaek |
Thống kê chuyên môn trận Dnepr – Stabaek
Chỉ số quan trọng | Dnepr | Stabaek |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Dnepr vs Stabaek
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.83 | -0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3 | 3.28 | 2.15 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.87 | 3.3 | 2.1 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Dnepr thắng: 0, hòa: 2, Stabaek thắng: 0
Sân nhà Dnepr: 1, sân nhà Stabaek: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Dnepr | Stabaek | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2010 | Stabaek | Dnepr | 2-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Dnepr thắng: 3, hòa: 3, thua: 2
Stabaek thắng: 3, hòa: 5, thua: 6
Stabaek thắng: 3, hòa: 5, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Dnepr
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2010 | Dnepr | 1-2 | Villarreal | 0%-0% |
2010 | Villarreal | 5-0 | Dnepr | 0%-0% |
2010 | Banik | 1-2 | Dnepr | 0%-0% |
2010 | Dnepr | 1-0 | Banik | 0%-0% |
2010 | Dnepr | 1-1 | Stabaek | 0%-0% |
2010 | Stabaek | 2-2 | Dnepr | 0%-0% |
2010 | Dnepr | 7-1 | Laci | 0%-0% |
2010 | Laci | 1-1 | Dnepr | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Stabaek
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Stabaek | 0-1 | Connah’s Quay | 0%-0% |
2016 | Connah’s Quay | 0-0 | Stabaek | 0%-0% |
2012 | Stabaek | 3-2 | Jyvaskyla | 0%-0% |
2012 | Jyvaskyla | 2-0 | Stabaek | 0%-0% |
2010 | Dnepr | 1-1 | Stabaek | 0%-0% |
2010 | Stabaek | 2-2 | Dnepr | 0%-0% |
2009 | Valencia | 4-1 | Stabaek | 0%-0% |
2009 | Stabaek | 0-3 | Valencia | 0%-0% |
2009 | Stabaek | 0-0 | Kobenhavn | 0%-0% |
2009 | Kobenhavn | 3-1 | Stabaek | 0%-0% |
2009 | Stabaek | 4-0 | Tirana | 0%-0% |
2009 | Tirana | 1-1 | Stabaek | 0%-0% |
2008 | Rennes | 2-0 | Stabaek | 0%-0% |
2008 | Stabaek | 2-1 | Rennes | 48.2%-51.8% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |