Dnepr vs Banik
29-7-2010 23h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Spartak, trọng tài Robert Malek
Đội hình Dnepr
Ruslan Kapantsou | 1 | |
Evguenii Kapov | 2 | |
Andrey Gonchar | 3 | |
Vladimir Shuneiko | 6 | |
Aleksandr Bychanok | 7 | |
Tiền vệ | Vladimir Yurchenko [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 1/26/1989 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Dmitri Tereshchenko | 11 | |
Andrei Parivayev | 12 | |
Dmitri Turlin | 14 | |
Aleksey Tupchi | 18 | |
Andriy Raspopov | 24 | |
Denis Obrazov | 4 | |
Maksim Karpovich | 8 | |
Fedro Cernych | 15 | |
Mikhail Kazlou | 20 | |
Ilya Matalyha | 25 |
Đội hình Banik
Hậu vệ | Fernando Neves [+]
Quốc tịch: Cape Verde Ngày sinh: 6/9/1978 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 87cm
|
2 |
Hậu vệ | Radim Reznik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/19/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
3 |
Tiền vệ | Martin Lukes [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/16/1978 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 76cm
|
4 |
Hậu vệ | Rene Bolf [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/24/1974 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
5 |
Tiền đạo | Zdenek Senkerik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/18/1980 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
6 |
Tiền vệ | Jan Gregus [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/29/1991 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 72cm
|
11 |
Tiền đạo | Adam Varadi [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/29/1985 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 78cm
|
14 |
Tiền vệ | Tomas Marek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/19/1981 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 73cm
|
18 |
Hậu vệ | Ales Neuwirth [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/3/1985 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 81cm
|
23 |
Tiền đạo | Tomas Pilik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/20/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
25 |
Thủ môn | Michal Danek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/6/1983 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 88cm
|
30 |
Tiền vệ | Josef Husbauer [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/16/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền đạo | Robert Zeher [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 2/11/1985 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
10 |
Tiền vệ | Antonin Fantis [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/15/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
15 |
Thủ môn | Vit Baranek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/27/1974 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
16 |
Tiền vệ | Tomas Frejlach [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/23/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
20 |
Tiền vệ | Zdenek Smejkal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/21/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 76cm
|
22 |
Tiền vệ | Petr Wojnar [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/12/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
29 |
Tường thuật Dnepr vs Banik
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″ | Fernando Neves (Banik) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Dnepr – 0:0 – Banik | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dnepr – 0:0 – Banik | |
46″ | Thay người bên phía đội Banik:Šenkeřík vào thay Pilík | |
63″ | 1:0 Vàooo!! Zenkovich (Dnepr) | |
69″ | Thay người bên phía đội Banik:Šmejkal vào thay Zeher | |
71″ | Thay người bên phía đội Dnepr:Kozlov vào thay Turlin | |
73″ | Marek (Banik) nhận thẻ vàng | |
75″ | Thay người bên phía đội Banik:Hušbauer vào thay Frejlach | |
78″ | Thay người bên phía đội Dnepr:Chernykh vào thay Tereschenko | |
89″ | Thay người bên phía đội Dnepr:Raspopov vào thay Bychenok | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Dnepr – 1:0 – Banik | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dnepr – 1:0 – Banik |
Thống kê chuyên môn trận Dnepr – Banik
Chỉ số quan trọng | Dnepr | Banik |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Dnepr vs Banik
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | -0.8 | 0.65 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.91 | 0.8 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.15 | 3.19 | 2.11 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.87 | 3.1 | 2.2 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 8 |
2-0 | 17 |
2-1 | 12 |
3-0 | 41 |
3-1 | 34 |
3-2 | 51 |
4-0 | 101 |
4-1 | 101 |
4-2 | 101 |
4-3 | 126 |
5-0 | 251 |
5-1 | 251 |
5-2 | 251 |
6-0 | 251 |
6-1 | 251 |
6-2 | 251 |
7-0 | 301 |
7-1 | 301 |
8-0 | 301 |
9-0 | 301 |
10-0 | 301 |
1-1 | 6 |
2-2 | 17 |
3-3 | 67 |
4-4 | 151 |
1-2 | 8.5 |
1-3 | 17 |
1-4 | 51 |
1-5 | 126 |
1-6 | 251 |
1-7 | 251 |
2-3 | 34 |
2-4 | 81 |
2-5 | 201 |
2-6 | 251 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Dnepr thắng: 2, hòa: 0, Banik thắng: 0
Sân nhà Dnepr: 1, sân nhà Banik: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Banik | Dnepr | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
2010 | Dnepr | Banik | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Dnepr thắng: 3, hòa: 3, thua: 2
Banik thắng: 2, hòa: 2, thua: 3
Banik thắng: 2, hòa: 2, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Dnepr
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2010 | Dnepr | 1-2 | Villarreal | 0%-0% |
2010 | Villarreal | 5-0 | Dnepr | 0%-0% |
2010 | Banik | 1-2 | Dnepr | 0%-0% |
2010 | Dnepr | 1-0 | Banik | 0%-0% |
2010 | Dnepr | 1-1 | Stabaek | 0%-0% |
2010 | Stabaek | 2-2 | Dnepr | 0%-0% |
2010 | Dnepr | 7-1 | Laci | 0%-0% |
2010 | Laci | 1-1 | Dnepr | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Banik
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2010 | Banik | 1-2 | Dnepr | 0%-0% |
2010 | Dnepr | 1-0 | Banik | 0%-0% |
2010 | Banik | 0-0 | WIT Georgia | 0%-0% |
2010 | WIT Georgia | 0-6 | Banik | 0%-0% |
2008 | Spartak Moskva | 1-1 | Banik | 0%-0% |
2008 | Banik | 0-1 | Spartak Moskva | 0%-0% |
2005 | Banik | 2-0 | Heerenveen | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |