Odense vs Getafe
2-12-2010 1h:0″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Odense Stadion, trọng tài Hannes Kaasik
Đội hình Odense
Thủ môn | Roy Carroll [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 9/29/1977 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Hậu vệ | Espen Ruud [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/28/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
2 |
Hậu vệ | Atle Roar Haland [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/26/1977 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
3 |
Tiền vệ | Hans Henrik Andreasen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/9/1979 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
4 |
Hậu vệ | Anders Moller Christensen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 7/25/1977 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
5 |
Tiền đạo | Peter Maduabuci Utaka [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 2/12/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền đạo | Johan Absalonsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/15/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Tiền đạo | Henrik Toft [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 4/15/1981 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 87cm
|
13 |
Hậu vệ | Chris Sorensen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 7/26/1977 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
15 |
Tiền vệ | Kalilou Traore [+]
Quốc tịch: Mali Ngày sinh: 9/9/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 76cm
|
18 |
Tiền vệ | Rurik Gislason [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 2/24/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
21 |
Hậu vệ | Thomas Helveg [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 6/23/1971 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 80cm
|
6 |
Tiền vệ | Henrik Hansen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 7/28/1979 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
8 |
Tiền vệ | Andreas Johansson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/4/1978 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Tiền vệ | Lucas de Deus Santos (aka Caca) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/8/1982 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 69cm
|
17 |
Tiền đạo | Njogu Demba-Nyren [+]
Quốc tịch: Gambia Ngày sinh: 6/25/1979 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Thủ môn | Alexander Lund Hansen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 10/5/1982 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 93cm
|
30 |
Đội hình Getafe
Thủ môn | Oscar Ustari [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 7/2/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Tiền vệ | Daniel Diaz (aka Cata) [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 3/12/1979 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
2 |
Tiền vệ | Jose Manuel Jimenez Ortiz (aka Mane) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/20/1984 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 67cm
|
3 |
Tiền vệ | Borja Fernandez (aka Borja) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/13/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
6 |
Tiền vệ | Jaime Gavilan Martinez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/11/1985 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 68cm
|
8 |
Tiền đạo | Perez Adrian Colunga [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/16/1984 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 69cm
|
9 |
Tiền vệ | Daniel Parejo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/16/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
11 |
Hậu vệ | Rafael Lopez Gomez (aka Rafa) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/8/1985 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 65cm
|
15 |
Tiền vệ | Derek Boateng [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 5/2/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
18 |
Tiền đạo | Javier Arizmendi [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/2/1984 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 78cm
|
19 |
Hậu vệ | Miguel Torres Gomez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/27/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
24 |
Tiền đạo | Nicolas Fedor (aka Miku) [+]
Quốc tịch: Venezuela Ngày sinh: 8/18/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
7 |
Tiền vệ | Juan Albin [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 7/16/1986 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 77cm
|
10 |
Thủ môn | Jordi Codina [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/26/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
13 |
Tiền đạo | Manuel Del Moral (aka Manu) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/24/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
14 |
Tiền vệ | Pedro Rios [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/12/1981 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
16 |
Tiền vệ | Pedro Mosquera [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/21/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
21 |
Hậu vệ | Ivan Marcano [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/23/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 77cm
|
23 |
Tường thuật Odense vs Getafe
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
14″ | Miguel Torres (Getafe) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
17″ | 0:1 Vào! Pedro Ríos (Getafe) – Đánh đầu vào góc cao bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Mané | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Odense – 0:1 – Getafe | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Odense – 0:1 – Getafe | |
66″ | Thay người bên phía đội Odense:Tiền vệ Oliver Feldballe vào thay Bashkim Kadrii | |
69″ | Thay người bên phía đội Getafe:Hậu vệ Víctor Sánchez vào thay Manu | |
69″ | Mané (Getafe) nhận thẻ vàng | |
70″ | Eric Djemba-Djemba (Odense) nhận thẻ vàng | |
72″ | Thay người bên phía đội Odense:Tiền vệ Andreas Johansson vào thay Kalilou Mohamed Traore | |
80″ | Daniel Parejo (Getafe) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội Getafe:Tiền vệ Borja vào thay Daniel Parejo | |
86″ | Thay người bên phía đội Getafe:Tiền vệ Pedro Mosquera vào thay Juan Albín | |
90″+2″ | 1:1 Vào! Hans Henrik Andreasen (Odense) sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Peter Utaka | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Odense – 1:1 – Getafe | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Odense – 1:1 – Getafe |
Thống kê chuyên môn trận Odense – Getafe
Chỉ số quan trọng | Odense | Getafe |
Tỷ lệ cầm bóng | 42% | 58% |
Sút cầu môn | 6 | 4 |
Sút bóng | 18 | 9 |
Thủ môn cản phá | 7 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 2 |
Phạt góc | 7 | 3 |
Việt vị | 5 | 2 |
Phạm lỗi | 21 | 18 |
Thẻ vàng | 1 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Odense vs Getafe
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.83 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.49 | 3.27 | 2.61 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
21 | 5 | 1.22 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 15 |
3-1 | 36 |
3-2 | 41 |
4-1 | 126 |
4-2 | 126 |
4-3 | 81 |
5-1 | 151 |
5-2 | 151 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
1-1 | 6 |
2-2 | 15 |
3-3 | 56 |
4-4 | 151 |
1-2 | 6.5 |
1-3 | 11 |
1-4 | 26 |
1-5 | 71 |
1-6 | 126 |
1-7 | 501 |
2-3 | 23 |
2-4 | 51 |
2-5 | 126 |
2-6 | 151 |
3-4 | 126 |
3-5 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Odense thắng: 0, hòa: 1, Getafe thắng: 1
Sân nhà Odense: 1, sân nhà Getafe: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Odense | Getafe | 1-1 | 42%-58% | Europa League |
2010 | Getafe | Odense | 2-1 | 64.8%-35.2% | Europa League |
Phong độ gần đây
Odense thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Getafe thắng: 7, hòa: 5, thua: 3
Getafe thắng: 7, hòa: 5, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Odense
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2011 | Fulham | 2-2 | Odense | 50.3%-49.7% |
2011 | Odense | 1-2 | Wisla | 47.8%-52.2% |
2011 | Twente | 3-2 | Odense | 64.4%-35.6% |
2011 | Odense | 1-4 | Twente | 37.8%-62.2% |
2011 | Odense | 0-2 | Fulham | 44.1%-55.9% |
2011 | Wisla | 1-3 | Odense | 50%-50% |
2011 | Villarreal | 3-0 | Odense | 58.8%-41.2% |
2011 | Odense | 1-0 | Villarreal | 33.3%-66.7% |
2011 | Panathinaikos | 3-4 | Odense | 0%-0% |
2011 | Odense | 1-1 | Panathinaikos | 0%-0% |
2010 | Stuttgart | 5-1 | Odense | 57.9%-42.1% |
2010 | Odense | 1-1 | Getafe | 42%-58% |
2010 | Odense | 2-0 | Young Boys | 49.7%-50.3% |
2010 | Young Boys | 4-2 | Odense | 50.4%-49.6% |
2010 | Odense | 1-2 | Stuttgart | 51%-49% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Getafe
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Valencia | 3-1 | Getafe | 69%-31% |
2019 | Getafe | 1-0 | Valencia | 41%-59% |
2019 | Valladolid | 1-1 | Getafe | 64%-36% |
2019 | Getafe | 1-0 | Valladolid | 63%-37% |
2018 | Getafe | 5-1 | Cordoba | 0%-0% |
2018 | Cordoba | 1-2 | Getafe | 43%-57% |
2018 | Sporting Gijon | 0-0 | Getafe | 0%-0% |
2019 | Getafe | 2-2 | Villarreal | 41%-59% |
2019 | Barcelona | 2-0 | Getafe | 79%-21% |
2019 | Getafe | 2-0 | Girona | 40%-60% |
2019 | Real Sociedad | 2-1 | Getafe | 50%-50% |
2019 | Getafe | 0-0 | Real Madrid | 33%-67% |
2019 | Getafe | 3-0 | Sevilla | 36%-64% |
2019 | Valladolid | 2-2 | Getafe | 60%-40% |
2019 | Getafe | 1-0 | Athletic Bilbao | 48%-52% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2011 | Twente | 3-2 | Odense | 64.4%-35.6% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2011 | Odense | 1-4 | Twente | 37.8%-62.2% |
2007 | Twente | 3-2 | Getafe | 47%-53% |
2011 | Villarreal | 3-0 | Odense | 58.8%-41.2% |
2019 | Getafe | 2-2 | Villarreal | 41%-59% |
2011 | Odense | 1-0 | Villarreal | 33.3%-66.7% |
2019 | Getafe | 2-2 | Villarreal | 41%-59% |
2010 | Stuttgart | 5-1 | Odense | 57.9%-42.1% |
2010 | Getafe | 0-3 | Stuttgart | 58.7%-41.3% |
2010 | Odense | 2-0 | Young Boys | 49.7%-50.3% |
2010 | Getafe | 1-0 | Young Boys | 43%-57% |
2010 | Young Boys | 4-2 | Odense | 50.4%-49.6% |
2010 | Getafe | 1-0 | Young Boys | 43%-57% |
2010 | Odense | 1-2 | Stuttgart | 51%-49% |
2010 | Getafe | 0-3 | Stuttgart | 58.7%-41.3% |
2006 | Osasuna | 3-1 | Odense | 56%-44% |
2014 | Osasuna | 2-0 | Getafe | 42%-57% |