Sampdoria vs Metalist Kharkiv
5-11-2010 3h:5″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadio Luigi Ferraris, trọng tài F Vitienes
Đội hình Sampdoria
Hậu vệ | Reto Ziegler [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/15/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
3 |
Tiền vệ | Daniele Mannini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 10/24/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
7 |
Tiền vệ | Vladimir Koman [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 3/15/1989 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 63cm
|
11 |
Tiền vệ | Angelo Palombo [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 9/24/1981 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 77cm
|
17 |
Hậu vệ | Fabrizio Cacciatore [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 10/8/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Hậu vệ | Massimo Volta [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/13/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 70cm
|
26 |
Hậu vệ | Daniele Gastaldello [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 6/24/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
28 |
Tiền vệ | Franco Semioli [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 6/19/1980 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
77 |
Thủ môn | Gianluca Curci [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 7/11/1985 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 90cm
|
85 |
Tiền đạo | Guido Marilungo [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 8/9/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
89 |
Tiền đạo | Antonio Cassano [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 7/11/1982 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
99 |
Thủ môn | Junior Costa [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/12/1983 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 61cm
|
1 |
Tiền vệ | Daniele Dessena [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/9/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
4 |
Tiền vệ | Stefano Guberti [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 11/5/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 68cm
|
8 |
Nicola Pozzi | 9 | |
Tiền vệ | Marco Padalino [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 12/7/1983 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Hậu vệ | Jonathan Rossini [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 4/4/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 69cm
|
24 |
Hậu vệ | Luciano Zauri [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/19/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
78 |
Đội hình Metalist Kharkiv
Hậu vệ | Oleksandr Romanchuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 10/21/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Hậu vệ | Cristian Villagra [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 12/27/1985 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 72cm
|
3 |
Hậu vệ | Andriy Berezovchuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/16/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
4 |
Tiền vệ | Oleg Shelayev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/5/1976 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
5 |
Tiền vệ | Serhiy Valyayev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 9/16/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền vệ | Edmar Aparecida (aka Edmar) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/16/1980 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
8 |
Tiền vệ | Cleiton Xavier [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/23/1983 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Hậu vệ | Fininho [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/2/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Thủ môn | Maxym Startsev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/20/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
20 |
Hậu vệ | Milan Obradovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/3/1977 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Tiền đạo | Marko Devic [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 10/27/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 66cm
|
33 |
Thủ môn | Dmytro Zhdankov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/18/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền đạo | Andriy Vorobey [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/29/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Hậu vệ | Serhiy Pshenychnykh [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/19/1981 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Serhiy Barylko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/5/1987 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 68cm
|
19 |
Tiền đạo | Serhiy Davydov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 12/16/1984 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 65cm
|
27 |
Hậu vệ | Papa Gueye [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 6/7/1984 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
30 |
Hậu vệ | Vitalie Bordian [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 8/11/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
37 |
Tường thuật Sampdoria vs Metalist Kharkiv
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
41″ | Daniele Gastaldello (Sampdoria) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | Papa Gueye (Metalist Kharkiv) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Sampdoria – 0:0 – Metalist Kharkiv | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sampdoria – 0:0 – Metalist Kharkiv | |
63″ | Thay người bên phía đội Sampdoria:Tiền đạo Giampaolo Pazzini vào thay Guido Marilungo | |
63″ | Thay người bên phía đội Sampdoria:Tiền vệ Daniele Mannini vào thay Andrea Poli | |
63″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Hậu vệ Olexandr Romanchuk vào thay Marko Devic | |
72″ | Thay người bên phía đội Sampdoria:Tiền vệ Vladimir Koman vào thay Stefano Guberti | |
74″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Tiền vệ Oleg Shelayev vào thay Cristian Villagra | |
87″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Tiền đạo Andriy Vorobey vào thay Denys Oliynyk | |
89″ | Vladimir Disljenkovic (Metalist Kharkiv) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Sampdoria – 0:0 – Metalist Kharkiv | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sampdoria – 0:0 – Metalist Kharkiv |
Thống kê chuyên môn trận Sampdoria – Metalist Kharkiv
Chỉ số quan trọng | Sampdoria | Metalist Kharkiv |
Tỷ lệ cầm bóng | 55.2% | 44.8% |
Sút cầu môn | 4 | 0 |
Sút bóng | 15 | 8 |
Thủ môn cản phá | 5 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 6 | 7 |
Phạt góc | 6 | 5 |
Việt vị | 4 | 2 |
Phạm lỗi | 18 | 23 |
Thẻ vàng | 1 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Sampdoria vs Metalist Kharkiv
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.95 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.73 | 3.46 | 4.57 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.83 | 3.4 | 4.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 3.7 |
2-0 | 10 |
2-1 | 23 |
3-0 | 29 |
3-1 | 66 |
3-2 | 71 |
4-0 | 101 |
4-1 | 101 |
4-2 | 81 |
4-3 | 151 |
5-0 | 126 |
5-1 | 126 |
5-2 | 251 |
6-0 | 301 |
6-1 | 301 |
6-2 | 501 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
10-0 | 501 |
0-0 | 2.2 |
1-1 | 9 |
2-2 | 66 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
0-1 | 6 |
0-2 | 23 |
0-3 | 101 |
0-4 | 251 |
0-5 | 301 |
0-6 | 501 |
0-7 | 501 |
0-8 | 501 |
0-9 | 501 |
1-2 | 34 |
1-3 | 126 |
1-4 | 101 |
1-5 | 301 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 101 |
2-4 | 126 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
0-10 | 501 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2009
Sampdoria thắng: 0, hòa: 1, Metalist Kharkiv thắng: 3
Sân nhà Sampdoria: 2, sân nhà Metalist Kharkiv: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Sampdoria | Metalist Kharkiv | 0-0 | 55.2%-44.8% | Europa League |
2010 | Metalist Kharkiv | Sampdoria | 2-1 | 52%-48% | Europa League |
2009 | Metalist Kharkiv | Sampdoria | 2-0 | 46.1%-53.9% | Europa League |
2009 | Sampdoria | Metalist Kharkiv | 0-1 | 52.1%-47.9% | Europa League |
Phong độ gần đây
Sampdoria thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Metalist Kharkiv thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Metalist Kharkiv thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Sampdoria
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Sampdoria | 0-2 | AC Milan | 0%-0% |
2018 | Sampdoria | 2-1 | SPAL | 0%-0% |
2018 | Fulham | 0-1 | Sampdoria | 0%-0% |
2019 | Sampdoria | 2-0 | Juventus | 53.4%-46.6% |
2019 | Chievo | 0-0 | Sampdoria | 31.7%-68.3% |
2019 | Sampdoria | 1-2 | Empoli | 58%-42% |
2019 | Parma | 3-3 | Sampdoria | 36%-64% |
2019 | Sampdoria | 1-2 | Lazio | 55%-45% |
2019 | Bologna | 3-0 | Sampdoria | 37%-63% |
2019 | Sampdoria | 2-0 | Genoa | 56%-44% |
2019 | Sampdoria | 0-1 | Roma | 63%-37% |
2019 | Torino | 2-1 | Sampdoria | 46%-54% |
2019 | Sampdoria | 1-0 | AC Milan | 46%-54% |
2019 | Sassuolo | 3-5 | Sampdoria | 43.4%-56.6% |
2019 | Sampdoria | 1-2 | Atalanta | 47.9%-52.1% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Metalist Kharkiv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Lokeren | 62.8%-37.2% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Legia | 56%-44% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Metalist Kharkiv | 48.4%-51.6% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-0 | Ruch | 0%-0% |
2014 | Ruch | 0-0 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2014 | Dinamo Moskva | 2-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2013 | PAOK | 0-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Newcastle | 59%-41% |
2013 | Newcastle | 0-0 | Metalist Kharkiv | 57.4%-42.6% |
2012 | Rapid Wien | 1-0 | Metalist Kharkiv | 35.6%-64.4% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Leverkusen | 41%-59% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2010 | Debrecen | 2-0 | Sampdoria | 40.7%-59.3% |
2010 | Metalist Kharkiv | 2-1 | Debrecen | 66.2%-33.8% |
2010 | Sampdoria | 1-2 | PSV | 44.6%-55.4% |
2010 | PSV | 0-0 | Metalist Kharkiv | 54.1%-45.9% |
2010 | Sampdoria | 1-0 | Debrecen | 65.1%-34.9% |
2010 | Metalist Kharkiv | 2-1 | Debrecen | 66.2%-33.8% |
2010 | PSV | 1-1 | Sampdoria | 62.3%-37.7% |
2010 | PSV | 0-0 | Metalist Kharkiv | 54.1%-45.9% |
2005 | Sampdoria | 0-0 | Hertha Berlin | 0%-0% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |