Rapid Wien vs CSKA Sofia
5-11-2010 3h:5″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Ernst Happel, trọng tài Simon Lee Evans
Đội hình Rapid Wien
Thủ môn | Raimund Hedl [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 8/31/1974 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Hậu vệ | Jurgen Patocka [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 7/30/1977 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 93cm
|
3 |
Hậu vệ | Mario Sonnleitner [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 10/8/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Hậu vệ | Markus Heikkinen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 10/13/1978 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
8 |
Tiền đạo | Hamdi Salihi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 1/19/1984 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
9 |
Tiền vệ | Steffen Hofmann [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 9/9/1980 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
11 |
Hậu vệ | Markus Katzer [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 12/11/1979 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
14 |
Tiền đạo | Nikica Jelavic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 8/27/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 84cm
|
16 |
Tiền vệ | Veli Kavlak [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 11/3/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 67cm
|
17 |
Hậu vệ | Tanju Kayhan [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 7/22/1989 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 73cm
|
25 |
Tiền đạo | Christopher Trimmel [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 2/24/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
28 |
Hậu vệ | Hannes Eder [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 9/5/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
18 |
Tiền vệ | Christopher Drazan [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 10/2/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 81cm
|
19 |
Tiền đạo | Rene Gartler [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 10/21/1985 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
20 |
Hậu vệ | Andreas Dober [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 3/31/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
23 |
Thủ môn | Helge Payer [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 8/9/1979 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
24 |
Tiền vệ | Thomas Hinum [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 7/24/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 64cm
|
26 |
Đội hình CSKA Sofia
Hậu vệ | Pavel Vidanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
2 |
Hậu vệ | Kostadin Stoyanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/2/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
4 |
Tiền vệ | Todor Yanchev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/19/1976 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
5 |
Hậu vệ | Giuseppe Aquaro [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/21/1983 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
6 |
Hậu vệ | Rumen Trifonov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/21/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
8 |
Tiền đạo | Rui Miguel [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/30/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
10 |
Thủ môn | Ivan Karadzhov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 7/12/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Boris Galchev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 10/31/1983 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Tiền vệ | Alexandar Tonev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/2/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
24 |
Hậu vệ | Yordan Minev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 10/14/1980 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
25 |
Tiền vệ | Marcos Malachias (aka Marquinhos) [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 4/30/1982 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
28 |
Thủ môn | Zdravko Chavdarov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 1/24/1981 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Tiền vệ | Tomislav Kostadinov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 3/15/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền đạo | Dormushali Saidhodzha [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/15/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Tiền đạo | Dimitar Iliev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 9/25/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Apostol Popov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 12/22/1982 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Tường thuật Rapid Wien vs CSKA Sofia
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
39″ | Gregory Nelson (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Rapid Wien – 0:0 – CSKA Sofia | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rapid Wien – 0:0 – CSKA Sofia | |
50″ | 0:1 Vàooo!! Todor Yanchev (CSKA Sofia) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Marquinhos | |
51″ | Todor Yanchev (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng vì kiểu ăn mừng bàn thắng quá lố | |
55″ | Bị phạt đền 11m: Giuseppe Aquaro (CSKA Sofia) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
56″ | 1:1 Vàooo!! Hamdi Salihi (Rapid Wien) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
59″ | Giuseppe Aquaro (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
64″ | 1:2 Vàooo!! Marquinhos (CSKA Sofia) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Aleksandar Tonev | |
66″ | Christopher Drazan (Rapid Wien) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
68″ | Thay người bên phía đội Rapid Wien:Tiền đạo Rene Gartler vào thay Atdhe Nuhiu | |
68″ | Thay người bên phía đội Rapid Wien:Tiền đạo Christopher Trimmel vào thay Markus Katzer | |
77″ | Marquinhos (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng vì đánh nhau | |
77″ | Yasin Pehlivan (Rapid Wien) nhận thẻ vàng vì đánh nhau | |
82″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Tiền đạo Spas Delev vào thay Gregory Nelson | |
83″ | Thay người bên phía đội Rapid Wien:Hậu vệ Andreas Dober vào thay Yasin Pehlivan | |
88″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Hậu vệ Fabrizio Grillo vào thay Rumen Trifonov | |
90″+1″ | Kostadin Stoyanov (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+2″ | Boris Galchev (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Tiền vệ Kosta Yanev vào thay Aleksandar Tonev | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Rapid Wien – 1:2 – CSKA Sofia | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rapid Wien – 1:2 – CSKA Sofia |
Thống kê chuyên môn trận Rapid Wien – CSKA Sofia
Chỉ số quan trọng | Rapid Wien | CSKA Sofia |
Tỷ lệ cầm bóng | 68.5% | 31.5% |
Sút cầu môn | 5 | 3 |
Sút bóng | 18 | 7 |
Thủ môn cản phá | 5 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 8 | 3 |
Phạt góc | 9 | 0 |
Việt vị | 3 | 1 |
Phạm lỗi | 12 | 25 |
Thẻ vàng | 2 | 6 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rapid Wien vs CSKA Sofia
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.78 | -0.89 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.83 | -0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.63 | 3.63 | 5.09 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.61 | 3.75 | 5.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 17 |
4-2 | 46 |
4-3 | 126 |
5-2 | 126 |
6-2 | 251 |
2-2 | 8.5 |
3-3 | 51 |
4-4 | 201 |
1-2 | 7 |
1-3 | 26 |
1-4 | 101 |
1-5 | 301 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 29 |
2-4 | 126 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2010
Rapid Wien thắng: 1, hòa: 0, CSKA Sofia thắng: 1
Sân nhà Rapid Wien: 1, sân nhà CSKA Sofia: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2010 | Rapid Wien | CSKA Sofia | 1-2 | 68.5%-31.5% | Europa League |
2010 | CSKA Sofia | Rapid Wien | 0-2 | 39.2%-60.8% | Europa League |
Phong độ gần đây
Rapid Wien thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
CSKA Sofia thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
CSKA Sofia thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Rapid Wien
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Inter Milan | 4-0 | Rapid Wien | 62.6%-37.4% |
2019 | Rapid Wien | 0-1 | Inter Milan | 37%-63% |
2018 | Spartak Moskva | 1-2 | Rapid Wien | 50%-50% |
2018 | Rangers | 3-1 | Rapid Wien | 55%-45% |
2018 | Steaua | 2-1 | Rapid Wien | 0%-0% |
2018 | Rapid Wien | 3-1 | Steaua | 66.7%-33.3% |
2018 | Rapid Wien | 4-0 | Slovan | 50%-50% |
2018 | Slovan | 2-1 | Rapid Wien | 0%-0% |
2017 | Rapid Wien | 2-2 | Monaco | 0%-0% |
2016 | Rapid Wien | 1-1 | Athletic Bilbao | 35.9%-64.1% |
2016 | Genk | 1-0 | Rapid Wien | 53.2%-46.8% |
2016 | Sassuolo | 2-2 | Rapid Wien | 48.4%-51.6% |
2016 | Rapid Wien | 1-1 | Sassuolo | 46.3%-53.7% |
2016 | Athletic Bilbao | 1-0 | Rapid Wien | 63%-37% |
2016 | Rapid Wien | 3-2 | Genk | 48%-52% |
Phong độ 15 trận gần nhất của CSKA Sofia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 2-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 1-2 | Kobenhavn | 0%-0% |
2018 | Admira Wacker | 1-3 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 3-0 | Admira Wacker | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 1-0 | Riga FC | 0%-0% |
2014 | Zimbru | 0-0 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2014 | CSKA Sofia | 1-1 | Zimbru | 0%-0% |
2011 | CSKA Sofia | 1-1 | Steaua | 0%-0% |
2011 | Steaua | 2-0 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2010 | FC Porto | 3-1 | CSKA Sofia | 64%-36% |
2010 | CSKA Sofia | 1-2 | Besiktas | 35.9%-64.1% |
2010 | Rapid Wien | 1-2 | CSKA Sofia | 68.5%-31.5% |
2010 | CSKA Sofia | 0-2 | Rapid Wien | 39.2%-60.8% |
2010 | CSKA Sofia | 0-1 | FC Porto | 37%-63% |
2010 | Besiktas | 1-0 | CSKA Sofia | 70.5%-29.5% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Steaua | 2-1 | Rapid Wien | 0%-0% |
2011 | CSKA Sofia | 1-1 | Steaua | 0%-0% |
2018 | Rapid Wien | 3-1 | Steaua | 66.7%-33.3% |
2011 | CSKA Sofia | 1-1 | Steaua | 0%-0% |
2017 | Rapid Wien | 2-2 | Monaco | 0%-0% |
2005 | Monaco | 2-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2012 | Leverkusen | 3-0 | Rapid Wien | 58%-42% |
2005 | CSKA Sofia | 1-0 | Leverkusen | 0%-0% |
2012 | Rapid Wien | 0-4 | Leverkusen | 44%-56% |
2005 | CSKA Sofia | 1-0 | Leverkusen | 0%-0% |
2010 | Besiktas | 2-0 | Rapid Wien | 68.9%-31.1% |
2010 | CSKA Sofia | 1-2 | Besiktas | 35.9%-64.1% |
2010 | Rapid Wien | 1-3 | FC Porto | 44.3%-55.7% |
2010 | FC Porto | 3-1 | CSKA Sofia | 64%-36% |
2010 | Rapid Wien | 1-2 | Besiktas | 41.1%-58.9% |
2010 | CSKA Sofia | 1-2 | Besiktas | 35.9%-64.1% |
2010 | FC Porto | 3-0 | Rapid Wien | 62%-38% |
2010 | FC Porto | 3-1 | CSKA Sofia | 64%-36% |
2009 | Hamburger | 2-0 | Rapid Wien | 59.7%-40.3% |
2005 | CSKA Sofia | 0-1 | Hamburger | 0%-0% |
2009 | Rapid Wien | 3-0 | Hamburger | 32.8%-67.2% |
2005 | CSKA Sofia | 0-1 | Hamburger | 0%-0% |